Trọng tài tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ referee chuẩn phiên âm
Grammar | by
Trọng tài tiếng Anh là gì, đó là referee (/ˌref.əˈriː/) và bản dịch khác là umpire (trọng tài bóng chày, tennis,..) và line judge (trọng tài biên tennis, cầu lông).
Referee (/ˌref.əˈriː/): Trọng tài.
Khi theo dõi một trận bóng đá hay bất kỳ môn thể thao nào, chúng ta đều thấy hình ảnh quen thuộc của người mặc đồ đen, cầm còi, luôn theo sát trận đấu, đó chính là trọng tài. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc trọng tài tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao và dùng từ này như thế nào trong các tình huống khác nhau chưa? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn giải nghĩa chi tiết từ trọng tài trong tiếng Anh và chỉ ra những điểm thú vị trong cách dùng từ này mà không phải ai cũng để ý.
Trọng tài tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Trọng tài tiếng Anh gọi là gì?
Trong tiếng Anh, trọng tài được gọi là referee, phát âm là /ˌref.əˈriː/. Đây là danh từ chỉ người chịu trách nhiệm giám sát, kiểm soát, điều khiển và đưa ra quyết định xử lý các pha va chạm, lỗi trong các trận đấu thể thao, đảm bảo mọi người chơi đều tuân thủ luật lệ đã định.
Ví dụ: The referee gave a red card to the player. (Trọng tài đã rút thẻ đỏ cho cầu thủ.)
Bản dịch tương tự với trọng tài trong tiếng Anh
Trọng tài biên.
Ngoài từ referee, tiếng Anh còn có các từ khác chỉ trọng tài nhưng được sử dụng trong những môn thể thao khác nhau, điển hình là:
- Umpire /ˈʌm.paɪər/: Trọng tài, người phân xử, thường dùng chỉ trọng tài tennis, trọng tài bóng chày, cricket.
- Official /əˈfɪʃ.əl/: Mang nghĩa chung hơn, chỉ người có thẩm quyền ra quyết định trong trận đấu.
- Line judge: Trọng tài biên, người phụ trách quan sát đường biên trong các môn như tennis hoặc cầu lông.
Cần lưu ý:
- Referee được dùng phổ biến nhất trong các môn như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, quyền anh, nơi mà trọng tài thường di chuyển cùng trận đấu trên sân.
- Trong khi đó, umpire thường ngồi hoặc đứng một chỗ để quan sát và đưa ra quyết định, như trong trận tennis.
Cách sử dụng từ referee trong câu tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu trọng tài tiếng Anh là gì, từ referee không chỉ là một thuật ngữ phổ biến trong bóng đá mà còn xuất hiện trong nhiều môn thể thao và cả đời sống học thuật, tuyển dụng. Để hiểu rõ hơn cách dùng từ này trong câu, bạn có thể tham khảo các ví dụ dưới đây, được phân loại theo tình huống sử dụng cụ thể:
Cách dùng |
Tình huống cụ thể |
Ví dụ tiếng Anh |
Bản dịch tiếng Việt |
Danh từ chỉ người điều hành trận đấu thể thao |
Trong trận bóng đá |
The referee consulted the VAR before making the final decision. |
Trọng tài tham khảo VAR trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. |
Danh từ chỉ người chứng thực hồ sơ |
Khi xin việc hoặc học bổng |
Please include the names of two referees in your application. |
Vui lòng cung cấp tên hai người giới thiệu trong đơn của bạn. |
Được dùng với động từ chỉ hành động trọng tài |
Nói đến hành động trong trận đấu |
The referee blew the whistle to start the match. |
Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu. |
Cụm cố định referee decision |
Nói về quyền phán xét của trọng tài |
We have to respect the referee’s decision. |
Chúng ta phải tôn trọng quyết định của trọng tài. |
Chủ ngữ của câu |
Khi muốn nhấn mạnh vai trò của trọng tài |
The referee must remain impartial at all times. |
Trọng tài phải luôn giữ thái độ công bằng. |
Ví dụ sử dụng từ vựng trọng tài referee trong tiếng Anh
Trọng tài tiếng Anh là gì, cách phát âm và phân biệt giữa các từ như referee hay umpire, bạn đã được học ở các phần trước, bây giờ là là lúc bạn ghi nhớ từ vựng qua những ví dụ cụ thể. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ cách dùng các từ vựng liên quan đến trọng tài trong từng ngữ cảnh đời thực.
