Xe đua tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm racing car theo chuẩn IPA

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án chính xác cho câu hỏi xe đua tiếng Anh là gì đó chính là racing car, được phát âm theo phiên âm IPA là /ˈreɪ.sɪŋ kɑr/, ngoài ra cũng có thể dùng từ race car.

Racing car (/ˈreɪ.sɪŋ kɑr/): Xe đua.

Nếu bạn là người mê tốc độ hoặc yêu thích các bộ phim như “Fast and Furious”, chắc chắn bạn đã không ít lần bắt gặp những chiếc xe đua siêu ngầu. Thế nhưng liệu bạn có biết chính xác cách gọi xe đua tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì NextSpeak xem ngay bài viết bên dưới để hiểu rõ hơn về cách phát âm, cách dùng từ xe đua trong tiếng Anh nha.

Xe đua tiếng Anh là gì?

Phép dịch "xe đua" thành Tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, xe đua được gọi là racing car /ˈreɪ.sɪŋ kɑː/ (Anh – Anh) hoặc /ˈreɪ.sɪŋ kɑr/ (Anh – Mỹ). Đây là từ ghép giữa racing (thuộc về đua, cuộc đua) và car (xe ô tô). Một racing car là loại xe được thiết kế đặc biệt để thi đấu trong các cuộc đua tốc độ cao. Không giống những chiếc xe dân dụng thông thường, xe đua được tối ưu hóa để đạt hiệu suất tối đa về tốc độ, khả năng kiểm soát và độ an toàn.

Đặc điểm nổi bật của một chiếc xe đua:

  • Xe đua có thể tăng tốc từ 0 lên 100 km/h chỉ trong vài giây nhờ động cơ công suất lớn.
  • Khung xe siêu nhẹ, thường làm từ sợi carbon hoặc hợp kim nhôm, giúp giảm trọng lượng và tăng tốc độ.
  • Thiết kế khí động học, giúp giảm lực cản gió và tăng độ bám đường.
  • Hệ thống phanh và lốp chuyên dụng, được tinh chỉnh để chịu tải lớn trong quá trình phanh gấp và ôm cua tốc độ cao.
  • Trang bị an toàn như khung chống lật (roll cage), ghế đua cố định, dây đai nhiều điểm, mũ bảo hiểm, hệ thống cứu hỏa…

Lưu ý khi dùng từ xe đua tiếng Anh trong câu

Khi sử dụng từ racing car (hoặc race car) trong câu tiếng Anh, bạn nên lưu ý một số điểm sau để đảm bảo ngữ pháp và sắc thái diễn đạt chính xác:

  • Racing car là danh từ đếm được, vì vậy, khi dùng trong số ít cần có mạo từ (a/the).
  • Trong tiếng Anh – Anh, racing car là cách gọi phổ biến và trang trọng hơn so với race car (phổ biến ở tiếng Anh – Mỹ). Thường dùng trong văn bản kỹ thuật, báo chí châu Âu, mô tả thiết kế xe hoặc nói về các giải đua chuyên nghiệp như Formula One, Le Mans, hay Rally.

Cụm từ và ví dụ sử dụng từ xe đua tiếng Anh

McLaren Customer Racing

Để có thể sử dụng từ vựng một cách chuyên nghiệp hơn khi giao tiếp về chủ đề thể thao, đặc biệt là khi nói về xe đua, các bạn cùng NextSpeak tham khảo thêm một số cụm từ và ví dụ có chứa từ xe đua bằng tiếng Anh nha.

Cụm từ tiếng Việt

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Ví dụ tiếng Anh

Ví dụ tiếng Việt

Xe đua lego

Lego racing car

/ˈleɡəʊ ˈreɪsɪŋ kɑːr/

He built a Lego racing car with his little brother.

Cậu ấy đã lắp ráp một chiếc xe đua Lego cùng với em trai.

Mô hình xe đua

racing car model

/ˈreɪsɪŋ kɑː ˈmɒdl/

She collects racing car models from different brands.

