Thẻ đỏ tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng thẻ đỏ red card chuẩn
Vocab | by
Thẻ đỏ tiếng Anh là red card, hình phạt nặng nhất khi vi phạm luật thi đấu, cùng học về cách đọc chuẩn cũng như các cụm từ và giao tiếp tiếng Anh liên quan.
Red card (ˌred ˈkɑːrd): Thẻ đỏ.
Thẻ đỏ không chỉ là tấm thẻ màu đỏ đơn thuần mà đây còn là hình phạt nặng nhất khi mắc phải những vi phạm nghiêm trọng trong khi thi đấu thể thao, đặc biệt ở bóng đá. Trong bài viết này của NextSpeak, chúng tôi sẽ chia sẻ tên gọi thẻ đỏ tiếng Anh là gì, cùng cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan đến "thẻ đỏ" để giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này trong tiếng Anh và cách sử dụng một trong những từ vựng tiếng Anh về bóng đá trong các tình huống khác nhau.
Thẻ đỏ tiếng Anh là gì?
Phép dịch "Thẻ đỏ" thành Tiếng Anh.
Thẻ đỏ trong tiếng Anh có tên gọi là red card, có cách phát âm là [ˌred ˈkɑːrd], đây là một danh từ nói về hình phạt ở mức cao nhất mà một cầu thủ hay thành viên trong đội, thậm chí là huấn luận viên nhận được khi vi phạm một số quy định về luật thi đấu bóng đá, bóng chuyền, cầu lông, bóng bàn,....đó có thể là những hành vi chống đối trọng tài, lăng mạ, xúc phạm, cố ý gây thương tích trong trận đấu; lúc này cầu thủ hoặc thành viên trong đội lập tức bị đuổi ra khỏi sân và không có quyền thay thế người khác.
Ví dụ tiếng Anh sử dụng từ red card:
- Forward player was shown a red card for intentionally berating the referee over his biased decision. (Cầu thủ tiền đạo bị phạt thẻ đỏ khi cố tình lăng mạ trọng tài vì quyết định thiên vị của ông)
- After the referee and the assistant referees reviewed the VAR footage, they decided to issue a red card to the goalkeeper for deliberate misconduct inside the 16.50-meter area, causing injury. (Sau khi rọng tài và các trọng tài biên xem lại VAR thì đưa ra quyết định phạt thẻ đỏ đối với thủ môn vì hành vi cố ý gây thương tích trong khu vực 16m50)
- To obstruct a dangerous corner kick within the penalty box, the opposing midfielder handled the ball with his hand and was subsequently shown a red card. (Để cản phá cú phạt góc nguy hiểm trong vòng cấm địa mà tiền vệ đối phương đã dùng tay chơi bóng và bị phạt thẻ đỏ)
Phân tích về mức phạt thẻ đỏ trong bóng đá (analysis of red card penalties in football):
- Phạt thẻ đỏ trực tiếp (straight red card): Khi cầu thủ, thủ môn, cầu thủ dự bị, thành viên trong đội hoặc huấn luận viên; các cầu thủ khi có hành vi vô lễ, lăng mạ, xúc phạm, khạc nhổ, cố ý gây gây thương tích, dùng tay cản bóng để ngăn bàn thắng của đối phương nhất là trong vòng cấm địa (trừ thủ môn, thủ môn chỉ bị phạt khi dùng tay cản bóng ngoài vạch 16m50), có khi ảnh hưởng nghiêm trọng tới tính mạng của người khác.
- Phạt thẻ đỏ gián tiếp (indirect red card): Trường hợp này dùng khi cầu thủ có lời lẽ hoặc hành động chống đối các vị trọng tài, trì hoãn thời gian, cố tình ăn vạ, đá phạt sai cự ly quy định, có hành vi phi thể thao, tuỳ tiện rời sân, trước khi rời khỏi sân để thay người mà cởi áo cũng bị xử phạt. Ngoài ra, khi cầu thủ bị 2 thẻ vàng sẽ tương đương với 1 thẻ đỏ và lúc này sẽ bị đuổi thẳng khỏi sân và không có quyền thay thế bất kỳ cầu thủ dự bị nào.
