This week là thì gì? Cách dùng this week và phân biệt với từ đồng nghĩa

Grammar | by NEXT Speak

This week (tuần này) là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn, thì tương lai đơn và thì tương lai gần.

This week quả thật là một cụm từ khá quen thuộc trong tiếng Anh nhưng khi được hỏi về cách sử dụng nó ra sao, vị trí đứng trong câu thế nào thì vẫn còn nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi trả lời. Nói cho mình biết, bạn đã thật sự biết this week là thì gì? This week là dấu hiệu nhận biết của thì gì, cách dùng this week ra sao chưa, nếu chưa thì hãy cùng NextSpeak chinh phục lỗ hổng kiến thức này nhé!

This week nghĩa là gì?

Tìm hiểu this week là gì trong tiếng Anh

This week có nghĩa là "tuần này”, đây là một trạng từ chỉ thời gian rất thường gặp trong các dạng bài tập ngữ pháp và các hội giao tiếp tiếng Anh. Với đặc điểm là thường nằm ở đầu hoặc cuối câu thì cụm từ này giúp người học xác định được hành động này vẫn đang xảy ra trong một khoảng thời gian nào đó. Tuy nhiên, this week có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh nên đòi hỏi người học cần nắm chắt kiến thức để tránh nhầm lẫn.

This week là thì gì? Cách dùng this week ở từng thì tiếng Anh

Bản thân là một trạng từ từ chỉ thời gian nên this week có thể góp mặt trong khá nhiều thì của tiếng Anh, gồm thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai đơn, tương lai gần. Để hiểu thêm cách dùng của trạng từ này và cách nhận biết this week là thì gì trong câu, bạn đọc hãy theo dõi cấu trúc this week trong từng thì cũng như ví dụ minh hoạ nhé.

Cách dùng this week thì hiện tại đơn

Với nghĩa là tuần này”, trong thì hiện tại đơn thể hiện việc thực hiện một điều đương nhiên xảy ra, một hành động nào đó thường xuyên trong tuần, hay có thể hiểu là một thói quen được lặp lại nhiều lần trong tuần đấy.

Cấu trúc this week thì hiện tại đơn: S + V s/es + this week

Ví dụ: This week, the weather is very cold so prepare warm clothes. (Tuần này, thời tiết rất lạnh nên hãy chuẩn bị áo ấm nhé).

Cách dùng this week thì hiện tại hoàn thành

Khi dùng cụm this week trong thì hiện tại hoàn thành, bạn cần chú ý đến cách cấu trúc câu. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong tuần này và vẫn còn tiếp diễn hoặc để nhấn mạnh ảnh hưởng của sự kiện đó từ đầu tuần đến thời điểm hiện tại, ngay cả khi nó đã xảy ra trước đó.

Cấu trúc this week thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3/ed + O + this week

Ví dụ: My brother has rejected the affections of three girls this week. (Anh tôi đã từ chối tình cảm của ba cô gái trong tuần này)

Cách dùng this week thì hiện tại tiếp diễn

This week là dấu hiệu nhận biết thì nào?

Trong thì hiện tại tiếp diễn, this week được dùng để diễn tả những hành động mang tính tạm thời, đang diễn ra trong tuần này, thay vì những thói quen cố định. Cụm từ này thường nhấn mạnh một sự thay đổi so với thông lệ hoặc một sự kiện chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn.

Cấu trúc this week thì hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing + O + this week

Ví dụ: I am trying to eat more vegetables this week because of constipation. (Tôi đang cố ăn nhiều rau hơn trong tuần này vì chứng táo bón)

Cách dùng this week thì quá khứ đơn

Trong thì quá khứ đơn, this week diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong tuần này và đã kết thúc hoàn toàn. Nghĩa là sự kiện đó không còn tiếp diễn ở hiện tại. Sự khác biệt này có thể được nhận thấy rõ khi xét đến cấu trúc ngữ pháp của câu.

Cấu trúc this week thì quá khứ đơn: S + V-ed/V2 + O + this week.

Ví dụ: Paul finished his project this week and his boss was very pleased. (Paul đã hoàn thành dự án của cậu ấy trong tuần này và sếp của anh ấy rất hài lòng)

Cách dùng this week thì tương lai đơn

Hiểu rõ this week là thì gì cách dùng trong thì tương lai đơn.

Khi dùng this week trong thì tương lai đơn, cụm từ này diễn tả những sự kiện hoặc hành động dự kiến sẽ diễn ra trong tuần này. Đây có thể là một kế hoạch đã được lên lịch hoặc một sự kiện có khả năng xảy ra. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, this week cũng có thể được dùng để thể hiện những điều chưa chắc chắn, chẳng hạn như một lời hứa hoặc một giả định về tương lai.

Cấu trúc this week thì tương lai đơn: S + will + V (nguyên mẫu) + O + this week.

Ví dụ: I'm nervous because I have a surprise physics test this week. (Tôi đang lo sợ vì tôi sẽ có bài kiểm tra vật lý bất chợt trong tuần này).

Cụm từ có nghĩa tương tự với this week

Sau khi đã hiểu this week là thì gì rồi thì chúng ta cũng nên tìm hiểu thêm về các cách nói khác cũng mang nghĩa là tuần này để tiếng Anh của mình trở nên đẳng cấp hơn. Vì vậy, các bạn đọc hãy bỏ túi thêm các cụm từ có cùng nghĩa, cùng cách sử dụng và cùng vị trí đứng trong câu với this week nhé!

  • During this week: Suốt tuần này.
  • Over the course of this week: Trong suốt tuần này.
  • From monday to sunday: Từ thứ hai đến chủ nhật (có thể hiểu là trong tuần này) .
  • Throughout this week: Suốt tuần này.
  • For the duration of this week: cả tuần này.

Bài tập về trạng từ this week

Để củng cố kiến thức về trạng từ này thì bạn hãy thực hành ngay các bài tập sau về cách nhận biết this week là thì gì để nhớ lâu hơn về cách dùng của cụm từ này nhé! Lưu ý là bạn nên dịch từ this week ra trước khi chia thì để đảm bảo đáp án chính xác nhé.

Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng nhất

A. I … (try) to finish all my homework this week to go on the picnic.

1. tried

2. have tried

3. try

B. I … (get) ten points three times this week.

1. get

2. have got

3. got

C. I … (have) a shopping appointment coming up this week.

1. have

2. have been

3. had

Bài tập 2: Hãy sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh.

A. been / news / the new / this week / waiting / I've / about / BTS album / coming out / for.

B. this week / visited / I / cousin / my.

C. walked/ this week / I / 5 times / have.

D. ask / for help / I / had to / Anna / myself / to humble / because / I had used up / this week / all my savings.

Đáp án:

Bài tập 1

1. tried

2. got

3. have

Bài tập 2

A. I've been waiting for news about the new BTS album coming out this week.

B. I visited my cousin this week.

C. I have walked 5 times this week.

D. I had to humble myself to ask Anna for help because I had used up all my savings this week.

Như vậy qua bài học trên chúng ta đã biết được this week là thì gì, this week là dấu hiệu nhận biết của thì gì và nắm được cách dùng this week. Vì trạng từ này là một trong những trạng từ chỉ thời gian quan trọng trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ mới có thể được sử dụng thật linh hoạt trong các cuộc đối thoại bằng tiếng Anh.

Và đừng quên rằng tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org còn rất nhiều bài viết hữu ích chờ bạn khám phá đó nha.

Bài viết liên quan

  • 2