Thước cuộn tiếng Anh là gì? Hướng dẫn đọc từ tape measure chuẩn
Vocab | by
Thước cuộn tiếng Anh là gì? Là tape measure (/teɪp ˈmeʒ.ɚ/). Là công cụ đo lường bằng dải dài, được cuộn lại trong vỏ hộp nhỏ gọn và có thể kéo ra, thu vào dễ dàng.
Tape measure (/teɪp ˈmeʒ.ɚ/): Thước cuộn.
Khi học tiếng Anh, nhiều bạn chỉ tập trung vào từ vựng sách vở mà quên mất những vật dụng quen thuộc xung quanh mình, ví dụ như thước cuộn. Vậy các bạn có biết thước cuộn tiếng Anh là gì không nhỉ? NextSpeak sẽ cùng các bạn tìm hiểu từ này thật dễ hiểu, kèm theo cách phát âm và những mẫu câu nói về các loại thước cuộn, công dụng, cách sử dụng,.. trong bài hôm nay nhé!
Thước cuộn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Thước dây tiếng Anh là gì?
Thước cuộn tiếng Anh là tape measure, đây là cách gọi phổ biến nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi nói về một dụng cụ đo lường có cấu tạo dạng dải dài, mỏng, được đánh dấu các vạch chia theo đơn vị đo như centimet, milimet hoặc inch. Dải đo này có thể được làm từ kim loại, nhựa dẻo hoặc vải mềm, được cuộn gọn trong một hộp nhựa hoặc kim loại. Thước cuộn thường có cơ chế lò xo giúp kéo ra và tự động thu lại sau khi sử dụng.
Cách phát âm từ tape measure:
- /teɪp ˈmeʒ.ər/ (Anh - Anh)
- /teɪp ˈmeʒ.ɚ/ (Anh - Mỹ)
Ví dụ:
- I used a tape measure to check the width of the door. (Tôi đã dùng thước cuộn để kiểm tra chiều rộng của cánh cửa.)
- The tape measure is marked in both centimeters and inches. (Chiếc thước cuộn này được đánh dấu cả centimet và inch.)
Ví dụ Anh Việt liên quan đến thước cuộn
Hai cuộn thước.
Khi nhắc đến thước cuộn tiếng Anh là gì, nhiều bạn có thể nghĩ đơn giản chỉ là học từ tape measure là xong. Nhưng thực tế, để hiểu và sử dụng đúng trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta nên biết thêm các tình huống thực tế, các loại thước cuộn thường gặp, công dụng cụ thể và cả những ưu nhược điểm khi sử dụng. Với những ví dụ Anh - Việt liên quan đến thước cuộn được chọn lọc sát với đời sống mà NextSpeak chia sẻ, giúp bạn dễ hình dung và áp dụng hiệu quả hơn.
Các loại thước cuộn phổ biến
- The tape measure made of metal is usually used in construction. (Thước cuộn làm bằng kim loại thường được sử dụng trong xây dựng.)
- Tailors often use a soft measuring tape to take body measurements. (Thợ may thường dùng thước cuộn mềm để đo cơ thể.)
- My dad bought a retractable tape measure for his toolbox. (Ba tôi đã mua một chiếc thước cuộn tự thu cho hộp dụng cụ của ông.)
Công dụng của thước cuộn
- We used a tape measure to check the length of the new sofa. (Chúng tôi đã dùng thước cuộn để kiểm tra chiều dài của chiếc ghế sofa mới.)
- The carpenter always carries a tape measure to measure wood pieces. (Người thợ mộc lúc nào cũng mang theo thước cuộn để đo các miếng gỗ.)
- A tape measure is very useful when setting up furniture in a new house. (Thước cuộn rất hữu ích khi sắp xếp nội thất trong một ngôi nhà mới.)
Ưu điểm của thước cuộn
- A tape measure is compact and easy to carry anywhere. (Thước cuộn nhỏ gọn và dễ dàng mang theo bất cứ đâu.)
- You can measure long distances with a tape measure without using extra tools. (Bạn có thể đo những khoảng cách dài với thước cuộn mà không cần thêm dụng cụ khác.)
- The retractable design makes it quick to store after use. (Thiết kế tự thu giúp cất gọn nhanh chóng sau khi sử dụng.)
Nhược điểm của thước cuộn
- If you release the tape too quickly, it can snap back and hurt your hand. (Nếu bạn thả thước quá nhanh, nó có thể bật ngược lại và làm đau tay.)
- Some cheap tape measures may break or lose accuracy over time. (Một số thước cuộn giá rẻ có thể bị hỏng hoặc mất độ chính xác theo thời gian.)
