Trẻ tuổi tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm đúng từ young
Vocab | by
Khi được hỏi trẻ tuổi tiếng Anh là gì, câu trả lời là young, được phát âm là /jʌŋ/, từ này hoàn toàn khác với bản dịch của tuổi trẻ trong tiếng Anh là youth.
Young (/jʌŋ/): Trẻ tuổi.
Hằng ngày, chúng ta vẫn hay nói về những người trẻ tuổi như các bạn học sinh, anh chị thiếu niên, hay những người mới lớn đúng không nào? Nhưng nếu muốn nói "trẻ tuổi" bằng tiếng Anh thì phải dùng từ gì nhỉ? Nếu bạn nào còn đang thắc mắc trẻ tuổi tiếng Anh là gì mỗi khi nói chuyện, làm bài tập hay xem phim hoạt hình nước ngoài, thì còn chần chờ gì nữa mà không cùng NextSpeak tìm hiểu cách gọi trẻ tuổi trong tiếng Anh và cách phát âm chuẩn nhỉ! Cùng bắt đầu bài học thôi!
Trẻ tuổi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Nghĩa của “trẻ tuổi” trong tiếng Anh.
Trẻ tuổi trong tiếng Anh là young, phát âm chuẩn là /jʌŋ/. Từ này chung để chỉ những người còn trẻ, chưa trưởng thành hoặc đơn giản chỉ để nói về một người trông trẻ hơn so với tuổi thật. Thậm chí cũng có thể mang ý ẩn dụ, hàm ý nói một người nào đó còn trẻ tuổi nhưng lại có tâm hồn, suy nghĩ hoặc hành động rất trưởng thành.
Ví dụ:
- He is a young boy. (Cậu ấy là một cậu bé trẻ tuổi.)
- She is a young girl. (Cô ấy là một cô gái trẻ tuổi.)
- She is young but very wise. (Cô ấy còn trẻ tuổi nhưng rất khôn ngoan)
Lưu ý khi dùng từ trẻ tuổi trong tiếng Anh
Khi học từ young, ngoài việc nhớ nghĩa trẻ tuổi, chúng ta cũng cần để ý một vài điểm nhỏ để dùng cho đúng và tự nhiên hơn. Cụ thể sẽ là:
-
Gọi ai đó là young có thể rất bình thường, nhưng nếu dùng với người đã trưởng thành mà mình không thân thiết, có thể bị xem là thiếu tôn trọng.
Ví dụ: Đừng nói You're too young to understand (Bạn còn quá trẻ để hiểu) nếu không chắc họ thích nghe.
-
Ngoài con người, young cũng để chỉ con non của động vật.
Ví dụ: The lion protects its young. (Sư tử bảo vệ con non của nó.)
-
Tránh nhầm young với youth và youngster bởi vì young là tính từ (trẻ tuổi), còn youth là danh từ có nghĩa là thời thanh xuân, tuổi trẻ, trong khi đó youngster là thanh thiếu niên, mang nghĩa tương tự với từ teenager. Vì vậy nếu ai đó hỏi bạn tuổi trẻ tiếng Anh là gì thì hãy trả lời là youth chứ đừng trả lời là young nha.
-
Khi dùng với mạo từ the, the young nghĩa là người trẻ tuổi hoặc những người trẻ tuổi. Hơn nữa, ngoài the young thì yong people cũng là người trẻ tuổi.
Ví dụ: The young are full of dreams and energy. (Những người trẻ tuổi tràn đầy ước mơ và năng lượng.)
Từ trẻ tuổi tiếng Anh và các từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với young (trẻ tuổi).
Ngoài young với nghĩa là trẻ tuổi trong tiếng Anh, chúng ta còn có nhiều từ đồng nghĩa với young dùng để mô tả người trẻ tuổi hoặc còn nhỏ tuổi, tùy vào ngữ cảnh như sau:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Cách dùng |
Ví dụ |
Youthful |
Trẻ trung, tràn đầy sức trẻ |
Thường dùng để nhấn mạnh vẻ ngoài hoặc tinh thần trẻ trung, không nhất thiết phải nhỏ tuổi. |
She has a very youthful appearance. (Cô ấy có vẻ ngoài rất trẻ trung.) |
Juvenile |
Thanh thiếu niên, vị thành niên |
Mang tính chính thức hơn, đôi khi dùng trong pháp luật (ví dụ: juvenile court – tòa án vị thành niên). |
He was sent to a juvenile detention center. (Cậu ấy bị đưa tới trại giam thanh thiếu niên.) |
Adolescent |
Thanh thiếu niên (giai đoạn tuổi dậy thì) |
Dùng cho lứa tuổi từ 10–19 tuổi, nhấn mạnh giai đoạn trưởng thành. |
Adolescent behavior can be unpredictable. (Hành vi của thanh thiếu niên có thể khó đoán.) |
Teen/teenager |
Thiếu niên (13 – 19 tuổi) |
Dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày để nói về tuổi teen. |
My brother is a teenager. (Em trai tôi là một thiếu niên.) |
Kid/kíds |
Đứa trẻ/bọn trẻ |
Thông dụng, thân mật, dùng cho trẻ em. |
The kids are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ngoài trời.) |
Minor |
Người chưa đủ tuổi trưởng thành |
Dùng trong văn bản pháp lý (ví dụ: underage minor – người chưa đủ tuổi). |
He is still a minor under the law. (Theo luật, cậu ấy vẫn là người chưa đủ tuổi vị thành niên.) |
Immature |
Chưa trưởng thành, non nớt |
Dùng để nói ai đó hành xử thiếu chín chắn, không hợp với độ tuổi. Thường mang hàm ý tiêu cực. |
Stop being so immature! (Đừng hành xử trẻ con như vậy!) |
Cụm từ đi với từ trẻ tuổi tiếng Anh
Bên cạnh những từ vựng liên quan đến trẻ tuổi cũng như từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm một số cụm từ đi kèm từ young thông dụng dùng trong giao tiếp sau đây.
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Trẻ tuổi quá! |
So young! |
/soʊ jʌŋ/ |
Khi còn trẻ tuổi |
When you were young |
/wɛn jʊ wɜr jʌŋ/ |
Những người trẻ tuổi |
Young people |
/jʌŋ ˈpipəl/ |
Một người trẻ tuổi |
A young person |
/ə jʌŋ ˈpɜrsən/ |
Một số người trẻ tuổi |
Some young people |
/sʌm jʌŋ ˈpipəl/ |
Có nhiều người trẻ tuổi |
There are many young people |
/ðɛr ɑr ˈmɛni jʌŋ ˈpipəl/ |
Trông trẻ tuổi |
Look young |
/lʊk jʌŋ/ |
Cậu bé trẻ tuổi |
A young boy |
/ə jʌŋ bɔɪ/ |
Chuyên gia trẻ tuổi |
A young expert |
/ə jʌŋ ˈɛkspɜrt/ |
Giáo viên trẻ tuổi |
A young teacher |
/ə jʌŋ ˈtiːtʃər/ |
Cô giáo trẻ tuổi |
A young female teacher |
/ə jʌŋ ˈfeməl ˈtiːtʃər/ |
Thầy giáo trẻ tuổi |
A young male teacher |
/ə jʌŋ meɪl ˈtiːtʃər/ |
Giáo sư trẻ tuổi |
A young professor |
/ə jʌŋ prəˈfɛsər/ |
Người bạn đồng hành trẻ tuổi |
A young companion |
/ə jʌŋ kəmˈpænjən/ |
Người đàn bà trẻ tuổi |
A young woman |
/ə jʌŋ ˈwɪmən/ |
Người mẹ trẻ tuổi |
A young mother |
/ə jʌŋ ˈmʌðər/ |
Trẻ tuổi hơn |
Younger |
/ˈjʌŋɡər/ |
Trẻ tuổi nhất |
The youngest |
/ðə ˈjʌŋɡɪst/ |
Vậy là hôm nay, chúng ta đã biết trẻ tuổi tiếng Anh là gì rồi đó! Từ young thật dễ nhớ và rất hay dùng phải không nào? Các bạn hãy thử tập đặt câu với từ "young" mỗi ngày để nhớ lâu hơn nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học thú vị tiếp theo được NextSpeak.org đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh nhé!