Upset đi với giới từ gì? Cách dùng upset + about, with, at, by, over, to
Grammar | by
Bạn thắc mắc Upset đi với giới từ gì, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng giới từ đi kèm với upset như about, with, at, by, over, và to và lưu ý khi sử dụng.
Upset đi với giới từ gì là một câu hỏi nghe thì có vẻ đơn giản, nhưng không phải ai cũng chắc chắn với đáp án của mình. Nếu bạn đang bối rối không biết nên dùng upset about, upset with, hay upset at trong từng tình huống, thì bài viết này chính là dành cho bạn.
Ngay sau đây, NextSpeak sẽ giúp bạn làm rõ upset đi với giới từ nào là chuẩn nhất, kèm theo ví dụ dễ hiểu và mẹo ghi nhớ hiệu quả. Còn chần chừ gì nữa mà không bắt đầu cùng mình nào!
Thông tin về upset trong tiếng Anh
Upset là gì?
Upset là một từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, để sử dụng từ này hiệu quả và chính xác, bạn cần tìm hiểu định nghĩa, từ loại, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm từ đi kèm, trích dẫn liên quan và ví dụ thực tế bên dưới.
Định nghĩa upset, từ loại tương ứng với upset và nghĩa
Upset (/ʌpˈsɛt/ ) là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường dùng để chỉ trạng thái buồn bã, thất vọng, bực tức, lo lắng, suy nghĩ hoặc cảm thấy không hạnh phúc.
- Upset (Adjective - tính từ): Buồn bã, lo lắng, bực bội, bực tức.
- Upset (Verb - động từ): Làm ai đó buồn, bực tức, lo lắng một cách bất ngờ
- Upset là (Noun - danh từ): Sự buồn bã, sự bực tức, sự lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonyms) với upset
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương với upset khi upset là tính từ, danh từ và động từ, bạn tham khảo thêm.
- Adjective: Sad (Buồn), distressed (Đau khổ), troubled (Bối rối), annoyed (Bực mình), heartbroken (Tan nát cõi lòng).
- Verb: Disturb (Làm phiền), bother (Gây khó chịu), overturn (Lật đổ), shock (Gây sốc), unsettle (Làm bất an).
- Noun: Surprise (Sự ngạc nhiên), shock (Cú sốc), disruption (Sự gián đoạn), disappointment (Sự thất vọng).
Từ trái nghĩa (Antonyms) với upset
Những từ đối nghĩa với từ upset dưới đây sẽ giúp bạn biểu đạt cảm xúc hoặc tình huống ngược lại một cách rõ ràng hơn.
- Adjective: Calm (Bình tĩnh), content (Hài lòng), happy (Vui vẻ), relaxed (Thư giãn).
- Verb: Comfort (An ủi), soothe (Xoa dịu), reassure (Trấn an), stabilize (Làm ổn định)
- Noun: Expectation (Sự kỳ vọng), calmness (Sự bình tĩnh), peace (Sự yên bình), victory (Chiến thắng – dành cho người được kỳ vọng thắng)
Cụm từ cố định (collocation) với upset
Upset thường đi kèm với một số cụm từ cố định trong tiếng Anh, bạn xem thêm để hiểu rõ cách dùng từ của người bản địa.
- Get upset (about something): Buồn bã vì điều gì
- Feel upset: Cảm thấy buồn
- Upset stomach: Đau bụng, khó tiêu
- Cause an upset: Gây ra điều bất ngờ/thất vọng
- Emotional upset: Cú sốc tinh thần
Trích dẫn sử dụng từ upset
Một số câu trích dẫn dưới đây có sử dụng từ upset sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ trong thực tế và trong văn cảnh khác nhau.
- Don’t get upset over things you can’t control. (Đừng buồn bã vì những điều bạn không thể kiểm soát.)
- The team caused an upset by defeating the champions. (Đội bóng đã gây bất ngờ khi đánh bại nhà vô địch.)
Upset đi với giới từ gì? Cấu trúc upset + giới từ và cách dùng
Upset đi với giới từ nào?
Upset thường đi với các giới từ như about, with, at, by, over và to. Tùy vào việc upset + giới từ gì thì nghĩa của câu sẽ thay đổi nhẹ để phù hợp với ngữ cảnh. Từ buồn bã, tức giậncho đến cảm giác khó chịu do hành động hay lời nói của ai đó. Dưới đây là cách dùng từng cấu trúc phổ biến.
Upset + giới từ about something (Buồn về điều gì đó)
Dùng khi ai đó buồn bã, khó chịu về một điều gì đó (thường là một tình huống, sự việc, hoặc vấn đề cụ thể), không phải do người nào gây ra.
Cấu trúc: S+ be upset about something
Ví dụ:
-
She’s really upset about losing her job. (Cô ấy rất buồn vì mất việc.)
