Tiêu chí tiếng Anh là gì? Criterion hay criteria mới chính xác?
Vocab | by
Phép dịch tiêu chí tiếng Anh là criterion /kraɪˈtɪr.i.ən/, là dạng số ít khi nói về một tiêu chí, nếu nói các tiêu chí cần dùng số nhiều criteria /kraɪˈtɪr.i.ə/.
Criterion /kraɪˈtɪr.i.ən/: Tiêu chí.
Trong nhiều lĩnh vực như học thuật, công việc và cuộc sống, chúng ta thường sử dụng từ tiêu chí để đánh giá và so sánh. Và một câu hỏi quan trọng đối với những ai muốn sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả liên quan đó chính là tiêu chí tiếng Anh là gì. Bạn nào chưa biết bản dịch nào chính xác cũng như cách phát âm chuẩn thì hãy cùng NextSpeak tìm hiểu sâu hơn trong bài viết bên dưới nhé!
Tiêu chí tiếng Anh là gì?
Tiêu chí trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, tiêu chí được dịch là criterion /kraɪˈtɪr.i.ən/ (số ít) và criteria /kraɪˈtɪr.i.ə/ (số nhiều). Từ này được dùng để chỉ những tiêu chuẩn, nguyên tắc hoặc yếu tố được sử dụng để đánh giá, phân loại hoặc ra quyết định.
Ví dụ sử dụng:
- One important criterion for this job is experience. (Một tiêu chí quan trọng cho công việc này là kinh nghiệm.)
- The selection criteria include academic achievements and work experience. (Các tiêu chí lựa chọn bao gồm thành tích học tập và kinh nghiệm làm việc.)
Lưu ý:
- Criterion là danh từ số ít, chỉ một tiêu chí duy nhất.
- Criteria là danh từ số nhiều, dùng khi có từ hai tiêu chí trở lên.
- Trong giao tiếp hiện đại, nhiều người sử dụng criteria cho cả số ít và số nhiều, nhưng về mặt ngữ pháp, criterion mới là dạng đúng cho số ít.
Từ đồng nghĩa với criterion (tiêu chí) trong tiếng Anh
Criterion Closet.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với criterion có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Standard (/ˈstæn.dɚd/): Tiêu chuẩn
Ví dụ: The company has strict quality standards. (Công ty có những tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)
- Benchmark (/ˈbɛntʃ.mɑːrk/): Chuẩn mực
Ví dụ: This test serves as a benchmark for student performance. (Bài kiểm tra này đóng vai trò như một chuẩn mực để đánh giá thành tích học sinh.)
- Requirement (/rɪˈkwaɪr.mənt/): Yêu cầu
Ví dụ: Meeting the language requirement is necessary for admission. (Đáp ứng yêu cầu về ngôn ngữ là cần thiết để được nhập học.)
- Measure (/ˈmeʒ.ɚ/): Thước đo
Ví dụ: Success should not only be measured by wealth but also by happiness.
(Thành công không chỉ nên được đo lường bằng sự giàu có mà còn bằng hạnh phúc.)
- Guideline (/ˈɡaɪd.laɪn/): Hướng dẫn, nguyên tắc
Ví dụ: The government issued new guidelines for environmental protection. (Chính phủ đã ban hành các hướng dẫn mới về bảo vệ môi trường.)
- Principle (/ˈprɪn.sə.pəl/): Nguyên tắc
Example: Honesty is the fundamental principle of this organization. (Trung thực là nguyên tắc nền tảng của tổ chức này.)
- Parameter (/pəˈræm.ɪ.t̬ɚ/): Thông số, tiêu chí đánh giá
Ví dụ: We need to define the parameters of this project. (Chúng ta cần xác định các tiêu chí đánh giá của dự án này.)
Câu dịch mẫu có chứa từ tiêu chí tiếng Anh
Sau khi hiểu rõ phép dịch của từ tiêu chí trong tiếng Anh, bạn đọc có thể mở rộng vốn từ của mình cũng như xem cách sử dụng từ vựng này trong một câu hoàn chỉnh nhé.
- Price is not the only criterion when choosing a good smartphone. (Giá cả không phải là tiêu chí duy nhất khi chọn một chiếc điện thoại thông minh tốt.)
- One important criterion for success is persistence. (Một tiêu chí quan trọng để thành công là sự kiên trì.)
