Sau cấu trúc be willing to V hay Ving? Phân biệt willing to và want to
Grammar | by
Willing to V hay Ving? Câu trả lời là willing to + V. Bởi vì willing là tính từ có nghĩa là sẵn sàng, sẵn lòng hoặc tự nguyện, không đi kèm với danh động từ Ving.
Khi bạn muốn nói rằng mình sẵn sàng làm điều gì đó, như giúp bạn bè hay thử một sở thích mới, bạn sẽ dùng cấu trúc nào trong tiếng Anh? Willing to V hay Ving? Nếu bạn đang lúng túng, đừng lo! Trong bài viết này của NextSpeak, chúng mình sẽ giải thích rõ ràng cách dùng cấu trúc be willing to + V, với những tình huống thân thuộc như tự nguyện tham gia tình nguyện hay sẵn sàng học một kỹ năng mới. Cùng tìm hiểu với chúng mình nhé!
Willing là gì?
I an willing.
Willing là tính từ tiếng Anh có nghĩa là sẵn lòng, tự nguyện, hoặc sẵn sàng làm một việc gì đó với tinh thần tự giác. Nó phản ánh thái độ tích cực và không miễn cưỡng.
Ví dụ:
- Hà is willing to teach her brother how to ride a bike. (Hà sẵn sàng dạy em trai cách đi xe đạp.)
- Are you willing to work overtime? (Bạn có sẵn sàng làm thêm giờ không?)
- Ngọc is willing to practice English with her friends. (Ngọc sẵn sàng luyện tiếng Anh cùng bạn bè.)
Sau cấu trúc be willing to V hay Ving?
Sau willing to V hay V-ing?
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn nhiều người từng băn khoăn không biết cấu trúc be willing thì dùng to V hay V-ing, willing + V gì, be willing to + gì. Đây là một điểm ngữ pháp nhỏ nhưng lại rất quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt sự sẵn lòng hay tự nguyện làm điều gì đó.
Trước hết, cần khẳng định rằng willing luôn đi với to V (động từ nguyên thể có to), chứ không dùng với V-ing. Khi bạn nói I’m willing to help, tức là bạn đang nói mình sẵn sàng giúp đỡ.
Lý do là vì willing là một tính từ, và sau tính từ chỉ thái độ, cảm xúc như willing, happy, ready, afraid… ta thường dùng to V để chỉ hành động liên quan. Vì vậy, cấu trúc đúng sẽ là: S + be willing + to + V.
Hơn nữa, so với want to V (muốn), willing to V nhấn mạnh sự tự nguyện và sẵn sàng, thường mang tính hợp tác hơn.
Việc sử dụng V-ing sau willing là không đúng theo ngữ pháp tiếng Anh chuẩn, vì willing không đi kèm với danh động từ (gerund).
Ví dụ: Lan is willing to help her classmates được dịch là Lan sẵn lòng giúp các bạn cùng lớp.
Trong trường hợp này, to help là động từ nguyên thể, thể hiện hành động cụ thể mà Lan đồng ý làm.
Nếu bạn nói I’m willing helping, câu này sai ngữ pháp và không được dùng trong tiếng Anh.
Cách dùng cụ thể của willing to V:
1. Trong công việc (Thể hiện tinh thần trách nhiệm và hợp tác): Dùng để bày tỏ sự sẵn sàng đảm nhận nhiệm vụ, hỗ trợ đồng nghiệp hoặc hợp tác với đối tác.
Ví dụ tình huống Minh thể hiện sự hỗ trợ trong một dự án nhóm: Minh is willing to take on extra tasks to support the team. (Minh sẵn lòng nhận thêm nhiệm vụ để hỗ trợ đội.)
2. Trong học tập (Thể hiện sự sẵn sàng học hỏi hoặc cải thiện): Dùng để diễn đạt sự sẵn lòng học tập, thử thách bản thân hoặc cải thiện kỹ năng.
Ví dụ tình huống Tùng muốn đạt kết quả tốt trong học tập: Tùng is willing to study late to prepare for the exam. (Tùng sẵn sàng học khuya để chuẩn bị cho kỳ thi.)
3. Trong tình nguyện và hoạt động cộng đồng (Thể hiện tinh thần tự nguyện): Dùng để thể hiện sự tự nguyện tham gia các hoạt động xã hội hoặc giúp đỡ cộng đồng.
Ví dụ tình huống Hà tham gia hoạt động từ thiện: Hà is willing to volunteer at the local orphanage. (Hà tự nguyện làm việc tại trại trẻ mồ côi địa phương.)
4. Trong giao tiếp xã hội (Thể hiện sự cởi mở và hợp tác): Dùng để diễn tả sự sẵn sàng chia sẻ, hỗ trợ hoặc thỏa hiệp trong các mối quan hệ.
Ví dụ tình huống Ngọc thể hiện sự quan tâm trong tình bạn: Ngọc is willing to listen to her friend’s problems. (Ngọc sẵn lòng lắng nghe vấn đề của bạn.)
5. Trong việc thử thách bản thân (Thể hiện sự cởi mở với trải nghiệm mới): Dùng để bày tỏ sự sẵn sàng thử những điều mới, như học kỹ năng mới hoặc tham gia hoạt động khác biệt.
Ví dụ tình huống Phong muốn phát triển kỹ năng cá nhân: Phong is willing to learn how to play the guitar. (Phong sẵn sàng học cách chơi guitar.)
6. Trong trường hợp từ chối lịch sự (Dùng not willing to V): Dùng để diễn đạt sự từ chối một cách nhẹ nhàng, lịch sự khi không muốn thực hiện hành động.
Ví dụ tình huống Thảo bảo vệ quyền riêng tư: Thảo is not willing to share her personal information online. (Thảo không sẵn lòng chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.)
Sự khác nhau giữa cấu trúc be willing to V và want to
Ngoài việc hiểu rõ Willing to V hay Ving thì bạn đọc nên hiểu là cả hai cấu trúc be willing to + V và want to + V đều được dùng để diễn đạt ý định thực hiện một hành động, nhưng chúng khác nhau về ý nghĩa, sắc thái, ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng. Dưới đây là sự so sánh cụ thể:
- Be willing to + V: Phù hợp khi muốn nhấn mạnh sự tự nguyện, hợp tác hoặc sẵn sàng trong các tình huống nghiêm túc, chuyên nghiệp, hoặc cần sự cam kết.
- Want to + V: Thích hợp để diễn đạt mong muốn cá nhân, sở thích, hoặc ý định trong giao tiếp thân mật, không nhấn mạnh sự tự nguyện.
Trong một số trường hợp, want to V có thể thay thế willing to V trong giao tiếp thân mật, nhưng sẽ làm mất sắc thái tự nguyện hoặc trách nhiệm. Ví dụ: I want to help nghe nhẹ nhàng hơn I’m willing to help.
Ví dụ về sự khác biệt:
Willing to V |
Want to V |
Tùng is willing to teach his friends math. → Tùng sẵn lòng dạy bạn bè môn toán. (Tùng tự nguyện giúp đỡ, nhấn mạnh sự hỗ trợ.) |
Tùng wants to teach math in the future. → Tùng muốn dạy toán trong tương lai. (Tùng có mong muốn cá nhân, không ám chỉ hành động ngay.) |
Ngọc is willing to try new software for the project. → Ngọc sẵn lòng thử phần mềm mới cho dự án. (Ngọc thể hiện sự cởi mở và hợp tác.) |
Ngọc wants to try new software. → Ngọc muốn thử phần mềm mới. (Ngọc chỉ bày tỏ mong muốn, không nhấn mạnh sự sẵn sàng.) |
Bình is willing to apologize for his mistake. → Bình sẵn lòng xin lỗi vì lỗi của mình. (Bình chủ động, thể hiện trách nhiệm.) |
Bình wants to apologize but feels shy. → Bình muốn xin lỗi nhưng cảm thấy ngại. (Bình có ý định nhưng chưa chắc hành động.) |
Cấu trúc be willing và các cấu trúc tương tự
Cách diễn đạt gần giống với willing to V.
Trong bài học Willing to V hay Ving, có một nội dung khá quan trọng mà NextSpeak muốn chia sẻ đó là các cách diễn đạt mang nghĩa tương tự với willing to V.
Cả ba cấu trúc be willing to + V, be ready to + V, và be prepared to + V đều được dùng để diễn tả trạng thái sẵn sàng làm gì đó, có thể sử dụng thay thế nhau trong nhiều trường hợp.
Be ready to + V
Cấu trúc: S + be (not) + ready to + V (động từ nguyên thể).
