Worried đi với giới từ gì: chỉ 2 giới từ mà bạn cần biết
Vocab | by
Có phải bạn đang thắc mắc worried đi với giới từ gì, be worried about + gì, worried about Ving hay to V, worried là loại từ gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Worried là một tính từ có nghĩa là “lo lắng”, “băn khoăn” hoặc “sợ hãi” về điều gì đó.
Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ |
worry worrier |
worry | worried <> unworried worrying worrisome |
worryingly worriedly |
Khi sử dụng từ worried trong câu, chúng ta thường cần đi kèm với một giới từ để diễn tả rõ hơn về cảm giác lo lắng, bận tâm hay e ngại.
Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng cùng với worried và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này.
1/ Worried đi với giới từ gì: about
Chúng ta sử dụng worried about để diễn tả cảm giác lo lắng, quan tâm hoặc e ngại về một tình huống, vấn đề, người hoặc việc nào đó.
Tuy nhiên sau worried about ta có 2 cấu trúc sau:
worried about + sb/sth: lo lắng về ai hoặc điều gì đó
Ví dụ:
I’m worried about my upcoming exams.
(Tôi đang lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
Worried đi với giới từ gì: about
She’s worried about her health.
(Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình.)
He’s worried about his friend’s safety.
(Anh ấy đang lo lắng về sự an toàn của người bạn.)
Cấu trúc thứ hai là:
worried about doing sth: lo lắng về việc làm điều gì đó
Ví dụ:
She’s worried about taking the driving test tomorrow.
(Cô ấy đang lo lắng về việc thi bằng lái xe ngày mai.)
They’re worried about moving to a new city and starting over.
(Họ đang lo lắng về việc chuyển đến một thành phố mới và bắt đầu lại từ đầu.)
They’re worried about not being able to finish the project on time.
(Họ đang lo lắng về việc không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
2/ Worried đi với giới từ gì: for
Sử dụng worried for để diễn tả cảm giác lo lắng, bận tâm hoặc e ngại cho ai đó, đặc biệt là trong trường hợp họ đang hoặc sẽ phải đối mặt với một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
She’s worried for her brother who is traveling alone.
(Cô ấy lo lắng cho anh trai của mình đang đi du lịch một mình.)
They’re worried for their parents’ safety during the storm.
(Họ đang lo lắng cho sự an toàn của bố mẹ trong cơn bão.)
He’s worried for his friend who lost his job.
(Anh ấy đang lo lắng cho người bạn của mình đã mất việc làm.)
Tổng kết worried đi với giới từ gì
Tóm lại worried đi với 2 giới từ phổ biến nhất đó là about và for. Ngoài ra worried còn đi với giới từ by nhưng không phổ biến bằng 2 giới từ ở trên.
Ngoài ra chúng ta còn có một cụm từ khá phổ biến là worried sick có nghĩa là “lo đến phát ốm”…
worried about sb/sth | lo lắng về ai hoặc về điều gì đó |
worried about doing sth | lo lắng về việc làm một điều gì đó |
worried for sb/sth | lo lắng cho ai hoặc điều gì đó |
Như vậy là mình vừa đi qua worried đi với giới từ gì, be worried about + gì, worried about Ving hay to V, worried là loại từ gì.
Chúc bạn học tốt nhé!