Trái đất tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ Earth theo chuẩn IPA
Vocab | by
Cách gọi Trái Đất tiếng Anh là earth, phát âm theo phiên âm là /ɜrθ/, là danh từ chỉ nơi tồn tại của con người và sinh vật gồm sự sống, đất, nước và không khí.
Earth (/ɜrθ/): Trái Đất.
Ở các bài viết trước, các bạn đã được tìm hiểu về nhiều từ vựng quen thuộc về nghề nghiệp, đồ dùng, cảm xúc,... khá hay và thú vị rồi đúng không nào! Ngày hôm nay, các bạn cùng chúng mình khám phá Trái Đất tiếng Anh là gì và cách phát âm từ này một cách chính xác. Hơn hết, NextSpeak cũng sẽ cung cấp thêm một số ví dụ nói về cách sử dụng từ vựng này trong câu, thành ngữ, cụm từ đi kèm.... Mời bạn tham khảo nha!
Trái Đất tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Phép dịch Trái Đất trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Trái Đất được gọi là Earth.
- Phiên âm Anh - Anh: /ɜːθ/
- Phiên âm Anh - Mỹ: /ɜrθ/
Earth là tên riêng của hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời. Đây là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống, với bầu khí quyển bảo vệ và nguồn nước dồi dào. Khi viết về Trái Đất như một hành tinh, từ Earth thường được viết hoa chữ cái đầu (E). Ngoài ra, trong một số trường hợp, earth cũng có thể viết thường và mang nghĩa mặt đất hoặc đất đai.
Định nghĩa Earth (n):
- Hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, nơi con người và các sinh vật khác sinh sống.
- Mặt đất, bề mặt của thế giới chúng ta.
Ví dụ:
- Earth is the only planet known to harbor life. (Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống.)
- After the rain, the smell of the earth was fresh and clean. (Sau cơn mưa, mùi của đất rất thơm và sạch.)
Ví dụ về cách sử dụng từ Trái Đất trong câu
Sau khi đã biết Trái Đất trong tiếng Anh là gì, chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng từ Earth trong câu nhé! Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn cách dùng từ này trong nhiều tình huống khác nhau:
- Earth is the third planet from the Sun. (Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời.)
- The Earth provides everything we need to survive. (Trái Đất cung cấp mọi thứ chúng ta cần để tồn tại.)
- We must protect the Earth for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ Trái Đất cho các thế hệ tương lai.)
- She dreams of traveling around the Earth. (Cô ấy mơ ước được du lịch vòng quanh Trái Đất.)
Thành ngữ với từ earth trong tiếng Anh
Ngoài cách dùng thông thường, từ Trái Đất tiếng Anh (Earth) còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ thú vị. Những thành ngữ này không chỉ làm cho câu nói trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ Anh. Cùng NextSpeak một số thành ngữ quen thuộc với từ earth nhé!
Idioms with Earth |
Nghĩa |
Ví dụ |
Down to earth |
Thực tế, khiêm tốn |
Despite his fame, the actor remains very down to earth. (Dù nổi tiếng, nam diễn viên vẫn rất thực tế và khiêm tốn.) |
Come back down to earth |
Trở lại thực tế sau khi mơ mộng |
After the exciting trip, it was hard for me to come back down to earth. (Sau chuyến đi thú vị, thật khó để tôi trở lại với cuộc sống bình thường.) |
Move heaven and earth |
Làm mọi cách, nỗ lực hết mình |
She moved heaven and earth to save her child. (Cô ấy đã làm mọi cách để cứu đứa con của mình.) |
On earth |
Dùng để nhấn mạnh trong câu hỏi, mang nghĩa "trên đời này" |
What on earth are you doing? (Cậu đang làm gì trên đời này vậy?) |
The salt of the earth |
Người tốt bụng, chân thành và đáng tin cậy |
The villagers are truly the salt of the earth. (Những người dân làng thực sự là những con người tuyệt vời và đáng tin.) |
Come back down to earth |
Trở lại thực tế sau khi mơ mộng |
After winning the lottery, it took him a while to come back down to earth. (Sau khi trúng số, phải mất một thời gian anh ấy mới trở lại thực tế.) |
Cost/charge the earth |
Rất đắt đỏ |
That designer bag costs the earth! (Cái túi hàng hiệu đó đắt kinh khủng!) |
Like nothing (else) on earth |
Không gì sánh được, hoàn toàn đặc biệt |
The view from the top of the mountain was like nothing else on earth. (Quang cảnh từ đỉnh núi đẹp đến mức không gì trên đời sánh được.) |
The earth moved |
Trải nghiệm một cảm xúc cực kỳ mạnh mẽ, đặc biệt là trong chuyện tình cảm |
When we kissed, it felt like the earth moved. (Khi chúng tôi hôn nhau, cảm giác như cả thế giới rung chuyển.) |
How/what/why on earth... |
Dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên, khó hiểu trong câu hỏi |
Why on earth did you tell him our secret? (Sao bạn lại kể bí mật của chúng ta cho anh ấy chứ?) |
Cụm từ đi với từ Trái Đất tiếng Anh
Lõi Trái Đất.
