Trực thăng tiếng Anh là gì? Học phát âm helicopter và mẫu câu liên quan
Vocab | by
Trực thăng tiếng Anh là gì? Đó là helicopter, cách phát âm giọng Anh Mỹ là /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/. Là máy bay lên thẳng, loại máy bay có thể cất cánh, hạ cánh thẳng đứng.
Helicopter (/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/): Máy bay trực thăng.
Trong các cuộc trò chuyện về phương tiện giao thông hay khi xem phim hành động, bạn có thể bắt gặp hình ảnh những chiếc trực thăng đang làm nhiệm vụ. Nhưng bạn đã từng thắc mắc trực thăng tiếng Anh là gì chưa? Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông, thì đây là cơ hội để bạn làm quen với một từ vựng rất thú vị. Hãy cùng NextSpeak học ngay cách gọi trực thăng trong tiếng Anh, cách dùng và những mẫu câu gắn liền với trực thăng trong tiếng Anh nhé!
Trực thăng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Helicopter tiếng Anh là gì?
Trực thăng trong tiếng Anh là helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ (Anh - Anh) hoặc /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ (Anh - Mỹ). Đây là loại máy bay có cánh quạt quay trên đỉnh, cho phép cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, đồng thời có thể bay lơ lửng tại chỗ, tiến – lùi – lên – xuống linh hoạt.
Trực thăng thường được sử dụng trong quân sự, y tế khẩn cấp, cứu hộ, du lịch ngắm cảnh hoặc vận chuyển tại những nơi khó tiếp cận bằng máy bay thường. Với khả năng cơ động vượt trội, trực thăng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ:
- The helicopter landed safely on the hospital's rooftop. (Chiếc trực thăng đã hạ cánh an toàn trên mái bệnh viện.)
- A rescue helicopter arrived quickly to save the stranded hikers. (Một chiếc trực thăng cứu hộ đã đến nhanh chóng để giải cứu những người leo núi bị mắc kẹt.)
Cụm từ đi kèm với từ helicopter với nghĩa máy bay trực thăng
Máy bay trực thăng đang bay trên bầu trời.
Sau khi xác định trực thăng tiếng Anh là gì, bạn đọc cần học thêm các cụm từ kết hợp với từ helicopter, từ đó hiểu sâu hơn về thuật ngữ này trong các ngữ cảnh chuyên ngành và đời sống.
Cụm từ tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Ví dụ |
Trực thăng cứu hộ |
Rescue helicopter |
The rescue helicopter arrived within minutes. (Trực thăng cứu hộ đã đến trong vài phút.) |
Trực thăng quân sự |
Military helicopter |
A military helicopter was seen flying over the area. (Một chiếc trực thăng quân sự được nhìn thấy bay qua khu vực.) |
Trực thăng tấn công |
Attack helicopter |
The army used attack helicopters during the mission. (Quân đội đã sử dụng trực thăng tấn công trong nhiệm vụ.) |
Trực thăng chở hàng |
Cargo helicopter |
The cargo helicopter transported supplies to the remote village. (Trực thăng chở hàng vận chuyển nhu yếu phẩm tới làng xa.) |
Trực thăng y tế |
Medical helicopter |
The patient was airlifted by a medical helicopter. (Bệnh nhân được đưa đi cấp cứu bằng trực thăng y tế.) |
Trực thăng đưa đón VIP |
VIP transport helicopter |
A VIP transport helicopter landed at the private helipad. (Trực thăng đưa đón VIP đã hạ cánh tại bãi đáp riêng.) |
Trực thăng bay thấp |
Low-flying helicopter |
A low-flying helicopter startled the birds. (Một chiếc trực thăng bay thấp đã làm đàn chim hoảng sợ.) |
Trực thăng tuần tra |
Patrol helicopter |
The patrol helicopter monitored the border area. (Trực thăng tuần tra theo dõi khu vực biên giới.) |
Trực thăng dân sự |
Civilian helicopter |
