Tinh dầu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và dùng từ essential oil

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch phổ biến nhất của tinh dầu tiếng Anh là essential oil /ɪˈsen.ʃəl ɔɪl/, ngoài ra có tên gọi khác như Volatile oil, Ethereal Oil , Plant extract oil,...

Essential oil (/ɪˈsen.ʃəl ɔɪl/): Tinh dầu.

Trong cuộc sống hiện đại, tinh dầu ngày càng trở nên phổ biến nhờ công dụng thư giãn, chăm sóc sức khỏe và làm đẹp. Nhưng khi tìm hiểu về tiếng Anh, bạn đã bao giờ tự hỏi tinh dầu tiếng Anh là gì và cách đọc từ vựng này sao cho đúng chưa?

Nếu vẫn chưa trả lời được thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của NextSpeak nhé, đảm bảo bạn sẽ hiểu thêm rất nhiều kiến thức liên quan tới từ vựng này đó nha.

Tinh dầu tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa, nguồn gốc

Tên tiếng Anh của tinh dầu là gì?

Tinh dầu trong tiếng Anh được gọi là essential oil /ɪˈsen.ʃəl ɔɪl/. Đây là một loại chất lỏng chứa các hợp chất dễ bay hơi được chiết xuất từ thực vật (lá, hoa, vỏ cây hoặc rễ cây) thông qua quá trình chưng cất hơi nước hoặc ép lạnh. Những loại dầu này không chỉ mang lại hương thơm dễ chịu mà còn có nhiều công dụng khác nhau như thư giãn tinh thần, kháng khuẩn, làm đẹp da, ...

Nguồn gốc tên gọi essential oil:

Thuật ngữ essential oil bắt nguồn từ từ essence (tinh chất), chỉ phần tinh túy nhất của thực vật. Xuất hiện từ thế kỷ 16, thuật ngữ này phản ánh niềm tin rằng tinh dầu là tinh chất sống của cây cỏ, có khả năng chữa bệnh. Ngoài ra, nó cũng liên quan đến khái niệm quinta essentia trong triết học Hy Lạp cổ đại, coi tinh dầu là dạng tinh khiết nhất của tự nhiên.

Ví dụ về định nghĩa tinh dầu bằng tiếng Anh: Essential oils are concentrated plant extracts that retain the natural fragrance. (Tinh dầu là chiết xuất thực vật cô đặc giữ lại hương thơm tự nhiên)

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tinh dầu tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ đơn giản về tác dụng của tinh dầu đối với sức khỏe:

  • Lavender essential oil helps improve sleep quality. (Tinh dầu oải hương giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.)
  • Peppermint essential oil can relieve nausea and headaches. (Tinh dầu bạc hà có thể giảm buồn nôn và đau đầu.)
  • Eucalyptus essential oil is good for clearing nasal congestion. (Tinh dầu bạch đàn tốt cho việc thông mũi.)
  • Lemon essential oil can boost your mood and reduce stress. (Tinh dầu chanh có thể cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.)
  • Tea tree essential oil is often used to treat acne and skin infections. (Tinh dầu tràm trà thường được dùng để trị mụn và nhiễm trùng da.)

Thuật ngữ chuyên ngành về tinh dầu

Xông tinh dầu.

Khi tìm hiểu từ vựng tinh dầu tiếng Anh, các bạn cần học thêm một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến tinh dầu về phương pháp chiết xuất, thành phần hoá học cũng như cách sử dụng như sau.

