Xe cứu hoả tiếng Anh là gì? Phát âm fire truck, thuật ngữ phòng cháy chữa cháy
Vocab | by
Xe cứu hỏa tiếng Anh là gì? Là fire truck, phát âm /ˈfaɪə ˌtrʌk/. Xem ngay cách dùng từ, các mẫu câu, và thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh dễ hiểu.
Fire truck (/ˈfaɪə ˌtrʌk/): Xe cứu hoả.
Bạn đã bao giờ nghe tiếng còi hú inh ỏi vang lên và thấy một chiếc xe to màu đỏ lao nhanh trên đường chưa? Đó chính là xe cứu hỏa, phương tiện không thể thiếu trong các tình huống khẩn cấp. Vậy bạn có biết xe cứu hỏa tiếng Anh là gì không? Nếu bạn đang học tiếng Anh theo chủ đề phương tiện giao thông hoặc công việc cứu hộ, đây là một từ vựng cần phải học. Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu cách gọi, cách dùng và từ vựng liên quan đến xe cứu hỏa nhé!
Xe cứu hoả tiếng Anh là gì?
Bản dịch xe chữa cháy tiếng Anh là gì?
Xe cứu hỏa trong tiếng Anh gọi là fire truck /faɪə ˌtrʌk/.
Định nghĩa: Fire truck là danh từ dùng để chỉ xe cứu hỏa, một loại xe chuyên dụng được sử dụng bởi lực lượng cứu hỏa. Xe này chở lính cứu hỏa và thường được trang bị thang cứu hộ, ống nước, máy bơm và các thiết bị chữa cháy khác như bình oxy, dụng cụ phá cửa,...đến hiện trường. Xe này thường được thiết kế để hỗ trợ tiếp cận các tòa nhà cao tầng, giải cứu người bị nạn và hỗ trợ chữa cháy. Hơn hết, fire truck cũng có còi và đèn nhấp nháy để ưu tiên di chuyển trên đường trong các tình huống khẩn cấp, tuy nhiên có thể chở nước hoặc không chở nước, tùy thiết kế.
Ví dụ:
- The fire truck arrived quickly to put out the fire. (Xe cứu hỏa đến nhanh chóng để dập tắt đám cháy.)
- Children were excited to see the big red fire truck. (Bọn trẻ rất háo hức khi nhìn thấy chiếc xe cứu hỏa màu đỏ to lớn.)
Lưu ý:
Ngoài từ fire fuck dùng để chỉ xe cứu hoả, bạn cũng có thể sử dụng bản dịch có nghĩa tương tự là fire engine. Tuy nhiên fire engine là loại xe xe cứu hỏa chuyên chở nước, máy bơm, vòi rồng và các thiết bị dập lửa. Nó thường là xe có bồn chứa nước, máy bơm công suất lớn, khả năng bơm và phun nước mạnh để dập tắt đám cháy, đóng vai trò chính trong việc chữa cháy tại chỗ. Loại xe này tập trung vào tính năng chữa cháy hơn là cứu hộ.
Hai bản dịch hàng đầu cho xe cứu hoả là fire truck và fire engine. Bên cạnh đó con có một số cách nói thuật ngữ khác chuyên dùng trong tình huống cứu hoả như sau:
- Fire lorry: Từ lorry nghĩa là truck trong tiếng Anh – Anh, nên fire lorry nghĩa là xe cứu hỏa (cách gọi ít phổ biến hơn và thường dùng ở Anh).
- Fire apparatus: Thuật ngữ chuyên ngành để chỉ mọi phương tiện cứu hỏa, bao gồm xe chữa cháy, xe tiếp nước, xe thang, xe cứu hộ, v.v…
- Firefighting vehicle: Một cách nói tổng quát chỉ bất kỳ phương tiện nào tham gia chữa cháy, có thể là xe tải, xe địa hình, xe bọc thép,...
- Emergency response vehicle: Xe chuyên dụng thuộc đội phản ứng nhanh, bao gồm cả xe cứu hỏa, xe cứu thương, xe cảnh sát,... dùng khi nói về việc ứng cứu khẩn cấp nói chung.
Cách sử dụng từ fire truck (xe cứu hoả) trong câu
Lực lượng cứu hoả đang cứu hộ và chữa cháy.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ fire truck trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ cụ thể và phổ biến trong giao tiếp, văn viết, và đời sống thực tế. Từ này thường được dùng như một danh từ đếm được, đi kèm với mạo từ a, the hoặc ở dạng số nhiều fire trucks.
-
Ví dụ 1: A fire truck arrived within minutes after the alarm was triggered. (Một chiếc xe cứu hỏa đã đến trong vòng vài phút sau khi chuông báo động vang lên.)
Lưu ý: Dùng mạo từ a để nói đến một chiếc xe chưa xác định trước.
-
Ví dụ 2: The fire truck parked outside the burning building while firefighters rushed in. (Chiếc xe cứu hỏa đậu bên ngoài tòa nhà đang cháy khi các lính cứu hỏa lao vào trong.
Lưu ý: Dùng the khi người nói và người nghe đều biết rõ chiếc xe nào đang nói đến.
-
Ví dụ 3: Children were excited to see the big red fire truck at the school event. (Những đứa trẻ rất thích thú khi thấy chiếc xe cứu hỏa màu đỏ lớn tại sự kiện ở trường.
Lưu ý: Cụm big red fire truck rất thường gặp trong các câu mô tả sinh động.
