Usually là thì gì? Cấu trúc usually và cách dùng trong thì tiếng Anh
Grammar | by
Usually là thì gì? Trạng từ chỉ tần suất usually thường dùng với thì hiện tại đơn (phổ biến) hoặc quá khứ đơn với nghĩa thường xuyên, thường hoặc thường thường.
Bạn từng nghe usually rất nhiều lần trong tiếng Anh, nhưng có bao giờ bạn tự hỏi: “Usually là thì gì?”, nó thường đi với thì nào và cách dùng ra sao cho đúng? Nếu bạn cũng đang băn khoăn điều đó thì bạn cũng giống như chúng mình ngày xưa rồi. Đây là một trạng từ chỉ tần suất quen thuộc nhưng lại dễ khiến người học nhầm lẫn việc nó được sử dụng trong thì nào. Trong bài viết này, NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng usually ở các thì tiếng Anh và các trường hợp khác. Cùng học với mình nha.
Nghĩa của usually
Usually là gì?
Usually trong tiếng Anh có nghĩa là thường, thường xuyên hoặc thường thường. Hiểu đơn giản là khi bạn dùng usually, tức là bạn muốn nói điều đó xảy ra trong phần lớn các trường hợp, không phải lúc nào cũng vậy 100%, nhưng rất thường xuyên và quen thuộc.
Ví dụ:
- The birds usually gather on the power lines at sunset. (Những con chim thường tụ lại trên dây điện lúc hoàng hôn.)
- Mr. Brown usually rides his bike to work. (Ông Brown thường đi làm bằng xe đạp.)
Usually là thì gì?
Usually dùng thì gì?
Từ usually thường đi với những hành động xảy ra đều đặn, theo thói quen, nên nó được dùng phổ biến nhất với thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn.
Usually dùng trong thì hiện tại đơn
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Khi bạn muốn nói về những việc mình hay làm mỗi ngày, những thói quen lâu dài, hoặc lịch trình quen thuộc, thì dùng thì hiện tại đơn kèm theo usually là chuẩn nhất.
Nói một cách dễ hiểu, khi bạn muốn diễn đạt điều gì đó xảy ra thường xuyên, như "Tôi thường uống trà sáng" hay "Anh ấy thường đi làm muộn", thì bạn sẽ dùng thì hiện tại đơn kèm theo usually.
Ví dụ:
- Jenny usually writes in her journal before bed. (Jenny thường viết nhật ký trước khi đi ngủ.)
- Tourists usually take photos near the old bridge. (Du khách thường chụp ảnh gần cây cầu cổ.)
Usually dùng trong thì quá khứ đơn
Khi bạn muốn nói về thói quen trong quá khứ, những điều bạn từng làm thường xuyên, nhưng giờ không còn làm nữa, thì bạn dùng usually với thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- When I was a kid, I usually played outside after school. (Hồi nhỏ, tôi thường chơi ở ngoài sân sau giờ học.)
- He usually got home late when he worked in the city. (Anh ấy thường về nhà muộn khi còn làm việc ở thành phố.)
Nhưng tóm lại, khi hỏi Usually là thì gì, Usually dùng thì gì, nếu không có yêu cầu gì đặc biệt về mốc thời gian, thì khi dùng trạng từ chỉ tần suất usually, bạn nên ưu tiên thì hiện tại đơn vì đó là trường hợp phổ biến và chuẩn nhất.
Vị trí của usually trong câu
Usually thường đứng ở vị trí nào trong câu?
Với câu hỏi Usually là thì gì bạn cũng đã có đáp án. Tuy nhiên vị trí của trạng từ này trong câu như thế nào? Thực tế, usually là một trạng từ chỉ tần suất, nên trong câu tiếng Anh, nó thường đứng ở giữa câu, cụ thể là trước động từ chính. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng loại động từ (động từ thường hay to be), và tùy theo câu khẳng định, phủ định hay câu hỏi, mà vị trí của usually có thể thay đổi. Cụ thể là.
Usually đứng trước động từ thường
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Trong câu khẳng định, usually đứng ngay trước động từ chính.
Cấu trúc: S + usually + V (chia theo thì)
Ví dụ:
- The cat usually hides under the bed during storms. (Con mèo thường trốn dưới gầm giường khi trời bão.)
- They usually play badminton after work. (Họ thường chơi cầu lông sau giờ làm.)
Usually đứng sau động từ to be (am/is/are/was/were)
Đây là cách dùng khi trong câu có động từ to be (am, is, are, was, were). Lúc này, usually sẽ đứng ngay sau động từ to be, chứ không đứng trước như động từ thường.
Cấu trúc: S + to be + usually + tính từ/ danh từ/ cụm bổ nghĩa
Ví dụ:
- She is usually very quiet in meetings. (Cô ấy thường rất im lặng trong các cuộc họp.)
- We were usually tired after the long trip. (Chúng tôi thường mệt sau những chuyến đi dài.)
Usually sau trợ động từ trong câu phủ định
Khi muốn nói “thường không làm gì đó”, thì usually sẽ đứng sau trợ động từ phủ định như don’t, doesn’t (hiện tại) hoặc didn’t (quá khứ).
