Tim đập tiếng Anh là gì? Phát âm từ heartbeat và từ vựng liên quan

Vocab | by NEXT Speak

Tim đập tiếng Anh là heartbeat (danh từ)/ heart beat (động từ) đọc là /ˈhɑːrt.biːt/, chỉ hoạt động bơm máu của cơ tim và các trạng thái tim đập trong tiếng Anh​.

Heartbeat/ heart beat (/ˈhɑːrt.biːt/): Tim đập.

Tim đập là một trong những từ vựng khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh, tuy nhiên từ này vẫn khiến nhiều người do dự khi được hỏi tim đập tiếng Anh là gì?. Có lẽ là vì quá ít sử dụng từ này nên chúng ta đã dần quên, do đó để nhớ lại cũng như là hiểu rõ hơn về nó, bạn hãy xem qua bài học sau của NextSpeak nhé!

Tim đập tiếng Anh là gì?

Tim đập trong tiếng Anh là gì?

Tim đập trong tiếng Anh có thể là heartbeat - danh từ hay heart beat - động từ. Chúng chỉ trạng thái co bóp của tim giúp đẩy máu đi đến toàn bộ cơ thể. Điều này đồng nghĩa với việc tim ngừng đập thì máu sẽ không đi đến các bộ phận của cơ thể, từ đó quá trình tuần hoàn máu dừng lại và gây tử vong. Từ vựng này cũng khá phổ biến trong cuộc sống thường ngày nói chung và trong lĩnh vực y học nói riêng

Cách phát âm: Heat beat: /ˈhɑːrt.biːt/

Ví dụ:

  • Oh no John, drinking too much coffee makes my heart beat abnormally! (Chết rồi John ơi, uống cà phê nhiều khiến tim tớ đập bất thường quá!)
  • Heart beating is a normal state of the body, it reflects good health. (Tim đập là trạng thái bình thường của cơ thể, nó phản ánh một sức khỏe tốt)
  • Mom, why is my heart beating? (Mẹ ơi, sao tim lại đập?)

Cách sử dụng từ vựng tim đập tiếng Anh

Heartbeat xuất hiện trong trường hợp nào?

Sau khi đã hiểu rõ về cách dịch từ tim đập sang tiếng Anh thì chúng ta cũng nên tiếng hành tìm hiểu về cách dùng của nó. Heartbeat góp mặt trong khá nhiều trường hợp và tuy nhiên chúng mình sẽ liệt kê các trường hợp chính sau.

Dùng trong ngữ cảnh thường nhật hoặc trong lĩnh vực y tế để nói đơn giản về nhịp đập của trái tim.

Ví dụ:

  • Sir, the patient in room 207's heartbeats very well. (Thưa ông, tim của bệnh nhân phòng 207 đập rất ổn)
  • Hey, today my heartbeat feels so weird, man! (Ê hôm nay tự nhiên tim tao đập kì kì á mày!)

Dùng trong văn học, thơ ca hay trong cuộc sống nhằm miêu tả trạng thái hiện tại của mình hay một ai đó một cách sống động hơn.

Ví dụ:

Oh Anna, when I see you my heart beats fast. (Ôi Anna, khi nhìn thấy em tin tôi đập loạn nhịp)

In the silence of the night, I hear my heartbeat,

A rhythm of life, steady and sweet

(Trong sự tĩnh lặng của đêm, tôi nghe nhịp tim mình,

Một nhịp điệu của sự sống, đều đặn và ngọt ngào)

Cũng như bao danh từ hay động từ khác, ngoài việc xuất hiện trong câu nói bình thường heart beat hay heartbeat cũng góp mặt trong các câu hỏi.

Ví dụ:

  • How's your heart beating? Let me know! (Sao rồi, tim đập thế nào? Có chuyện gì cứ báo cho tôi nhé!)
  • Why is my heart beating so fast, doctor? (Tại sao tim tôi lại đập nhanh như thế thưa bác sĩ?)

Thành ngữ với heartbeat (tim đập)

Sau khi đã biết được tim đập tiếng Anh là gì cũng như là hiểu được cách dùng của heartbeat thì chúng ta sẽ đi đến phần các thành ngữ có chứa từ vựng này nhằm nâng cấp tiếng Anh và làm chủ được cuộc trò chuyện nhé!

  • Miss a heartbeat: Hồi hộp (trạng thái của con người).

Ví dụ: I miss a heartbeat when I realize there are only ten minutes left until my interview turn. (Tôi đang rất hồi hộp khi mười phút nữa đã đến lượt tôi phỏng vấn)

  • In a heartbeat: Ngay lập tức (thường nói đến trạng thái của con người).

Ví dụ: After hearing Anna had an accident, I went to the hospital to visit her in a heartbeat. (Sau khi nghe Anna bị tai nạn tôi đã ngay lập tức đến bệnh viện thăm cô ấy)

  • Heartbeat of life: Nhịp sống (thường nói đến một thành phố).

Ví dụ: The heartbeat of life in this city is truly different from the other cities I’ve visited before. (Nhịp sống của thành phố này thật khác biệt với các thành phố mà tôi đến trước đó)

  • Heartbeat moment: Khoảnh khắc đáng nhớ (thường dùng để hoài niệm hay nhấn mạnh một khoảnh khắc nào đó).

Ví dụ: I swear, John, this is the heartbeat moment of my entire life! (Xin thề, đây là khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi đấy John!)

Các trạng thái tim đập trong tiếng Anh

Các cách nói về tim đập

Trong giao tiếp, khi nói đến trạng thái tim đập thì cũng không thể không nói đến các trạng thái khác của tim phải không nào? Sau đây hãy cùng mình tìm hiểu các cách nói tim đập trong tiếng Anh nhé!

  • Tim đập bình thường: Normal heartbeat
  • Tim đập nhanh: Rapid heartbeat / Fast heartbeat
  • Tim đập mạnh: Strong heartbeat
  • Tim đập yếu: Weak heartbeat
  • Tim ngừng đập: Heart stops beating / Cardiac arrest
  • Tim đập chậm: Slow heartbeat
  • Tim đập thình thịch: Pounding heartbeat
  • Tim đập bất thường: Irregular heartbeat
  • Tim đập đều: Steady heartbeat
  • Tim đập bỏ nhịp: Skipped heartbeat
  • Tim đập dồn dập: Racing heartbeat

Bên trên là bài học về tim đập tiếng Anh là gì cùng với các cách dùng và các cụm từ liên quan và các ví dụ chi tiết. Hy vọng các thông tin này sẽ giúp các bạn học phát triển được vốn từ vựng của mình và giao tiếp tiếng Anh thuận lợi hơn!

Nhớ đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé.

Bài viết liên quan

  • 2