→ Diễn tả nỗi buồn xuất phát từ một sự việc cụ thể – ở đây là việc bị mất việc, không phải do ai gây ra trực tiếp.
-
Don’t get upset about small things. (Đừng buồn vì những điều nhỏ nhặt.)
→ Lời khuyên nhẹ nhàng, nhấn mạnh rằng cảm xúc tiêu cực về những điều vụn vặt là không đáng.
Upset + giới từ with someone (Giận ai đó)
Dùng khi bạn không hài lòng hoặc buồn vì hành động của một người nào đó.
Cấu trúc: S+ be upset with someone
Ví dụ:
-
He’s still upset with me for forgetting his birthday. (Anh ấy vẫn giận tôi vì quên sinh nhật của anh ấy.)
→ With nhấn mạnh vào người là nguyên nhân gây buồn bực. Cảm xúc ở đây mang chút trách móc cá nhân.
-
Are you upset with your sister? (Bạn đang giận em gái à?)
→ Câu hỏi thể hiện mối quan tâm, vì cảm xúc tiêu cực đang hướng vào một mối quan hệ.
Như vậy, nếu ai đó hỏi bạn Upset đi với giới từ gì thì bạn cũng sẽ trả lời thêm được 1 giới từ đi kèm với upset rồi đúng không nào!
Upset + giới từ by something (Bị ảnh hưởng cảm xúc)
Diễn tả việc bị tổn thương hoặc ảnh hưởng tiêu cực bởi một tác nhân bên ngoài. Thường dùng khi muốn nói đến nguyên nhân gián tiếp khiến ai đó cảm thấy tệ.
Cấu trúc: S+ be upset by something
Ví dụ:
-
Many people were upset by the news. (Nhiều người đã buồn vì tin tức đó.)
→ By dùng để chỉ tác nhân bên ngoài gây tổn thương, không nhắm trực tiếp đến ai.
-
She was upset by his reaction. (Cô ấy buồn vì phản ứng của anh ấy.)
→ Nhấn mạnh việc một hành động không ngờ tới đã làm cô ấy tổn thương – không phải vì điều gì xảy ra, mà vì phản ứng của người khác.
Upset + giới từ over something (Buồn rất nhiều)
Có ý nghĩa tương tự như upset about, nhưng thường mang sắc thái tình cảm mạnh hơn hoặc liên quan đến cảm giác bị tổn thương.
Cấu trúc: S+ be upset over something
Ví dụ:
-
He was deeply upset over the breakup. (Anh ấy rất đau buồn vì cuộc chia tay.)
→ Sắc thái deeply upset kết hợp với over làm cảm xúc trở nên nặng nề, sâu sắc, không chỉ đơn giản là buồn.
-
She’s upset over how she was treated. (Cô ấy buồn vì cách mình bị đối xử.)
→ Không chỉ buồn mà còn có thể là tổn thương lòng tự trọng, vì cách bị đối xử không công bằng.
Upset + giới từ at something/someone (Bực bội, tức giận)
Tương tự upset with, thường dùng để diễn tả sự giận dữ hoặc bực bội. At nhấn mạnh cảm xúc tức giận, cảm giác phẫn nộ, bất mãn hơn là nỗi buồn đơn thuần. Cảm xúc thường mang tính đối đầu hoặc chỉ trích nhẹ.
Cấu trúc: S+ Be upset at + something/someone
Ví dụ:
-
He was upset at her reaction. (Anh ấy khó chịu với phản ứng của cô ấy.)
→ At mang sắc thái tức giận hoặc khó chịu mạnh hơn, có cảm giác bị xúc phạm hoặc không hài lòng rõ rệt.
-
I’m upset at how they treated me. (Tôi giận cách họ đối xử với tôi.)
→ Gần với with, nhưng câu này nghe như một lời lên án, không đơn thuần là buồn.
Upset + giới từ to + V (infinitive) (Buồn khi làm gì)
Dùng để diễn tả cảm xúc buồn, thất vọng hoặc khó chịu khi ai đó phải làm điều gì đó, hoặc khi biết/mắt thấy điều gì đó đã xảy ra. Cấu trúc này thường xuất hiện sau động từ "be" với thì hiện tại, quá khứ hoặc các hình thức hoàn thành tùy ngữ cảnh.
Cấu trúc: S+ Be upset + to + V (infinitive)
Ví dụ:
- She was upset to hear the bad news. (Cô ấy buồn khi nghe tin xấu.)
→ Sự buồn bã xuất hiện ngay tại thời điểm tiếp nhận thông tin, thể hiện phản ứng tức thì với một tình huống.
- I’m upset to see you cry. (Tôi buồn khi thấy bạn khóc.)
→ Mang sắc thái đồng cảm, thể hiện sự buồn lòng khi thấy người khác đau khổ.
