Tiền vệ phòng ngự tiếng Anh là gì? Học phát âm defensive midfielder (DM)
Vocab | by
Tiền vệ phòng ngự tiếng Anh là gì? Đó là Defensive midfielder (DM), người có nhiệm vụ phòng ngự và phân phối bóng cho thành viên trong trận đấu bóng đá.
Defensive midfielder (/dɪˈfɛnsɪv ˈmɪdˌfiːldər/): Tiền vệ phòng ngự.
Bóng đá là một trong những môn thể thao đòi hỏi sự phối hợp nhuần nhuyễn và ăn ý giữa các cầu thủ với nhau để có thể giành được chiến thắng trong các trận đấu. Trong đó có một vị trí mà bạn chắc đã từng nghe qua đó là tiền vệ phòng ngự. Vậy thì tiền vệ phòng ngự tiếng Anh là gì, nếu các bạn cũng đang có cùng thắc mắc với mình thì hãy yên tâm nhé.
Trong bài học từ vựng này, NextSpeak sẽ giới thiệu cho bạn học biết được tên gọi, cách phát âm và các cụm từ liên quan đến vị trí tiền vệ phòng ngự trong tiếng Anh thông qua bài học này nhé!
Tiền vệ phòng ngự tiếng Anh là gì?
DM trong trong bóng đá là gì?
Tiền vệ phòng ngự tiếng Anh được gọi là defensive midfielder (gọi tắt là DM), là một trong những vị trí tiền vệ quan trọng trong một trận đấu bóng đá.
Cầu thủ giữ vị trí tiền vệ phòng ngự sẽ là người được xếp đứng trước hàng hậu vệ có có vai trò phòng thủ (cản trở trực tiếp các cuộc tấn công của đội đối thủ) và phân phối dẫn chuyền bóng cho cầu thủ đội mình.
Theo từ điển Cambridge thì tiền vệ phòng ngự (defensive midfielder) sẽ được phiên âm là /dɪˈfɛnsɪv ˈmɪdˌfiːldər/.
Trong đó:
- Defensive (a) /dɪˈfɛnsɪv/: Phòng ngự/ bảo vệ.
- Midfielder (n) /ˈmɪdˌfiːldər/: Tiền vệ.
Ví dụ:
- The team's defensive midfielder intercepted the pass and quickly launched a counterattack. (Tiền vệ phòng ngự của đội đã chặn được đường chuyền và nhanh chóng phát động một cuộc phản công)
- The defensive midfielder's job is to break up the opponent's attacks and distribute the ball to the team's playmakers. (Nhiệm vụ của tiền vệ phòng ngự là phá vỡ các cuộc tấn công của đối thủ và phân phối bóng cho những người chơi sáng tạo của đội)
- In the final minutes of the match, the defensive midfielder made a crucial tackle to prevent the opposing team from scoring. (Trong những phút cuối cùng của trận đấu, tiền vệ phòng ngự thực hiện một pha vào bóng quan trọng để ngăn đội đối thủ ghi bàn)
Cụm từ liên quan tiền vệ phòng ngự trong tiếng Anh
Ngoài việc biết được tên gọi của tiền vệ phòng ngự tiếng Anh là gì thì bạn học có thể học thêm một số từ vựng và cụm từ liên quan đến vị trí này như:
-
Tiền vệ phòng ngự trung tâm: Central Defensive Midfielder (CDM)
Ví dụ: The CDM's role is to provide cover for the center-backs and break up opposition attacks. (Vai trò của tiền vệ phòng ngự trung tâm (CDM) là bảo vệ cho các hậu vệ trung tâm và phá vỡ cuộc tấn công của đối thủ)
-
Cặp tiền vệ phòng ngự: Defensive Midfield Duo
Ví dụ: The defensive midfield duo works together to control the midfield and shield the defense. (Cặp tiền vệ phòng ngự cùng làm việc để kiểm soát vùng trung tâm và bảo vệ hàng phòng ngự)
-
Phá vỡ cuộc tấn công của đối thủ: Breaking Up Attacks
Ví dụ: The midfielder excels at breaking up opposition attacks with timely tackles and interceptions. (Tiền vệ xuất sắc trong việc phá vỡ cuộc tấn công của đối thủ bằng những pha vào bóng và chặn đứng đúng lúc)
-
Chặn đứng các đường chuyền của đối thủ: Intercepting Passes
