Nội dung

    Tuyệt vời tiếng Anh là gì? 11 từ mà bạn hay gặp

    [QC] DUY NHẤT NGÀY 31/8 GIÁ CHỈ 1TR595K Người ta nói thì bạn cũng hiểu đấy, nhưng đến lượt bạn nói thì bạn lại “gãi đầu gãi tai” vì thiếu tự tin. Bạn sợ người khác sẽ không hiểu những gì mình nói. Vậy thì bạn nên tham khảo ELSA Speak ngay nhé. Phần mềm này sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) được cá nhân hoá giúp bạn cải thiện tiếng Anh đáng kể, nhất là về phát âm. Bạn có muốn làm bạn bè bất ngờ không nào? ELSA hiện đang giảm giá các gói sau:

    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr595k (Áp dụng cho khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 31/8)
    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr610k (Áp dụng từ 22/8 đến 23/8)

    Mình đang tuyển cộng tác viên viết bài trên blog này. Bạn nào thích thì có thể liên hệ ngay với mình nha!

    Tuyệt vời tiếng Anh là gì? Muốn nói Bạn thật tuyệt vời tiếng Anh thì nói như thế nào? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết này nhé!

    Tuyệt vời tiếng Anh là gì?

    Có rất nhiều từ để diễn tả từ “tuyệt vời” trong tiếng Anh.

    Một trong những từ phổ biến nhất có thể kể đến như: great, awesome hay wonderful

    Xem thêm: Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? 3 lưu ý khi lựa chọn từ

    Tuyệt vời tiếng Anh
    Tuyệt vời tiếng Anh là gì?

    Dưới đây là một số từ tiếng Anh mà bạn hay gặp có nghĩa là “tuyệt vời”:

    ExcellentYou did an excellent job on this project. (Dự án này bạn đã làm rất xuất sắc.)
    WonderfulIt’s a wonderful day to be outside. (Hôm nay là một ngày tuyệt vời để ra ngoài.)
    AmazingThe view from the top of the mountain is amazing. (Phong cảnh nhìn từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc.)
    FantasticThe party was fantastic, thank you for inviting me. (Bữa tiệc thật tuyệt vời, cám ơn bạn đã mời nhé!)
    SplendidThe palace was absolutely splendid. (Cung điện thật sự hoành tráng.)
    MarvelousThe performance was absolutely marvelous. (Buổi biểu diễn thật sự phi thường.)
    TerrificThe food at this restaurant is terrific. (Đồ ăn ở nhà hàng này thật tuyệt vời.)
    FabulousYou look absolutely fabulous in that dress. (Bạn trông thật tuyệt vời trong chiếc váy đó.)
    SuperbThe quality of this product is superb. (Chất lượng của sản phẩm này thật hoàn hảo.)
    GreatThat was a great movie, I really enjoyed it. (Đó là một bộ phim tuyệt vời, tôi thực sự rất thích.)
    AwesomeYour new car is awesome! (Chiếc xe hơi mới của bạn thật tuyệt vời!)
    Một số cách để nói tuyệt vời tiếng Anh

    Một số câu có từ tuyệt vời hay gặp

    Dưới đây là một số câu mà có thể bạn sẽ gặp có từ “tuyệt vời”:

    You’re really wonderful!

    (Bạn thật tuyệt vời!)

    Beyond excellent!

    (Trên cả tuyệt vời!)

    A wonderful day!

    (Một ngày tuyệt vời!)

    great vacation

    (kỳ nghỉ tuyệt vời)

    wonderful experience

    (trải nghiệm tuyệt vời)

    amazingly beautiful

    (xinh đẹp tuyệt vời)

    Today is a great day!

    (Hôm nay là một ngày tuyệt vời!)

    Good shoes take you to great places.

    (Một đôi giày tốt sẽ đưa bạn đến những nơi tuyệt vời!)

    Như vậy là mình vừa đi qua tuyệt vời tiếng Anh là gì kèm theo một số câu hay gặp có chứa từ “tuyệt vời”.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Cùng học tốt

    Tham gia trao đổi trên nhóm Facebook

    Bài viết cùng chủ đề:

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *