Thợ xăm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và bản dịch tương tự tattooist

Vocab | by NEXT Speak

Thợ xăm tiếng Anh là gì? Thợ xăm trong tiếng Anh là tattooist /təˈtuːɪst/. Học định nghĩa, mẫu giao tiếp tại tiệm xăm và từ vựng chuyên ngành phun xăm cho người mới.

Tattooist /təˈtuːɪst/): Thợ xăm.

Nhiều bạn trẻ đam mê nghệ thuật xăm hình nhưng vẫn chưa biết thợ xăm tiếng Anh là gì, bởi vì có nhiều bản dịch khác nhau. Đừng lo! Trong bài viết này, NextSpeak sẽ giúp bạn gọi tên thợ xăm bằng tiếng Anh, hướng dẫn cách phát âm và chia sẻ các mẫu câu giao tiếp thông dụng giữa thợ xăm và khách hàng. Cùng bắt đầu nhé!

Thợ xăm tiếng Anh là gì? Cách phát âm tattooist và định nghĩa, ví dụ

Thợ phun xăm tiếg Anh là gì?

Thợ xăm trong tiếng Anh được gọi là tattooist, có cách phát âm giống nhau ở cả hai giọng là /tæˈtuː.ɪst/.. Đây là danh từ chỉ người chuyên xăm hình lên cơ thể bằng kim xăm và mực theo yêu cầu của khách hàng. Hiểu đơn giản, thợ xăm là người trực tiếp tư vấn, thiết kế và thực hiện các hình xăm theo phong cách và sở thích của khách hàng. Nghề này đòi hỏi sự sáng tạo, kỹ năng vẽ và tay nghề chính xác cao.

Ví dụ sử dụng từ tattooist trong câu:

  • The tattooist carefully designed a dragon tattoo on his client's arm. (Thợ xăm đã tỉ mỉ thiết kế một hình xăm con rồng trên cánh tay của khách hàng.)
  • I made an appointment with a professional tattooist to get my first tattoo. (Tôi đã đặt lịch với một thợ xăm chuyên nghiệp để thực hiện hình xăm đầu tiên của mình.)

Bản dịch tương tự với tattooist trong tiếng Anh

Bạn đã biết thợ xăm tiếng Anh là gì, nhưng thực tế còn rất nhiều cách gọi khác có thể bạn chưa từng nghe qua. Vậy bản dịch tương tự với tattooist trong tiếng Anh bao gồm những từ nào? Mời bạn theo dõi phần dưới đây.

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Điểm khác nhau

Tattoo artist

Nghệ sĩ xăm hình

Phổ biến hơn “tattooist”, cách nói có thiê hướng nghệ thuật.

Tattooer

Người thợ xăm

Cũng là một cách gọi khác của thợ xăm nhưng không thông dụng như tattooist và tattoo artist.

Tattoo technician

Kỹ thuật viên xăm hình

Thuật ngữ này dùng khi nói về kỹ năng và quy trình kỹ thuật xăm chuyên nghiệp.

Ink artist

Nghệ sĩ mực xăm

Cách gọi sáng tạo, thường dùng trong cộng đồng xăm hình, tên gọi theo hướng nghệ thuật sử dụng mực.

Body artist

Nghệ sĩ trang trí cơ thể

Dùng cho cả thợ xăm và các nghệ sĩ vẽ henna, vẽ body painting, mang nghĩa rộng hơn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phun xăm

Thợ xăm đang xăm ảnh.

Trong quá trình học và làm nghề phun xăm, bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh trên máy móc, mực xăm, hoặc khi tham khảo tài liệu nước ngoài bên cạnh từ thợ xăm tiếng Anh là gì. Để hiểu và sử dụng chính xác, bạn cần biết những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phun xăm cơ bản và thông dụng nhất. Hãy cùng mình điểm qua nhé!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm (Anh – Mỹ)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ Anh – Việt

Tattoo machine

/təˈtuː məˈʃiːn/

Máy xăm

The tattoo machine must be cleaned carefully after each session. Máy xăm phải được vệ sinh cẩn thận sau mỗi buổi làm việc.

Tattoo needle

/təˈtuː ˈniː.dl̩/

Kim xăm

The tattoo needle should be changed for each customer. Kim xăm phải được thay mới cho mỗi khách hàng.

Ink cartridge

/ɪŋk ˈkɑːr.trɪdʒ/

Ống mực

She prepared a new ink cartridge before starting the tattoo. Cô ấy đã chuẩn bị ống mực mới trước khi bắt đầu xăm.

Stencil

/ˈsten.səl/

Mẫu in hình xăm

The tattooist applied the stencil on the skin to mark the design. Thợ xăm đã in mẫu lên da để đánh dấu hình xăm.