Cấu trúc: S + don’t/doesn’t/didn’t + usually + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Linda didn’t usually bring her lunch from home. (Linda thường không mang cơm từ nhà đi.)
- He didn’t usually complain about the noise. (Anh ấy thường không than phiền về tiếng ồn.)
Usually sau chủ ngữ trong câu hỏi
Trong câu hỏi, usually thường được đặt ngay sau chủ ngữ để giữ ngữ điệu tự nhiên và đúng ngữ pháp. Trợ động từ (do/does/did) vẫn đứng ở đầu câu như bình thường. Bạn nhớ lưu lại ý này trong bài học usually là thì gì nha, nó cực kỳ quan trọng đó.
Cấu trúc: Do/Does/Did + S + usually + V...?
Ví dụ:
- Do you usually wake up early? (Bạn có thường dậy sớm không?)
- Did she usually go alone? (Cô ấy thường đi một mình à?)
Usually đứng đầu câu (để nhấn mạnh – ít dùng)
Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh tính thường xuyên, usually có thể được đặt ở đầu câu. Tuy nhiên, cách dùng này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Usually, the train arrives on time. (Thường thì chuyến tàu đến đúng giờ.)
- Usually, Marcus doesn’t say much in meetings. (Thường thì Marcus không nói nhiều trong các buổi họp.)
Cụm từ và thành ngữ mang nghĩa tương tự usually
Thành ngữ, cụm từ nghĩa tương đồng với usually.
Khi học Usually là thì gì, ngoài vị trí cách dùng ra bạn cần học thêm nhiều từ và cụm từ có nghĩa tương tự, cũng diễn tả sự thường xuyên, đều đặn, mang tính thói quen. Mỗi từ sẽ có sắc thái hơi khác nhau, nhưng về cơ bản vẫn nằm trong nhóm trạng từ chỉ tần suất như usually, thi thoảng để bạn có thể thay thế nhé.
Từ/Cụm từ/Thành ngữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Cách dùng |
Ví dụ |
Mức độ giống usually |
Normally |
Thông thường, thường thì |
Dùng cho những việc xảy ra đều đặn trong điều kiện bình thường |
I normally get to work by 8. (Tôi thường đến chỗ làm lúc 8 giờ.) |
Rất gần |
Frequently |
Thường xuyên |
Nhấn mạnh mức độ lặp lại cao, dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng |
Doctors frequently attend workshops to update their medical knowledge. (Các bác sĩ thường xuyên tham gia hội thảo để cập nhật kiến thức y khoa.) |
Gần, nhưng mạnh hơn “usually” |
Regularly |
Đều đặn, thường xuyên |
Diễn tả việc xảy ra có kế hoạch, theo chu kỳ rõ ràng |
Linh and her brother regularly go jogging around the lake. (Linh và em trai cô thường xuyên chạy bộ quanh hồ.) |
Gần, có tính chu kỳ hơn |
Generally |
Nói chung, nhìn chung |
Mang tính khái quát, không tập trung vào tần suất cụ thể |
She’s generally very polite to customers. (Cô ấy nhìn chung rất lịch sự với khách.) |
Khá giống, rộng hơn |
Most of the time |
Phần lớn thời gian |
Dùng khi điều gì đó xảy ra thường xuyên nhưng không phải lúc nào cũng vậy |
He’s in a good mood most of the time. (Anh ấy vui vẻ hầu hết thời gian.) |
Tương đương, ít trang trọng |
Typically |
Thường thì, điển hình là |
Nhấn mạnh hành động điển hình trong tình huống hoặc văn hóa cụ thể |
Vietnamese people typically drink iced tea with meals. (Người Việt thường uống trà đá.) |
Gần giống, hơi văn viết |
As a rule |
Theo thói quen, theo lệ thường |
Thường dùng trong văn viết, mang tính nguyên tắc hoặc thói quen lâu dài |
As a rule, I don’t eat after 9 p.m. (Theo lệ thường, tôi không ăn sau 9 giờ tối.) |
Gần giống, hơi trang trọng |
On a regular basis |
Một cách đều đặn |
Dùng để nói về hành động lặp đi lặp lại, thường xuyên trong thời gian dài |
Our company reviews safety protocols on a regular basis. (Công ty chúng tôi thường xuyên rà soát các quy trình an toàn.) |
Gần, mang sắc thái trang trọng |
More often than not |
Hầu như luôn luôn, phần lớn trường hợp |
Dùng khi hành động xảy ra thường xuyên đến mức gần như là mặc định |
More often than not, Minh forgets to reply to emails. (Minh hầu như luôn quên trả lời email.) |
Tương đương, văn nói |
Time and (time) again |
Hết lần này đến lần khác, lặp đi lặp lại |
Thành ngữ mang nghĩa nhấn mạnh hành động lặp đi lặp lại |
Time and again, she warned him about being late. (Cô ấy cảnh báo anh ta nhiều lần.) |
Gần, mang tính nhấn mạnh |
Day after day |
Ngày qua ngày |
Dùng khi muốn nhấn mạnh sự lặp lại đều đặn, liên tục trong một khoảng dài |
He does the same thing day after day. (Anh ấy làm đi làm lại một việc mỗi ngày.) |
Gần, mang tính đều đặn mạnh |
Lưu ý về cách dùng usually và trạng từ chỉ tần suất khác
Khi học chủ đề Usually là thì gì, nhiều bạn biết rằng usually nghĩa là thường, nhưng không phải lúc nào cũng hiểu rõ nó nên dùng khi nào, ở đâu trong câu, và khác gì với các trạng từ khác như often, always hay sometimes. Phần này NextSpeak sẽ giúp bạn nắm rõ những điểm cần nhớ để dùng usually thật đúng nhé.
