Yet là thì gì? Dấu hiệu nhận biết và cách dùng trong thì HTHT
Vocab | by
Yet là thì gì, câu trả lời chính xác là yet là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành, thường đứng ở cuối câu phủ định, nghi vấn với nghĩa là chưa/vẫn chưa.
Yet là thì gì, yet là dấu hiệu nhận biết của thì gì là hai câu hỏi tuy khác nhưng lại mang cùng một ý nghĩa. Nếu như bạn nào chưa chắc chắn với đáp án mà mình đưa ra thì xem ngay bài viết sau đây của NextSpeak nhé. Bạn sẽ nhận được đáp án chính xác cũng như ôn lại cách dùng yet trong thì, cũng như trong các cấu trúc yet khác. Còn chần chờ gì nữa mà không học cùng mình nào!
Yet là thì gì? Dấu hiệu nhận biết
Yet là của thì gì?
Trước khi trả lời câu hỏi yet là dấu hiệu nhận biết thì gì, các bạn cần hiểu rõ về nghĩa, cách dùng và vai trò của yet trong câu tiếng Anh và những lưu ý quan trọng khi dùng từ này.
Ý nghĩa: Yet có nghĩa là chưa, vẫn còn, vẫn chưa, cho đến bây giờ.
Cách dùng yet: Yet được dùng thường để diễn tả một hành động chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại.
Vai trò của yet trong tiếng Anh:
- Yet là một trạng từ chỉ thời gian, thường đứng ở cuối câu trong câu phủ định, câu nghi vấn. Thậm chí còn được dùng trong câu nối, cấu trúc so sánh nhất.
- Yet là liên từ với nghĩa là nhưng, tuy nhiên, có nét tương đồng với từ but, nhưng yet được dùng để nhấn mạnh sự trái ngược trong ngữ cảnh trang trọng, còn but chỉ dùng trong giao tiếp thông thường.
Lưu ý khi dùng yet, tránh gặp phải lỗi sai không cần thiết:
- Yet chỉ sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, việc sử dụng yet trong các thì khác sẽ không đúng cấu trúc ngữ pháp, nhất là các thì quá khứ (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).
- Không nên sử dụng yet với nghĩa là “chưa” trong câu khẳng định, nên thay thế bằng still (vẫn) thì sẽ hợp lí hơn.
- Mặc dù vị trí thường thấy của yet là ở cuối câu, nhưng nó vẫn có thể đứng giữa câu với điều kiện “yet” đi sau “not”.
- Cách dùng yet và but – Yet mặc dù có nghĩa tương đồng với but nhưng không thể thay thế hoàn toàn cho but.
- Trong đoạn bài viết không nên sử dụng từ yet quá nhiều, tránh lỗi lặp từ.
Như vậy, từ nghĩa, cách dùng, lưu ý khi sử dụng yet trong tiếng Anh, chúng ta có thể thấy, yet là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành.
Công thức thì hiện tại hoàn thành sử dụng yet
Công thức yet trong thì HTHT.
Sau khi nhận được câu trả lời cho câu hỏi yet là thì gì, các bạn đã biết được yet là dấu hiệu nhận biết của thì nào, đó chính là thì hiện tại hoàn thành (HTHT). Thế nhưng cấu trúc yet trong thì HTHT như thế nào, nó có ý nghĩa ra sao, hãy xem nội dung sau nhé.
1. Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed + yet – Yet được dùng trong câu phủ định thì hiện tại hoàn thành với nghĩa “vẫn chưa làm gì”.
Ví dụ: He hasn’t texted me yet → Anh ấy vẫn chưa nhắn tin cho tôi.
Phân tích ví dụ:
Thành phần gồm có:
- He: Chủ ngữ
- Has’t: Viết tắt của has not → Dấu hiệu của hiện tại hoàn thành (phủ định).
- Texted: Quá khứ phân từ (V3) của động từ text.
- Me: Tân ngữ gián tiếp.
