Tiệc tất niên tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm cụm từ year-end party

Vocab | by NEXT Speak

Tiệc tất niên tiếng Anh là 'year-end party' /jɪə(r) end ˈpɑːti/. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách sử dụng từ, từ vựng, mẫu câu và lời chúc hay cho dịp cuối năm.

Year-end party (/jɪə(r) end ˈpɑːti/): Tiệc tất niên.

Khi năm cũ sắp khép lại, tiệc tất niên là dịp để mọi người quây quần, cùng nhau nhìn lại chặng đường đã qua và gửi gắm hy vọng cho năm mới. Vậy bạn có biết tiệc tất niên tiếng Anh là gì không? Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách nói, cách dùng và những từ vựng liên quan đến tiệc tất niên bằng tiếng Anh, để bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp hoặc viết thiệp, email chúc mừng cuối năm nhé!

Tiệc tất niên tiếng Anh là gì?

Tiệc tất niên cuối năm tiếng Anh là gì?

Tiệc tất niên trong tiếng Anh thường được gọi là Year-end party (/jɪə(r) end ˈpɑːti/). Đây là tên buổi tiệc tổ chức vào cuối năm, thường để tổng kết hoạt động, tri ân nhân viên hoặc đơn giản là ăn mừng trước khi bước sang năm mới.

Tiệc tất niên còn là một trong những nét đẹp văn hoá vào dịp Tết Nguyên Đan của người Việt Nam từ ngày xa xưa. Thường diễn ra vào những ngày cuối tháng 12 Âm Lịch, tiệc này được tổ chức từ 25 trở đi sau ngày Cúng ông Táo 2 ngày. Một số gia đình sẽ tổ chức tiệc tất niên muộn hơn, đó là vào hai ngày cuối năm đó là 29 tháng Chạp (năm thiếu) hoặc 30 tháng Chạp (năm đủ), khi con cháu đã về đầy đủ.

Ngoài bản dịch tiệc tất niên là Year-end party, bạn có thể sử dụng thêm các tên gọi khác như End-of-year party (Bữa tiệc cuối năm), New Year’s Eve party (Tiệc đón giao thừa, nếu tổ chức sát Tết Dương lịch), Year-end celebration (Lễ kỷ niệm cuối năm), Before New Year’s Eve (Tất Niên)……

Ví dụ:

  • Our company is organizing a year-end party next week. (Công ty chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tất niên vào tuần tới.)
  • The year-end celebration was full of fun and laughter. (Buổi lễ tất niên tràn ngập niềm vui và tiếng cười.)

Cách sử dụng từ vựng tiệc tất niên tiếng Anh trong câu

Ngay bên dưới sẽ là các ví dụ có sử dụng từ year-end party (tiệc tất niên) trong những ngữ cảnh cụ thể, bạn xem để biết thêm về cách sử dụng của từ vựng này trong câu nhé.

  • Dùng để thông báo kế hoạch: We are going to have a year-end party next Friday. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc tất niên vào thứ Sáu tới.)
  • Dùng trong lời mời: You’re invited to our annual year-end party! (Bạn được mời tham dự tiệc tất niên thường niên của chúng tôi!)
  • Dùng để mô tả sự kiện: At the year-end party, the managers gave out awards to outstanding employees. (Trong buổi tiệc tất niên, các quản lý đã trao giải thưởng cho những nhân viên xuất sắc.)
  • Dùng để chia sẻ cảm xúc: I really enjoyed the year-end party last night. It was so much fun! (Mình thực sự rất thích buổi tiệc tất niên tối qua. Vui lắm luôn!)

Lưu ý khi dùng từ vựng tiệc tất niên tiếng Anh

Để có thể sử dụng từ Year-end party (tiệc tất niên) sao cho đúng và phù hợp với từng hoàn cảnh, các bạn xem một số lưu ý bên dưới đây.

