Xác ướp tiếng Anh là gì? Phát âm từ mummy, tên các xác ướp cổ
Vocab | by
Xác ướp tiếng Anh được gọi là mummy, đọc theo phiên âm là /ˈmʌmi/. Chỉ thi thể được bảo quản mà không phân huỷ và có nghĩa khác là mẹ theo cách gọi của người Anh.
Mummy (/ˈmʌmi/): Xác ướp.
Ở bài viết trước các bạn đã được học từ vựng tiếng Anh về thây ma, ma quỷ, ca cà rồng, nàng tiên cá,... và ngày hôm nay chúng mình tiếp tục học về “xác ướp”. Vậy có bạn nào ở đây chưa biết xác ướp tiếng Anh là gì không nhỉ? Nếu có thì cùng NextSpeak lướt xuống bên dưới để xem ngay đáp án chính xác và học tất cả những kiến thức từ vựng liên quan nhé!
Xác ướp tiếng Anh là gì? Cách phát âm, nguồn gốc và định nghĩa
Xác ướp trong tiếng Anh là gì? Là mummy.
Trong tiếng Anh, xác ướp được gọi là mummy, phiên âm là /ˈmʌmi/. Từ này chỉ thi thể người hoặc động vật đã qua quá trình ướp xác để bảo quản lâu dài, không bị phân hủy theo thời gian.
Loại từ: Danh từ (noun)
Nguồn gốc từ mummy trong tiếng Anh: Từ mummy có nguồn gốc từ tiếng Trung Đông cổ, thông qua tiếng Ả Rập mūmiya, nghĩa là nhựa hắc ín – một chất dùng trong việc ướp xác. Ban đầu, từ này dùng để chỉ chất bảo quản, sau đó được mở rộng để chỉ luôn cả xác ướp được tẩm chất đó.
Định nghĩa từ mummy trong tiếng Anh:
Theo từ điển Oxford và Cambridge, mummy được định nghĩa như sau:
- Oxford: A body of a human being or animal that has been preserved after death, especially one that was embalmed and wrapped in cloth in ancient Egypt. (Một thi thể người hoặc động vật đã được bảo quản sau khi chết, đặc biệt là bằng cách ướp và bọc vải trong nền văn minh Ai Cập cổ.)
- Cambridge: A dead body that has been preserved from decay, especially in the way the ancient Egyptians did, or a body prepared in this way. (Một thi thể đã được bảo quản khỏi sự phân hủy, đặc biệt là theo cách của người Ai Cập cổ.)
Ví dụ: The mummy was found in an ancient Egyptian tomb. (Xác ướp được tìm thấy trong một ngôi mộ Ai Cập cổ.)
Cách sử dụng từ xác ướp tiếng Anh trong câu
Từ mummy trong tiếng Anh có thể dùng theo hai nghĩa chính:
Mummy: Xác ướp → Thường dùng trong các câu chuyện lịch sử, phim ảnh, truyền thuyết Ai Cập,…
Ví dụ: The mummy was wrapped in linen and placed in a golden coffin → Xác ướp được quấn trong vải lanh và đặt vào quan tài bằng vàng.
Mummy: Mẹ (cách gọi thân mật, chủ yếu dùng ở Anh) → Tương đương với mommy trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ: Mummy, can I have some ice cream? → Mẹ ơi, con xin ăn kem được không ạ?
Tên tiếng Anh những xác ướp cổ nổi tiếng thế giới
Xác ướp nữ hoàng Nefertari.
Liệu trong quá trình học từ vựng về xác ướp, bạn có biết tên gọi của những xác ướp nổi tiếng nhất thế giới không? Nếu không thì bạn xem danh sách bên dưới mà NextSepak chia sẻ nha.