- Yet: Trạng từ → nghĩa là vẫn chưa, đặt ở cuối câu.
Ý nghĩa: Mặc dù người nói đang mong đợi tin nhắn từ “anh ấy”, nhưng cho đến thời điểm hiện tại thì vẫn chưa nhận được.
2. Câu nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + yet? – Yet đứng vở vị trí cuối câu với nghĩa “đã làm gì…chưa?”.
Ví dụ: Have you eaten yet? → Bạn đã ăn chưa?
Phân tích ví dụ:
Thành phần gồm có:
- Have: Trợ động từ hiện tại hoàn thành với chủ ngữ là you.
- You: Chủ ngữ.
- Eaten: Quá khứ phân từ (V3) của động từ eat.
- Yet: Trạng từ “đã…chưa”, được đặt cuối câu phía trước dấu ?.
Ý nghĩa: Người nói đang hỏi xem hành động “ăn” đã xảy ra hay chưa cho đến thời điểm hiện tại.
Cấu trúc yet trong tiếng Anh khác
Cấu trúc yet và cách dùng yet khác không phải trong thì HTHT.
Mặc dù đã biết sau yet là thì gì và yet thường được sử dụng chủ yếu trong thì HTHT, tuy nhiên sau đây sẽ là một số cấu trúc yet trong câu với động từ tobe, với vai trò là liên từ, dùng trong cấu trúc nhấn mạnh, …. với công thức, cách dùng, ví dụ, phân tích ví dụ và ý nghĩa cụ thể của các mẫu câu ví dụ mà bạn cần mở rộng thêm. Cụ thể như sau.
Cấu trúc have/ has yet to
Công thức: S + have/ has yet to + V nguyên mẫu (V-inf) = vẫn chưa làm gì đó (nhưng có khả năng sẽ làm).
Cách dùng:
- Dùng để nói về một hành động vẫn chưa xảy ra tại thời điểm nói, nhưng dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.
- Mang tính trang trọng hơn so với “haven’t/hasn’t + V3”.
- Thường dùng trong văn viết, báo chí, thông báo...
Ví dụ: He has yet to learn from his mistakes → Anh ấy vẫn chưa rút ra bài học từ những sai lầm của mình.
Phân tích ví dụ:
- He: Chủ ngữ (S) là đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít.
- Has: Trợ động từ được chia theo ngôi thứ 3 số ít.
- Yet: Vẫn chưa.
- To learn: Động từ nguyên mẫu có to.
- From his mistakes: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho động từ learn.
Ý nghĩa: Câu ví dụ này muốn nói rằng, cho tới bây giờ (tức ở hiện tại) anh ấy vẫn chưa rút ra được bài học kinh nghiệm từ những sai lầm mà mình đã mắc phải, nhưng trong tương lai có thể anh ấy vẫn nhận ra.
Yet sau cấu trúc so sánh nhất (yet đóng vai trò là liên từ)
Yet là thì gì, yet dùng trong cấu trúc thì gì thì bạn cũng không còn xa lạ gì, tuy nhiên có 1 điểm đặc biệt khi sử dụng yet đó là nó mang ý nghĩa khác khi dùng trong hai mệnh đề, trong đó có mệnh đề so sánh nhất như sau.
Công thức: [Mệnh đề 1: So sánh nhất], yet + [Mệnh đề 2: Present perfect / hiện tại đơn,...]
Cách dùng:
- Yet dùng như liên từ (nhưng/ tuy vậy) trong cấu trúc có sử dụng so sánh nhất. Có vị trí đứng giữa hai mệnh đề, nối hai mệnh đề đối lập với nhau.
- Dùng để miêu tả sự ngạc nhiên hoặc tương phản, dù điều gì đó có vẻ tốt nhất, nhưng kết quả lại chưa xảy ra như mong đợi.
Ví dụ: He is the fastest runner on the team, yet he hasn't won a race this season → Anh ấy là người chạy nhanh nhất đội, nhưng lại chưa thắng cuộc đua nào mùa này.
