Xe buýt tiếng Anh là gì? Cách phát âm bus, phân biệt bus, coach và transit
Vocab | by
Xe buýt tiếng Anh là bus /bʌs/, từ có gốc tiếng Latin omnibus chỉ phương tiện giao thông công cộng, chở nhiều người, chạy theo tuyến cố định, tiện lợi và tiết kiệm.
Bus (/bʌs/): Xe buýt.
Bạn đang học tiếng Anh theo chủ đề phương tiện giao thông và đến xe buýt, bỗng dưng khựng lại vì… không nhớ từ? Không sao cả, bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp xe buýt tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn và cả loạt cụm từ hay ho đi kèm. Từ đó, bạn có thể tự tin nói về hành trình đi làm, đi học hay chuyến du lịch bằng xe buýt chuyên nghiệp hơn.
Xe buýt tiếng Anh là gì?
Phép dịch xe buýt thành tiếng Anh.
Xe buýt trong tiếng Anh gọi là bus /bʌs/. Đây là danh từ chỉ phương tiện giao thông công cộng có kích thước lớn, dùng để chở nhiều người cùng lúc trên các tuyến đường cố định. Từ bus là dạng rút gọn của omnibus, một từ gốc Latin có nghĩa là dành cho tất cả mọi người.
Ngoài từ bus, trong tiếng Anh còn có một số cách gọi khác tùy vào từng loại xe buýt, chẳng hạn:
- City bus: Xe buýt nội thành
- School bus: Xe buýt đưa đón học sinh
- Shuttle bus: Xe buýt đưa đón (thường miễn phí trong phạm vi nhất định)
- Double-decker bus: Xe buýt hai tầng
- Minibus: Xe buýt cỡ nhỏ
- Medium-sized bus: Xe buýt cỡ trung
- Intercity bus/ Long-distance bus: Xe buýt đường dài
- Party bus: Xe buýt cao cấp
- Low-floor bus: Xe buýt sàn thấp
- Articulated bus: Xe buýt có khớp nối
- Gyrobus: Xe buýt điện bánh đà
- Trolleybus: Xe điện bánh hơi
- Electric bus: Xe buýt chạy điện
Ví dụ:
- I take the bus to work every day. (Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.)
- The school bus arrives at 7 a.m. (Xe buýt trường đến lúc 7 giờ sáng.)
Phân biệt giữa bus, coach và transit
Xe buýt Hải Phòng.
Cách gọi xe buýt tiếng Anh là gì cũng như định nghĩa về xe buýt đã được NextSpeak trình bày bên trên. Xe bus là một trong phương tiện giao thông công cộng, thường chạy các tuyến cố định, dừng ở nhiều trạm để đón và trả khách. Xe buýt có thiết kế đơn giản, ít tiện nghi, ưu tiên sức chứa và sự tiện lợi cho hành khách đi lại ngắn ngày hoặc thường xuyên. Trong khi đó coach và transit có một số sự khác biệt nhỏ như sau:
-
Coach gọi là xe khách, là loại xe buýt đường dài, thường dùng để di chuyển giữa các thành phố hoặc tỉnh thành. Coach được trang bị tiện nghi hơn như ghế ngả, điều hòa, nhà vệ sinh, chỗ để hành lý… phù hợp cho hành trình dài. Trong tiếng Anh – Anh, coach rất thông dụng để chỉ xe khách.
Ví dụ: We took a coach from London to Manchester. (Chúng tôi đi xe khách từ London đến Manchester.)
-
Trong một số tình huống, transit được dùng để chỉ xe buýt trung chuyển, loại phương tiện phục vụ cho quãng đường ngắn giữa hai điểm như bãi đậu xe và nhà ga, sân bay và khách sạn, khu nghỉ dưỡng và điểm tham quan. Những xe này thường gọi đầy đủ là transit bus hoặc shuttle transit. Transit ở đây mang ý nghĩa là di chuyển tạm thời trong hành trình chính. Loại xe này có kích thước nhỏ hoặc vừa, thiết kế đơn giản, không quá nhiều tiện nghi, nhưng có thể hoạt động liên tục với tần suất cao để phục vụ người đi lại hiệu quả trong không gian hạn chế.
Ví dụ: The hotel provides a free airport transit for all guests. (Khách sạn cung cấp xe trung chuyển miễn phí đến sân bay cho tất cả khách.)
Cụm từ tiếng Anh đi với từ bus với nghĩa xe buýt
Xe buýt điện.
Bạn đã biết xe buýt tiếng Anh là gì, nhưng liệu bạn có biết các cụm từ đi kèm với từ bus thường gặp trong đời sống hằng ngày? Nếu bạn chưa biết, hãy xem bảng sau mà NextSpeak cung cấp nha.
Tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm (Anh - Anh) |
Phiên âm (Anh - Mỹ) |
Lên xe buýt |
Get on the bus |
/ɡet ɒn ðə bʌs/ |
/ɡet ɑːn ðə bʌs/ |
Chuyến xe buýt |
Bus ride/ bus trip |
/bʌs raɪd/ |
/bʌs raɪd/ |
Tuyến xe buýt |
Bus route |
/bʌs ruːt/ |
/bʌs ruːt/ hoặc /bʌs raʊt/ |
Trạm xe buýt |
Bus stop |
/bʌs stɒp/ |
/bʌs stɑːp/ |
Chỗ đỗ xe buýt |
Bus stand |
/bʌs stænd/ |
/bʌs stænd/ |
Bến xe buýt |
Bus station |
/bʌs ˈsteɪ.ʃən/ |
/bʌs ˈsteɪ.ʃən/ |
Người lái xe buýt |
Bus driver |
/bʌs ˈdraɪ.və/ |
/bʌs ˈdraɪ.vɚ/ |
Ra mắt xe buýt |
Launch a new bus |
/lɔːntʃ ə njuː bʌs/ |
/lɑːntʃ ə nuː bʌs/ |
Cấu tạo xe buýt |
Bus structure |
/bʌs ˈstrʌk.tʃə/ |
/bʌs ˈstrʌk.tʃɚ/ |
Dịch vụ xe buýt |
Bus service |
/bʌs ˈsɜː.vɪs/ |
/bʌs ˈsɝː.vɪs/ |
Vé xe buýt |
Bus ticket |
/bʌs ˈtɪk.ɪt/ |
/bʌs ˈtɪk.ɪt/ |
Mẫu câu nói về xe buýt bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Xe buýt 2 tầng.
Từ câu hỏi quen thuộc xe buýt tiếng Anh là gì, hãy cùng học thêm những mẫu câu liên quan trực tiếp đến xe buýt, được chia thành chủ đề chuyên sâu như: đặc điểm, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, lịch sử hình thành và phân loại, mỗi câu đều có dịch nghĩa tiếng Việt kèm theo.
Mẫu câu nói về đặc điểm của xe buýt
A typical city bus is designed to carry up to 80 passengers. (Một xe buýt thành phố điển hình được thiết kế để chở tối đa 80 hành khách.)
Most public buses are equipped with handrails and standing areas. (Hầu hết xe buýt công cộng đều được trang bị tay vịn và khu vực đứng.)
Modern buses often have low floors for easier access. (Xe buýt hiện đại thường có sàn thấp để dễ dàng lên xuống.)
Electric buses produce less noise and zero emissions. (Xe buýt điện phát ra ít tiếng ồn và không thải khí gây ô nhiễm.)
Mẫu câu mô tả cấu tạo xe buýt
The body of a bus includes the chassis, the engine, and the passenger cabin. (Thân xe buýt bao gồm khung gầm, động cơ và khoang hành khách.)
There are typically two or three doors on a standard bus. (Một chiếc xe buýt tiêu chuẩn thường có hai hoặc ba cửa.)
The engine is usually located at the rear of the bus. (Động cơ thường được đặt ở phía sau xe buýt.)
Bus windows are designed to be large to provide better visibility. (Cửa sổ xe buýt được thiết kế lớn để cung cấp tầm nhìn tốt hơn.)
Mẫu câu nói về guyên lý hoạt động
A diesel engine powers most traditional buses. (Đa số xe buýt truyền thống được vận hành bằng động cơ diesel.)
Electric buses run on battery packs that need to be charged regularly. (Xe buýt điện chạy bằng bộ pin cần được sạc định kỳ.)
Hybrid buses combine a combustion engine with an electric motor. (Xe buýt lai kết hợp động cơ đốt trong với mô-tơ điện.)
The transmission system helps transfer power from the engine to the wheels. (Hệ thống truyền động giúp chuyển lực từ động cơ đến bánh xe.)
Mẫu câu trình bày lịch sử hình thành xe buýt
The first motorized buses appeared in the early 20th century. (Những chiếc xe buýt cơ giới đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20.)
Horse-drawn buses were used before the invention of engines. (Trước khi có động cơ, xe buýt do ngựa kéo đã được sử dụng.)
The word bus comes from the Latin word omnibus, meaning for all. (Từ bus bắt nguồn từ tiếng Latin omnibus, có nghĩa là cho tất cả.)
Buses have evolved significantly in design, fuel use, and passenger comfort. (Xe buýt đã thay đổi đáng kể về thiết kế, nhiên liệu và sự thoải mái cho hành khách.)
Mẫu câu nói về các loại xe buýt
A double-decker bus has two levels for passengers. (Xe buýt hai tầng có hai tầng để chở hành khách.)
Articulated buses are long and have a flexible joint in the middle. (Xe buýt khớp nối dài và có đoạn nối linh hoạt ở giữa.)
Minibuses are smaller and used for fewer passengers or short routes. (Xe buýt cỡ nhỏ dùng cho ít hành khách hoặc tuyến đường ngắn.)
School buses are specifically designed for transporting students. (Xe buýt trường được thiết kế riêng để đưa đón học sinh.)
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã biết xe buýt tiếng Anh là gì, cách phát âm và các cụm từ thông dụng đi kèm. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về phương tiện giao thông trong tiếng Anh. Đừng quên khám phá thêm các từ vựng thú vị khác trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!