Tonight là thì gì? Lý do tonight là dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn

Grammar | by NEXT Speak

Nếu ai đó hỏi bạn Tonight là thì gì, Tonight là dấu hiệu của thì nào thì đáp án sẽ là dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn và thường có mốc thời gian cụ thể.

Tonight là thì gì là một trong những câu hỏi quen thuộc với những ai đang học tiếng Anh và muốn hiểu cách dùng từ tonight một cách chính xác trong ngữ pháp. Tuy chỉ là một từ chỉ thời gian đơn giản, nhưng tonight lại thường xuất hiện trong nhiều thì khác nhau, đặc biệt là thì tương lai tiếp diễn.

Vì vậy, trong bài viết này mà NextSpeak chia sẻ, chúng mình sẽ cùng nhau tìm hiểu thật kỹ Tonight là dấu hiệu nhận biết thì gì, lý do tại sao, cách nhận biết, các ví dụ minh họa và lưu ý cần nhớ khi sử dụng tonight trong câu tiếng Anh.

Tonight là thì gì? Tonight là dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn

Tonight là dấu hiệu của thì gì.

Tonight (/təˈnaɪt/) là một trạng từ chỉ thời gian, mang nghĩa tối nay. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong nhiều thì, tuy nhiên nó thường được dùng với thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) để diễn tả một hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, thường là tối hôm nay.

Dưới đây là 5 lý do giúp bạn nhận biết tonight thường đi với thì tương lai tiếp diễn:

1. Tonight xác định rõ thời điểm trong tương lai.

  • Tonight /təˈnaɪt/ nghĩa là tối nay, tức là một thời điểm cụ thể trong tương lai gần (so với thời điểm nói).

  • Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn dùng để nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai và tonight chính là một dấu hiệu như vậy.

Ví dụ: At 8 PM tonight, I will be watching a movie → Vào 8 giờ tối nay, tôi sẽ đang xem phim.

Giải nghĩa: Câu này không chỉ đơn thuần nói tôi sẽ xem phim tối nay (như thì tương lai đơn), mà nhấn mạnh rằng tại đúng thời điểm 8 giờ tối, hành động xem phim sẽ đang diễn ra.

2. Hành động kéo dài và đang diễn ra tại một mốc thời gian tối nay.

Thì tương lai tiếp diễn dùng để nhấn mạnh diễn tiến của hành động trong tương lai, thường là tại một giờ cụ thể trong buổi tối (tonight). Vậy nên đây tiếp tục là lí do để xác định Tonight là thì gì.

Ví dụ: Don't call me at 9 PM tonight. I’ll be working on my presentation → Đừng gọi tôi lúc 9 giờ tối nay. Tôi sẽ đang làm bài thuyết trình.

Giải nghĩa: Câu này muốn nói cho người nghe biết rằng vào lúc 9h tối bạn đang trong quá trình làm bài thuyết trình vì vậy đừng có gọi điện làm phiền bạn ấy.

3. Tonight + thời gian cụ thể ⇒ Cấu trúc quen thuộc của thì tương lai tiếp diễn.

  • Khi thấy cấu trúc: Tonight + at + [giờ cụ thể], rất nhiều khả năng đây là thì tương lai tiếp diễn.

  • Vì hành động không chỉ xảy ra trong tối nay, mà còn đang diễn ra tại đúng thời điểm đó.

Ví dụ: At 7:30 tonight, she’ll be having dinner with her family → Lúc 7:30 tối nay, cô ấy sẽ đang ăn tối với gia đình.

4. Tonight + hành động đã lên kế hoạch ⇒ Cũng phù hợp với Future Continuous.

Nếu bạn đã lên lịch trước một hoạt động sẽ diễn ra vào tối nay và kéo dài một thời gian, thì thì tương lai tiếp diễn được ưu tiên dùng để nhấn mạnh quá trình.

Ví dụ: Tonight, we’ll be celebrating her birthday at the rooftop bar → Tối nay, chúng tôi sẽ đang tổ chức sinh nhật cho cô ấy ở quán bar trên sân thượng.

5. Tonight không phải luôn là dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn, nhưng thường là tín hiệu mạnh khi đi kèm các mốc giờ cụ thể.