- The main criterion for evaluating students is their academic performance. (Tiêu chí chính để đánh giá học sinh là kết quả học tập của họ.)
- A key criterion in hiring employees is their ability to work in a team. (Một tiêu chí quan trọng trong việc tuyển dụng nhân viên là khả năng làm việc nhóm của họ.)
- Safety is the top criterion when designing a new car model. (An toàn là tiêu chí hàng đầu khi thiết kế một mẫu xe hơi mới.)
- The selection criterion for this scholarship includes both academic excellence and community service. (Tiêu chí lựa chọn cho học bổng này bao gồm cả thành tích học tập xuất sắc và hoạt động phục vụ cộng đồng.)
- To qualify for this competition, you must meet all the criteria set by the organizers. (Để đủ điều kiện tham gia cuộc thi này, bạn phải đáp ứng tất cả các tiêu chí do ban tổ chức đặt ra.)
Cụm từ đi kèm từ vựng tiêu chí tiếng Anh (criterion)
Criterion Closet nổi tiếng trên Internet.
Những cụm từ phổ biến đi kèm với criterion trong tiếng Anh bên dưới mà NextSpeak cung cấp sẽ giúp các bạn sử dụng từ đúng ngữ cảnh và diễn đạt tự nhiên hơn. Hãy cùng tìm hiểu!
- Bộ tiêu chí: Set of criteria (/sɛt ʌv kraɪˈtɪriə/).
- Các tiêu chí: Criteria (/kraɪˈtɪriə/).
- Đáp ứng tiêu chí: Meet the criterion (/miːt ðə kraɪˈtɪriən/).
- Đạt tiêu chí: Fulfill the criterion (/fʊlˈfɪl ðə kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí đánh giá: Evaluation criterion (/ɪˌvæljuˈeɪʃən kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí lựa chọn: Selection criterion (/sɪˈlɛkʃən kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí quyết định: Decision-making criterion (/dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí xếp loại: Classification criterion (/ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí chính: Main criterion (/meɪn kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí quan trọng: Key criterion (/kiː kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí cơ bản: Basic criterion (/ˈbeɪsɪk kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí xét tuyển: Admission criterion (/ədˈmɪʃən kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí chất lượng: Quality criterion (/ˈkwɑːləti kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí chấm điểm: Scoring criterion (/ˈskɔːrɪŋ kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí xuất xứ: Origin criterion (/ˈɔːrɪdʒɪn kraɪˈtɪriən/).
- Tiêu chí tuyển dụng: Recruitment criterion (/rɪˈkruːtmənt kraɪˈtɪriən/).
Như vậy, từ danh sách các cụm từ với criterion bên trên, sẽ có rất nhiều bạn có thể dễ dàng trả lời được các câu hỏi sau:
- Tiêu chí đánh giá tiếng Anh là gì?
- Tiêu chí chấm điểm tiếng Anh là gì?
- Tiêu chí xuất xứ tiếng Anh là gì?
- Tiêu chí tuyển dụng tiếng Anh là gì?
- Tiêu chí lựa chọn tiếng Anh là gì?
Lỗi thường gặp khi dùng từ tiêu chí tiếng Anh (criterion)
Mặc dù criterion là một từ phổ biến, nhưng nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng nó. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách tránh chúng:
- Dùng criterions thay vì criteria: Criteria đã là dạng số nhiều, không cần thêm -s. Ví dụ: There are three criteria for admission. (Có ba tiêu chí xét tuyển.)
- Dùng criteria như danh từ số ít: Criteria là số nhiều, nên đi với động từ số nhiều. Ví dụ: The criteria are clear. (Các tiêu chí rất rõ ràng.)
- Dùng sai giới từ: Criterion thường đi với for, không phải of. Ví dụ: The criterion for selection is experience. (Tiêu chí lựa chọn là kinh nghiệm.)
- Nhầm với standard hoặc requirement: Criterion là tiêu chí đánh giá, còn requirement là điều kiện bắt buộc. Ví dụ: This requirement must be met. (Yêu cầu này phải được đáp ứng.)
Như vậy, nếu có ai đó hỏi bạn tiêu chí tiếng Anh là gì bạn đã trả lời được rồi đúng không nào? Tuy nhiên để sử dụng từ thành thạo, bạn cần hiểu rõ cách dùng đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều của từ vựng này.
Cảm ơn các bạn đã đón đọc và đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!