Cô ấy sưu tầm các mô hình xe đua từ nhiều thương hiệu.

Xe đua đắt tiền

expensive racing car

/ɪkˈspensɪv ˈreɪsɪŋ kɑːr/

Only a few can afford an expensive racing car.

Chỉ một số ít người có khả năng mua xe đua đắt tiền.

Xe đua mini

mini racing car

/ˈmɪni ˈreɪsɪŋ kɑːr/

The mini racing car zoomed across the living room.

Chiếc xe đua mini lao vun vút qua phòng khách.

Xe đua điều khiển từ xa

remote-controlled racing car

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊld ˈreɪsɪŋ kɑːr/

He won the contest with a fast remote-controlled racing car.

Cậu ấy thắng cuộc thi với chiếc xe đua điều khiển từ xa.

Xe đua F1

F1 racing car

/ˌef ˈwʌn ˈreɪsɪŋ kɑːr/

An F1 racing car can reach speeds of over 300 km/h.

Xe đua F1 có thể đạt hơn 300 km/h.

Xe đua F4

F4 racing car

/ˌef ˈfɔː ˈreɪsɪŋ kɑːr/

F4 racing cars are used in junior racing competitions.

Xe đua F4 được dùng trong các giải đua trẻ.

Xe đua hoạt hình thiếu nhi

cartoon racing car

/kɑːˈtuːn ˈreɪsɪŋ kɑːr/

The cartoon racing car had a smiling face and big eyes.

Xe đua hoạt hình có mặt cười và mắt to.

Xe đua đồ chơi

toy racing car

/tɔɪ ˈreɪsɪŋ kɑːr/

My son plays with his toy racing car every day.

Con trai tôi chơi với xe đua đồ chơi mỗi ngày.

Xe đua mạnh nhất thế giới

the fastest racing car in the world

/ðə ˈfɑːstɪst ˈreɪsɪŋ kɑːr ɪn ðə wɜːld/

That is the fastest racing car in the world.

Đó là chiếc xe đua nhanh nhất thế giới.

Xe đua 2 người chơi

two-player racing car

/ˈtuː ˈpleɪə ˈreɪsɪŋ kɑːr/

This game features a two-player racing car mode.

Trò chơi này có chế độ xe đua hai người chơi.

Xe đua điện

electric racing car

/ɪˈlektrɪk ˈreɪsɪŋ kɑːr/

Electric racing cars are becoming more popular in Formula E.

Xe đua điện đang dần phổ biến trong Formula E.

Xe đua thể thao

sports racing car

/spɔːts ˈreɪsɪŋ kɑːr/

He dreams of owning a sports racing car one day.

Anh ấy mơ có một chiếc xe đua thể thao một ngày nào đó.

Xe đua địa hình

off-road racing car

/ɒf rəʊd ˈreɪsɪŋ kɑːr/

We watched an off-road racing car competition in the desert.

Chúng tôi xem một cuộc đua xe địa hình ở sa mạc.

Màu sắc xe đua

racing car color

/ˈreɪsɪŋ kɑː ˈkʌlə/

The racing car color was bright red and blue.

Màu sắc của xe đua là đỏ tươi và xanh dương.

Xe đua hạng nhỏ

small category racing car

/smɔːl ˈkætəɡəri ˈreɪsɪŋ kɑːr/

He participated in the small category racing car event.

Anh ấy tham gia sự kiện xe đua hạng nhỏ.

Xe đua công thức 1

Formula 1 racing car

/ˈfɔːmjʊlə wʌn ˈreɪsɪŋ kɑːr/

Formula 1 racing cars are the pinnacle of motorsport technology.

Xe đua công thức 1 là đỉnh cao của công nghệ thể thao ô tô.

Hình ảnh xe đua

racing car image

/ˈreɪsɪŋ kɑː ˈɪmɪdʒ/

The racing car image was displayed in the magazine.

Hình ảnh xe đua được hiển thị trên tạp chí.