- A soft measuring tape may stretch after frequent use. (Thước cuộn mềm có thể bị giãn ra sau khi sử dụng nhiều lần.)
Cách sử dụng thước cuộn an toàn và hiệu quả
- Hold the tape firmly and release it slowly to avoid accidents. (Giữ chắc thước và thả từ từ để tránh tai nạn.)
- Lock the tape in place before reading the measurement. (Hãy khóa thước lại trước khi đọc số đo.)
- After using, gently retract the tape to prevent it from snapping back suddenly. (Sau khi dùng, hãy cuộn thước lại từ từ để tránh bị bật mạnh bất ngờ.)
Cụm từ đi với từ tape measure (thước cuộn)
Các loại thước cuộn tốt nhất.
Nội dung tiếp theo trong bài học thước cuộn tiếng Anh là gì chúng mình cùng nhau học các cụm từ đi với từ tape measure. Đây là các cunh từ thường được sử dụng khi giao tiếp tiếng Anh về thước cuộn.
-
Use a tape measure: Sử dụng thước cuộn.
Ví dụ: You should use a tape measure to get an accurate size. (Bạn nên dùng thước cuộn để đo kích thước chính xác.)
-
Pull out a tape measure: Kéo thước cuộn ra.
Ví dụ: He quickly pulled out a tape measure to check the space. (Anh ấy nhanh chóng kéo thước cuộn ra để kiểm tra khoảng trống.)
-
Lock the tape measure: Khóa thước cuộn.
Ví dụ: Remember to lock the tape measure before you read the measurement. (Nhớ khóa thước cuộn lại trước khi bạn đọc số đo.)
-
Retract the tape measure: Cuộn thước cuộn lại.
Ví dụ: Always retract the tape measure slowly to avoid accidents. (Luôn cuộn thước cuộn lại từ từ để tránh tai nạn.)
-
Read the tape measure: Đọc số đo trên thước cuộn.
Ví dụ: Can you help me read the tape measure? (Bạn có thể giúp tôi đọc số đo trên thước cuộn được không?)
-
Measure something with a tape measure: Đo vật gì đó bằng thước cuộn.
Ví dụ: He measured the table with a tape measure. (Anh ấy đã đo cái bàn bằng thước cuộn.)
-
Carry a tape measure: Mang theo thước cuộn.
Ví dụ: The builder always carries a tape measure in his pocket. (Người thợ xây lúc nào cũng mang theo thước cuộn trong túi quần.)
Mẫu giao tiếp nói về thước cuộn bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Nội dung cuối cùng trong bài thước cuộn tiếng Anh là gì đó là ba mẫu giao tiếp ngắn nói về thước cuộn. Trong cuộc trò chuyện này sẽ có sử dụng từ tape measure cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thước cuộn.
Mẫu hội thoại 1: Mượn thước cuộn
Mai Anh: Can I borrow your tape measure? (Tôi có thể mượn thước cuộn của bạn được không?)
Binh An: Sure! Here you go. (Được chứ! Đây này.)
Mai Anh: Thanks. I need to measure this shelf. (Cảm ơn nhé. Tôi cần đo cái kệ này.)
Binh An: No problem. Just make sure to lock it when you measure. (Không có gì đâu. Nhớ khóa thước khi bạn đo nhé.)
Mẫu hội thoại 2: Hỏi mua thước cuộn
Hai: Excuse me, do you sell tape measures here? (Xin lỗi, ở đây có bán thước cuộn không ạ?)
Dang: Yes, we have both metal and soft tape measures. (Có bạn nhé, chúng tôi có cả thước cuộn kim loại và thước cuộn vải mềm.)
Hai: I need a metal one, around 5 meters. (Tôi cần loại bằng kim loại, khoảng 5 mét.)
Dang: No problem, let me show you. (Không vấn đề gì, tôi sẽ chỉ cho bạn.)
Mẫu hội thoại 3: Cách mở, khoá thước cuộn
Van: How do I use this tape measure properly? (Tôi nên sử dụng thước cuộn này như thế nào cho đúng?)
Hoang: Pull it out to the length you need, then press the lock button. (Bạn kéo thước ra đến độ dài cần đo, rồi nhấn nút khóa lại nhé.)
Van: And how do I put it back? (Vậy làm sao để cuộn nó lại?)
Hoang: Just release the lock slowly and it will retract automatically. (Chỉ cần thả khóa từ từ là thước sẽ tự cuộn lại.)
Vậy là chúng ta vừa cùng nhau khám phá thước cuộn tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như các mẫu câu thực tế. Nếu bạn muốn học thêm từ vựng về các dụng cụ khác như búa, cưa, hay tua vít trong tiếng Anh, đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo được NextSpeak.org đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh nhé!