  • Nếu câu chỉ nói tonight chung chung, thì có thể dùng với thì tương lai đơn (will), hiện tại tiếp diễn (be V-ing) hay hiện tại đơn.
  • Nhưng nếu nói rõ at + giờ + tonight, thì đó là một tín hiệu đặc trưng của thì tương lai tiếp diễn.

Nhìn chung, cấu trúc thì tương lai tiếp diễn có tonight thường là

  • Khẳng định: S + will be + V-ing + (time) tonight.
  • Phủ định: S + will not (won't) be + V-ing + (time) tonight.
  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing + (time) tonight?

Ví dụ: She will be working late tonight. (Tối nay cô ấy sẽ đang làm việc muộn.)

Giải nghĩa: Câu này nhấn mạnh rằng vào thời điểm tối nay, cô ấy sẽ đang trong quá trình làm việc, không phải mới bắt đầu hay đã xong, mà hành động diễn ra liên tục trong khoảng thời gian đó.

Tonight dùng trong các thì khác (ít phổ biến)

Mặc dù tonight thường được dùng với thì tương lai tiếp diễn, nhưng nó cũng có thể kết hợp với nhiều thì khác tùy theo ngữ cảnh.

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple) để nói về thời gian biểu hoặc lịch trình cố định.

Ví dụ: The movie starts at 8 p.m. tonight. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối nay.)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), diễn tả kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần.

Ví dụ: We are having dinner with our friends tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ đi ăn tối với bạn bè.)

3. Thì tương lai đơn (Simple Future), diễn tả hành động sẽ xảy ra.

Ví dụ: I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào tối nay.)

4. Thì quá khứ đơn (Simple Past), khi nói lại chuyện xảy ra trong tối hôm trước.

Ví dụ: I stayed at home tonight and watched TV. (Không phổ biến)

Lưu ý: Trong trường hợp này, người bản ngữ thường dùng last night thay vì tonight.

Lưu ý khi dùng tonight trong câu tiếng Anh

Sử dụng tonight cần chú ý điều gì?

Khi tìm hiểu tonight là thì gì (Tonight là dấu hiệu của thì gì), bạn cần lưu lại một số lưu ý dưới đây để sử dụng dấu hiệu nhận biết này được chính xác hơn.

  • Tonight là trạng từ thời gian, thường đứng ở đầu hoặc cuối câu, không cần giới từ đi kèm chẳng hạn như at tonight, on tonight.
  • Tonight có thể dùng để nhấn mạnh thời điểm, vì vậy thường xuất hiện trong câu nhấn mạnh hoặc câu mang ý định nhấn mạnh.

Vi dụ: Don't miss the show tonight! (Đừng bỏ lỡ buổi diễn tối nay nhé!)

  • Tránh nhầm lẫn giữa "tonight" và "this night". Tonight" là cách nói tự nhiên và phổ biến. "This night" hiếm khi dùng và thường mang sắc thái trang trọng, cổ điển.

Trong văn nói, tonight có thể được nhấn mạnh để thể hiện cảm xúc:

Ví dụ: We're celebrating tonight! (Tối nay tụi mình ăn mừng đó!)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tonight

Từ có nghĩa tương đồng với tonight.

Mặc dù đã biết được tonight là gì, tonight là dấy hiệu nhận biết thì gì, Tonight là thì gì trong tiếng Anh, liệu bạn có biết nó có từ nào hoặc cụm từ nào mang nghĩa tương đương hoặc gần giống không? Có những từ trái nghĩa nào giúp bạn phân biệt rõ về thời gian, thời điểm khác với tối nay (tonihgt) không? Nếu không thì xem danh sách sau.

Từ đồng nghĩa (Synonyms of tonight)

Tonight /təˈnaɪt/ có nghĩa là tối nay, chỉ khoảng thời gian buổi tối của ngày hiện tại. Một số từ hoặc cụm từ mang nghĩa tương đương hoặc gần giống gồm:

  • This evening (/ðɪs ˈiːvnɪŋ/): Tối nay
  • Later today (/ˈleɪtər təˈdeɪ/): Sau hôm nay
  • The evening (/ði ˈiːvnɪŋ/): Buổi tối (Không nhất thiết là hôm nay).

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, this evening và tonight có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng tonight nhấn mạnh rõ vào buổi tối hôm nay.

