Thợ làm bánh tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ baker chuẩn
Vocab | by
Baker là đáp án cho câu hỏi thợ làm bánh tiếng Anh là gì, nếu bạn hỏi thợ làm bánh ngọt tiếng Anh là gì thì câu trả lời lại là pastry chef, hãy phân biệt chúng nhé!
Baker (/ˈbeɪ.kɚ/): Thợ làm bánh.
Bạn đã bao giờ tự hỏi thợ làm bánh tiếng Anh là gì và cách đọc sao cho đúng phiên âm hay chưa? Đừng lo lắng nhé! Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, bạn sẽ không chỉ biết được cách gọi thợ làm bánh, hơn nữa bạn cũng sẽ xem thêm phép dịch thợ làm bánh ngọt thành tiếng Anh, người làm bánh ngọt tiếng Anh là gì cũng như hiểu rõ baker là nghề gì nha!
Thợ làm bánh tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng, cách phát âm và định nghĩa
Phép dịch thợ làm bánh thành tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, thợ làm bánh là baker.
Cách phát âm:
- Giọng Anh – Anh: /ˈbeɪ.kə/
- Giọng Anh – Mỹ: /ˈbeɪ.kɚ/
Từ loại: Danh từ (noun)
Định nghĩa: Baker là người chuyên làm hoặc nướng bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các sản phẩm liên quan trong lò nướng. Một baker có thể làm việc tại tiệm bánh (bakery), nhà hàng, hoặc trong nhà máy chế biến thực phẩm.
Ví dụ:
My uncle is a skilled baker who runs his own pastry shop.
→ Chú tôi là một thợ làm bánh giỏi và có tiệm bánh ngọt riêng.
The baker wakes up early every morning to prepare fresh bread.
→ Thợ làm bánh thức dậy sớm mỗi sáng để chuẩn bị bánh mì tươi.
She dreams of becoming a famous baker and opening her own bakery.
→ Cô ấy mơ ước trở thành một thợ làm bánh nổi tiếng và mở tiệm bánh của riêng mình.
Các dạng từ khác của từ vựng thợ làm bánh tiếng Anh
Thợ làm bánh tiếng Anh là gì đó là baker, đây là 1 danh từ, còn động từ (verbs) và tính từ (adjectives) liên quan đến từ baker trong tiếng Anh NextSpeak sẽ cung cấp bên dưới, bạn tham khảo nha.
Loại từ |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Dịch nghĩa ví dụ |
Động từ |
Bake |
/beɪk/ |
Nướng (bánh, thực phẩm) |
She loves to bake cookies on weekends. |
Cô ấy thích nướng bánh quy vào cuối tuần. |
Động từ |
Overbake |
/ˌəʊ.vəˈbeɪk/ |
Nướng quá lâu |
Be careful not to overbake the cake. |
Hãy cẩn thận để không nướng bánh quá lâu. |
Động từ |
Underbake |
/ˌʌn.dəˈbeɪk/ |
Nướng chưa đủ |
The pie was underbaked and still raw inside. |
Chiếc bánh nướng chưa đủ và bên trong còn sống. |
Động từ |
Rebake |
/ˌriːˈbeɪk/ |
Nướng lại |
I had to rebake the bread because it was still soft. |
Tôi phải nướng lại ổ bánh vì nó vẫn còn mềm. |
Tính từ |
Baked |
/beɪkt/ |
Đã được nướng |
I brought some freshly baked bread. |
Tôi mang theo một ít bánh mì mới nướng. |
Tính từ |
baking |
/ˈbeɪ.kɪŋ/ |
(Nhiệt độ) rất nóng, (hoạt động) đang nướng |
It’s baking hot today! / She’s in the kitchen baking. |
Trời hôm nay nóng như thiêu! / Cô ấy đang nướng bánh trong bếp. |
Tính từ |
Oven-baked |
/ˈʌv.ən beɪkt/ |
Được nướng bằng lò |
We had oven-baked salmon for dinner. |
Chúng tôi ăn cá hồi nướng lò cho bữa tối. |
Tính từ |
Home-baked |
/ˌhəʊmˈbeɪkt/ |
Bánh tự làm ở nhà |
I prefer home-baked cakes to store-bought ones. |
Tôi thích bánh tự làm ở nhà hơn bánh mua sẵn. |
Sự khác biệt giữa baker, pastry chef và bread baker
Thợ làm bánh ngọt tiếng Anh là gì?
