Thú ăn kiến tiếng Anh là gì? Học phát âm anteater theo phiên âm IPA
Vocab | by
Bản dịch của thú ăn kiến tiếng Anh là gì? Câu trả lời là anteater (/ˈæntˌiː.t̬ɚ/). Vì thức ăn của loại động vật này chủ yếu là kiến cho nên được gọi là thú ăn kiến.
Anteater (/ˈæntˌiː.t̬ɚ/): Thú ăn kiến.
Bạn đang tìm một loài động vật vừa lạ lẫm vừa đáng yêu để thêm vào kho từ vựng tiếng Anh của mình? Vậy hãy thử đoán xem loài nào không có răng, có mũi dài, và cực “cuồng” ăn kiến? Chính là thú ăn kiến! Nhưng bạn có biết cách gọi thú ăn kiến tiếng Anh là gì không, cách phát âm từ thú ăn kiến trong tiếng Anh như thế nào mới đúng không? Nếu vẫn chưa có câu trả lời chắc chắn thì cùng NextSpeak khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Thú ăn kiến tiếng Anh là gì? Cách phát âm và thông tin cơ bản
Thú ăn kiến trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chúng thường được gọi là anteater.
Cách phát âm từ anteater:
- Giọng Anh Anh: /ˈæntˌiː.tər/
- Giọng Anh Mỹ: /ˈæntˌiː.t̬ɚ/
Định nghĩa: Anteater (Thú ăn kiến) là tên gọi chung cho một số loài động vật có vú chuyên thè chiếc lưỡi dài ra ăn kiến và mối, bước đi bằng mu bàn tay. Chúng có khả năng đánh hơi rất nhạy bén nhưng thị lực của chúng thì lại rất kém. Tuy nhiên, thú ăn kiến không phải là tên chỉ một loài duy nhất mà là một nhóm bao gồm nhiều loài khác nhau.
Ví dụ: The giant anteater uses its long, sticky tongue to eat up to 30,000 ants and termites a day. (Con thú ăn kiến khổng lồ có cái lưỡi dài ngoằng dính dính, mỗi ngày liếm sạch cỡ 30.000 con kiến với mối!)
Tên gọi các loại thú ăn kiến bằng tiếng Anh
Thú ăn kiến lùn cuộn tròn trên cây.
Khi nhắc đến thú ăn kiến, nhiều người thường chỉ nghĩ đến một loài duy nhất. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, nhóm động vật này gồm nhiều loài khác nhau với hình dáng, tập tính và môi trường sống đa dạng. Vậy thì ngoài cách gọi thú ăn kiến tiếng Anh là gì một cách chung chung, sau đây sẽ là tên của các loài thú ăn kiến trong tiếg Anh. Bạn cùng NextSpeak xem ngay nha.
Tên tiếng Việt |
Đặc điểm của loại thú ăn kiến |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Phiên âm US |
Thú ăn kiến lớn (Tê tê khổng lồ) |
Kích thước lớn có thể lên đến 63 kg, dài 5 - 8 feet, lưỡi rất dài, không có răng, sống ở Trung và Nam Mỹ. Thường đi bằng khớp cổ chân trước, nhưng có thể đứng bằng hai chân khi bị dồn vào chân tường. |
Giant anteater |
/ˌdʒaɪ.ənt ˈæn.tiː.ə.tə/ |
/ˌdʒaɪ.ənt ˈæn.t̬iː.ɚ.t̬ɚ/ |
Thú ăn kiến lùn |
Nhỏ nhất trong họ thú ăn kiến, bộ lông mượt như lụa, mắt màu đen, lòng bàn chân màu đỏ và thường sống trên cây trong rừng rậm. |
Silky anteater |
/ˈsɪl.ki ˈæn.tiː.ə.tə/ |
/ˈsɪl.ki ˈæn.t̬iː.ɚ.t̬ɚ/ |
Thú ăn kiến đầu nhỏ miền Bắc |
Kích thước trung bình, bộ lông có màu đậm rõ rệt. Hoạt động cả ngày và đêm, sống chủ yếu ở Trung Mỹ. |
Northern tamandua |
/ˈnɔː.ðən təˈmæn.dju.ə/ |
/ˈnɔːr.ðɚ təˈmæn.duː.ə/ |
Thú ăn kiến đầu nhỏ miền Nam (Thú ăn kiến cổ áo) |
Tương tự loài miền Bắc, nhưng có kích thước lớn hơn một chút, thường phân bố ở Nam Mỹ. Có khả năng leo trèo và dùng đuôi quấn để giữ thăng bằng. Loài này có thể bắn ra quả bom mùi từ đuôi để phòng vệ. |
Southern tamandua |
/ˈsʌð.ən təˈmæn.dju.ə/ |
/ˈsʌð.ɚ təˈmæn.duː.ə/ |
Tê tê (tê tê trút) |
Có vảy cứng, lưỡi dài bắt mối kiến, không có răng, biết cuộn tròn khi gặp nguy hiểm. Sống ở châu Á và châu Phi. |
Pangolin |
/ˈpæŋ.ɡəl.ɪn/ |
/ˈpæŋ.ɡə.lɪn/ |
Mẫu câu nói về sự thật thú vị về thú ăn kiến
Thú ăn kiến nhỏ miền Bắc.