A civilian helicopter hovered over the stadium. (Một chiếc trực thăng dân sự lơ lửng trên sân vận động.) |
Bãi đáp trực thăng |
Helicopter landing pad / Helipad |
The hospital has a helipad on the roof. (Bệnh viện có bãi đáp trực thăng trên mái.) |
Trực thăng hạ cánh khẩn cấp |
Emergency helicopter landing |
The pilot performed an emergency helicopter landing in an open field. (Phi công đã hạ cánh khẩn cấp xuống cánh đồng trống.) |
Điều động cứu hộ cho trực thăng |
Dispatch a rescue helicopter |
Authorities decided to dispatch a rescue helicopter immediately. (Giới chức quyết định điều động trực thăng cứu hộ ngay lập tức.) |
Kiểm tra định kỳ máy bay trực thăng |
Perform regular helicopter maintenance |
Technicians perform regular helicopter maintenance to ensure safety. (Kỹ thuật viên kiểm tra định kỳ máy bay trực thăng để đảm bảo an toàn.) |
Trực thăng cứu hộ đến hiện trường |
Rescue helicopter arrives at the scene |
The rescue helicopter arrived at the scene just in time. (Trực thăng cứu hộ đã đến hiện trường kịp lúc.) |
Sử dụng trực thăng cho mục đích cá nhân |
Use a helicopter for personal purposes |
Some celebrities use helicopters for personal purposes. (Một số người nổi tiếng sử dụng trực thăng cho mục đích cá nhân.) |
Nguyên lý hoạt động của máy bay trực thăng |
Working principle of a helicopter |
The working principle of a helicopter involves vertical lift by rotor blades. (Nguyên lý hoạt động của máy bay trực thăng dựa trên lực nâng từ cánh quạt.) |
Cánh quạt quay tạo lực nâng |
Rotating blades generate lift |
Rotating blades generate lift, allowing the helicopter to take off. (Cánh quạt quay tạo lực nâng giúp trực thăng cất cánh.) |
Trực thăng bay vào vùng thời tiết xấu |
Helicopter flies into bad weather |
The helicopter flew into bad weather and had to turn back. (Trực thăng bay vào vùng thời tiết xấu nên phải quay đầu lại.) |
Sự ổn định khi bay của trực thăng |
In-flight stability of the helicopter |
The in-flight stability of the helicopter depends on rotor control. (Sự ổn định khi bay của trực thăng phụ thuộc vào điều khiển cánh quạt.) |
Điều khiển trực thăng bằng tay |
Manually control a helicopter |
It takes skill to manually control a helicopter in windy conditions. (Cần kỹ năng cao để điều khiển trực thăng bằng tay trong gió lớn.) |
Mẫu câu Anh - Việt liên quan đến trực thăng
Hình ảnh trực thăng.
Khi đã biết “trực thăng tiếng Anh là gì”, bạn nên luyện tập với các mẫu câu để tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng. Các ví dụ sau mà NextSpeak chia sẻ, sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn qua từng tình huống cụ thể.
Giới thiệu chung về trực thăng
A helicopter is a type of aircraft powered by one or more horizontal rotors that can take off and land vertically. (Máy bay trực thăng là một loại phương tiện bay hoạt động bằng một hoặc nhiều cánh quạt ngang, có thể cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng.)
The versatility of helicopters allows them to hover in place, fly backward, sideways, and even land in very confined spaces. (Khả năng linh hoạt của trực thăng cho phép nó bay đứng yên tại chỗ, bay lùi, bay xoay ngang và thậm chí hạ cánh trong khu vực rất nhỏ.)
Đặc điểm kỹ thuật, công nghệ về trực thăng
Helicopter rotor speed typically ranges from 250 to 600 RPM for main rotors and up to 5,000 RPM for tail rotors. (Tốc độ quay cánh quạt chính của trực thăng thường dao động từ 250–600 vòng/phút, còn cánh quạt đuôi quay lên đến 5.000 vòng/phút.
