Vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì? Cách phát âm và lưu ý khi dùng từ parakeet

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì? Là parakeet (/ˈpærəkiːt/), ngoài ra có bản dịch khác là macaw )/məˈkɑː/) nhưng chúng khác nhau về kích thước và màu sắc.

Parakeet (/ˈpærəkiːt/): Vẹt đuôi dài.

Khi học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật và các loài chim, vẹt là một loài chim có khả năng bắt chước giọng nói của người khác khá thú vị. Tuy nhiên bạn có biết vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì không? Bởi vì nó có nhiều bản dịch khác nhau nên trong bài học hôm nay của NextSpeak, chúng mình cùng nhau đi tìm câu trả lời chính xác về tên gọi của vẹt đuôi dài ra sao trong tiếng Anh và các đọc đúng của nó nhé.

Vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ parakeet, định nghĩa, ví dụ

Phép dịch vẹt đuôi dài thành tiếng Anh.

Vẹt đuôi dài trong tiếng Anh có thể gọi parakeet /ˈpærəkiːt/, chỉ chung cho các loài vẹt nhỏ hoặc trung bình, có đuôi dài và thường được nuôi làm thú cưng.

Cách phát âm từ parakeet:

  • Anh – Anh: /ˈpærəkiːt/
  • Anh – Mỹ: /ˈperəkiːt

Định nghĩa từ parakeet: Parakeet là danh từ trong tiếng Anh, chỉ các loài vẹt nhỏ hoặc vừa, có đuôi dài, màu sắc tươi sáng, và thường sống theo bầy. Chúng có khả năng bắt chước tiếng người ở mức độ đơn giản và được nuôi phổ biến như thú cưng.

Loại từ: Danh từ (noun)

Số nhiều: parakeets

Ví dụ tiếng Anh – tiếng Việt:

  • My sister has a green parakeet that loves to sing in the morning. (Em gái tôi có một con vẹt đuôi dài màu xanh lá cây rất thích hót vào buổi sáng.)
  • Unlike parrots, most parakeets are smaller and more active. (Khác với loài vẹt lớn, hầu hết vẹt đuôi dài có kích thước nhỏ hơn và năng động hơn.)

Lưu ý khi dùng parakeet (vẹt đuôi dài) trong câu tiếng Anh

Khi tìm hiểu về vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì, nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai từ parakeet và macaw do đều mô tả loài vẹt có chiếc đuôi dài. Tuy nhiên, khi sử dụng trong câu tiếng Anh, bạn cần lưu ý rằng parakeet thường được dùng để chỉ vẹt đuôi dài nhỏ nuôi làm thú cưng. Trong khi đó, macaw /məˈkɔː/ (Anh – Anh) hoặc /məˈkɑː/ (Anh – Mỹ) lại được dùng để mô tả những loài vẹt lớn, sặc sỡ, có nguồn gốc từ rừng mưa nhiệt đới Trung và Nam Mỹ.

Tiếp theo, cần chú ý đến thì và trạng từ phù hợp khi nói về thói quen của vẹt đuôi dài, chẳng hạn như dùng thì hiện tại đơn với các hành vi lặp đi lặp lại: “My parakeet chirps every morning.”

Bên cạnh đó, khi dùng từ parakeet, bạn nên tránh ghép nó với các động từ hay hình ảnh không phù hợp với tính cách của loài này, chẳng hạn như roar (gầm lên) hoặc hunt (săn mồi), vì chúng không phản ánh đúng đặc điểm và tính cách hiền lành của loài vẹt đuôi dài.

Mẫu câu nói về vẹt đuôi dài bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa

Vẹt đuôi dài đậu trên tay người.

Nếu bạn từng thắc mắc vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì, thì từ bạn cần ghi nhớ chính là parakeet. Đây là từ được dùng phổ biến để chỉ những loài vẹt nhỏ đuôi dài. Ngay sau đây NextSpeak sẽ chia sẻ một số mẫu câu giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ parakeet trong từng tình huống cụ thể:

Dùng từ parakeet để mô tả ngoại hình vẹt đuôi dài

  • This parakeet has bright green feathers and a long, graceful tail. (Con vẹt đuôi dài này có bộ lông màu xanh và chiếc đuôi dài thướt tha.)
  • My sister’s parakeet has a tiny yellow beak and shiny black eyes. (Con vẹt đuôi dài của em gái tôi có cái mỏ nhỏ màu vàng và đôi mắt đen lấp lánh.)
  • Parakeets are usually small, but their tails can be surprisingly long. (Vẹt đuôi dài thường nhỏ, nhưng đuôi của chúng thì dài đến bất ngờ.)
  • His parakeet is mostly blue with white patches on its wings. (Con vẹt đuôi dài của anh ấy chủ yếu có màu xanh, điểm xuyết vài mảng trắng ở cánh.)
  • You can tell it's a young parakeet by the pale color of its feathers. (Bạn có thể nhận ra đây là một con vẹt đuôi dài non nhờ màu lông nhạt của nó.)