Câu tiếng Anh |
Bản dịch tiếng Việt |
The coach argued with the referee about the penalty. |
Huấn luyện viên tranh cãi với trọng tài về quả phạt đền. |
The referee gave the player a yellow card for diving. |
Trọng tài rút thẻ vàng cho cầu thủ vì lỗi ăn vạ. |
The umpire made a controversial call in the tennis match. |
Trọng tài tennis đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi. |
The referee stopped the fight to protect the boxer. |
Trọng tài đã dừng trận đấu để bảo vệ võ sĩ. |
The assistant referee raised the flag for offside. |
Trợ lý trọng tài đã phất cờ báo việt vị. |
Video Assistant Referee (VAR) helped confirm the goal. |
Trọng tài hỗ trợ qua video (VAR) đã giúp xác nhận bàn thắng. |
The line judge missed the ball going out. |
Trọng tài biên đã bỏ sót pha bóng ra ngoài. |
Umpires wear black shirts in professional baseball games. |
Các trọng tài mặc áo đen trong các trận bóng chày chuyên nghiệp. |
The referee ignored the foul, and the game continued. |
Trọng tài bỏ qua pha phạm lỗi và trận đấu vẫn tiếp tục. |
Cụm từ đi với từ vựng trọng tài tiếng anh
Tranh cãi với trọng tài.
Sau khi nắm rõ trọng tài tiếng Anh là gì, cách sử dụng từ referee, umpire hay line judge, việc học thêm các cụm từ đi kèm (collocations) sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chuẩn hơn. Cùng xem bảng tổng hợp một số cụm từ thông dụng thường gặp khi nói đến trọng tài trong tiếng Anh dưới đây mà NextSpeak chia sẻ nha.
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Referee whistle |
/ˌref.əˈriː ˈwɪs.əl/ |
Còi trọng tài |
Assistant referee |
/əˈsɪs.tənt ˌref.əˈriː/ |
Trợ lý trọng tài/ Trọng tài biên |
Referee decision |
/ˌref.əˈriː dɪˈsɪʒ.ən/ |
Quyết định của trọng tài |
Umpire call |
/ˈʌm.paɪər kɔːl/ |
Quyết định của trọng tài (tennis, baseball) |
VAR referee |
/viː.eɪˈɑː ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài VAR |
Blame the referee |
/bleɪm ðə ˌref.əˈriː/ |
Đổ lỗi cho trọng tài |
Dispute the referee’s call |
/dɪˈspjuːt ðə ˌref.əˈriːz kɔːl/ |
Tranh cãi quyết định của trọng tài |
Referee abuse |
/ˌref.əˈriː əˈbjuːs/ |
Lăng mạ trọng tài |
Referee uniform |
/ˌref.əˈriː ˈjuː.nə.fɔːm/ |
Đồng phục của trọng tài |
Referee training course |
/ˌref.əˈriː ˈtreɪ.nɪŋ kɔːs/ |
Khóa đào tạo trọng tài |
Referee official |
/ˌref.əˈriː əˈfɪʃ.əl/ |
Trọng tài viên |
Commercial arbitrator |
/kəˈmɜː.ʃəl ˈɑː.bɪ.treɪ.tər/ |
Trọng tài thương mại |
Arbitral award |
/ˈɑː.bɪ.trəl əˈwɔːd/ |
Phán quyết trọng tài |
Referee blows the whistle |
/ˌref.əˈriː bləʊz ðə ˈwɪs.əl/ |
Trọng tài thổi còi |
Fair referee |
/feər ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài công tâm |
Biased referee |
/ˈbaɪ.əst ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài thiên vị |
Main referee / Head referee |
/meɪn ˌref.əˈriː/ – /hed ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài bắt chính |
Unfair referee decision |
/ʌnˈfeər ˌref.əˈriː dɪˈsɪʒ.ən/ |
Trọng tài xử ép |
Pointing at the referee |
/ˈpɔɪnt.ɪŋ æt ðə ˌref.əˈriː/ |
Chỉ tay thẳng mặt trọng tài |
FIFA-certified referee |
/ˈfiː.fə ˌsɜː.tɪ.faɪd ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài FIFA |
Disciplined referee |
/ˈdɪs.ə.plɪnd ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài bị kỷ luật |
Argue with the referee |
/ˈɑːɡ.juː wɪð ðə ˌref.əˈriː/ |
Tranh cãi với trọng tài |
Qua bài viết này, bạn đã biết được trọng tài tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn của từ referee, và những ví dụ đi kèm để vận dụng đúng trong giao tiếp hay viết lách. Không chỉ giới hạn trong sân cỏ, từ trọng tài còn mang nhiều ý nghĩa mở rộng trong các tình huống học thuật, tuyển dụng và đời sống thường ngày. Hãy theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org và thực hành thường xuyên để vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ngày càng nâng cao hơn nhé!