Từ trái nghĩa (Antonyms of tonight)

Để nói về các buổi tối không phải tối nay (quá khứ hoặc tương lai), tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt mang tính trái nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa thông dụng:

1. The night before (/ðə naɪt bɪˈfɔːr/): Tối hôm trước

Ví dụ: I barely slept the night before the exam → Tôi hầu như không ngủ vào tối hôm trước ngày thi.

2. The previous night (/ðə ˈpriːviəs naɪt/): Đêm hôm trước (Gần nghĩa với the night before nhưng dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).

Ví dụ: She looked tired from the previous night’s work → Cô ấy trông mệt mỏi vì công việc tối hôm trước.

3. The next night (/ðə nekst naɪt/): Tối hôm sau.

Ví dụ: The next night, we had dinner at a new restaurant → Tối hôm sau, chúng tôi ăn tối ở một nhà hàng mới.

4. The following night (/ðə ˈfɒləʊɪŋ naɪt/): Đêm tiếp theo.

Ví dụ: A storm hit the following night → Một cơn bão ập đến vào đêm tiếp theo.

Cách nói phổ biến với tonight trong tiếng Anh

Không có quá nhiều thành ngữ cố định với từ tonight, cho nêntonight thường xuất hiện trong những cách diễn đạt giàu hình ảnh hoặc khẩu ngữ trong tiếng Anh, nhất là trong văn nói và văn viết mang tính biểu cảm như sau.

  • Tonight’s the night: Tối nay là đêm quan trọng!
  • Don't wait for tomorrow, do it tonight!: Đừng chờ đến ngày mai, hãy làm ngay tối nay!
  • What happens tonight, stays tonight!: chuyện gì xảy ra tối nay, sẽ không kể lại với ai!
  • Tonight or never: Tối nay hoặc không bao giờ!

Câu hỏi thường gặp với tonight

Dưới đây sẽ là đáp án cho một số câu hỏi có liên quan tới trạng từ chỉ thời gian tonight khi các bạn tìm hiểu Tonight là thì gì.

Câu 1: Today tonight dùng thì gì?

Đáp án: Tuỳ vào ngữ cảnh, có thể dùng thì hiện tại đơn, tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn. Tuy nhiên, nếu "tonight" chỉ hành động xảy ra vào tối nay (thuộc tương lai), thì thường dùng thì tương lai đơn (will + V) hoặc tương lai tiếp diễn (will be + V-ing).

Câu 2: Tonight là thì tương lai gì?

Đáp án: Tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn, tùy vào việc bạn muốn nhấn mạnh kết quả hay quá trình hành động đang diễn ra vào buổi tối.

Câu 3: At 9.00 Tonight là thì gì?

Đáp án: Đây là dấu hiệu điển hình của thì tương lai tiếp diễn (will be + V-ing), vì cụm at 9:00 tonight xác định rõ thời điểm tương lai mà hành động đang xảy ra.

Bài tập sử dụng tonight, dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn

Sau khi biết được Tonight là thì gì trong tiếng Anh bạn đọc hãy cùng mình làm một số bài tập rèn luyện thêm để củng cố kiến thức về việc sử dụng cấu trúc tonight cũng như cách dung tonight trong thì tương lai tiếp diễn nhé.

Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc

1. At 8 PM tonight, my dad ______ (watch) the news.

2. This time tonight, we ______ (travel) to Da Nang.

3. Don’t call me at 9:00 PM. I ______ (study) for the test.

4. At 10 o’clock tonight, she ______ (have) dinner with her in-laws.

5. Tonight at 7:30, they ______ (perform) on stage.

Đáp án:

1. will be watching

2. will be traveling (hoặc travelling – theo Anh-Anh)

3. will be studying

4. will be having

5. will be performing

Như vậy, nếu như có ai đó hỏi Tonight là thì gì, Tonight là dấu hiệu nhận biết của thì gì hay Tonight là dấu hiệu nhận biết của thì nào, thì các bạn hoàn toàn có thể tự tin trả lời rằng: "Tonight" thường là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn, đặc biệt khi đi kèm mốc thời gian cụ thể. Tuy nhiên, đừng quên rằng từ này cũng có thể xuất hiện trong các thì khác tuỳ theo ngữ cảnh.

Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác nha.

Bài viết liên quan

  • 2