Nội dung tiếp theo trong bài học này, chúng mình muốn cung cấp thêm một số từ vựng liên quan để bạn đọc có thể trả lời được một số câu hỏi cùng chủ đề như Trái đất tròn tiếng Anh là gì, giờ Trái Đất trong tiếng Anh là gì, thậm chí còn hiểu rõ ngày Trái Đất, lõi Trái Đất, vỏ Trái Đất trong tiếng Anh là gì.
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Bề mặt Trái Đất |
Surface of the Earth |
/ˈsɜːfɪs əv ðə ɜːθ/ |
Tâm Trái Đất |
core of the Earth |
/kɔːr əv ðə ɜːθ/ |
Trái Đất quay quanh Mặt Trời |
Earth orbits the Sun |
/ɜːθ ˈɔːbɪts ðə sʌn/ |
Trái Đất bị ô nhiễm |
Trái Đất bị ô nhiễm |
/ɜːθ ɪz pəˈluːtɪd/ |
Xung quanh Trái Đất |
Around the Earth |
/əˈraʊnd ði ˈɜːrθ/ |
Giờ Trái Đất |
Earth Hour |
/ɜːrθ aʊər/ |
Ngày Trái Đất |
Earth Day |
/ɜːrθ deɪ/ |
Lõi Trái Đất |
Earth's core |
/ɜːrθz kɔːr/ |
Vỏ Trái Đất |
Earth's crust |
/ɜːrθz krʌst/ |
Trái Đất tròn |
The Earth is round |
/ði ˈɜːrθ ɪz raʊnd/ |
Tên các hành tinh trong Hệ Mặt Trời
Với những câu hỏi Sao Hỏa tiếng Anh là gì, Sao Kim tiếng Anh là gì, ... mà chúng mình trả lời bên dưới cùng tên các hành tinh trong hệ Măt Trời bằng tiếng Anh. Cụ thể l
Sao Thủy: Mercury (Hành tinh gần Mặt Trời nhất và có nhiệt độ thay đổi cực kỳ lớn giữa ngày và đêm.)
Sao Kim: Venus (Hành tinh thứ hai từ Mặt Trời, nổi bật với khí quyển dày đặc và nhiệt độ bề mặt cao.)
Trái Đất: Earth (Hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống, với nước chiếm phần lớn bề mặt.)
Sao Hỏa: Mars (Hành tinh đỏ, nổi tiếng với các đỉnh núi lửa khổng lồ và có thể có nước ở dạng băng.)
Sao Mộc: Jupiter (Hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, với một đám mây khí khổng lồ gọi là "Great Red Spot".)
Sao Thổ: Saturn (Hành tinh nổi tiếng với vành đai bao quanh, chủ yếu làm từ băng và đá.)
Sao Thiên Vương: Uranus (Có một quỹ đạo xoay nghiêng đặc biệt và được bao phủ bởi khí metan, tạo ra màu xanh đặc trưng.)
Sao Hải Vương: Neptune (Hành tinh xa nhất trong Hệ Mặt Trời, nổi bật với gió mạnh và những cơn bão dữ dội.)