Lưu ý khi sử dụng upset + giới từ trong tiếng Anh
Lưu ý khi dùng cấu trúc upset + giới từ.
Khi dùng upset đi kèm giới từ, điều quan trọng là phải hiểu rõ cảm xúc xuất phát từ đâu và hướng tới điều gì. Một sự nhầm lẫn nhỏ giữa các giới từ có thể khiến câu văn mất đi sắc thái cảm xúc chuẩn xác.
Ví dụ, nếu ai đó buồn vì một sự việc, đó là phản ứng hướng về hoàn cảnh, nhưng nếu họ buồn vì hành vi của ai đó, cảm xúc ấy đang hướng về con người. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng tiếng Anh lại tinh tế ở điểm này: mỗi giới từ đi kèm upset đều mang một tầng nghĩa riêng, đòi hỏi bạn phải chọn đúng theo ngữ cảnh và mức độ cảm xúc.
Ngoài ra, bạn nên để ý rằng một số giới từ như at hay by mang nhiều sắc thái hơn bạn nghĩ - đôi khi thể hiện sự tổn thương sâu, đôi khi lại là sự thất vọng hoặc khó chịu ngầm.
Mẹo ghi nhớ nhanh upset đi với giới từ gì
Thay vì học từng giới từ một cách khô khan, bạn hãy thử hình dung những câu chuyện nho nhỏ và gắn giới từ với cảm xúc thật của bạn, bạn sẽ nhớ chúng tự nhiên mà không cần học thuộc lòng. Cụ thể là:
- Khi một tin tức khiến bạn thấy nặng lòng mà đó là một điều tác động từ bên ngoài, bạn bị upset by bởi điều đó.
- Khi bạn buồn vì một tình huống, như bị mất việc, bạn upset about về chuyện ấy.
- Khi người gây ra cảm xúc tiêu cực là ai đó, thì bạn sẽ upset with/at người đó.
- Và nếu chính hành động nào đó làm bạn chạnh lòng như nghe tin xấu hay thấy ai khóc thì bạn upset to chứng kiến điều ấy.
Đoạn hội thoại ngắn sử dụng upset + giới từ about, with, at
Anna: You look sad today. Are you okay? (Hôm nay cậu trông buồn thế. Cậu ổn chứ?)
Tom: Yeah, I’m just a bit upset about the test results. (Ừ, tớ chỉ hơi buồn vì kết quả bài kiểm tra thôi.)
Anna: Oh no! Did you fail? (Ôi không! Cậu bị trượt à?)
Tom: Not really, but I expected better. (Không hẳn, nhưng tớ đã mong đợi điểm cao hơn.)
Anna: I understand. I was upset with myself last time too. (Tớ hiểu mà. Lần trước tớ cũng buồn với bản thân mình.)
Tom: And I think our teacher was upset at how we all performed. (Và tớ nghĩ cô giáo cũng thất vọng về cách chúng ta làm bài.)
Anna: That’s true. But don’t let it get you down. (Đúng thế. Nhưng đừng để chuyện đó làm cậu chán nản nhé.)
Bài tập củng cố kiến thức Upset đi với giới từ gì
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (about, with, by, at, over, to):
1. She was really upset ___ losing her phone.
2. I’m upset ___ the way you talked to me.
3. They were upset ___ the unfair decision.
4. We all felt upset ___ his cold response.
5. He was upset ___ see his friend cry.
6. Are you still upset ___ your brother?
Đáp án:
1. about
2. at
3. by
4. over
5. to
6. with
Câu hỏi liên quan
Khi tìm hiểu upset đi với giới từ nào (upset đi với giới từ gì), bạn sẽ thấy có một vài thắc mắc liên quan. Và sau đây sẽ là đáp án cho các thắc mắc đó.
Câu 1: Upset about là gì?
Đáp án: Buồn, khó chịu.
Câu 2: Feel upset là gì?
Đáp án: Cảm thấy buồn, thất vọng hoặc khó chịu.
Câu 3: I’m upset là gì?
Đáp án: Tôi đang buồn hoặc khó chịu.
Câu 4: Me upset with you là gì?
Đáp án: Tôi giận bạn / Tôi đang không hài lòng với bạn. Cấu trúc này thiếu chủ ngữ chuẩn, đúng ngữ pháp là: I’m upset with you.
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ upset đi với giới từ gì và cách sử dụng từng giới từ about, with, at, by, over và to với upset chuẩn nhất. Hy vọng bạn đã có thể sử dụng cấu trúc upset + giới từ cũng như cách dùng upset với các giới từ thành thục hơn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết cùng chủ đề như như wrong đi với giới từ gì, familiar đi với giới từ gì, equal đi với giới từ gì, opposed đi với giới từ gì hoặc suitable đi với giới từ gì,.... được đăng tải trên chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org. Đừng bỏ lỡ nhé!