Xưởng gỗ tiếng Anh là gì? Các bản dịch hàng đầu và cách phân biệt
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của xưởng gỗ tiếng Anh là gì gồm có wood workshop /wʊd ˈwɜːkʃɒp/, carpentry workshop /ˈkɑː.pən.tri ˈwɜːkʃɒp/ hoặc wood factory /wʊd ˈfæk.tər.i/.
Wood workshop (/wʊd ˈwɜːkʃɒp/): Xưởng gỗ.
Trong ngành xây dựng và chế tác nội thất, xưởng gỗ đóng vai trò quan trọng từ khâu gia công đến lắp đặt sản phẩm. Nhưng nếu bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành hoặc làm việc với đối tác quốc tế, bạn cần biết xưởng gỗ tiếng Anh là gì để sử dụng cho đúng ngữ cảnh. Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu thật kỹ trong bài viết dưới đây nhé!
Xưởng gỗ tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu, phát âm và định nghĩa
Xưởng gỗ trong tiếng Anh là gì?
Xưởng gỗ tiếng Anh là:
- Wood workshop /wʊd ˈwɜːkʃɒp/
- Carpentry workshop /ˈkɑː.pən.tri ˈwɜːkʃɒp/
- Wood factory /wʊd ˈfæk.tər.i/
Tùy vào quy mô và mục đích sử dụng, bạn có thể chọn cách dịch phù hợp:
- Wood workshop: Chỉ các xưởng gỗ nhỏ, nơi làm đồ thủ công hoặc sản xuất đơn lẻ.
- Carpentry workshop: Thường dùng để chỉ xưởng chuyên làm mộc, chế tác gỗ, sản xuất nội thất gỗ.
- Wood factory: Chỉ các nhà máy sản xuất gỗ với quy mô lớn, thường có máy móc hiện đại.
Định nghĩa chung: Xưởng gỗ là nơi chuyên sản xuất, gia công, chế tác các sản phẩm từ gỗ như bàn ghế, tủ, cửa, sàn gỗ hoặc các vật dụng gỗ mỹ nghệ. Tùy theo quy mô, xưởng gỗ có thể là xưởng nhỏ làm thủ công, hoặc nhà máy lớn với dây chuyền máy móc hiện đại. Các hoạt động chính tại xưởng gỗ bao gồm cắt, xẻ, mài, lắp ráp, sơn phủ và hoàn thiện sản phẩm gỗ theo yêu cầu.
Như vậy, nếu được hỏi xưởng gỗ tiếng Anh là gì, chúng mình thường sử dụng cách gọi wood workshop /wʊd ˈwɜːkʃɒp/ để nói về các xưởng gỗ gia công nhỏ lẻ.
Từ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến xưởng gỗ
Một trong 13 xưởng gỗ lớn tại Việt Nam.
Sau khi tìm hiểu xưởng gỗ tiếng Anh là gì, bạn sẽ thấy rằng ngoài từ này còn cần học thêm nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành về gỗ và xưởng gỗ để giao tiếp chuẩn hơn. Cụ thể sẽ là:
Tên các loại xưởng gỗ
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Wood workshop |
/wʊd ˈwɜːkʃɒp/ |
Xưởng gỗ |
Carpentry workshop |
/ˈkɑː.pən.tri ˈwɜːkʃɒp/ |
Xưởng mộc |
Wood factory |
/wʊd ˈfæk.tər.i/ |
Nhà máy sản xuất gỗ |
Furniture workshop |
/ˈfɜː.nɪ.tʃər ˈwɜːkʃɒp/ |
Xưởng sản xuất đồ nội thất |
Saw mill |
/sɔː mɪl/ |
Xưởng cưa xẻ gỗ |
Dụng cụ và máy móc trong xưởng gỗ
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Circular saw |
/ˈsɜː.kjə.lər sɔː/ |
Máy cưa tròn |
Table saw |
/ˈteɪ.bəl sɔː/ |
Máy cưa bàn |
Planer |
/ˈpleɪ.nər/ |
Máy bào gỗ |
Wood lathe |
/wʊd leɪð/ |
Máy tiện gỗ |
Sanding machine |
/ˈsæn.dɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy chà nhám |
Clamps |
/klæmps/ |
Ê-tô, kẹp gỗ |
Vật liệu thường gặp trong xưởng gỗ
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Timber |
/ˈtɪm.bər/ |
Gỗ xẻ |
Plywood |
/ˈplaɪ.wʊd/ |
Gỗ dán |
MDF board |
/em diː ef bɔːd/ |
Ván MDF |
Hardwood |
/ˈhɑːd.wʊd/ |
Gỗ cứng |
Softwood |
/ˈsɒft.wʊd/ |
Gỗ mềm |
Veneer |
/vəˈnɪər/ |
Veneer, lớp phủ gỗ mỏng |
Nghề nghiệp liên quan đến xưởng gỗ
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Carpenter |
/ˈkɑː.pən.tər/ |
Thợ mộc |
Joiner |
/ˈdʒɔɪ.nər/ |
Thợ lắp ráp đồ gỗ |
Woodworker |
/ˈwʊdˌwɜː.kər/ |
Người làm nghề gỗ |
Furniture maker |
/ˈfɜː.nɪ.tʃər ˈmeɪ.kər/ |
Thợ làm đồ nội thất |
Ví dụ về cách dùng từ wood workshop (xưởng gỗ) trong câu
Hình ảnh tại xưởng gỗ.
Sau khi biết xưởng gỗ tiếng Anh là gì, bạn nên luyện tập sử dụng từ wood workshop trong các tình huống giao tiếp thực tế để hiểu rõ cách dùng. NextSpeak sẽ cung cấp những ví dụ chia theo từng chủ đề, giúp bạn dễ học và dễ áp dụng.
Mô tả xưởng gỗ
The wood workshop is located at the back of the factory. (Xưởng gỗ nằm ở phía sau của nhà máy.)
This wood workshop is famous for producing high-quality handmade furniture. (Xưởng gỗ này nổi tiếng nhờ việc sản xuất đồ nội thất thủ công chất lượng cao.)
My uncle owns a small wood workshop in the countryside. (Chú tôi sở hữu một xưởng gỗ nhỏ ở vùng quê.)
Nói về hoạt động trong xưởng gỗ
They are cutting wooden boards in the wood workshop. (Họ đang cắt các tấm ván gỗ trong xưởng gỗ.)
The wood workshop is busy with workers sanding and assembling tables. (Xưởng gỗ đang nhộn nhịp với những người thợ chà nhám và lắp ráp bàn.)
We visited the wood workshop to see how wooden chairs are made. (Chúng tôi đã ghé thăm xưởng gỗ để xem cách những chiếc ghế gỗ được làm ra.)
Giao tiếp trong công việc
Please send these wood samples to the wood workshop this afternoon. (Vui lòng gửi những mẫu gỗ này đến xưởng gỗ vào chiều nay.)
The manager of the wood workshop will contact you to confirm the design. (Quản lý của xưởng gỗ sẽ liên hệ với bạn để xác nhận bản thiết kế.)
Can you check if the wood workshop has completed the order? (Bạn có thể kiểm tra xem xưởng gỗ đã hoàn thành đơn hàng chưa?)
Như vậy, qua bài viết này hy vọng bạn đã hiểu rõ xưởng gỗ tiếng Anh là gì, cách phát âm và những cách dịch phù hợp theo từng quy mô. Nếu bạn quan tâm đến các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành xây dựng, sản xuất, hãy tiếp tục khám phá chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị và hữu ích nhé!