Xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì? Học phát âm từ litter illegally theo 2 giọng

Vocab | by NEXT Speak

Xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì? Đó là litter illegally (/ˈlɪt̬.ɚ ɪˈlɪɡ.ə.li/), động từ chỉ hành động bỏ, vứt rác không đúng nơi quy định, gây bẩn/ ô nhiễm môi trường.

Litter illegally (/ˈlɪt̬.ɚ ɪˈlɪɡ.ə.li/): Xả rác bừa bãi.

Trong cuộc sống hiện đại, vấn đề môi trường ngày càng trở nên cấp bách và đáng quan tâm hơn bao giờ hết. Một trong những hành vi gây ảnh hưởng xấu đến môi trường chính là xả rác bừa bãi, một thói quen tưởng chừng nhỏ nhặt nhưng lại để lại hậu quả lớn. Vậy xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì, cách phát âm từ này ra sao? Liệu bạn sẽ sử dụng danh từ hay động từ khi nói về hành động này? Nếu chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì theo chân NextSpeak xem bài viết sau để có đáp án chính xác nha.

Xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa và ví dụ

Xả rác bừa bãi dịch sang tiếng Anh là gì?

Xả rác bừa bãi trong tiếng Anh có thể được diễn đạt là litter illegally. Đây là động từ dùng để chỉ hành vi vứt rác không đúng nơi quy định, làm ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến mỹ quan công cộng và đô thị, nhưng nhấn mạnh hành vi này được thức hiện một cách trái phép, vi phạm các quy định của pháp luật và có thể bị xử phạt. Trong cụm này, litter là động từ (xả rác) và illegally là trạng từ (một cách trái phép). Khi ghép lại, litter illegally có nghĩa là xả rác bừa bãi trái phép.

Cách phát âm:

  • Anh - Anh (UK): /ˈlɪt.ər ɪˈlɪɡ.əl.i/
  • Anh - Mỹ (US): /ˈlɪt̬.ɚ ɪˈlɪɡ.ə.li/

Ví dụ:

  • People who litter illegally may face heavy fines. (Những người xả rác bừa bãi trái phép có thể đối mặt với mức phạt nặng.)
  • He was fined for littering illegally in the park. (Anh ấy bị phạt vì xả rác bừa bãi trái phép trong công viên.)
  • If you litter illegally, you can be fined up to 500k. (Nếu bạn xả rác bừa bãi trái phép, bạn có thể bị phạt tới 500 nghìn.)

Lưu ý:

  • Cụm litter illegally thường sử dụng trong các văn bản pháp luật, thông báo chính thức hoặc các chiến dịch nhấn mạnh chế tài xử phạt hành vi xả rác. Việc sử dụng thêm trạng từ illegally cho thấy đây không chỉ là hành vi gây mất vệ sinh, mà còn là hành vi vi phạm pháp luật.
  • Ngoài ra, trong tiếng Anh, danh từ littering cũng có nghĩa là "xả rác bừa bãi", nhưng thường được dùng trong các biển báo hoặc các câu nhắc nhở chung như No littering (Cấm xả rác) hoặc Please do not litter (Xin đừng xả rác). Các cách diễn đạt này không nhấn mạnh đến khía cạnh pháp lý, mà chỉ mang tính nhắc nhở giữ vệ sinh công cộng.

Ví dụ về cách sử dùng từ litter illegally (xả rác bừa bãi) trong câu

Hình ảnh xả rác bừa bãi.

Khi tìm hiểu xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì, bạn sẽ thường gặp từ litter illegally trong các câu giao tiếp hàng ngày, trên biển báo hoặc trong những tình huống thực tế. Những ví dụ sau sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ litter illegally chính xác như cách người bản xứ thường nói.

  • Many people still litter illegally even when there are trash bins nearby. (Rất nhiều người vẫn xả rác bừa bãi dù gần đó có thùng rác.)
  • Authorities are working hard to stop people from littering illegally in public places. (Các cơ quan chức năng đang nỗ lực ngăn chặn người dân xả rác bừa bãi tại nơi công cộng.)
  • You may have to pay a large fine if you litter illegally on the street. (Bạn có thể phải trả một khoản tiền phạt lớn nếu xả rác bừa bãi trên đường.)
  • Some tourists litter illegally at the beach without caring about the environment. (Một số khách du lịch xả rác bừa bãi trên bãi biển mà không quan tâm đến môi trường.)
  • The city has put up warning signs to prevent people from littering illegally. (Thành phố đã lắp đặt các biển cảnh báo để ngăn chặn việc xả rác bừa bãi.)
  • Students are taught not to litter illegally to protect their school environment. (Học sinh được dạy không xả rác bừa bãi để bảo vệ môi trường học đường.)
  • Littering illegally in rivers can seriously damage aquatic life. (Xả rác bừa bãi xuống sông có thể gây hại nghiêm trọng cho sinh vật dưới nước.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến xã rác bừa bãi

Hình ảnh xả rác bừa bãi ngoài đường phố.