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Ghi chú ngắn gọn |
Xác ướp vua Tutankhamun |
Tutankhamun’s Mummy |
Vị Pharaoh trẻ nổi tiếng nhất của Ai Cập cổ đại. |
Xác ướp Pharaoh Ramses II (Ramses Đệ nhị) |
Ramses II’s Mummy |
Pharaoh quyền lực nhất Ai Cập cổ đại, trị vì hơn 60 năm. |
Xác ướp Pharaoh Seti I |
Seti I’s Mummy |
Cha của Ramesses II, xác ướp còn nguyên vẹn. |
Xác ướp nữ hoàng Hatshepsut |
Queen Hatshepsut’s Mummy |
Nữ Pharaoh đầu tiên của Ai Cập cổ đại. |
Xác ướp Ramesses III |
Ramesses III’s Mummy |
Pharaoh thời kỳ cuối, bị ám sát. |
Xác ướp Ötzi người băng |
Ötzi the Iceman’s Mummy |
Xác ướp tự nhiên, tìm thấy ở dãy Alps (Ý – Áo). |
Xác ướp Nữ hoàng Tiye |
Queen Tiye’s Mummy |
Mẹ vua Akhenaten, bà nội của vua Tutankhamun. |
Xác ướp Pharaoh Akhenaten |
Akhenaten’s Mummy |
Cha của Tutankhamun, nổi tiếng cải cách tôn giáo. |
Xác ướp nữ hoàng Nefertari |
Queen Nefertari’s Mummy |
Vợ chính của Ramesses II, có lăng mộ rất nổi tiếng. |
Xác ướp Vua Amenhotep I |
Amenhotep I’s Mummy |
Một trong những xác ướp được bảo quản tốt nhất. |
Xác ướp Qilakitsoq |
Qilakitsoq Mummies |
Xác ướp tự nhiên của người Inuit, tìm thấy ở Greenland. |
Xác ướp Ginger |
Ginger Mummy |
Một trong những xác ướp tự nhiên đầu tiên được phát hiện tại Ai Cập. |
Xác ướp Nazca |
Nazca Mummies |
Xác ướp ở Peru, nổi tiếng vì vị trí chôn cất gần các đường kẻ Nazca bí ẩn. |
Xác ướp Rendswuhren |
Rendswühren Mummy |
Xác ướp đầm lầy phát hiện ở Đức, niên đại từ thời kỳ đồ sắt. |
Xác ướp Skydstrup |
Skydstrup Woman Mummy |
Xác ướp phụ nữ từ thời kỳ đồ đồng, phát hiện tại Đan Mạch. |
Xác ướp Gallagh |
Gallagh Mummy |
Một xác ướp đầm lầy nổi tiếng ở Ireland. |
Xác ướp Christian Fiedrich von Kahlbutz |
Christian Friedrich von Kahlbutz's Mummy |
Quý tộc Đức thế kỷ 18, xác ướp không qua ướp xác nhưng vẫn còn nguyên. |
Xác ướp công chúa Ukok |
Princess Ukok’s Mummy |
Xác ướp của một phụ nữ thuộc tộc người Pazyryk, tìm thấy tại Siberia. |
Xác ướp Rosalia Lombardo |
Rosalia Lombardo’s Mummy |
Xác ướp bé gái 2 tuổi ở Ý, nổi tiếng vì được bảo quản cực kỳ hoàn hảo. |
Xác ướp với bộ mặt vẽ |
Painted Face Mummy |
Xác ướp với khuôn mặt được vẽ lên, thường thấy trong thời kỳ Hy Lạp hóa ở Ai Cập. |
Từ vựng tiếng Anh nói về xác ướp
Lăng mộ chứa xác ướp.
Khi học từ vựng xác ướp tiếng Anh, bạn sẽ gặp những từ ngữ thú vị liên quan đến từ vựng này. Vậy thì đó là những từ nào, hãy xem bảng sau sẽ rõ nha.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Tomb |
/tuːm/ |
Mộ, lăng mộ |
Sarcophagus |
/sɑːrˈkɑː.fə.ɡəs/ |
Quan tài đá |
Embalm |
/ɪmˈbɑːm/ |
Ướp xác |
Linen |
/ˈlɪn.ɪn/ |
Vải lanh (dùng để quấn xác ướp) |
Wrapping |
/ˈræp.ɪŋ/ |
Quấn xác ướp |
Preserve |
/prɪˈzɜːv/ |
Bảo quản |
Corpse |
/kɔːrps/ |
Thi thể, xác chết |
Crypt |
/krɪpt/ |
Hầm mộ |
Pharaoh |
/ˈfer.oʊ/ |
Pha-ra-ông |
Curse |
/kɜːrs/ |
Lời nguyền |
Amulet |
/ˈæm.jə.lət/ |
Bùa hộ mệnh |
Canopic jar |
/kəˈnəʊ.pɪk ˌdʒɑːr/ |
Bình đựng nội tạng khi ướp xác |
Afterlife |
/ˈæf.tə.laɪf/ |
Thế giới bên kia |
Ancient Egypt |
/ˈeɪn.ʃənt ˈiː.dʒɪpt/ |
Ai Cập cổ đại |
Myth |
/mɪθ/ |
Thần thoại, huyền thoại |
Ritual |
/ˈrɪtʃ.u.əl/ |
Nghi lễ |
Bên trên là bài viết của NextSpeak.org giải đáp thắc mắc xác ướp tiếng Anh là gì. Xác ướp là mummy, nó có cách đọc cực đơn giản theo phiên âm là /ˈmʌmi/.
Mong rằng với những nội dung thú vị liên quan trực tiếp tới từ vựng này như tên các xác ướp nổi tiếng trên thế giới, từ liên quan đến xác ướp và cách sử dụng từ xác ướp (mummy) trong câu, sẽ giúp bạn tự tin hơn về vốn từ của mình.
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều từ mới cần thiết khi giao tiếp nhé!