Baker, pastry chef và bread baker, 3 thuật ngữ liên quan đến nghề làm bánh trong tiếng Anh mà các bạn sẽ được tìm hiểu trong bài thợ làm bánh tiếng Anh là gì hôm nay. Điểm khác biệt cụ thể là:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Công việc chính |
Nơi làm việc |
Khác biệt |
Baker |
/ˈbeɪ.kə(r)/ |
Thợ làm bánh (chung) |
Làm bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, ..nói chung |
Tiệm bánh, nhà hàng, nhà máy thực phẩm |
Là thuật ngữ rộng, bao gồm cả pastry chef và bread baker |
Pastry chef |
/ˈpeɪ.stri ʃef/ |
Bếp trưởng bánh ngọt/ Thợ làm bánh ngọt/ Người làm bánh ngọt |
Chuyên làm bánh ngọt, bánh kem, bánh tart, mousse, tráng miệng nghệ thuật |
Nhà hàng cao cấp, khách sạn, tiệm bánh sang trọng |
Thường có kỹ năng trang trí, làm việc nghệ thuật với bánh ngọt; cấp độ chuyên nghiệp |
Bread baker |
/brɛd ˈbeɪ.kə(r)/ |
Thợ làm bánh mì |
Chuyên nướng các loại bánh mì như baguette, sourdough, rye, ciabatta,… |
Lò bánh mì, nhà máy sản xuất bánh mì |
Tập trung vào kỹ thuật lên men, nhào bột, nướng bánh mì với số lượng lớn |
Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ thợ làm bánh bằng tiếng Anh
Một nội dung không kém phần quan trọng khi học từ vựng Thợ làm bánh tiếng Anh là gì đó chính là học từ qua mẫu câu ví dụ. Cùng xem với mình nhé.
Câu tiếng Anh có từ baker |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
The baker gets up very early to prepare fresh bread. |
Thợ làm bánh dậy rất sớm để chuẩn bị bánh mì tươi. |
Her dream is to become a professional baker. |
Ước mơ của cô ấy là trở thành một thợ làm bánh chuyên nghiệp. |
My uncle is a skilled baker who makes delicious pastries. |
Chú tôi là một thợ làm bánh lành nghề, làm bánh ngọt rất ngon. |
They opened a bakery and hired two experienced bakers. |
Họ mở một tiệm bánh và thuê hai thợ làm bánh có kinh nghiệm. |
As a baker, you need to understand dough and timing well. |
Là một thợ làm bánh, bạn cần hiểu rõ bột và thời gian nướng. |
Cụm từ thông dụng đi với từ thợ làm bánh tiếng Anh là gì?
Cô gái làm bánh.
Ngay bên dưới sẽ là bảng từ vựng liên quan trực tiếp tới thợ làm bánh, bạn xem và lưu lại để dùng khi cần nha.
Cụm từ tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
Một vài thợ làm bánh |
A few bakers |
/ə fjuː ˈbeɪkəz/ |
A few bakers are working in the kitchen. |
Một vài thợ làm bánh đang làm việc trong bếp. |
Nhiều thợ làm bánh |
Many bakers |
/ˈmeni ˈbeɪkəz/ |
Many bakers start their day before sunrise. |
Nhiều thợ làm bánh bắt đầu ngày mới trước khi mặt trời mọc. |
Thợ làm bánh đang làm bánh |
The baker is baking |
/ðə ˈbeɪkə ɪz ˈbeɪkɪŋ/ |
The baker is baking a batch of cookies. |
Thợ làm bánh đang nướng một mẻ kháy bánh quy. |
Thợ làm bánh đang chọn nguyên liệu |
The baker is selecting ingredients |
/ðə ˈbeɪkə ɪz sɪˈlektɪŋ ɪnˈɡriːdiənts/ |
The baker is selecting ingredients for the new recipe. |
Thợ làm bánh đang chọn nguyên liệu cho công thức mới. |
Thợ làm bánh đang nướng bánh |
The baker is baking bread |
/ðə ˈbeɪkə ɪz ˈbeɪkɪŋ brɛd/ |
The baker is baking bread in a wood-fired oven. |
Thợ làm bánh đang nướng bánh trong lò đốt củi. |
Thợ làm bánh đang tạo hình bánh |
The baker is shaping the dough |
/ðə ˈbeɪkə ɪz ˈʃeɪpɪŋ ðə dəʊ/ |