Biết xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì thôi chưa đủ, bạn cũng cần hiểu thêm những từ vựng thường gặp khi nói về việc vứt rác sai quy định, dọn vệ sinh, xử lý rác thải. Những từ này liên quan trực tiếp đến hành động xả rác bừa bãi (litter illegally).

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm Anh - Anh

Phiên âm Anh - Mỹ

Rác thải

Waste/ Trash/ Garbage

/weɪst/ - /træʃ/ - /ˈɡɑː.bɪdʒ/

/weɪst/ - /træʃ/ - /ˈɡɑːr.bɪdʒ/

Rác thải hữu cơ

Organic waste

/ɔːˈɡæn.ɪk weɪst/

/ɔːrˈɡæn.ɪk weɪst/

Rác thải vô cơ

Inorganic waste

/ˌɪn.ɔːˈɡæn.ɪk weɪst/

/ˌɪn.ɔːrˈɡæn.ɪk weɪst/

Rác thải tái chế

Recyclable waste

/ˌriːˈsaɪ.klə.bəl weɪst/

/ˌriːˈsaɪ.klə.bəl weɪst/

Đổ rác

Dump trash/ Dispose of waste

/dʌmp træʃ/ - /dɪˈspəʊz əv weɪst/

/dʌmp træʃ/ - /dɪˈspoʊz əv weɪst/

Thùng rác

Trash bin/ Garbage can/ Waste bin

/træʃ bɪn/ - /ˈɡɑː.bɪdʒ kæn/ - /weɪst bɪn/

/træʃ bɪn/ - /ˈɡɑːr.bɪdʒ kæn/ - /weɪst bɪn/

Biển báo cấm xả rác

No littering sign

/nəʊ ˈlɪt.ər.ɪŋ saɪn/

/noʊ ˈlɪt̬.ɚ.ɪŋ saɪn/

Ô nhiễm

Pollution

/pəˈluː.ʃən/

/pəˈluː.ʃən/

Dọn vệ sinh

Clean up

/kliːn ʌp/

/kliːn ʌp/

Vứt rác đúng nơi quy định

Dispose of waste properly

/dɪˈspəʊz əv weɪst ˈprɒp.əli/

/dɪˈspoʊz əv weɪst ˈprɑː.pɚ.li/

Thu gom rác

Collect trash/ Waste collection

/kəˈlekt træʃ/ - /weɪst kəˈlek.ʃən/

/kəˈlekt træʃ/ - /weɪst kəˈlek.ʃən/

Đốt rác

Burn waste

/bɜːn weɪst/

/bɜːrn weɪst/

Tái chế rác

Recycle waste

/ˌriːˈsaɪ.kəl weɪst/

/ˌriːˈsaɪ.kəl weɪst/

Xử phạt

Penalize/ Fine

/ˈpiː.nə.laɪz/ - /faɪn/

/ˈpiː.nə.laɪz/ - /faɪn/

Không đúng nơi quy định

In the wrong place/ Improperly

/ɪn ðə rɒŋ pleɪs/ - /ɪmˈprɒp.əli/

/ɪn ðə rɔːŋ pleɪs/ - /ɪmˈprɑː.pɚ.li/

Vệ sinh môi trường

Environmental sanitation

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl ˌsæn.əˈteɪ.ʃən/

Ý thức cộng đồng

Community awareness

/kəˈmjuː.nə.ti əˈweə.nəs/

/kəˈmjuː.nə.t̬i əˈwer.nəs/

Môi trường sống xanh, sạch, đẹp

Green, clean, and beautiful living environment

/ɡriːn kliːn ənd ˈbjuː.tɪ.fəl ˈlɪv.ɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

/ɡriːn kliːn ənd ˈbjuː.t̬ɪ.fəl ˈlɪv.ɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Bị phạt vì xả rác bừa bãi

Be fined for littering illegally

/biː faɪnd fə ˈlɪt.ər.ɪŋ ɪˈliː.ɡəl.i/

/biː faɪnd fɚ ˈlɪt̬.ɚ.ɪŋ ɪˈliː.ɡəl.i/

Hành vi xả rác bừa bãi

The act of littering illegally

/ði ækt əv ˈlɪt.ər.ɪŋ ɪˈliː.ɡəl.i/

/ði ækt əv ˈlɪt̬.ɚ.ɪŋ ɪˈliː.ɡəl.i/

Câu hỏi thường gặp

Khi bạn tìm hiểu bài học Xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì, có rất nhiều câu hỏi cũng như vấn đề xoay quanh chủ đề từ vựng này. Mời bạn đọc cùng NextSpeak xem câu hỏi và đáp án nha.