Dùng từ parakeet để nói về các loài vẹt đuôi dài

  • The budgerigar is a type of parakeet that’s very popular as a pet. (Budgerigar là một giống vẹt đuôi dài rất phổ biến để nuôi làm thú cưng.)
  • There are many parakeet species, each with unique colors and patterns. (Có nhiều loài vẹt đuôi dài khác nhau, mỗi loài lại có màu sắc và hoa văn riêng.)
  • Indian Ringneck parakeets can even learn to speak short phrases. (Vẹt đuôi dài Indian Ringneck thậm chí còn có thể học nói những cụm từ ngắn.)
  • Wild parakeets in Australia travel in flocks and make a lot of noise. (Vẹt đuôi dài hoang dã ở Úc thường bay theo đàn và kêu rất ồn.)
  • Some parakeets, like the Monk parakeet, build large nests in trees. (Một số loài vẹt đuôi dài như Monk parakeet có thể xây tổ rất to trên cây.)

Dùng từ parakeet để mô tả tập tính vẹt đuôi dài

  • Parakeets love to sing and chirp when they feel happy or excited. (Vẹt đuôi dài rất thích hót và ríu rít mỗi khi thấy vui hoặc phấn khích.)
  • They often groom each other’s feathers as a sign of affection. (Chúng thường rỉa lông cho nhau để thể hiện sự thân thiết.)
  • If you spend time with your parakeet every day, it will bond with you. (Nếu bạn dành thời gian chơi với vẹt đuôi dài mỗi ngày, nó sẽ gắn bó với bạn.)
  • Parakeets get bored easily, so they need toys and things to explore. (Vẹt đuôi dài rất dễ chán, nên chúng cần đồ chơi và những thứ để khám phá.)
  • They enjoy mirrors because they think their reflection is another bird. (Chúng thích soi gương vì nghĩ hình phản chiếu là một con chim khác.)

Cụm từ đi với từ vẹt đuôi dài tiếng Anh

Vẹt đuôi dài đậu trên cành cây.

Trong bài học vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì, ngoài từ parakeet thì còn có nhiều cụm từ khác liên quan trực tiếp đến vẹt đuôi dài như ngoại hình, hành vi, đặc điểm,... Nếu bạn tò mò muốn biết chúng như thế nào thì cũng theo dõi bảng sau nhé.

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Cụm từ tiếng Việt

Rare parakeet

/reə ˈpærəkiːt/

Vẹt đuôi dài quý hiếm

Green parakeet

/ɡriːn ˈpærəkiːt/

Vẹt đuôi dài xanh

Rio parakeet

/ˈriːəʊ ˈpærəkiːt/

Vẹt đuôi dài Rio

Hyacinthine parakeet/ Hyacinth Macaw

/ˌhaɪəˈsɪnθaɪn ˈpærəkiːt/

Vẹt đuôi dài lam tía

Blue-and-yellow parakeet

/bluː ənd ˈjeləʊ ˈpærəkiːt/

Vẹt đuôi dài lam vàng

Blue-necked parakeet/ Blue-throated macaw

/bluː ˈnɛkt ˈpærəkiːt/

Vẹt đuôi dài cổ lam

Singing parakeet

/ˈsɪŋɪŋ ˈpærəkiːt/

Vẹt đuôi dài hót

Parakeet eating

/ˈpærəkiːt ˈiːtɪŋ/

Vẹt đuôi dài ăn

Parakeet drinking water

/ˈpærəkiːt ˈdrɪŋkɪŋ ˈwɔːtə(r)/

Vẹt đuôi dài uống nước

Parakeet feathers

/ˈpærəkiːt ˈfeðəz/

Lông vẹt đuôi dài

Parakeet beak

/ˈpærəkiːt biːk/

Mỏ vẹt đuôi dài

Parakeet song

/ˈpærəkiːt sɒŋ/

Tiếng hót vẹt đuôi dài

Parakeet colors

/ˈpærəkiːt ˈkʌləz/

Màu sắc vẹt đuôi dài

Parakeet personality

/ˈpærəkiːt ˌpɜːsəˈnæləti/

Tính cách vẹt đuôi dài

Parakeet size

/ˈpærəkiːt saɪz/

Kích cỡ vẹt đuôi dài

Parakeet lifespan

/ˈpærəkiːt ˈlaɪfspæn/

Tuổi thọ vẹt đuôi dài

Parakeet breeding

/ˈpærəkiːt ˈbriːdɪŋ/

Vẹt đuôi dài sinh sản

Parakeet tail

/ˈpærəkiːt teɪl/

Đuôi vẹt đuôi dài

Parakeet appearance

/ˈpærəkiːt əˈpɪərəns/

Ngoại hình vẹt đuôi dài

Parakeet cage

/ˈpærəkiːt keɪdʒ/

Lồng nuôi vẹt đuôi dài

Parakeet feather loss

/ˈpærəkiːt ˈfeðə lɒs/

Vẹt đuôi dài rụng lông

Obese parakeet

/əʊˈbiːs ˈpærəkiːt/

Vẹt đuôi dài béo phì

Vậy là qua bài học hôm nay, bạn đã biết con vẹt đuôi dài tiếng Anh là gì, cách phát âm từ parakeet, và cả cách phân biệt các loài vẹt khác nhau trong tiếng Anh. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ về loài chim mà còn làm cho bạn cảm thấy việc học từ vựng dễ hơn bạn nghĩa.

Nếu bạn thấy hứng thú với chủ đề từ vựng tiếng Anh về động vật, đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé. Còn nhiều bài học thú vị đang chờ bạn tìm hiểu và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày đó!

Bài viết liên quan