Tỷ số trận đấu tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn score và cách đọc tỷ số

Vocab | by NEXT Speak

Tỷ số trận đấu tiếng Anh gọi là score, cho biết số bàn thắng 2 đội ghi được. Cùng tìm hiểu tên gọi và cách đọc tỷ số trận đấu trong bài học này.

Score (/skɔːr/): Tỳ số trận đấu.

Bạn đã biết tỷ số trận đấu tiếng Anh là gì chưa? Cách đọc tên tỷ số trận đấu bằng tiếng Anh như thế nào? Trong bài học từ vựng về chủ đề bóng đá hôm nay, NextSpeak sẽ giúp bạn biết được tên gọi của tỷ số trận đấu cũng như cách đọc các tỷ số chung cuộc trong một trận đấu bóng đá thông qua bài học này nhé!

Tỷ số trận đấu tiếng Anh là gì?

Tỷ số trận đấu tiếng Anh được gọi là score

Tỷ số trận đấu tiếng Anh sẽ được gọi là score cho biết được số lần mà 2 đội chơi ghi bàn thắng trong trận đấu đó. Tỷ số được biểu thị dưới dạng 2 con số được ngăn cách bởi dấu gạch ngang/hai chấm, ví dụ: 2:3 hoặc 0-0.

Cách đọc tỷ số trận đấu tiếng Anh (score) được phiên âm theo từ điển Cambridge là /skɔːr/.

Ví dụ:

  • They won the match with a score of 3-2. (Họ đã thắng trận đấu với tỷ số 3-2)
  • After a thrilling match, the score ended in a 4-4 draw, leaving both teams evenly matched. (Sau một trận đấu đầy kịch tính, tỷ số kết thúc là 4-4, để lại cả hai đội đều ngang sức)

Mẫu câu hỏi và cụm từ tiếng Anh về tỷ số trận đấu

What is the hat-trick? Score a hat trick nghĩa là ghi ba bàn thắng trong một trận đấu.

Để vận dụng hiệu quả từ vựng về tỷ số trận đấu tiếng Anh (Score) vừa được học thì bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ, một số mẫu câu giao tiếp thường được dùng để hỏi về tỷ số hoặc kết quả trận đấu. Cụ thể:

Một số cụm từ liên quan:

  • Scoreboard: Bảng tỷ số, thường là bảng hiển thị tỷ số trên sân vận động.
  • Half-time score: Tỷ số ở hiệp một.
  • Top scorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong giải đấu hoặc mùa giải.
  • Tie up the score: Thắt chặt tỉ số.
  • Put the ball in the back of the net = Score a goal (v): Ghi bàn.
  • Score a hat trick: Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu.

Mẫu câu hỏi về tỷ số trận đấu:

  • What was the score? (Tỷ số là bao nhiêu?)

Gợi ý: The final score was 2-1 in favor of our team. (Tỷ số cuối cùng là 2-1 có lợi cho đội của chúng tôi)

  • What was the final score of yesterday's match? (Tỷ số cuối cùng của trận đấu hôm qua là gì?)

Gợi ý: The final score of yesterday's match was 3-0. (Tỷ số cuối cùng của trận đấu hôm qua là 3-0)

  • What was the half-time score, and did it change by the end of the match?(Tỷ số hiệp một là gì, và có thay đổi đến cuối trận đấu không?)

Gợi ý: The half-time score was 1-0 in our favor, but by the end of the match, it remained the same. (Tỷ số hiệp một là 1-0 nghiên về đội của chúng tôi, nhưng đến cuối trận đấu, nó vẫn giữ nguyên)

Hội thoại sử dụng từ vựng tỷ số trận đấu tiếng Anh

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ tỷ số trận đấu

Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn trong ngữ cảnh John và Sarah đang xem trận đấu bóng đá trên sân vận động có sử dụng từ tỷ số trận đấu tiếng Anh (score) để giúp bạn học hình dung được các sử dụng từ trong giao tiếp:

John: What's the score now? (Tỷ số bây giờ là bao nhiêu?)

Sarah: It's currently 2-1 in favor of the home team. (Hiện tại tỷ số là 2-1 có lợi cho đội chủ nhà)

John: Oh, the away team must be putting up a good fight then. (Ồ, đội khách chắc chắn đang thi đấu tốt)

Sarah: Yes, they've been playing really well in the second half. (Đúng vậy, họ đã thi đấu rất tốt trong hiệp hai)

John: Do you think they can equalize before the game ends? (Bạn nghĩ họ có thể gỡ hòa trước khi trận đấu kết thúc không?)

Sarah: It's possible, but time is running out. There are only five minutes left in regular time. (Có khả năng, nhưng thời gian đang dần cạn kiệt. Chỉ còn lại năm phút cuối)

Cách đọc tỉ số trận đấu bóng đá bằng tiếng Anh

Ngoài việc biết được tên gọi của tỷ số trận đấu bóng đá trong tiếng Anh thì bạn học có thể tham khảo thêm một số cách đọc các tỷ số hòa, tỷ số chung cuộc, tỷ số 0-0 như sau:

Đọc tỷ số hoà

Tỷ số hòa thường xuất hiện khi các hai đội có cùng điểm hoặc không có đội nào thắng. Trong tiếng Anh ta thường sử dụng draw/tie để đề cập đến tỷ số hòa. Tuy nhiên trong một số trường hợp trận đấu có tỷ số hòa 0-0 hoặc 1-1 thì sẽ có cách đọc khác. Cụ thể:

Đọc tỷ số 0-0:

  • It’s/was nil-nil.
  • It’s/was a nil-nil draw.
  • the teams draw/drew nil-nil.

Trong đó: nil là từ được dùng để chỉ số 0 trong tiếng Anh thay vì dùng “zero”.

Ví dụ: The home team won the match two-nil, with two well-executed goals. (Đội chủ nhà đã thắng trận đấu với tỷ số 2-0, với hai bàn thắng được thực hiện tốt)

Đọc tỷ số 1-1, 2-2:

  • It’s was one all.
  • It’s was a one-all draw.
  • It’s was one one.
  • They/the teams draw/drew one-one.

Trong đó: Từ “all” được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao khi đề cập đến tỷ số trận đấu với ngụ ý “cho mỗi bên”, “đều”.

Ví dụ: The match ended in a one-all draw, with both teams scoring one goal each. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 1-1, khi cả hai đội đều ghi được một bàn thắng)

Lưu ý: Ngoài cách dùng draw để chỉ tỷ số hòa thì người Mỹ còn dùng “tie” để thay thế cho draw.

Ví dụ: Despite their best efforts, the teams couldn't break the deadlock, and the game finished in a 2-2 tie. (Mặc dù đã nỗ lực hết mình, các đội không thể phá vỡ thế bế tắc, và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2)

Đọc tỷ số chung cuộc

Khi kết thúc thì tỷ số chung cuộc hay tỷ số cuối cùng của trận đấu bóng đá trong tiếng Anh sẽ được gọi là final score/ full-time score.

Ví dụ: The final score of the championship match was 3-2, and the home team emerged as the victors. (Tỷ số chung cuộc của trận chung kết là 3-2, và đội chủ nhà đã trở thành người chiến thắng)

Như vậy, thông qua bài học từ vựng trên đã giúp bạn học biết được tỷ số trận đấu tiếng Anh là gì, đó là score và một số cách đọc tỷ số bằng tiếng Anh cũng như một số cụm từ liên quan đế từ vựng này. Hãy theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để đón đọc các bài học từ vựng tiếp theo về chủ để bóng đá trên wesbite NextSpeak.org nhé! Chúc bạn học tốt!

Bài viết liên quan