Không nên vứt rác bừa bãi tiếng Anh là gì?

Trả lời:

Không nên vứt rác bừa bãi tiếng Anh là You should not litter illegally hoặc You should not litter.

Ví dụ: You should not litter illegally to protect the environment. (Bạn không nên vứt rác bừa bãi để bảo vệ môi trường.)

Không xả rác tiếng Anh là gì? Không vứt rác bừa bãi tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa với no littering

Trả lời:

Không xả rác tiếng Anh là Do not litter hoặc No littering.

Không vứt rác bừa bãi tiếng Anh là Do not litter illegally.

Từ đồng nghĩa với no littering:

  • No dumping (Cấm đổ rác)
  • Keep the area clean (Giữ khu vực sạch sẽ)
  • Dispose of waste properly (Vứt rác đúng nơi quy định)

Bừa bãi tiếng Anh là gì?

Trả lời:

Bừa bãi tiếng Anh là:

  • Messy: Sự bừa bộn, lộn xộn (không liên quan đến rác).
  • Careless: Chỉ hành động thiếu cẩn thận.
  • Illegally: Nói về hành động xả rác bừa bãi, nhấn mạnh là không đúng nơi quy định.

Ví dụ: He throws trash carelessly. (Anh ấy vứt rác một cách bừa bãi.)

Bỏ rác đúng nơi quy định tiếng Anh là gì? Vứt rác đúng nơi quy định tiếng Anh là gì?

Trả lời: Bỏ rác đúng nơi quy định tiếng Anh/ vứt rác đúng nơi quy định tiếng Anh là Put trash in the bin/ Throw trash in the right place.

Ví dụ: Please dispose of waste properly to keep the park clean. (Xin hãy bỏ rác đúng nơi quy định để giữ công viên sạch sẽ.)

Giảm thiểu rác thải tiếng Anh là gì?

Trả lời: Giảm thiểu rác thải tiếng Anh là Reduce waste.

Ví dụ: We need to reduce waste to protect the environment. (Chúng ta cần giảm thiểu rác thải để bảo vệ môi trường.)

Từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường

Trả lời: Một số từ vựng phổ biến:

  • Protect the environment: Bảo vệ môi trường
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường
  • Recycle: Tái chế
  • Save energy: Tiết kiệm năng lượng
  • Reduce waste: Giảm rác thải
  • Clean up: Dọn vệ sinh
  • No littering: Cấm xả rác
  • Green living: Sống xanh

Viết cẫu câu liên quan đến bảo vệ môi trường

Trả lời: Một số câu mẫu nói về bảo vệ môi trường:

  • Please do not litter illegally. (Làm ơn đừng xả rác bừa bãi.)
  • We must protect the environment for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.)
  • Recycling helps reduce waste and saves resources. (Tái chế giúp giảm rác thải và tiết kiệm tài nguyên.)
  • Let's clean up the beach together. (Hãy cùng nhau dọn sạch bãi biển.)

Bài viết tiếng Anh về xả rác bừa bãi

Trả lời: Sample paragraph:

Littering illegally is a serious problem in many countries. Throwing trash in the wrong place pollutes the environment and harms animals. People should dispose of waste properly and keep public areas clean. Governments need to set strict rules and fines for those who litter illegally. Everyone must raise awareness and work together to build a green, clean, and beautiful living environment.

Tạm dịch:

Xả rác bừa bãi là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. Việc vứt rác sai nơi quy định làm ô nhiễm môi trường và gây hại cho động vật. Mọi người nên vứt rác đúng nơi và giữ cho nơi công cộng sạch sẽ. Chính phủ cần đặt ra các quy định nghiêm ngặt và xử phạt những ai xả rác bừa bãi. Tất cả chúng ta cần nâng cao ý thức và cùng nhau xây dựng môi trường sống xanh, sạch, đẹp.

Như vậy, bài viết xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì cũng đã khép lại. Chúng mình đã cùng nhau học được cách diễn đạt hành động xả rác bừa bãi trong tiếng Anh và cách đọc chuẩn. Ngoài ra, còn học thêm cách dùng từ, từ vựng liên quan. Nếu cảm thấy bài viết hữu ích thì đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nha.

Bài viết liên quan