The baker is shaping the dough into rolls. |
Thợ làm bánh đang tạo hình bột thành những ố bánh. |
Tôi là thợ làm bánh |
I am a baker |
/aɪ æm ə ˈbeɪkə/ |
I am a baker and I love my job. |
Tôi là thợ làm bánh và tôi yêu nghề của mình. |
Thợ làm bánh lành nghề |
Skilled baker |
/skɪld ˈbeɪkə/ |
She is a skilled baker known for her croissants. |
Cô ấy là một thợ làm bánh lành nghề nổi tiếng với bánh sừng bơ. |
Thợ làm bánh chuyên nghiệp |
Professional baker |
/prəˈfeʃənəl ˈbeɪkə/ |
He works as a professional baker in a five-star hotel. |
Anh ấy làm việc như một thợ làm bánh chuyên nghiệp trong khách sạn 5 sao. |
Thợ làm bánh tại nhà |
Home baker |
/həʊm ˈbeɪkə/ |
I'm a home baker who loves trying new recipes. |
Tôi là một thợ làm bánh tại nhà, rất thích thử công thức mới. |
Thợ làm bánh lớn tuổi |
Elderly baker |
/ˈeldəli ˈbeɪkə/ |
The elderly baker still runs the family bakery. |
Thợ làm bánh lớn tuổi vẫn điều hành tiệm bánh gia đình. |
Thợ làm bánh đã nghỉ hưu |
Retired baker |
/rɪˈtaɪəd ˈbeɪkə/ |
My grandfather is a retired baker. |
Ông tôi là một thợ làm bánh đã nghỉ hưu. |
Thợ làm bánh trẻ tuổi |
Young baker |
/jʌŋ ˈbeɪkə/ |
The young baker just opened her first bakery. |
Nữ thợ làm bánh trẻ vừa mở tiệm đầu tiên. |
Anh thợ làm bánh |
Male baker |
/meɪl ˈbeɪkə/ |
The male baker specializes in artisan bread. |
Anh thợ làm bánh chuyên về bánh mì thủ công. |
Cô thợ làm bánh |
Female baker |
/ˈfiːmeɪl ˈbeɪkə/ |
The female baker won a national cake competition. |
Cô thợ làm bánh đã thắng giải thi bánh ngọt toàn quốc. |
Tuyển dụng thợ làm bánh |
Hiring bakers |
/ˈhaɪərɪŋ ˈbeɪkəz/ |
The bakery is hiring bakers for the holiday season. |
Tiệm bánh đang tuyển dụng thợ làm bánh cho mùa lễ. |
Lương thợ làm bánh |
bBaker salary |
/ˈbeɪkə ˈsæləri/ |
The average baker salary has increased this year. |
Mức lương trung bình của thợ làm bánh đã tăng trong năm nay. |
Thợ làm bánh nổi tiếng |
Famous baker |
/ˈfeɪməs ˈbeɪkə/ |
He is a famous baker known worldwide. |
Anh ấy là một thợ làm bánh nổi tiếng khắp thế giới. |
Thợ làm bánh mì |
Bread baker |
/brɛd ˈbeɪkə/ |
The bread baker arrives at 3 a.m. every day. |
Thợ làm bánh mì đến lúc 3 giờ sáng mỗi ngày. |
Thợ làm bánh ngọt |
Pastry baker |
/ˈpeɪstʃri ˈbeɪkə/ |
The pastry baker makes beautiful cakes and tarts. |
Thợ làm bánh ngọt làm những chiếc bánh kem và tart tuyệt đẹp. |
Học nghề thợ làm bánh |
To apprentice as a baker |
/tuː əˈprentɪs æz ə ˈbeɪkə/ |
He went to France to apprentice as a baker. |
Anh ấy đã sang Pháp để học nghề thợ làm bánh. |
Ngoài ra còn một số câu hỏi như làm bánh ngọt tiếng Anh là gì, làm bánh tiếng Anh là gì. Thì câu trả lời là to bake pastries (làm bánh ngọt) còn làm bánh là to bake/ baking.
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ thợ làm bánh tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn cũng như các cụm từ liên quan giúp bạn ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp. Đừng quên luyện tập và áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế để nâng cao khả năng tiếng Anh mỗi ngày. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác, hãy ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh tại NextSpeak.org nhé!