Vận động viên lái xe đua

racing car driver

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ˈdraɪvə/

The racing car driver finished first in the championship.

Vận động viên lái xe đua đã về nhất trong giải vô địch.

Xe đua mới

new racing car

/njuː ˈreɪsɪŋ kɑːr/

They unveiled a new racing car model at the event.

Họ đã ra mắt một mẫu xe đua mới tại sự kiện.

Cấu tạo xe đua

racing car structure

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ˈstrʌktʃə/

The racing car structure is designed for speed and aerodynamics.

Cấu tạo xe đua được thiết kế cho tốc độ và khí động học.

Động cơ xe đua

racing car engine

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ˈenˌdʒɪn/

The racing car engine is powerful and efficient.

Động cơ xe đua rất mạnh mẽ và hiệu quả.

Lốp xe đua

racing car tires

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ˈtaɪəz/

Racing car tires need to provide maximum grip on the track.

Lốp xe đua cần phải có độ bám cao nhất trên đường đua.

Sườn xe đua

racing car chassis

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ˈʧæsi/

The racing car chassis is built to withstand extreme forces.

Sườn xe đua được xây dựng để chịu đựng lực tác động cực mạnh.

Hệ thống giảm xóc và phanh xe đua

racing car suspension and brakes

/ˈreɪsɪŋ kɑːr səˈspɛnʃən ənd breɪks/

Racing car suspension and brakes are crucial for control.

Hệ thống giảm xóc và phanh xe đua rất quan trọng trong việc kiểm soát.

Hệ thống treo của xe đua

racing car suspension system

/ˈreɪsɪŋ kɑːr səˈspɛnʃən ˈsɪstəm/

The racing car suspension system is designed for high-speed turns.

Hệ thống treo của xe đua được thiết kế để vào cua ở tốc độ cao.

Bình nhiên liệu xe đua

racing car fuel tank

/ˈreɪsɪŋ kɑːr fjuːl tæŋk/

The racing car fuel tank holds enough for the entire race.

Bình nhiên liệu xe đua chứa đủ nhiên liệu cho cả cuộc đua.

Khoang lái xe đua

racing car cockpit

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ˈkɒkpɪt/

The racing car cockpit is very compact for better aerodynamics.

Khoang lái xe đua rất chật để tối ưu khí động học.

Lái xe đua

racing car driving

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ˈdraɪvɪŋ/

Racing car driving requires immense skill and precision.

Lái xe đua đòi hỏi kỹ năng và độ chính xác cao.

Lắp đặt xe đua

racing car assembly

/ˈreɪsɪŋ kɑːr əˈsɛmbli/

The racing car assembly process is highly specialized.

Quá trình lắp đặt xe đua rất chuyên biệt.

Người lái xe đua

racing car driver

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ˈdraɪvə/

The racing car driver took the trophy home after the race.

Người lái xe đua mang chiếc cúp về nhà sau cuộc đua.

Khung xe đua truyền thống

traditional racing car frame

/trəˈdɪʃənl ˈreɪsɪŋ kɑːr freɪm/

The traditional racing car frame is made of lightweight metal.

Khung xe đua truyền thống làm từ kim loại nhẹ.

Xe đua trong gara

racing car in the garage

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ɪn ðə ˈɡærɑːʒ/

The racing car is being tuned in the garage before the race.

Xe đua đang được điều chỉnh trong gara trước cuộc đua.

Sự kiện xe đua

racing car event

/ˈreɪsɪŋ kɑːr ɪˈvɛnt/

The racing car event attracted a large crowd.

Sự kiện xe đua thu hút một đám đông lớn.

Như vậy, bài viết xe đua tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc, cùng với cách phát âm, lưu ý khi dùng từ cùng những từ vựng khác liên quan, hy vọng các bạn sẽ nâng cao vốn từ cũng như biết cách dùng từ một cách chuẩn xác trong từng ngữ cảnh.

Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức mới mẻ hơn nha.

Bài viết liên quan