Most helicopters cannot exceed about 250 mph (≈400 km/h) due to aerodynamic limits like retreating blade stall. (Hầu hết các trực thăng không thể bay nhanh hơn khoảng 250 mph (≈400 km/h) do các giới hạn khí động học như hiện tượng mất lực nâng phía cánh quạt lùi.
The Sikorsky UH-60 Black Hawk has a top speed of 183 mph and a range of 370 miles, carrying up to 11 passengers and 4 crew. (Chiếc Sikorsky UH-60 Black Hawk có tốc độ tối đa đạt 183 mph (~295 km/h) và tầm bay 370 miles (~595 km), chuyên chở 11 hành khách và 4 thành viên phi hành đoàn.)
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
A helicopter’s lift comes from aerodynamic forces created by its rotating blades, this is based on Bernoulli’s principle. (Lực nâng của trực thăng xuất phát từ các cánh quạt quay, dựa trên nguyên lý Bernoulli về áp suất khí động học.)
The helicopter transmission system reduces engine RPM (up to 50,000 RPM) to rotor RPM (typically 300–600 RPM). (Hệ truyền động của trực thăng giảm tốc độ động cơ (có thể lên đến 50.000 vòng/phút) xuống còn tốc độ quay của cánh quạt (thường là 300–600 vòng/phút).
Pilots use three controls, collective, cyclic, and anti-torque pedals to manage lift, direction, and stability during flight. (Phi công sử dụng ba bộ điều khiển, collective, cyclic và bàn đạp chống xoay để điều chỉnh lực nâng, hướng bay và sự ổn định trong suốt chuyến bay.)
The collective lever adjusts all blade angles simultaneously for ascent or descent, while the cyclic tilts the rotor disc for directional movement. (Cần collective điều chỉnh góc của tất cả các cánh quạt để lên hoặc xuống, còn cần cyclic nghiêng đĩa quay để điều hướng.)
Helicopters are inherently unstable; maintaining stable flight requires constant, coordinated control input from the pilot. (Trực thăng vốn không ổn định; để bay ổn định đòi hỏi phi công phải điều khiển nhịp nhàng và liên tục.)
Sơ đồ nguyên tắc của trực thăng
The conventional helicopter uses a single main rotor and a tail rotor to counteract torque, enabling stable vertical flight. (Trực thăng cơ bản sử dụng một cánh quạt chính và một cánh đuôi để đối kháng mô-men xoáy, giúp bay thẳng đứng ổn định.)
A single-rotor design is mechanically simpler but requires a tail rotor and careful torque management via anti-torque pedals. (Thiết kế một cánh quạt nâng có cấu tạo đơn giản hơn nhưng cần cánh đuôi và điều khiển mô-men xoáy cẩn thận bằng bàn đạp chống xoay.)
Coaxial helicopters have two counter-rotating rotors on the same axis, cancelling torque and improving stability without a tail rotor. (Trực thăng đồng trục có hai cánh quạt quay ngược chiều trên cùng một trục, triệt tiêu mô-men xoáy và tăng độ ổn định mà không cần cánh đuôi.)
Coaxial designs offer a compact footprint and can achieve higher speeds due to balanced dissymmetry of lift. (Thiết kế đồng trục nhỏ gọn và có thể đạt tốc độ cao hơn nhờ cân bằng chênh lệch lực nâng khi bay.)
Tandem rotor helicopters, like the CH‑47 Chinook, feature front and rear rotors that cancel torque and enable heavy lift. (Trực thăng hai tầng cánh nâng trước-sau, như CH‑47 Chinook, có hai bộ cánh quay triệt tiêu mô-men xoáy và cho phép nâng tải trọng lớn.)
Intermeshing (synchropter) rotors spin at slight angles to avoid collision and eliminate the need for a tail rotor. (Cánh quạt đan xen quay với góc nhẹ để tránh va chạm và không cần cánh đuôi.)
