Thây ma tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ zombie và từ đồng nghĩa
Vocab | by
Thây ma tiếng Anh là zombie (phiên âm là /ˈzɑːm.bi/), cũng là tên tiếng Anh của xác sống và cương thi, chỉ những thi thể người chết được phù phép để sống lại.
Zombie (/ˈzɑːm.bi/): Thây ma.
Thây ma, cương thi, xác sống đều là những từ ngữ khá quen thuộc khi nói đến chủ đề kinh dị. Vậy thì thây ma tiếng Anh là gì, cương thi tiếng Anh là gì, xác sống tiếng Anh là gì? Liệu 3 từ này có cùng một bản dịch trong tiếng Anh hay không! Các bạn nếu chưa chắc chắc với câu trả lời của mình thì hãy xem ngay bài viết sau của NextSpeak nhé!
Thây ma tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng
Thây ma trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, thây ma được gọi là zombie, phiên âm là /ˈzɒm.bi/ (Anh – Anh) hoặc /ˈzɑːm.bi/ (Anh – Mỹ). Đây là từ dùng để chỉ những xác chết biết đi, hiểu đơn giản đó là những sinh vật đã chết nhưng sống lại (hoặc bị điều khiển bởi ma thuật, virus hay thế lực siêu nhiên), thường mất ý thức, hành động bản năng và có hình dạng ghê rợn.
Lưu ý khi sử dụng từ thây ma (zombie):
- Zombie thường mang tính hư cấu, không dùng trong văn bản khoa học nghiêm túc.
- Có thể mang nghĩa bóng để chỉ người mất sức sống hoặc không phản ứng.
- Không dùng zombie để chỉ người chết thông thường. Chỉ dùng khi nói về những người chết sống dậy một cách kỳ lạ hoặc đáng sợ.
Ví dụ: He looked like a zombie after working all night → Anh ấy trông như thây ma sau khi làm việc suốt đêm.
Ý nghĩa của câu: Câu này không nói rằng người đó thật sự là thây ma, mà dùng hình ảnh "zombie" để so sánh ẩn dụ, nhấn mạnh rằng người đó trông vô hồn, mệt lả, thiếu sức sống, giống như những thây ma đi dật dờ trong phim.
Mẫu câu nói về nguồn gốc, đặc điểm của thây ma
Sau khi học từ vựng thây ma tiếng Anh và lưu ý khi sử dụng từ này trong câu, NextSpeak cũng chia sẻ thêm vài mẫu câu ví dụ bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa tiếng Việt để nói rõ hơn về nguồn gốc, đặc điểm và hình ảnh thây ma trong văn hoá phương Tây đến các bạn như sau.
- According to ancient Haitian legends, sorcerers used dark magic to revive the dead and turn them into zombies to serve as slaves → Theo truyền thuyết cổ Haiti, các pháp sư dùng ma thuật đen để hồi sinh người chết và biến họ thành thây ma để làm nô lệ.
- Zombies are often described as mindless corpses that wander aimlessly and eat the flesh of the living → Thây ma thường là những tử thi mất hết nhận thức, đi lại dật dờ và ăn thịt người sống.
- Zombies are actually dead people who have been brainwashed and controlled by others → Thây ma thực chất là những người chết bị người khác tẩy não và điều khiển.
- Some stories describe zombies as infectious creatures, turning their victims into zombies through a bite → Một số câu chuyện miêu tả thây ma có thể truyền nhiễm qua vết cắn, khiến người bị cắn cũng biến thành thây ma.
Phân biệt zombie, mummy, ghost trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ thây ma, xác ướp và hồn ma.
Trong tiếng Anh, zombie, mummy và ghost đều chỉ các thực thể liên quan đến cái chết, nhưng chúng khác nhau về nguồn gốc, hình dạng và tính chất. Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn giúp bạn phân biệt rõ ràng:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Đặc điểm chính |
Zombie |
Thây ma, xác sống |
Xác chết biết đi, mất nhận thức, thường ăn thịt người. Có thể bị điều khiển. |
Mummy |
Xác ướp |
Thi thể được bảo quản kỹ (thường bằng cách quấn vải), gắn liền với văn hóa Ai Cập cổ đại. Có thể sống lại trong truyền thuyết. |
Ghost |
Hồn ma |
Linh hồn của người chết, có thể bay lơ lửng, xuyên tường. |
Từ đồng nghĩa với zombie trong tiếng Anh
Bên cạnh từ thây ma tiếng Anh là zombie, trong tiếng Anh vẫn có nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa tương tự – từ những sinh vật sống lại từ cõi chết cho đến cách ví von đầy tính ẩn dụ về con người mất phương hướng, vô hồn.
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm |
Nghĩa |
Vampire |
/ˈvæm.paɪər/ |
Ma cà rồng. |
Living dead |
/ˈlɪv.ɪŋ ded/ |
Người chết sống lại. |
Undead |
/ʌnˈded/ |
Thây ma sống, xác sống. |
Ghoul |
/ɡuːl/ |
Quỷ ăn thịt (ngạ quỷ). |
Revenant |
/ˈrev.ən.ənt/ |
Người về từ cõi chết |
Collocations (Cụm từ cố định) với zombie
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Zombie apocalypse |
/ˈzɑːm.bi əˈpɑː.kə.lɪps/ |
Ngày tận thế do thây ma gây ra. |
Zombie company |
/ˈzɑːm.bi ˈkʌm.pə.ni/ |
Công ty yếu kém nhưng chưa phá sản. |
Zombie debt |
/ˈzɑːm.bi det/ |
Khoản nợ không đòi được. |
Zombie walk |
/ˈzɑːm.bi wɔːk/ |
Diễu hành hóa trang làm zombie. |
Zombie computer |
/ˈzɑːm.bi kəmˈpjuː.tər/ |
Máy tính bị điều khiển từ xa. |
Zombie movie |
/ˈzɑːm.bi ˈmuː.vi/ |
Phim về thây ma xác sống |
Zombie economy |
/ˈzɑːm.bi ɪˈkɒ.nə.mi/ |
Nền kinh tế trì trệ. |
Zombie-like |
/ˈzɑːm.bi laɪk/ |
Trông lờ đờ, mệt mỏi như thây ma. |
Thành ngữ với từ zombie trong tiếng Anh
Người thiếu sức sống.
Nội dung cuối cùng trong bài học thây ma tiếng Anh là gì, bạn đọc hãy xem thêm một vài idioms với zombie nhé.
Thành ngữ tiếng Anh |
Nghĩa bóng tiếng Việt |
Mindless zombie |
Người làm việc không suy nghĩ. |
Feel like a zombie |
Cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức sống. |
In zombie mode |
Ở trạng thái "chế độ xác sống", tức không tỉnh táo, không tập trung. |
Zombie out (of sth) |
Trở nên cạn kiệt năng lượng hoặc ý chí, như không còn sức sống. |
Dead man walking |
Người mệt mỏi, kiệt quệ, như "sống mà như chết". |
Như vậy, sau khi học xong bài học thây ma tiếng Anh là gì và đọc hiểu hết các nội dung liên quan, liệu bạn đã có thể trả lời được các câu hỏi liên quan như xác sống tiếng Anh là gì, cương thi tiếng Anh là gì chưa nào! Rồi có đúng không nào!
Nếu thấy bài viết hữu ích thì hãy truy cập ngay chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới, đặc biệt là những từ vựng tiếng Anh về lễ hội nhé.