-
Ví dụ 4: Several fire trucks responded to the massive warehouse fire. (Nhiều xe cứu hỏa đã có mặt để ứng phó với vụ cháy lớn ở nhà kho.
Lưu ý: Dạng số nhiều fire trucks đi với các từ như several, many, multiple...
-
Ví dụ 5: He dreamed of becoming a firefighter and driving a fire truck one day. (Cậu ấy mơ ước trở thành lính cứu hỏa và lái xe cứu hỏa một ngày nào đó.
Lưu ý: Fire truck có thể dùng trong câu thể hiện ước mơ, nghề nghiệp, hoặc phim ảnh.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe cứu hoả
Lực lượng cứu hoả đang chữa cháy tại Hà Nội.
Sau khi hiểu rõ cách gọi xe cứu hoả tiếng Anh là gì, cách đọc và cách dùng từ, cần học thêm những từ vựng chuyên ngành PCCC, thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh, có thêm tên gọi bằng tiếng Việt, thường được dùng trong các văn bản kỹ thuật, đào tạo, hoặc giao tiếp chuyên nghiệp về xe cứu hỏa và hoạt động chữa cháy. Cụ thể sẽ là:
Từ vựng về các thiết bị di động liên quan đến xe cứu hoả
Từ tiếng Anh |
Tiếng Việt và giải thích cụ thể |
Ladder truck/ aerial ladder |
Xe thang cứu hỏa (Có thang nâng chuyên dụng). |
Quint (fire apparatus) |
Xe đa năng (Gồm 5 chức năng: bơm, bồn, vòi, thang, cấp nước). |
Water tender/ tanker |
Xe chở nước (Chuyên vận chuyển nước đến nơi không có hydrant). |
Skid unit/ slip-on |
Đơn vị chữa cháy lắp trên xe đa dụng – Gắn trên bán tải, ATV,... |
Thiết bị và phụ kiện chữa cháy
Từ tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Fire hose |
Vòi rồng chữa cháy |
Large diameter hose (LDH) |
Ống lớn cấp nước từ hydrant |
Fire pump |
Máy bơm chữa cháy |
Nozzle |
Đầu phun nước/ béc phun |
Master stream/ monitor |
Phun tia lớn (lưu lượng >350 GPM) |
Standpipe/ riser |
Họng phun nước cố định trong tòa nhà |
Hydrant (plug) |
Trụ cấp nước chữa cháy |
Water spray system |
Hệ thống chữa cháy vách tường |
Hydrant wrench |
Khóa mở hydrant |
Aerial apparatus |
Thiết bị cứu hỏa trên thang xe |
Extension ladder |
Thang duỗi cao/ móc |
Phương tiện và nhân sự chuyên dụng khi cứu hoả
Từ vựng tiếng Anh |
Định nghĩa tiếng Việt |
Apparatus |
Phương tiện chữa cháy (xe + thiết bị) |
Firefighting vehicle |
Xe chữa cháy (dạng tổng quát) |
Firefighter |
Lính cứu hỏa |
Chief/ marshal |
Trưởng đơn vị/ Thanh tra PCCC |
Truckie/ deckie |
Biệt danh lính cứu hỏa chuyên phụ xe |
Probie |
Lính cứu hỏa tập sự |
Thuật ngữ nghiệp vụ và kỹ thuật trong cứu hoả
Từ vựng tiếng Anh |
Định nghĩa tiếng Việt |
Charge a hose |
Nạp áp lực nước cho vòi |
Stretch |
Triển khai vòi đến hiện trường |
Makin’ the Push/ Grabs |
Phá cửa, tiến vào, cứu người |
Master stream |
Dòng phun lớn kiểm soát đám cháy |
Nozzle jockey |
Người điều khiển vòi chính |
SCBA |
Bình thở tự cấp (Self-Contained Breathing Apparatus) |
Mẫu câu hỏi thường sử dụng liên quan đến xe cứu hoả
Những mẫu câu hỏi tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến xe cứu hỏa bên dưới mà chúng mình cung cấp, bạn sẽ có thể luyện nói và nâng cao vốn từ của mình khá hiệu quả đó nha.
Câu hỏi tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
What is a fire truck used for? |
Xe cứu hỏa được dùng để làm gì? |
How many firefighters can a fire truck carry? |
Một xe cứu hỏa chở được bao nhiêu lính cứu hỏa? |
What equipment is kept on a fire truck? |
Xe cứu hỏa chứa những thiết bị gì? |
What’s the difference between a fire truck and a fire engine? |
Sự khác biệt giữa fire truck và fire engine là gì? |
How fast can a fire truck go? |
Xe cứu hỏa có thể chạy nhanh đến mức nào? |
Have you ever seen a fire truck in action? |
Bạn đã từng thấy xe cứu hỏa hoạt động chưa? |
Why do fire trucks have ladders? |
Tại sao xe cứu hỏa lại có thang? |
Do all fire trucks carry water? |
Có phải tất cả xe cứu hỏa đều chở nước không? |
Where is the nearest fire truck station? |
Trạm xe cứu hỏa gần nhất ở đâu? |
What color are fire trucks in your country? |
Xe cứu hỏa ở nước bạn có màu gì? |
Như vậy, bạn đã nắm được cách nói xe cứu hỏa tiếng Anh là gì, cùng với những ví dụ và từ liên quan cực kỳ dễ nhớ. Hy vọng nội dung này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp hoặc viết luận. Hãy tiếp tục khám phá nhiều bài học từ vựng bổ ích tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!