Các phương pháp chiết xuất tinh dầu

  • Steam distillation (/stiːm ˌdɪs.tɪˈleɪ.ʃən/): Chưng cất hơi nước
  • Cold pressing (/koʊld ˈpres.ɪŋ/): Ép lạnh
  • Solvent extraction (/ˈsɑːl.vənt ɪkˈstræk.ʃən/): Chiết xuất bằng dung môi
  • CO2 extraction (/ˌkoʊ.tuː ɪkˈstræk.ʃən/): Chiết xuất bằng CO2
  • Enfleurage (/ɑ̃.flœ.ʁɑʒ/): Phương pháp hấp thụ hương thơm bằng mỡ

Thành phần hóa học trong tinh dầu

  • Terpenes (/ˈtɝː.piːnz/): Hợp chất hữu cơ tạo mùi thơm đặc trưng
  • Phenols (/ˈfiː.nɒlz/): Chất kháng khuẩn tự nhiên trong tinh dầu
  • Aldehydes (/ˈæl.dɪ.haɪdz/): Hợp chất tạo mùi dễ chịu
  • Esters (/ˈɛs.tɚz/): Thành phần có tác dụng làm dịu và thư giãn
  • Ketones (/ˈkiː.toʊnz/): Hợp chất giúp tái tạo tế bào

Cách sử dụng tinh dầu

  • Aromatherapy (/əˌroʊ.məˈθer.ə.pi/): Liệu pháp mùi hương
  • Diffusion (/dɪˈfjuː.ʒən/): Khuếch tán tinh dầu
  • Topical application (/ˈtɑː.pɪ.kəl ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/): Thoa trực tiếp lên da
  • Inhalation (/ˌɪn.həˈleɪ.ʃən/): Hít trực tiếp
  • Dilution (/daɪˈluː.ʃən/): Pha loãng tinh dầu

Ngoài ra còn có một số thuật ngữ khác cũng được nhiều người tìm kiếm như:

  • Xông tinh dầu: Diffuse essential oils
  • Tinh dầu thơm: Scented essential oil
  • Đèn tinh dầu: Oil diffuser

Đoạn hội thoại nói về chủ đề chưng cất tinh dầu

Để củng cố lại kiến thức từ vựng tinh dầu tiếng Anh bạn đã học bên trên, chúng mình chia sẻ thêm đoạn hội thoại nói về việc chưng cất tinh dầu bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa.

Bạn hãy đọc để mở rộng vốn từ cũng như hiểu thêm về tinh dầu nhé.

Nam: Hey Lan, do you know how to distill essential oils? (Này Lan, cậu có biết cách chưng cất tinh dầu không?)

Lan: I’ve read about it! People usually use the steam distillation method. (Mình có tìm hiểu qua rồi! Thường thì người ta dùng phương pháp chưng cất hơi nước đấy.)

Nam: What is steam distillation? (Chưng cất hơi nước là sao vậy?)

Lan: It means they heat the raw materials, and the steam passes through them, carrying the essential oil. Then, the steam and oil mixture is cooled down to separate the essential oil. (Nghĩa là họ đun nóng nguyên liệu, hơi nước sẽ đi qua nguyên liệu đó và mang theo tinh dầu. Sau đó, hỗn hợp hơi nước và tinh dầu được làm lạnh để tách riêng tinh dầu.)

Nam: What ingredients can be used for essential oil distillation? (Vậy nguyên liệu nào có thể chưng cất tinh dầu?)

Lan: Many types, like lemongrass, orange, grapefruit, and lavender. But each type requires different temperatures and distillation times. (Rất nhiều loại, như sả, cam, bưởi, oải hương... Nhưng mỗi loại sẽ có nhiệt độ và thời gian chưng cất khác nhau.)

Nam: Oh, so can we make essential oils at home? (Ồ, vậy mình có thể tự làm tinh dầu tại nhà không?)

Lan: Yes, we can! You just need a distillation pot, water, and natural ingredients. But homemade essential oils may not be as pure as industrial ones. (Có thể chứ! Chỉ cần có nồi chưng cất, nước và nguyên liệu tự nhiên thôi. Nhưng tinh dầu tự chưng cất thường không tinh khiết bằng loại sản xuất công nghiệp.)

Nam: Let’s try making some lemongrass essential oil someday! (Hôm nào thử làm một ít tinh dầu sả xem sao!)

Lan: Great idea! It smells nice and also helps repel mosquitoes. (Ý hay đấy! Vừa thơm vừa có tác dụng đuổi muỗi nữa.)