Thể hiện sự sẵn sàng về mặt chuẩn bị hoặc tinh thần để thực hiện một hành động ngay lập tức. Nhấn mạnh trạng thái đã sẵn sàng để hành động, thường liên quan đến sự chuẩn bị trước đó rồi hơn là thái độ tự nguyện.
Ví dụ:
Mai is ready to take the final exam.
→ Mai đã sẵn sàng để thi kỳ thi cuối kỳ. (Mai đã chuẩn bị đầy đủ và sẵn sàng thi.)
Tùng is not ready to present his ideas yet.
→ Tùng chưa sẵn sàng trình bày ý tưởng của mình. (Tùng chưa chuẩn bị xong.)
Be prepared to + V
Cấu trúc: S + be (not) + prepared to + V (động từ nguyên thể)
Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng (về tinh thần, vật chất, hoặc kỹ năng) để đối mặt hoặc thực hiện một hành động, thường trong tình huống có thể khó khăn hoặc đòi hỏi sự nghiêm túc. Nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ càng trước một thử thách.
Ví dụ:
Bình is prepared to work long hours to finish the project.
→ Bình đã chuẩn bị để làm việc nhiều giờ để hoàn thành dự án. (Bình đã sẵn sàng về mặt tinh thần và thời gian.)
Ngọc is not prepared to deal with the new regulations.
→ Ngọc chưa chuẩn bị để đối mặt với các quy định mới. (Ngọc chưa sẵn sàng về kiến thức hoặc tâm lý.)
Bài tập về cấu trúc be willing to V hay Ving
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. Minh ____ to volunteer at the charity event this weekend.
a) is willing
b) is willing to
c) is willing volunteering
d) wants volunteering
2. Lan ____ to present her project in front of the class tomorrow.
a) is ready
b) is ready to
c) is ready presenting
d) is preparing
3. Hùng ____ to face any challenges during the hiking trip.
a) is prepared
b) is prepared to
c) is preparing to
d) is prepared facing
4. Ngọc ____ to try cooking a new dish, but she’s not sure if she can do it.
a) wants
b) is willing
c) is willing to
d) is wanting to
5. Bình ____ to share his ideas because he hasn’t prepared enough.
a) is not ready
b) is not ready to
c) is not ready sharing
d) is not willing sharing
Đáp án
- b) is willing to
- b) is ready to
- b) is prepared to
- c) is willing to
- b) is not ready to
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
- Bình is willing helping his friends with their homework.
- Ngọc is ready presenting her report at the meeting tomorrow.
- Hùng is not prepare to take on the new project yet.
- Mai is willing to trying new activities at the camp.
- Tâm is prepared dealing with any problems during the event.
Đáp án:
-
Sai: Bình is willing helping his friends with their homework.
Sửa: Bình is willing to help his friends with their homework.
→ Bình sẵn lòng giúp bạn bè làm bài tập.
(Lỗi: Dùng V-ing sau willing. Đúng phải là to + V.) -
Sai: Ngọc is ready presenting her report at the meeting tomorrow.
Sửa: Ngọc is ready to present her report at the meeting tomorrow.
→ Ngọc đã sẵn sàng trình bày báo cáo tại cuộc họp ngày mai.
(Lỗi: Dùng V-ing sau ready. Đúng phải là to + V.) -
Sai: Hùng is not prepare to take on the new project yet.
Sửa: Hùng is not prepared to take on the new project yet.
→ Hùng chưa chuẩn bị để đảm nhận dự án mới.
(Lỗi: Dùng sai dạng của prepare. Đúng phải là prepared trong cấu trúc be prepared to + V.) -
Sai: Mai is willing to trying new activities at the camp.
Sửa: Mai is willing to try new activities at the camp.
→ Mai sẵn lòng thử các hoạt động mới tại trại hè.
(Lỗi: Dùng V-ing sau to. Đúng phải là động từ nguyên thể try.) -
Sai: Tâm is prepared dealing with any problems during the event.
Sửa: Tâm is prepared to deal with any problems during the event.
→ Tâm đã chuẩn bị để xử lý mọi vấn đề trong sự kiện.
(Lỗi: Dùng V-ing sau prepared. Đúng phải là to + V.)
Giờ thì bạn đã nắm rõ Willing to V hay Ving rồi nhé, đó là chỉ dùng be willing to + V, không dùng V-ing! Hãy áp dụng be willing to + V trong văn nói hay viết để giao tiếp thêm chuyên nghiệp và đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học tương tự nha.