Ví dụ: The CDM's ability to intercept passes disrupts the opponent's passing rhythm. (Khả năng chặn đứng đường chuyền của tiền vệ phòng ngự trung tâm (CDM) làm rối bài chơi chuyền bóng của đối thủ)
-
Bảo vệ hàng phòng ngự: Shielding the Defense
Ví dụ: The CDM does an excellent job of shielding the defense by providing a protective screen in front of the back four. (Tiền vệ phòng ngự trung tâm (CDM) làm rất tốt việc bảo vệ hàng phòng ngự bằng cách tạo ra một màn che chở phía trước bốn hậu vệ)
-
Chặn đứng các cú sút của đối thủ: Blocking Shots
Ví dụ: The midfielder is known for his ability to block shots and protect the goalkeeper. (Tiền vệ nổi tiếng với khả năng chặn đứng các cú sút và bảo vệ thủ môn)
-
Duy trì sự kiểm soát bóng cho đội bóng: Maintaining Possession
Ví dụ: The team's CDM is crucial in maintaining possession and dictating the tempo of the game. (Tiền vệ phòng ngự trung tâm của đội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự kiểm soát bóng và quyết định nhịp độ của trận đấu)
-
Tổ chức hình phòng ngự của đội: Organizing Defensive Shape
Ví dụ: In a critical moment of the game, the captain's role in organizing the defensive shape well. (Trong một thời điểm quan trọng của trận đấu, vai trò của đội trưởng trong việc tổ chức hình phòng ngự tốt)
Hội thoại sử dụng từ vựng tiền vệ phòng ngự tiếng Anh
The Top 10 Defensive Midfielders In World Football Have Been Ranked.
Nội dung cuối cùng trong bài học tiền vệ phòng ngự tiếng Anh là gì, NextSpeak mời bạn tham khảo một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ tiền vệ phòng ngự dịch sang tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể:
Ron: Steve, have you seen how our defensive midfielder is playing lately? (Chào Steve, bạn có thấy cách tiền vệ phòng ngự của chúng ta đang chơi gần đây không?)
Steve: Yeah, Ron, I've noticed. He's doing an excellent job at breaking up opponent attacks and distributing the ball to our forwards. (Vâng, Ron, tôi đã chú ý. Anh ấy đang thực hiện công việc xuất sắc trong việc phá vỡ cuộc tấn công của đối thủ và phân phối bóng cho tiền đạo của chúng ta)
Ron: Absolutely, Steve. He's like a wall in front of our defense, intercepting passes, and shielding the backline effectively. (Hoàn toàn đúng, Steve. Anh ấy giống như một bức tường trước hàng phòng ngự của chúng ta, chặn đứng các đường chuyền và bảo vệ hàng phòng ngự hiệu quả)
Steve: And he's also crucial in maintaining possession, helping us control the pace of the game. (Và anh ấy cũng quan trọng trong việc duy trì sự kiểm soát bóng, giúp chúng ta kiểm soát nhịp độ của trận đấu)
Ron: True, Steve. Our defensive midfielder is a key player in organizing our defensive shape.( Đúng vậy, Steve. Tiền vệ phòng ngự của chúng ta là một cầu thủ quan trọng trong việc tổ chức hình phòng ngự của chúng ta)
Steve: No doubt, Ron. His contributions are essential to our team's success. (Không thể phủ nhận, Ron à. Sự đóng góp của anh ấy quan trọng đối với thành công của đội chúng ta)
Như vậy, thông qua bài học từ vựng trên đây, bạn học đã biết được tiền vệ phòng ngự tiếng Anh là gì, đó chính là defensive midfielder (viết tắt là DM) cũng như học được nhiều từ và cụm từ hay xoay quanh vị trí này trong chủ đề bóng đá. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để biết thêm nhiều từ vựng hay về các vị trí khác trong bóng đá nhé! Chúc bạn học tốt!