Permanent makeup

/ˈpɝː.mə.nənt ˈmeɪk.ʌp/

Phun xăm thẩm mỹ

She is a specialist in permanent makeup for eyebrows and lips. Cô ấy là chuyên gia phun xăm thẩm mỹ chân mày và môi.

Microblading

/ˈmaɪ.kroʊˌbleɪ.dɪŋ/

Điêu khắc chân mày

Microblading gives the eyebrows a natural, hair-like appearance. Điêu khắc chân mày giúp lông mày trông tự nhiên như thật.

Anesthetic cream

/ˌæn.əsˈθet̬.ɪk kriːm/

Kem gây tê

Apply anesthetic cream to reduce the pain before tattooing. Bôi kem gây tê để giảm đau trước khi xăm.

Tattoo pigment

/təˈtuː ˈpɪɡ.mənt/

Mực xăm

High-quality tattoo pigment makes the color last longer. Mực xăm chất lượng cao giúp màu sắc giữ lâu hơn.

Needle cartridge

/ˈniː.dl̩ ˈkɑːr.trɪdʒ/

Ống kim xăm

Always use a new needle cartridge to ensure hygiene. Luôn sử dụng ống kim xăm mới để đảm bảo vệ sinh.

Tattoo aftercare

/təˈtuː ˈæf.tɚ.ker/

Chăm sóc sau xăm

Proper tattoo aftercare helps prevent infection. Chăm sóc sau xăm đúng cách giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

Mẫu giao tiếp giữa thợ xăm và khách hàng

Hình ảnh cô thợ xăm đang xăm.

Sau khi tìm hiểu thợ xăm tiếng Anh là gì, nhiều bạn thường thắc mắc không biết khi đến tiệm xăm thì thợ xăm và khách hàng sẽ cần những mẫu câo trao đổi ra sao. Sau đây NextSpeak sẽ chia sẻ những mẫu giao tiếp bạn có thể áp dụng ngay.

Tattooist: Hi, welcome! Are you here for a tattoo? Did you make an appointment or just walk in? (Chào bạn, bạn đến xăm hả? Bạn đã đặt lịch chưa hay tự đến vậy ạ?)

Mai: Yes, I made an appointment on Facebook. I just want to get a small tattoo. (Em đã đặt lịch trên FB ạ. Em muốn xăm một hình nhỏ nhỏ thôi ạ.)

Tattooist: Do you already have a design, or would you like me to give you some suggestions? (Bạn đã có mẫu chưa hay muốn mình tư vấn thêm?)

Mai: I’ve already saved a small design. Can you take a look for me? (Dạ, em có lưu sẵn một mẫu nhỏ. Anh xem giúp em với ạ.)

Tattooist: Sure, let me see… Oh, this design is nice and simple. Where would you like to have it? (Ok bạn, để mình xem nào… à hình này đẹp đấy, nhỏ gọn. Bạn muốn xăm ở đâu?)

Mai: I’d like to get it on my wrist. (Dạ, em muốn xăm ở cổ tay ạ.)

Tattooist: The size is a bit too small. Let me enlarge it a little, okay? (Kích thước như vầy hơi nhỏ, mình chỉnh to lên chút xíu nha.)

Mai: That’s fine. (Dạ cũng được anh ạ.)

Tattooist: This tattoo will take about 30 minutes. The price is 800,000 VND. Are you okay with that? (Hình này tầm 30 phút là xong. Giá là 800 ngàn, bạn thấy ok không?)

Minh: Yes, that’s fine. (Dạ được ạ.)

Tattooist: Alright, please wait about 10 minutes while I adjust the size and print the stencil. (Bạn đợi mình 10 phút nhé! Mình chỉnh kích thước và in mẫu.)

(After preparation)

Tattooist: Okay, let’s get started. I’ve already applied the numbing cream, so please wait a bit more for it to take effect. Later, try to stay still. If you feel any pain or discomfort, just let me know. (Rồi, mình bắt đầu nha. Mình đã ủ thuốc tê, bạn đợi thêm. Chút nữa bạn cố gắng ngồi yên, nếu đau hay khó chịu thì cứ nói mình nha.)

Minh: Okay, I understand. (Dạ em biết rồi ạ!)

(After finishing the tattoo)

Tattooist: All done! The ink looks really good. Take a look! (Xong rồi bạn ơi! Mẫu này lên mực đẹp lắm nè, bạn coi thử nhé.)

Minh: Wow, it looks so beautiful. It’s even better than I expected! (Ui đẹp vậy ạ. Nó đẹp hơn em nghĩ luôn.)

Với những chia sẻ trong bài viết, mình hy vọng bạn đã nắm được thợ xăm tiếng Anh là gì và biết cách áp dụng trong giao tiếp, học tập và công việc. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác, hãy tiếp tục đồng hành cùng chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan