Xe cứu thương tiếng Anh là gì? Phân biệt ambulance và emergency ambulance
Vocab | by
Xe cứu thương tiếng Anh là gì? Câu trả lời là ambulance, phát âm /ˈæm.bjə.ləns/. Bài viết giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ, ví dụ thực tế và từ vựng chuyên ngành y tế.
Ambulance (/ˈæm.bjə.ləns/): Xe cứu thương.
Trong tiếng Anh, học từ vựng theo chủ đề giúp người học ghi nhớ và áp dụng hiệu quả hơn trong thực tế. Một trong những từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề phương tiện giao thông và y tế bạn cần học ngay đó chính là xe cứu thương. Vậy xe cứu thương tiếng Anh là gì? Bài viết này của NextSpeak sẽ giới thiệu cách gọi chính xác của từ này, hướng dẫn phát âm đúng theo giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ, đồng thời cung cấp các cụm từ thường đi kèm và ví dụ câu sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Xe cứu thương tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Nghĩa của xe cứu thương trong tiếng Anh.
Xe cứu thương trong tiếng Anh gọi là ambulance /ˈæm.bjə.ləns/.
Định nghĩa: Ambulance là danh từ dùng để chỉ xe cứu thương, loại xe chuyên dụng được trang bị thiết bị y tế để vận chuyển người bị thương hoặc bệnh nhân đến bệnh viện. Xe cứu thương thường có còi hú và đèn nhấp nháy để ưu tiên di chuyển trên đường.
Ví dụ:
- The ambulance arrived just five minutes after the accident. (Xe cứu thương đến chỉ 5 phút sau vụ tai nạn.)
- Call an ambulance! Someone just fainted. (Gọi xe cứu thương đi! Có người vừa ngất xỉu.)
Khác biệt giữa xe cứu thương (ambulance) và xe cấp cứu (emergency ambulance)
Hình ảnh xe cứu thương.
Xe cứu thương (ambulance) và xe cấp cứu (emergency ambulance) đều là phương tiện vận chuyển người bị thương hoặc bệnh nhân, nhưng chúng có sự khác biệt nhẹ về mục đích sử dụng và mức độ trang bị.
Ambulance là khái niệm chung, chỉ tất cả các loại xe chuyên chở bệnh nhân. Xe cứu thương có thể dùng trong nhiều tình huống, từ chở bệnh nhân đi kiểm tra sức khỏe định kỳ, chuyển viện, đến các trường hợp không khẩn cấp. Một số xe cứu thương loại này chỉ được trang bị giường, băng ca, và dụng cụ sơ cứu cơ bản.
Trong khi đó, emergency ambulance là xe cấp cứu, loại xe được thiết kế cho tình huống khẩn cấp, như tai nạn, đột quỵ, hoặc bệnh nhân nguy kịch cần được cấp cứu tại chỗ trước khi đưa đến bệnh viện. Xe cấp cứu thường được trang bị đầy đủ thiết bị y tế chuyên sâu như máy theo dõi nhịp tim, máy sốc tim, bình oxy, thuốc cấp cứu và thường có ít nhất một nhân viên y tế đi kèm (paramedic).
Cụm từ đi kèm với từ ambulance (xe cứu thương)
Xe cứu thương đang chờ chở bệnh nhân đến bệnh viện.
Nhiều người sau khi tìm hiểu xe cứu thương tiếng Anh là gì thường thắc mắc: Vậy từ ambulance đi với những cụm nào? Câu trả lời sẽ có ngay sau đây.
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm (UK) |
Phiên âm (US) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ambulance driver |
/ˈæm.bjə.ləns ˈdraɪ.və/ |
/ˈæm.bjə.ləns ˈdraɪ.vɚ/ |
Tài xế xe cứu thương |
Ambulance service |
/ˈæm.bjə.ləns ˈsɜː.vɪs/ |
/ˈæm.bjə.ləns ˈsɝː.vɪs/ |
Dịch vụ xe cứu thương |
Ambulance siren |
/ˈæm.bjə.ləns ˈsaɪə.rən/ |
/ˈæm.bjə.ləns ˈsaɪ.rən/ |
Còi xe cứu thương |
Ambulance crew |
/ˈæm.bjə.ləns kruː/ |
/ˈæm.bjə.ləns kruː/ |
Đội ngũ trên xe cứu thương |
Ambulance station |
/ˈæm.bjə.ləns ˈsteɪ.ʃən/ |
/ˈæm.bjə.ləns ˈsteɪ.ʃən/ |
Trạm xe cứu thương |
Ambulance dispatcher |
/ˈæm.bjə.ləns dɪˈspætʃə/ |
/ˈæm.bjə.ləns dɪˈspætʃɚ/ |
Nhân viên điều phối xe cứu thương |
Call an ambulance |
/kɔːl ən ˈæm.bjə.ləns/ |
/kɑːl ən ˈæm.bjə.ləns/ |
Gọi xe cứu thương |
Send an ambulance |
/send ən ˈæm.bjə.ləns/ |
/send ən ˈæm.bjə.ləns/ |
Điều xe cứu thương đến |
Emergency ambulance |
/ɪˈmɜː.dʒən.si ˈæm.bjə.ləns/ |
/ɪˈmɝː.dʒən.si ˈæm.bjə.ləns/ |
Xe cấp cứu khẩn cấp |
Private ambulance |
/ˈpraɪ.vət ˈæm.bjə.ləns/ |
/ˈpraɪ.vət ˈæm.bjə.ləns/ |
Xe cứu thương tư nhân |
Air ambulance |
/eə ˈæm.bjə.ləns/ |
/er ˈæm.bjə.ləns/ |
Trực thăng cứu thương |
Be taken by ambulance |
/biː ˈteɪ.kən baɪ ˈæm.bjə.ləns/ |
/bi ˈteɪ.kən baɪ ˈæm.bjə.ləns/ |
Được đưa đi bằng xe cứu thương |
Ví dụ về cách dùng từ ambulance (xe cứu thương) trong câu
Hình ảnh xe cứu thương ở TP Hồ Chí Minh.
Nếu bạn đang tìm cách sử dụng từ ambulance trong văn cảnh thực tế sau khi đã học xe cứu thương tiếng Anh là gì, các ví dụ sau sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích mà NextSpeak muốn chia sẻ đến các bạn.
Cấu tạo xe cứu thương
The ambulance is divided into two main sections: the driver's cabin and the patient compartment. (Xe cứu thương được chia thành hai phần chính: buồng lái và khoang bệnh nhân.)
Most ambulances are built on a van or truck chassis to support medical equipment. (Hầu hết xe cứu thương được lắp ráp trên khung xe tải hoặc xe van để có thể chứa thiết bị y tế.)
The rear of the ambulance opens wide to allow easy access for stretchers. (Phía sau xe cứu thương mở rộng để dễ dàng đưa cáng cứu thương vào.)
Ambulances are equipped with emergency lights and sirens for urgent situations. ( Xe cứu thương được trang bị đèn khẩn cấp và còi hú cho các tình huống cấp cứu.)
Trang thiết bị y tế trên xe cứu thương
The ambulance is equipped with a defibrillator, oxygen tank, and monitoring devices. (Xe cứu thương được trang bị máy sốc tim, bình oxy và thiết bị theo dõi.)
Inside the ambulance, there are stretchers, first aid kits, and suction machines. (Bên trong xe cứu thương có cáng, bộ sơ cứu và máy hút dịch.)
Advanced ambulances carry ventilators and cardiac monitors for critical patients. (Xe cứu thương hiện đại có máy thở và máy theo dõi tim mạch cho bệnh nhân nặng.)
Paramedics use the equipment on the ambulance to stabilize patients before arriving at the hospital. (Nhân viên y tế sử dụng thiết bị trên xe cứu thương để ổn định bệnh nhân trước khi đến bệnh viện.)
Some ambulances even have incubators for transporting newborns. (Một số xe cứu thương còn có lồng ấp để vận chuyển trẻ sơ sinh.)
Gọi và sử dụng xe cứu thương
Call an ambulance immediately! (Gọi xe cứu thương ngay lập tức!)
They sent an ambulance to the scene within five minutes. (Họ đã điều xe cứu thương đến hiện trường trong vòng năm phút.)
The injured man was taken to the hospital by ambulance. (Người đàn ông bị thương được đưa đến bệnh viện bằng xe cứu thương.)
She called an ambulance after noticing chest pain. (Cô ấy đã gọi xe cứu thương sau khi thấy đau ngực.)
We had to wait 10 minutes for the ambulance to arrive. (Chúng tôi phải chờ 10 phút để xe cứu thương đến nơi.)
Tình huống khẩn cấp liên quan đến xe cứu thương
After the crash, several ambulances arrived to help the victims. (Sau vụ tai nạn, nhiều xe cứu thương đã đến để hỗ trợ các nạn nhân.)
We heard the sound of an ambulance rushing through the traffic. (Chúng tôi nghe tiếng xe cứu thương lao nhanh qua dòng xe cộ.)
The emergency ambulance provided first aid on the spot. (Xe cấp cứu đã sơ cứu ngay tại hiện trường.)
The paramedics jumped out of the ambulance and began CPR immediately. (Các nhân viên y tế lao ra khỏi xe cứu thương và bắt đầu hô hấp nhân tạo ngay lập tức.)
In major accidents, ambulances often coordinate with fire and police services. (Trong các vụ tai nạn nghiêm trọng, xe cứu thương thường phối hợp với cứu hỏa và cảnh sát.)
During the storm, it was difficult for the ambulance to reach the injured. (Trong cơn bão, xe cứu thương gặp khó khăn khi tiếp cận người bị thương.)
Bên trên là những thông tin cơ bản và cần thiết về xe cứu thương tiếng Anh là gì, cách đọc, cách dùng cũng như các cụm từ liên quan. Hy vọng bài viết đã hỗ trợ bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt trong các chủ đề về giao thông và y tế. Hãy xem thêm các bài viết trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để mở rộng kiến thức nhé.