Xà ngang tiếng Anh là gì? Cách phát âm crossbar theo từ điển Cambridge
Vocab | by
Xà ngang tiếng Anh là crossbar (/ˈkrɒs.bɑːr/), bộ phận tạo thành đỉnh khung thành hoặc bộ phận của chiếc xe đạp cùng ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại.
Crossbar (/ˈkrɒs.bɑːr/): Xà ngang.
Có ít nhất một lần trong đời chúng ta đã từng thấy hình ảnh các vận động viên hay đơn giản là các bạn nam đang đu xà ngang. Vậy xà ngang tiếng Anh là gì? Cách sử dụng và phát âm trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu nào!
Xà ngang tiếng Anh là gì?
Xà ngang dịch sang tiếng Anh là crossbar.
Xà ngang tiếng Anh là crossbar, là một phần của khung thành trong các môn thể thao sử dụng bóng, như bóng đá, bóng rổ, bóng chày và nhiều môn khác. Xà ngang thường được làm bằng vật liệu chắc chắn như thép hoặc gỗ và nằm ngang qua khung thành, tạo ra một thanh chắn ngang giữa khung thành.
- Trong bóng đá, xà ngang là thanh ngang ngang qua khung thành và là mục tiêu để ghi bàn khi bóng đi qua nó và vào lưới.
- Trong bóng rổ, xà ngang là một phần của vòng cung (hoop) và được sử dụng để ghi điểm khi bóng được đưa qua nó.
- Trong bóng chày, xà ngang được gọi là crossbar và là một phần của sân chơi để xác định chiều cao của strike zone.
Ví dụ:
- During the penalty shootout, the ball struck the crossbar, and the goalkeeper breathed a sigh of relief. (Trong loạt đá luân lưu, quả bóng đập vào xà ngang và thủ môn thở phào nhẹ nhõm)
- The gymnast gracefully swung from the horizontal bar, completing a perfect dismount as she let go of the crossbar. (Vận động viên thể dục đẹp mắt đã luyện tập trên thanh ngang ngang, hoàn thành một động tác thả hoàn hảo khi cô ấy buông ra khỏi xà ngang)
- In soccer, the ball hit the crossbar and bounced back into play, narrowly missing the goal. (Trong bóng đá, quả bóng va vào xà ngang và nảy lại vào sân, suýt chút nữa là ghi bàn)
Phiên âm IPA của xà ngang (crossbar) như sau: /ˈkrɒs.bɑːr/
Cụm từ liên quan từ vựng xà ngang tiếng Anh
Xà ngang khung thành bị bung ra.
Khi tìm hiểu về cách gọi xà ngang trong tiếng Anh, để có thể giao tiếp chuyên nghiệp hơn thì bạn cần học các từ vựng liên quan đến xà ngang (crossbar) trong tiếng Anh. Cụ thể là:
- Goalpost: Cột gôn (thường là cột dọc kèm theo xà ngang trong bóng đá).
- Horizontal bar: Thanh ngang ngang (trong thể thao như thể dục, quần vợt).
- Rim: Vòng xà ngang (trong bóng rổ).
- Strike zone: Vùng đánh (trong bóng chày, nơi bóng phải đi qua để được ghi là strike).
- Goal line: Đường gôn (đường trước khung thành trong bóng đá).
- Dismount: Động tác thả (thể thao như thể dục).
- Crossbar challenge: Thách thức đưa bóng vào xà ngang (trong bóng đá, thường là thử thách trên sân tập).
- Crossbar height: Chiều cao của xà ngang.
- Crossbar clearance: Khoảng cách từ quả bóng đến xà ngang (trong bóng đá).
- Crossbar-to-crossbar pass: Chuyền bóng từ xà ngang này sang xà ngang khác (trong bóng đá).
- Crossbar assembly: Bộ phận lắp ráp của xà ngang.
Hội thoại sử dụng từ vựng xà ngang tiếng Anh trong giao tiếp
Nội dung cuối cùng trong bài xà ngang trong tiếng Anh là gì, NextSpeak muốn cung cấp một đoạn hội thoại ngắn, nói về chủ đề xà ngang. Từ đây các bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ cũng như giao tiếp trong thực tế tốt hơn.
Mike: Hey, Lisa, did you catch that exciting basketball game last night? (Hey, Lisa, bạn đã xem trận bóng rổ thú vị đêm qua chưa?)
Lisa: Oh yes, I did! It was incredible when James made that slam dunk over the crossbar.(Oh vâng, tôi đã xem! Thật tuyệt vời khi James thực hiện pha ghi điểm bằng cú dunk qua xà ngang)
Mike: That play had everyone on their feet. The way he soared over the crossbar was unbelievable. (Tất cả mọi người đều đứng dậy vì pha đó. Cách anh ấy vượt qua xà ngang đơn giản là không thể tin nổi)
Lisa: It was a game-changer. I think it lifted the team's spirits and got the crowd roaring. (Đó là một pha quyết định trận đấu. Tôi nghĩ nó làm tinh thần của đội bóng cao hơn và khiến khán đài náo loạn)
Mike: For sure! Moments like that make you appreciate the skill and athleticism of these athletes.(Chắc chắn rồi! Những khoảnh khắc như thế khiến bạn trân trọng kỹ thuật và sự thể thao của những vận động viên này)
Trong cuộc sống hàng ngày, hình ảnh xà ngang luôn tồn tại xung quanh chúng ta, tuy nhiên, không phải ai cũng biết xà ngang tiếng Anh là gì. Nhưng sau khi học xong bài này bạn đã biết nó là crossbar rồi đúng không. Hy vọng với những kiến thức mà NextSpeak.org đã chia sẻ sẽ giúp bạn nắm thêm một số từ vựng để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé. Chúc các bạn học tốt và nhớ đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh nhé.