  • Không phải lúc nào chúng ta cũng sử dụng Year-end party để nói về tiệc tất niên. Nếu là tiệc thân mật với gia đình, bạn bè, bạn có thể dùng Holiday gathering, New Year’s get-together, New Year’s dinner, hoặc đơn giản là celebration.
  • Không nên sử dụng cụm từ final party cho tiệc tất niên. Bởi vì từ “final” mang nghĩa kết thúc hoàn toàn, đôi khi mang sắc thái tiêu cực, cho nên người bản xứ không dùng “final party” để nói về tiệc cuối năm.
  • Một số tài liệu nội bộ viết tắt “Year-End Party” thành YEP – nếu dùng từ này trong email, bạn nên chắc chắn người nhận hiểu rõ.
  • Khi dùng từ Year-end party, tuỳ theo thời gian tổ chức buổi tiệc mà bạn sử dụng thì cho đúng. Chẳng hạn khi nói về kế hoạch sắp tới, bạn sử dụng thì tương lai gần, còn khi nói lại sự kiện đã diễn ra thì dùng thì quá khứ đơn.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiệc tất niên

Hình ảnh tiệc tất niên công ty.

Để nói về tiệc tất niên bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, bạn cần nắm được một số từ vựng thường dùng trong các bối cảnh như tổ chức sự kiện, không khí bữa tiệc, lời mời hay hoạt động diễn ra trong buổi tiệc. Dưới đây là những từ và cụm từ tiếng Anh phổ biến giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong dịp đặc biệt này.

Từ vựng tiếng Anh về thành viên tham gia tiệc tất niên

  • Người quay phim: Cameraman (/ˈkæmrəmæn/).
  • Nhóm nhảy: Dancing group (/ˈdænsɪŋ ɡruːp/).
  • Đội ngũ tổ chức sự kiện: Event crew (/ɪˈvɛnt kruː/).
  • Khách mời: Guest (/ɡɛst/).
  • Người dẫn chương trình (MC): Master of Ceremonies (/ˈmɑːstər əv ˈsɛrɪməniz/).
  • Nhóm nhạc: Music band (/ˈmjuːzɪk bænd/).
  • Người chủ trì bữa tiệc: Party host (/ˈpɑːrti hoʊst/).
  • Thợ chụp ảnh: Photographer (/fəˈtɒɡrəfər/).
  • Lễ tân đón khách: Receptionist (/rɪˈsɛpʃənɪst/).
  • Phục vụ: Waiter (/ˈweɪtər/).

Từ vựng chỉ các hoạt động phổ biến trong tiệc tất niên

  • Trao giải thưởng: Award giving (/əˈwɔːrd ˈɡɪvɪŋ/).
  • Cắt bánh: Cake cutting (/keɪk ˈkʌtɪŋ/).
  • Chụp ảnh kỷ niệm: Photo taking (/ˈfoʊtoʊ ˈteɪkɪŋ/).
  • Trò chơi tập thể: Group games (/ɡruːp ɡeɪmz/).
  • Quay số may mắn: Lottery draw (/ˈlɒtəri drɔː/).
  • Văn nghệ: Musical performance (/ˈmjuːzɪkəl pərˈfɔːrməns/).
  • Phát biểu khai mạc: Opening speech (/ˈoʊpənɪŋ spiːʧ/).
  • Phát biểu tổng kết: Summary speech (/ˈsʌməri spiːʧ/).
  • Nâng ly chúc mừng: Toast (/toʊst/).

Tên tiếng Anh các món ăn trong tiệc tất niên

  • Thịt kho trứng: Braised pork in coconut juice with eggs (/breɪzd pɔːrk ɪn ˈkoʊkənʌt ʤuːs wɪð ɛɡz/).
  • Canh măng: Dried bamboo shoot soup (/draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/).
  • Nem chua: Fermented pork roll (/fərˈmɛntɪd pɔːrk roʊl/).
  • Nem rán: Fried spring rolls (/fraɪd sprɪŋ roʊlz/).
  • Gà luộc: Boiled chicken (/bɔɪld ˈʧɪkɪn/).
  • Giò lụa: Vietnamese ham (/ˌviːɛtnəˈmiːz hæm/).
  • Giò thủ lợn: Pig’s head paste (/pɪɡz hɛd peɪst/).
  • Khổ qua nhồi thịt: Pork stuffed bitter melon (/pɔːrk stʌft ˈbɪtər ˈmɛlən/).
  • Dưa nén: Pickle (/ˈpɪkəl/).
  • Củ kiệu trộn tôm khô: Pickled small leeks with dried shrimp (/ˈpɪkəld smɔːl liːks wɪð draɪd ʃrɪmp/).
  • Thịt lợn kho mắm: Pork dipped with fish sauce (/pɔːrk dɪpt wɪð fɪʃ sɔːs/).
  • Thịt đông: Jellied meat (/ˈʤɛlid miːt/).
  • Tôm chua: Sour shrimp (/ˈsaʊər ʃrɪmp/).
  • Xôi: Sticky rice (/ˈstɪki raɪs/).
  • Xôi đỗ: Sticky rice with mung bean (/ˈstɪki raɪs wɪð mʌŋ biːn/).
  • Xôi gấc: Baby Jackfruit sticky rice (/ˈbeɪbi ˈʤækfruːt ˈstɪki raɪs/).
  • Bánh chưng: Chung Cake (/ʧʌŋ keɪk/) hoặc Square glutinous rice cake (/skwɛr ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk/).