Tên tất cả các loại tinh dầu bằng tiếng Anh

Tinh dầu hương thảo tiếng Anh là Rosemary essential oil.

Nội dung cuối cùng trong bài học hôm nay các bạn sẽ được biết thêm tên gọi các loại tinh dầu bằng tiếng Anh. Cụ thể là:

Tên tiếng Anh các loại tinh dầu từ cây cỏ và thảo mộc

  • Tinh dầu húng quế: Basil essential oil (ˈbeɪ.zəl ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu bạc hà: Peppermint essential oil (ˈpɛp.ɚ.mɪnt ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu sả chanh: Lemongrass essential oil (ˈlɛ.mənˌɡræs ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu hương thảo: Rosemary essential oil (ˈroʊzˌmɛr.i ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu kinh giới: Oregano essential oil (əˈrɛ.ɡəˌnoʊ ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu hương nhu: Holy basil essential oil (/ˈhoʊli ˈbeɪzəl ˌɛsənʃəl ɔɪl/)

Tên tiếng Anh các loại tinh dầu từ hoa

  • Tinh dầu oải hương: Lavender essential oil (ˈlæ.vən.dɚ ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu hoa hồng: Rose essential oil (roʊz ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu hoa nhài: Jasmine essential oil (ˈdʒæz.mɪn ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu cúc La Mã: Chamomile essential oil (ˈkæ.məˌmaɪl ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu hoàng lan: Ylang-ylang essential oil (iˈlæŋ iˈlæŋ ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu hoa anh thảo: Evening primrose oil (/ˈiːvnɪŋ ˈprɪmˌroʊz ɔɪl/)

Tên tiếng Anh các loại tinh dầu từ trái cây và vỏ quả

  • Tinh dầu cam: Orange essential oil (ˈɔːr.ɪndʒ ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu chanh: Lemon essential oil (ˈlɛ.mən ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu bưởi: Grapefruit essential oil (ˈɡreɪpˌfruːt ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu cam bergamot: Bergamot essential oil (ˈbɝː.ɡəˌmɑːt ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu chanh xanh: Lime essential oil (laɪm ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)

Tên tiếng Anh các loại tinh dầu từ gỗ và nhựa cây

  • Tinh dầu gỗ đàn hương: Sandalwood essential oil (ˈsæn.dl̩.wʊd ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu gỗ tuyết tùng: Cedarwood essential oil (ˈsiː.dɚ.wʊd ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu nhũ hương: Frankincense essential oil (ˈfræŋ.kɪnˌsɛns ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu một dược (tinh dầu nhựa thơm, tinh dầu mạt dược): Myrrh essential oil (mɜːr ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu thông: Pine essential oil (paɪn ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu trầm hương: Agarwood essential oil (/ˈæɡɚˌwʊd ˌɛsənʃəl ɔɪl/)

Tên tiếng Anh các loại tinh dầu từ gia vị

  • Tinh dầu quế: Cinnamon essential oil (ˈsɪ.nə.mən ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu đinh hương: Clove essential oil (kloʊv ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu gừng: Ginger essential oil (ˈdʒɪn.dʒɚ ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu bạch đậu khấu: Cardamom essential oil (ˈkɑːr.də.məm ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)
  • Tinh dầu nhục đậu khấu: Nutmeg essential oil (ˈnʌtˌmɛɡ ɪˈsɛn.ʃəl ɔɪl)

Bên cạnh đó còn có một số loại tinh dầu khác được mọi người tìm kiếm:

  • Tinh dầu vape (tinh dầu thuốc lá điện tử): Vape juice
  • Tinh dầu pod: E-liquid
  • Tinh dầu dừa: Coconut oil

Vậy là chúng ta đã biết tinh dầu tiếng Anh là essential oil cùng với một số thuật ngữ liên quan. Hiểu rõ cách gọi tên các loại tinh dầu không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp mà còn hữu ích khi tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng chúng.

Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để không bỏ lỡ những chủ đề từ vựng khác thú vị hơn nha.

Bài viết liên quan