Trời nắng tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ sunny và định nghĩa dễ hiểu

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án câu hỏi trời nắng tiếng Anh là gì đó chính là sunny, từ này có cách phát âm đơn giản là /ˈsʌn.i/, ngoài ra có thể dùng từ It's sunny để chỉ trời nắng.

Sunny (/ˈsʌn.i/): Trời nắng.

Bạn có bao giờ thắc mắc trời nắng tiếng Anh là gì khi nghe bản tin thời tiết hay xem phim nước ngoài? Trong tiếng Anh, thời tiết là chủ đề quen thuộc nhưng lại rất hữu ích trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trời nắng trong tiếng Anh, cách phát âm đúng và những cụm từ thú vị đi kèm để bạn nói chuyện về thời tiết một cách tự nhiên hơn.

Trời nắng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Trời nắng trong tiếng Anh là gì.

Trong tiếng Anh, trời nắng thường được gọi là sunny /ˈsʌn.i/. Đây là tính từ mô tả thời tiết có ánh nắng mặt trời chiếu sáng rõ rệt, không có mây hoặc rất ít mây.

Ngoài sunny, một số cách diễn đạt khác cũng được dùng để mô tả trời nắng bao gồm:

  • It's sunny: Trời nắng.
  • Bright and sunny: Trời nắng rực rỡ.
  • A sunny day: Một ngày trời nắng.
  • The sun is shining: Mặt trời đang chiếu sáng.

Tùy vào mức độ và sắc thái thời tiết, bạn có thể linh hoạt sử dụng từ vựng phù hợp.

Ví dụ:

  • Hot and sunny: Trời vừa nóng vừa nắng.
  • Warm and sunny: Trời ấm áp và có nắng.

Cách dùng từ vựng trời nắng tiếng Anh trong câu

Hình ảnh trời nắng, minh hoạ cho nội dung cách dùng từ vựng.

Từ sunny thường được dùng như một tính từ trong câu, và có thể đứng sau động từ to be hoặc trước danh từ để bổ nghĩa. Cùng xem một số cách sử dụng:

Dùng sau động từ to be

  • It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
  • Tomorrow will be sunny. (Ngày mai sẽ nắng.)

Dùng trước danh từ

  • It’s a sunny afternoon. (Chiều nay nắng đẹp.)
  • We had a sunny holiday in Spain. (Chúng tôi có kỳ nghỉ nắng đẹp ở Tây Ban Nha.)

Kết hợp với trạng từ mô tả mức độ

  • It’s very sunny outside. (Bên ngoài trời rất nắng.)
  • It was extremely sunny yesterday. (Hôm qua trời cực kỳ nắng.)

Dùng trong câu điều kiện hoặc câu mệnh lệnh

  • If it’s sunny tomorrow, we’ll go hiking. (Nếu mai trời nắng, tụi mình sẽ đi leo núi.)
  • Don’t forget your sunglasses if it’s sunny. (Đừng quên kính râm nếu trời nắng.)

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ trời nắng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ sunny:

  • It’s sunny today, let’s go for a picnic → Hôm nay trời nắng, đi dã ngoại đi!
  • I love sunny days because they make me feel happy → Tôi thích những ngày nắng vì chúng khiến tôi cảm thấy vui vẻ.
  • Yesterday was sunny and warm, perfect for the beach → Hôm qua trời nắng và ấm áp, rất thích hợp để đi biển.
  • Is it going to be sunny tomorrow? → Ngày mai có nắng không?
  • On sunny mornings, I usually take a walk in the park → Vào buổi sáng trời nắng, tôi thường đi dạo trong công viên.

Những ví dụ trên không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn hỗ trợ luyện cấu trúc câu theo ngữ cảnh thực tế.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến trời nắng

Trời nắng đẹp.

Các từ vựng và cụm từ mô tả trời nắng trong tiếng Anh bên dưới mà NextSpeak chia sẻ có kèm với phiên âm chuẩn để bạn luyện phát âm và ghi nhớ dễ dàng hơn.

Các cụm từ mô tả mức độ trời nắng:

  • Trời rất nắng: It’s very sunny /ɪts ˈve.ri ˈsʌn.i/
  • Trời nắng nóng: It’s hot and sunny /ɪts hɒt ənd ˈsʌn.i/
  • Trời nắng đẹp: It’s a beautiful sunny day /ɪts ə ˈbjuː.tɪ.fəl ˈsʌn.i deɪ/
  • Trời có nắng: There is sunshine /ðeər ɪz ˈsʌn.ʃaɪn/
  • Trời đang nắng: The sun is shining /ðə sʌn ɪz ˈʃaɪ.nɪŋ/
  • Trời nắng gắt: It’s scorching sunny /ɪts ˈskɔː.tʃɪŋ ˈsʌn.i/ hoặc blazing sun /ˈbleɪ.zɪŋ sʌn/

Các từ vựng bổ sung liên quan đến trời nắng:

  • Sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/: Ánh nắng
  • Bright /braɪt/: Sáng, rực rỡ
  • Clear sky /klɪə skaɪ/: Bầu trời trong
  • Hot /hɒt/: Nóng
  • Warm /wɔːm/: Ấm áp
  • Sunlight /ˈsʌn.laɪt/: Ánh sáng mặt trời
  • UV rays /ˌjuː.viː ˈreɪz/: Tia UV
  • Heatwave /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nắng nóng
  • Sunburn /ˈsʌn.bɜːn/: Cháy nắng
  • Sunglasses /ˈsʌnˌɡlɑː.sɪz/: Kính râm
  • Sunscreen /ˈsʌn.skriːn/: Kem chống nắng
  • Sun hat /sʌn hæt/: Mũ che nắng
  • Tan /tæn/: Làn da rám nắng

Đoạn hội thoại sử dụng từ trời nắng (sunny) kèm bản dịch

Hãy cùng xem cách sử dụng từ sunny (trời nắng) trong ngữ cảnh thực tế qua đoạn hội thoại tiếng Anh – Việt sau.

Lily: Do you want to go to the beach tomorrow? (Cậu có muốn đi biển ngày mai không?)

Tom: Sure! I heard it’s going to be sunny all day. (Tất nhiên rồi! Tớ nghe nói trời sẽ nắng cả ngày đấy.)

Lily: That’s great! I love sunny weather. It makes me feel so happy. (Tuyệt quá! Tớ thích thời tiết nắng. Nó khiến tớ thấy rất vui.)

Tom: Me too. Don’t forget your sunscreen, though. Sunny days can be tricky. (Tớ cũng vậy. Nhưng đừng quên kem chống nắng nhé. Trời nắng dễ cháy da lắm.)

Giờ thì bạn đã biết trời nắng tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ sunny trong các tình huống giao tiếp thực tế rồi phải không? Đừng ngần ngại luyện tập với bạn bè hoặc thử viết vài câu mô tả thời tiết hôm nay. Việc ghi nhớ từ vựng qua ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Và hơn nữa, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học thú vị nha.

Bài viết liên quan