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống trong tiệc tất niên

Khi tìm hiểu từ vựng tiệc tất niên tiếng Anh là gì, chúng mình cần học thêm một số từ vựng về đồ uống được sử dụng trong buổi tiệc. Đây là một trong chủ đề khá quen thuộc vì vậy bạn đọc có thể tham khảo thêm.

  • Bia: Beer (/bɪər/).
  • Nước ngọt có ga: Carbonated soft drinks (/ˈkɑːrbəˌneɪtɪd sɔːft drɪŋks/).
  • Champagne: Rượu sâm panh (/ʃæmˈpeɪn/).
  • Cocktail: Cocktail (/ˈkɒkteɪl/).
  • Nước trái cây: Fruit juice (/fruːt ʤuːs/).
  • Trà xanh: Green tea (/ɡriːn tiː/).
  • Nước khoáng: Mineral water (/ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/).
  • Sinh tố: Smoothie (/ˈsmuːði/).
  • Rượu vang: Wine (/waɪn/).

Tên các loại hoa, cây cảnh trang trí trong tiệc tất niên

  • Hoa mai: Apricot blossom (/ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/).
  • Cúc đại đóa: Chrysanthemum (/krɪˈsænθəməm/).
  • Cúc vạn thọ: Marigold (/ˈmærɪˌɡoʊld/).
  • Cây quất: Kumquat tree (/ˈkʌmkwɒt triː/).
  • Hoa lan: Orchid (/ˈɔːrkɪd/).
  • Hoa đào: Peach blossom (/piːʧ ˈblɒsəm/).
  • Hoa thủy tiên: Paperwhite (/ˈpeɪpərˌwaɪt/).

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng dùng trong tiệc tất niên

  • Phông nền chụp ảnh: Backdrop (/ˈbækˌdrɑːp/).
  • Băng rôn: Banner (/ˈbænər/).
  • Bóng bay: Balloon (/bəˈluːn/).
  • Bó hoa: Bouquet (/boʊˈkeɪ/).
  • Nến: Candle (/ˈkændl/).
  • Quà: Gift (/ɡɪft/).
  • Thiệp mời: Invitation (/ˌɪnvɪˈteɪʃən/).
  • Bục phát biểu: Lectern (/ˈlɛktərn/).
  • Ruy băng: Ribbon (/ˈrɪbən/).

Từ vựng tiếng Anh về quần áo, trang phục dự tiệc tất niên

  • Ăn mặc đẹp đẽ, thanh lịch, trang nhã: Well-dressed (/wɛl drɛst).
  • Áo dài: Ao dai (/ˈaʊ daɪ).
  • Áo đuôi tôm: Tailcoat (/ˈteɪlˌkoʊt).
  • Áo sơ mi cổ cao: Winged-collar shirt (/wɪŋd ˈkɑːlər ʃɜːrt).
  • Áo sơ mi trắng: White shirt (/waɪt ʃɜːrt).
  • Áo vest, gi lê: Vest (/vɛst).
  • Bộ com lê: Suit (/suːt).
  • Cà vạt: Tie (/taɪ).
  • Cà vạt nơ con bướm: Bow tie (/boʊ taɪ).
  • Đầm dài, váy dài: Long dress (/lɔːŋ drɛs).
  • Giày: Shoes (/ʃuːz).
  • Giày cao gót: High heels (/haɪ hiːlz).
  • Giày gót nhọn: Stilettos (/stɪˈlɛtoʊz).
  • Phối đồ: Mix and match (/mɪks ənd mætʃ).
  • Quần tây dài: Pants (/pænts).
  • Trang phục cổ điển: Classic style (/ˈklæsɪk staɪl).
  • Trang phục truyền thống: Traditional costume (/trəˈdɪʃənəl ˈkɑːstjuːm).
  • Thời trang: Fashion (/ˈfæʃən).
  • Váy dài đến đầu gối: Knee-length dress (/niː lɛŋθ drɛs).
  • Váy ngắn đính phụ kiện trang trí: Short embellished dress (/ʃɔːrt ɛmˈbɛlɪʃt drɛs).
  • Váy, đầm dài, đầm bồng: Ball gown (/bɔːl ɡaʊn).