Lưu ý: Khi đội bóng bị phạt thẻ đỏ thì đội đối phương sẽ được hưởng 1 quả phạt trực tiếp hoặc phạt penalty,ngoài ra khi một đội bị phạt thẻ đỏ quá 4 người, trọng tài sẽ dừng trận đấu và xử đội đó thua cuộc. Trường hợp thủ môn bị thẻ đỏ thì một trong các cầu thủ còn lại thay thế thủ môn mà không được quyền thay thủ môn dự bị.
Các cụm từ đi với từ vựng thẻ đỏ tiếng Anh
Thẻ đỏ của Jota trong trận Liverpool gặp Spurs.
Một trong những nội dung hữu ích tiếp theo mà NextSpeak muốn chia sẻ tới các bạn đó là những cụm từ tiếng Việt, đi kèm với từ thẻ đỏ khá thông dụng, được dịch nghĩa sang tiếng Anh, giúp các bạn sử dụng tốt hơn trong giao tiếp.
- Thẻ đỏ trực tiếp: Direct red card.
- Thẻ đỏ gián tiếp: Indirect red card.
- Tiền đạo nhận thẻ đỏ: Forward receives a red card.
- Tiền vệ nhận thẻ đỏ: Midfielder receives a red card.
- Hậu vệ nhận thẻ đỏ: Defender receives a red card.
- Huấn luận viên nhận thẻ đỏ: Coach receives a red card.
- Thủ môn nhận thẻ đỏ: Goalkeeper receives a red card.
- Trọng tài rút thẻ đỏ: Referee shows a red card.
- Bị phạt thẻ đỏ: Penalized with a red card.
- Hai thẻ vàng bằng một thẻ đỏ: Two yellow cards equal a red card.
- Nhận thẻ đỏ: Receive a red card.
Hội thoại sử dụng từ vựng thẻ đỏ tiếng Anh
Jake: Max, did you see that? I can't believe the referee gave me a red card for that foul. (Max, bạn có thấy điều đó không? Tôi không thể tin được trọng tài đã rút thẻ đỏ vì pha phạm lỗi đó)
Max: Jake, it was a bold move. You deliberately handled the ball inside the penalty area. (Jake, đó là pha xử lý liều lĩnh. Anh đã cố tình chơi bóng bằng tay trong vòng cấm địa)
Jake: But it was unintentional! I just accidentally touched the ball with my hand, and I didn't even feel it. (Nhưng đó là ngoài ý muốn thôi! Tôi chỉ vô tình chạm tay mình vào bóng và tôi không hề có cảm giác là tôi đã chạm vào bóng)
Max: The referee checked VAR, they deliberated, and this decision was made. We can't change it. (Trọng tài đã check VAR, họ đã cân nhắc và đưa ra quyết định này, chúng ta không thể làm khác được)
Jake: Now our team has to continue playing with only 10 players. (Bây giờ đội chúng ta tiếp tục thi đấu chỉ với 10 người)
Max: Jake, I understand, your teammates won't blame you. (Jake, tôi hiểu, đồng đội sẽ không trách anh đâu)
Jake: I'm really sorry about this; let's try to win. (Tôi thực sự rất xin lỗi vì điều này, hãy cố gắng giành chiến thắng)
Với kiến thức cơ bản và trọng tâm về từ vựng về thẻ đỏ tiếng Anh là gì ngày hôm nay của NextSpeak.org, bạn đã có thể nâng cao vốn từ vựng của mình trong quá trình học tập. Đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức từ vựng và các cụm từ mà chúng tôi đã chia sẻ, vào những tình huống giao tiếp tiếng Anh về thể thao và bóng đá.
Hơn hết, các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều từ vựng mới nhé.