Usually dùng để nói về điều xảy ra thường xuyên, đều đặn
Khi bạn muốn nói một hành động xảy ra nhiều lần trong ngày, trong tuần, hoặc đều đặn theo thói quen, bạn có thể dùng usually.
Ví dụ:
- The cleaning staff usually finishes their work before noon. (Nhân viên vệ sinh thường hoàn thành công việc trước buổi trưa.)
- That delivery service usually arrives earlier than expected. (Dịch vụ giao hàng đó thường đến sớm hơn dự kiến.)
Usually thường trả lời cho câu hỏi How often...?
Nếu ai đó hỏi bạn How often do you…? (Bạn có thường làm điều gì đó không?), thì usually là một trong những cách trả lời tự nhiên nhất.
Ví dụ:
- Câu hỏi: How often do you go jogging? (Bạn có thường chạy bộ không?)
- Trả lời: I usually go three times a week. (Tôi thường chạy ba lần một tuần.)
Không nên dùng usually với hành động chỉ xảy ra một lần
Nhiều bạn mới học dễ bị nhầm khi dùng usually với các hành động không thể lặp lại (cưới, chết, tốt nghiệp…). Những hành động này không mang tính thường xuyên, nên không phù hợp với usually.
Phân biệt usually với các trạng từ chỉ tần suất khác
Trong bảng dưới đây, mình tổng hợp một số trạng từ phổ biến để bạn dễ hình dung usually đứng ở đâu trong mức độ tần suất. Đây là một trong lưu ý khá quan trọng trong bài Usually là thì gì bạn cần nắm.
Trạng từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Mức độ tần suất |
Always |
Luôn luôn |
100% |
Usually |
Thường |
~80–90% |
Often |
Thường xuyên |
~70% |
Sometimes |
Thỉnh thoảng |
~50% |
Rarely |
Hiếm khi |
~10% |
Never |
Không bao giờ |
0% |
Lưu ý: Usually và often khá giống nhau về nghĩa, nhưng usually mang sắc thái ổn định hơn, đều đặn hơn. Còn often thiên về tần suất tương đối nhiều, nhưng không nhất thiết đều đặn.
Cẩn thận khi dùng với thì với usually
Như đã nói ở phần Usually là thì gì, usually thường dùng với thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, vì đây là hai thì diễn tả hành động theo thói quen. Tránh dùng usually với các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn (I am usually eating…), trừ khi có chủ đích đặc biệt về ngữ nghĩa (mang tính nhấn mạnh hoặc gây hài).
Bài tập về Usually là thì gì
Khi học về trạng từ usually, một trong những điều quan trọng nhất là hiểu được usually thường đi với thì nào, và vì sao lại như vậy. Để nắm chắc phần này, bạn hãy thử làm một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì đúng
- My grandfather usually (drink) __________ tea in the morning.
- The children usually (walk) __________ to school when they were younger.
- Students usually (not watch) __________ TV during class.
- Her mother usually (cook) __________ on Sundays.
- Tom and Jerry usually (go) __________ swimming when they were kids.
- The manager usually (not do) __________ the paperwork himself.
- That little boy usually (be) __________ tired after P.E. class.
- My classmates and I usually (study) __________ late before exams.
- Lisa and her sister usually (not eat) __________ fast food.
- The workers usually (have) __________ lunch at 12:00 sharp.
Đáp án:
- Drinks
- Walked
- Don’t watch
- Cooks
- Went
- Doesn’t do
- Is
- Studied
- Don’t eat
- Have
Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng usually đúng vị trí trong câu
- The bus arrives at 7 a.m.
- Her friends don’t call her during work hours.
- Nam is tired after lunch.
- The students finish their homework before dinner.
- My dog barks at strangers.
Đáp án:
- The bus usually arrives at 7 a.m.
- Her friends don’t usually call her during work hours.
- Nam is usually tired after lunch.
- The students usually finish their homework before dinner.
- My dog usually barks at strangers.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau làm rõ được thắc mắc usually là thì gì và cách sử dụng đúng trong câu. Chỉ cần bạn nhớ rằng nó thường đi với thì hiện tại đơn (và đôi khi là quá khứ đơn), thì việc dùng từ này sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Nhớ theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm các bài viết khác cùng chủ đề nha.