An autogyro features a freely spinning rotor that generates lift as air moves through, with forward thrust from a propeller. (Máy bay autogyro có cánh quạt nâng quay tự do tạo lực nâng khi không khí đi qua, đồng thời có cánh quạt đẩy phía trước tạo lực tiến.)
Tiltrotor aircraft, such as the V-22 Osprey, combine VTOL capability with fixed-wing cruise performance by tilting rotors forward in flight. (Máy bay cánh quạt xoay hướng như V‑22 Osprey kết hợp khả năng cất cánh thẳng đứng và bay thẳng như máy bay cánh cố định bằng cách nghiêng cánh quạt về phía trước khi bay.)
Lịch sử phát triển của trực thăng
Trực thăng sơ khởi:
In 1907, Paul Cornu achieved the first free manned helicopter flight, hovering about 1.8 m for a few seconds. (Năm 1907, Paul Cornu thực hiện chuyến bay trực thăng có người lái đầu tiên tự do, lơ lửng khoảng 1,8 m trong vài giây.)
Germany’s Focke-Wulf Fw 61 became the first fully controllable helicopter in 1936, reaching an altitude of over 3,400 m and flying 143 km. (Focke-Wulf Fw 61 của Đức là trực thăng đầu tiên có thể điều khiển hoàn toàn vào năm 1936, đạt độ cao trên 3.400 m và bay 143 km.)
In 1939, Igor Sikorsky flew the VS‑300, establishing the standard single-rotor plus tail-rotor configuration still used today. (Năm 1939, Igor Sikorsky bay thử trực thăng VS‑300, thiết lập cấu trúc một rotor chính và một rotor đuôi, tiêu chuẩn đến ngày nay.)
Trực thăng hiện đại:
The first mass-produced helicopter, the Sikorsky R‑4, entered service in 1942 with 131 units built for military rescue. (Trực thăng sản xuất hàng loạt đầu tiên, Sikorsky R‑4, phục vụ từ năm 1942 với 131 chiếc dùng cho cứu hộ quân sự.)
In 1946, the civilian-certified Bell 47 became iconic for its bubble cockpit, widely used in rescue and agricultural work. (Năm 1946, Bell 47, trực thăng dân sự đầu tiên được chứng nhận, nổi bật với buồng lái dạng mê cung và được dùng rộng rãi trong cứu hộ, nông nghiệp.)
The UH‑1 “Huey”, introduced in 1956, became closely associated with the Vietnam War, transporting thousands of troops and wounded. (UH‑1 “Huey”, ra đời năm 1956, gắn liền với hình ảnh chiến tranh Việt Nam, vận chuyển hàng ngàn binh sĩ và thương binh.)
Since the 1970s, over 5,000 Sikorsky UH‑60 Black Hawks have been built, with a top speed of 183 mph and a range of 370 miles. (Từ thập niên 1970, có hơn 5.000 chiếc UH‑60 Black Hawk được sản xuất, với tốc độ tối đa 183 mph và tầm bay 370 miles.)
Ứng dụng thực tiễn
During the Vietnam War, nearly 12,000 helicopters were deployed for troop transport, medevac, reconnaissance, and combat support. (Trong Chiến tranh Việt Nam, gần 12.000 chiếc trực thăng đã được triển khai để vận chuyển quân, cứu thương, trinh sát và yểm trợ chiến đấu.)
Innovative models like the Airbus Racer aim to reach speeds up to 250 mph, combining helicopter versatility with airplane performance. (Các mẫu trực thăng hiện đại như Airbus Racer hướng tới tốc độ lên đến 250 mph, kết hợp giữa tính linh hoạt của trực thăng và hiệu suất của máy bay.)
Bên trên là những chia sẻ chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi trực thăng tiếng Anh là gì và dùng từ helicopter trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết đã mang đến cho bạn kiến thức hữu ích và dễ áp dụng trong quá trình học. Nếu bạn yêu thích cách học từ vựng theo chủ đề như thế này, đừng ngần ngại truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều nội dung hấp dẫn!