Thú ăn kiến không chỉ có vẻ ngoài kỳ lạ mà còn sở hữu nhiều đặc điểm khiến người ta bất ngờ. Vì vậy khi học từ vựng thú ăn kiến tiếng Anh là gì, bạn có muốn học thêm những sự thật thú vị về loài vật đặc biệt này thông qua các mẫu câu tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt không? Nếu có thì đọc ngay các mẫu câu dưới đây nha.
- Anteaters can flick their tongue in and out up to 150 times per minute to gather insects. (Thú ăn kiến có thể thè lưỡi ra vào tới 150 lần mỗi phút để thu bắt côn trùng.)
- The silky anteater is so small that it can fit in the palm of your hand and weighs less than a can of soda. (Thú ăn kiến lùn nhỏ đến mức có thể nằm gọn trong lòng bàn tay và nặng chưa tới một lon nước ngọt.)
- Anteaters have an incredible sense of smell. It is 40 times better than that of humans and helps them find ant nests hidden underground. (Thú ăn kiến có khứu giác cực kỳ nhạy. Nó nhạy gấp 40 lần con người và giúp chúng phát hiện các tổ kiến nằm sâu dưới đất.)
- Despite eating ants, anteaters don’t destroy ant colonies. They only eat a little from each one before moving on. (Mặc dù ăn kiến, nhưng thú ăn kiến không phá tổ. Chúng chỉ ăn một chút từ mỗi tổ rồi đi chỗ khác.)
- A giant anteater’s tongue can be up to 60 cm long, which is longer than a school ruler. (Lưỡi của thú ăn kiến lớn có thể dài tới 60cm, dài hơn cả thước học sinh.)
- Anteaters have poor eyesight, so they mostly rely on their sense of smell and touch to explore the world. (Thú ăn kiến có thị lực kém, vì vậy chúng chủ yếu dựa vào khứu giác và xúc giác để khám phá thế giới.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới thú ăn kiến
Biết được thú ăn kiến tiếng Anh là gì và cách đọc của từ này, nhưng để nói về loài thú này một cách chuyên sâu hơn thì bạn cần thêm một số từ vựng liên quan đến tập tính, đặc điểm của chúng. Ngay sau đây sẽ là danh sách các từ vựng đó, cùng phiên âm và ví dụ cụ thể.
- Insectivorous mammal (/ɪnˌsekˈtɪv.ər.əs ˈmæm.əl/): Động vật có vú ăn côn trùng
Ví dụ: The anteater is an insectivorous mammal that mainly feeds on ants and termites. (Thú ăn kiến là loài động vật có vú ăn côn trùng, chủ yếu sống bằng kiến và mối.)
- Solitary forest dweller (/ˈsɒ.lɪ.tər.i ˈfɒr.ɪst ˈdwel.ər/ – UK, /ˈsɑː.lə.ter.i ˈfɔːr.ɪst ˈdwel.ɚ/ – US): Loài sống đơn độc trong rừng
Ví dụ: Anteaters are solitary forest dwellers that prefer to roam alone. (Thú ăn kiến là loài sống đơn độc trong rừng, thường thích đi lang thang một mình.)
- Long-snouted animal (/lɒŋ ˈsnaʊ.tɪd ˈæn.ɪ.məl/ – UK, /lɔːŋ ˈsnaʊ.tɪd ˈæn.ə.məl/ – US): Động vật có mõm dài
Ví dụ: The anteater is a long-snouted animal adapted to feeding on ants. (Thú ăn kiến là loài có mõm dài, thích nghi để ăn kiến.)
- Toothless creature (/ˈtuːθ.ləs ˈkriː.tʃər/ – UK, /ˈtuːθ.ləs ˈkriː.tʃɚ/ – US): Sinh vật không có răng
Ví dụ: Although it is a toothless creature, the anteater uses its tongue to catch insects. (Dù không có răng, nhưng thú ăn kiến lại dùng lưỡi để bắt côn trùng.)
- Poor eyesight (/pɔː ˈaɪ.saɪt/ – UK, /pɔːr ˈaɪ.saɪt/ – US): Thị lực kém
Ví dụ: Anteaters have poor eyesight and rely on smell to find food. (Thú ăn kiến có thị lực kém và phải dựa vào khứu giác để tìm thức ăn.)
- Diurnal/ Nocturnal (/daɪˈɜː.nəl/ – /nɒkˈtɜː.nəl/ – UK, /daɪˈɝː.nəl/ – /nɑːkˈtɝː.nəl/ – US): Hoạt động ban ngày/ ban đêm
Ví dụ: The giant anteater is diurnal, while the silky anteater is nocturnal. (Thú ăn kiến lớn thì hoạt động ban ngày, còn thú ăn kiến lùn thì sống về đêm.)
Qua bài viết này, chúng ta không chỉ trả lời cho câu hỏi thú ăn kiến tiếng Anh là gì, mà còn khám phá nhiều đặc điểm sinh học thú vị của loài động vật này. Còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các loài động vật kỳ thú khác đang chờ bạn khám phá cùng tên gọi và cách dùng từ chính xác trong tiếng Anh. Nếu tò mò thì theo dõi ngay chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học nhé!