Tên các loại pháo dùng trong tiệc tất niên

  • Pháo sáng, pháo bông: Sparkler (/ˈspɑːrklər).​
  • Pháo dây: Firecrackers (/ˈfaɪərˌkrækərz).
  • Pháo giấy: Confetti (/kənˈfɛti).​
  • Pháo hoa: Fireworks (/ˈfaɪərˌwɜːrks).

Phân biệt party và fearst chính xác

Trong tiếng Anh, từ party và feast đều có nghĩa liên quan đến tiệc tùng, ăn uống, nhưng chúng có sự khác biệt như sau:

  • Party /ˈpɑːrti/: Một buổi tiệc thường mang tính chất vui vẻ, có âm nhạc, đồ ăn, trò chuyện, chẳng hạn như sinh nhật, tiệc công ty, tiệc tất niên,....
  • Feast /fiːst/: Một bữa tiệc linh đình, nhiều món ăn ngon, thường dùng để chỉ tiệc mừng lớn hoặc trong dịp lễ truyền thống.

Tên tiếng Anh các bữa tiệc khác vào cuối năm

Ngoài từ vưng tiệc tất niên tiếng Anh, bạn đọc tham khảo một số tên gọi buổi tiệc khác vào dịp cuối năm bằng tiếng Anh dưới đây nha.

  • Christmas party (/ˈkrɪs·məs ˈpɑːr·ti/ ): Tiệc Giáng Sinh
  • New Year’s Eve party (/njuː jɪərz iːv ˈpɑːr·ti/): Tiệc đêm Giao thừa
  • Garden party: Tiệc sân vườn.
  • Barbecue party: Tiệc nướng ngoài trời.
  • Cocktail party: Tiệc cocktail (tiệc đứng).
  • Winter Solstice Celebration: Lễ hội Đông Chí (thường vào 21 hoặc 22/12).

Lời chúc tiệc tất niên bằng tiếng Anh hay

Lời chúc năm mới hay.

Bên dưới sẽ là những lời chúc trong tiệc tất niên bằng tiếng Việt, có bản dịch sang tiếng Anh chuẩn và khá tự nhiên, bạn tham khảo nhé.

Chúc bạn một buổi tiệc tất niên vui vẻ và một năm mới thành công!

→ Wishing you a joyful year-end party and a successful new year ahead!

Cảm ơn tất cả mọi người đã đến tham dự tiệc tất niên ngày hôm nay. Một năm qua các bạn đã rất vất vả rồi. Mình xin đại diện công ty chúc các bạn năm mới thật vui vẻ, hạnh phúc và gặt hái được nhiều thành công trong sự nghiệp!

→ Thank you all for attending today’s year-end party. It’s been a challenging year, and you’ve worked so hard. On behalf of the company, I wish you a joyful New Year filled with happiness and great success in your career!

Kính chúc mọi người năm mới vạn sự như ý và an khang thịnh vượng!

→ Wishing everyone a New Year filled with peace, prosperity, and all your heart’s desires!

Năm hết Tết đến, chúc mọi người thật nhiều sức khoẻ, luôn vui vẻ và tiền bạc lúc nào cũng rủng rỉnh nhé!

→ As the old year ends and the New Year begins, I wish you good health, endless joy, and a wallet that's always full!

Như vậy, bài viết tiệc tất niên tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc rồi! Với đáp án là year-end party, hy vọng mọi người sẽ sử dụng đúng từ vựng này khi giao tiếp.

Nhớ đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức thú vị hơn nhé!

Bài viết liên quan

  • 2