Trong đó:
- He: Chủ ngữ (S).
- Is: Động từ tobe thì hiện tại đơn.
- The fastest runner on the team: Cụm so sánh nhất → Nhấn mạnh anh ấy là người chạy nhanh nhất.
- Yet: Liên từ, mang nghĩa “nhưng”.
- He hasn't won a race this season: Mệnh đề thứ hai, thì hiện tại hoàn thành (has not won) → Diễn tả kết quả chưa xảy ra.
Phân tích ví dụ: Câu ví dụ này diễn tả sự tương phản rất cao.
- Mệnh đề 1 khẳng định anh ấy có thể chạy với tốc độ cực kỳ tốt.
- Mệnh đề 2 lại đưa ra một sự thật trái ngược kỳ vọng: Anh ấy vẫn chưa thắng cuộc đua nào.
→ Đây chính là kiểu cấu trúc “so sánh nhất + yet (liên từ)” để nhấn mạnh sự bất ngờ /nghịch lý.
Cấu trúc and yet/, yet
Công thức: S + be + ..., yet / and yet + ...
Cách dùng:
- “Be” ở đây là động từ chính trong mệnh đề đầu tiên, dùng để mô tả tình trạng, cảm xúc, tính cách,…
- “yet” hoặc “and yet” dùng để nối sang một mệnh đề tương phản, gây bất ngờ hoặc trái với mong đợi.
Ví dụ:
Cấu trúc “, yet”: She is very smart, yet she struggles with simple tasks → Cô ấy rất thông minh, vậy mà lại gặp khó khăn với những việc đơn giản.
Phân tích:
- Mệnh đề 1: She is very smart → dùng be + adj
- Mệnh đề 2: she struggles... → dùng thì hiện tại đơn
“yet” → thể hiện sự trái ngược (thông minh mà làm việc đơn giản lại khó)
Cấu trúc “and yet”: He was the most experienced player on the team, and yet he made a basic mistake → Anh ấy là cầu thủ dày dạn kinh nghiệm nhất trong đội, thế nhưng lại mắc một lỗi cơ bản.
Phân tích:
- “was” là be ở thì quá khứ
- “and yet” giúp tăng tính ngạc nhiên / nghịch lý cho mệnh đề sau
Cấu trúc be yet to
Yet là thì gì, cách dùng yet và cấu trúc yet trong thì HTHT thì các bạn đã rõ. Thế nhưng yet trong cấu trúc be yet to thì không phải ai cũng nắm rõ. Nếu ban cũng đang thắc mắc sau đây sẽ là đáp án chi tiết.
Công thức: S + be (am/ is/ are/ was/ were) + yet to + V nguyên mẫu (V-inf).
Cách dùng:
- Nhấn mạnh một việc vẫn chưa xảy ra hoặc chưa được thực hiện tại thời điểm nói, nhưng trong tương lai vẫn có thể xảy ra.
- Tương đương nghĩa với "have/has yet to + V", nhưng sử dụng "be" làm động từ chính.
- Thường thấy trong văn viết trong ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan tới tin tức, báo chí, báo cáo…
Ví dụ: The results are yet to be announced → Kết quả vẫn chưa được công bố.
Phân tích ví dụ:
- The results (kết quả) là chủ ngữ số nhiều, là đối tượng chịu tác động (được công bố).
- Are yet to…: Cho thấy hành động công bố kết quả vẫn chưa xảy ra.
- To be announced là dạng bị động của động từ announce → nghĩa là kết quả sẽ được công bố trong tương lai.
Cấu trúc yet more/ yet again/ yet another (cấu trúc nhấn mạnh)
Công thức: Yet more/ yet again/ yet another + Noun (danh từ)
Cách dùng:
- Yet more + N: Nhấn mạnh số lượng tăng thêm nữa của một thứ gì đó (dùng với danh từ không đếm được hoặc đếm được số nhiều).
- Yet again: Nhấn mạnh sự lặp lại của một hành động hoặc tình huống, mang nghĩa “lại nữa” / “thêm một lần nữa”.
