Tua vít tiếng Anh là gì? Cách đọc và mẫu câu hướng dẫn sử dụng

Vocab | by NEXT Speak

Tua vít tiếng Anh là screwdriver, phiên âm là /ˈskruˌdraɪ.vɚ/. Tua vít là danh từ chỉ dụng cụ cầm tay để siết chặt hoặc tháo ốc vít, có tay cầm và 1 trục kim loại.

Screwdriver (/ˈskruˌdraɪ.vɚ/): Tua vít.

Tua vít là một trong những từ khá quen thuộc trong bộ dụng cụ, thiết bị sửa chửa trong nhà. Thế nhưng bạn đã biết cái tua vít tiếng Anh là gì chưa? Nếu bạn đang băn khoăn không biết bản dịch của tuốc nơ vít trong từ điển được gọi là gì thì cùng NextSpeak lướt xuống bên dưới để xem ngay câu trả lời nhé!

Tua vít tiếng Anh là gì? Cách phát âm, thông tin và định nghĩa

Tua vít trong tiếng Anh là gì?

Tuốc nơ vít, tuốc vít, tô vít hay tua vít tiếng Anh là screwdriver, đọc theo phiên âm quốc tế giọng Anh Mỹ là /ˈskruˌdraɪ.vɚ/ và giọng Anh Anh là /ˈskruːˌdraɪ.vər/.

Từ loại: Screwdriver là danh từ đếm được, dạng số nhiều là screwdrivers còn dạng số ít thì chỉ cần dùng screwdriver.

Thông tin và định nghĩa: Screwdriver là từ vựng tiếng Anh chỉ dụng cụ, thiết bị được sử dụng để sửa chữa trong gia đình. Nó thực chất là 1 từ ghép (compound word) trong tiếng Anh. Được tạo thành từ hai từ đơn đó là screw (/skruː/) có nghĩa là ốc vít và driver (/ˈdraɪ.vɚ/ hoặc /ˈdraɪ.vər/) có nghĩa là dụng cụ để điều khiển, vặn, lái.

Khi ghép lại, screwdriver có nghĩa là dụng cụ để vặn ốc vít, nhưng chúng ta hay gọi ngắn gọn là tua vít.

Nghĩa khác của từ screwdriver: Ngoài tua vít, "screwdriver" còn là tên của một loại cocktail gồm vodka và nước cam. Nếu bạn thấy từ này trong thực đơn đồ uống, nó không phải là dụng cụ sửa chữa đâu nhé.

Mẫu câu tiếng Anh hướng dẫn sử dụng tua vít

Cái tua vít và ốc vít.

Để biết cách sử dụng từ tua vít - screwdriver trong tình huống thực tế, NextSpeak đã đưa ra môt số mẫu câu đơn giản dưới đây sẽ giúp bạn có thể hướng dẫn người khác sử dụng tua vít đúng cách thông qua tiếng Anh.

  • Be careful not to strip the screwdriver when using too much force → Cẩn thận kẻo làm toét đầu tua vít khi dùng lực quá mạnh.
  • Insert the screwdriver tip into the screw head and turn it clockwise → Đặt đầu tua vít vào đầu vít và xoay theo chiều kim đồng hồ.
  • If the screwdriver is stuck, try using a penetrating oil before unscrewing it → Nếu tua vít bị kẹt, hãy thử dùng dầu bôi trơn trước khi tháo nó ra.
  • A magnetic screwdriver helps hold small screws in place → Tua vít có nam châm giúp giữ chặt vít nhỏ.
  • For fast work, try using an electric screwdriver → Để làm việc nhanh hơn, hãy dùng tua vít điện.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tua vít

Tua vít điện.

Khi học từ tua vít tiếng Anh, các bạn sẽ cần học thêm các từ vựng, cụm từ liên quan đến loại dụng cụ này, để sử dụng trong giao tiếp được tốt hơn. Cụ thể như:

Từ vựng tiếng Anh chỉ các loại tua vít:

  • Flathead screwdriver /ˈflæt.hed ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít đầu dẹt/ tua vít dẹt.
  • Phillips screwdriver /ˈfɪl.ɪps ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít đầu chữ thập.
  • Hex screwdriver /heks ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít lục giác.
  • Torx screwdriver /tɔːrks ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít đầu sao.
  • Pozidriv screwdriver /ˈpɒzɪˌdraɪv ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít 4 cạnh.
  • Electric screwdriver /ɪˈlek.trɪk ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít điện.
  • Magnetic screwdriver /mæɡˈnet.ɪk ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít có đầu nam châm.
  • Multi-bit screwdriver /ˈmʌl.ti bɪt ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít đa năng (thay đổi đầu vít).
  • Precision screwdriver /prɪˈsɪʒ.ən ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít nhỏ (dùng cho thiết bị điện tử).
  • Ratcheting screwdriver /ˈrætʃ.ɪ.tɪŋ ˈskruːˌdraɪ.vər/: Tua vít có bánh cóc (tự động xoay).

Như vậy, với danh sách tên gọi các loại tua vít bên trên, nếu có ai đó hỏi tua vít lục giác tiếng Anh là gì, tua vít dẹp tiếng Anh là gì, tua vít điện tiếng Anh là gì thì bạn đã có thể trả lời chính xác rồi đúng không!

Từ vựng tiếng Anh chỉ các bộ phận của tua vít:

  • Handle /ˈhæn.dl̩/: Tay cầm.
  • Shaft /ʃæft/: Trục kim loại.
  • Tip /tɪp/: Đầu tua vít.
  • Blade /bleɪd/: Lưỡi tua vít (phần kim loại nối từ tay cầm đến đầu vít).
  • Bit /bɪt/: Đầu vít thay thế.

Các thuật ngữ liên quan đến tua vít và ốc vít:

  • Screw /skruː/: Ốc vít.
  • Bolt /boʊlt/: Bu lông.
  • Nut /nʌt/: Đai ốc.
  • Thread /θred/: Ren vít.
  • Fastener /ˈfæs.tən.ɚ/: Dụng cụ cố định (gồm vít, bu lông, đinh tán, v.v….).

Thành ngữ tiếng Anh đi với từ screwdriver

Dưới đây là các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh có chứa từ "screw", cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Idioms

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Screw around

/skruː əˈraʊnd/

Làm việc vô bổ, đùa giỡn, lãng phí thời gian.

Stop screwing around and get back to work! (Đừng có lãng phí thời gian nữa, quay lại làm việc đi!)

Screw over

/skruː ˈoʊ.vɚ/

Lừa dối, đối xử bất công với ai đó.

I trusted him, but he screwed me over in the end. (Tôi đã tin tưởng anh ta, nhưng cuối cùng anh ta lại phản bội tôi.)

Screw up

/skruː ʌp/

Làm hỏng việc, mắc sai lầm nghiêm trọng.

If you screw up again, you might lose your job. (Nếu bạn mắc sai lầm nữa, bạn có thể mất việc đấy.)

Như vậy, thắc mắc cây tua vít tiếng Anh là gì đã được NextSpeak.org giải đáp một cách chi tiết bên trên. Ngoài việc chia sẻ tên gọi của tua vít, chúng mình còn được học cách phát âm, định nghĩa, ý nghĩa của từ screwdriver trong tiếng Anh, ví dụ Anh Việt, cũng như những từ vựng tiếng Anh khác về dụng cụ trong gia đình có liên quan tới tua vít.

Hy vọng, chúng mình sẽ gặp lại nhau trong bài học tiếp theo được đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh.

Bài viết liên quan

  • 2