- Yet another + N: Dùng khi muốn nói về một điều gì đó xảy ra thêm một lần nữa, hoặc thêm một cái nữa, thường mang cảm giác bất ngờ hoặc phiền toái.
Ví dụ và phân tích ví dụ:
Ví dụ Yet more: The company is facing yet more financial problems this year → Công ty lại đang đối mặt với nhiều vấn đề tài chính hơn nữa trong năm nay.
Phân tích:
- "yet more financial problems" = thêm nhiều vấn đề tài chính nữa.
- Nhấn mạnh rằng các vấn đề trước đó đã có, và giờ lại xuất hiện thêm.
- "more" đi với danh từ số nhiều "problems".
Ví dụ Yet again: Yet again, he forgot our meeting → Lại một lần nữa, anh ấy quên cuộc hẹn của chúng tôi.
Phân tích:
- "Yet again" đứng đầu câu, mang nghĩa “lại nữa”, thể hiện sự lặp lại và hơi bực mình.
- Dùng để nhấn mạnh rằng hành động quên cuộc hẹn đã xảy ra trước đó, và giờ lại xảy ra thêm một lần nữa.
Ví dụ Yet another: She bought yet another pair of shoes yesterday → Hôm qua cô ấy lại mua thêm một đôi giày nữa.
Phân tích:
- "yet another" = thêm một cái nữa (đếm được số ít: "a pair")
- Ngụ ý rằng cô ấy đã có nhiều đôi giày rồi, và giờ lại mua thêm một đôi nữa.
- Cấu trúc thường mang theo sự ngạc nhiên hoặc châm biếm nhẹ.
Cấu trúc động từ khiếm khuyết + yet
Công thức: S + modal verb + not + V-inf + yet/ S + modal verb + not + have + V3 + yet
Modal verb: Can/ could/ will/ would/ should/ may/ might/ must.
Cách dùng:
- "Yet" được dùng ở cuối câu để nhấn mạnh rằng hành động vẫn chưa xảy ra, dù có khả năng hoặc dự định xảy ra.
- Dùng khi bạn muốn nói rằng một hành động đáng ra có thể/ nên/ sẽ xảy ra, nhưng cho đến hiện tại thì vẫn chưa xảy ra.
- Tạo cảm giác chưa hoàn thành, còn mong đợi điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: She can’t decide yet → Cô ấy vẫn chưa thể quyết định.
Phân tích ví dụ:
Thành phần:
- She: Chủ ngữ.
- Can’t: Modal verb can + not
- Decide: Động từ nguyên mẫu.
- Yet: Nhấn mạnh rằng sự việc hành động này vẫn chưa xảy ra như mình đã nghĩ.
Ý nghĩa: Câu ví dụ này có thể hiểu rằng, dù cô ấy có khả năng đưa ra quyết định, nhưng đến hiện tại mọi người nhận thấy cô ấy vẫn chưa làm.
Cụm từ cố định, từ vựng đi với từ yet trong tiếng Anh
Một nội dung khá quan trọng trong bài học Yet là thì gì, Yet là dấu hiệu của thì gì mà NextSpeak muốn chia sẻ tới bạn đọc đó là từ vựng liên quan đến yet. Cụ thể các cụm từ cố định, ý nghĩa, cách dùng yet đúng chuẩn qua bảng sau.
Từ vựng |
Ý nghĩa, phiên âm |
Cách dùng đúng |
Ví dụ |
Từ đi với yet |
Better yet (/ˈbɛtər jɛt/): Thậm chí còn tốt hơn. |
Dùng khi bạn muốn đề xuất một ý tưởng tốt hơn cái vừa nói ra. |
Let’s grab some coffee. Better yet, let’s get brunch! → Mình đi uống cà phê đi. Mà thậm chí hay hơn, đi ăn brunch luôn đi! |
Not just yet (/nɒt dʒʌst jɛt/): Chưa phải lúc này, chưa phải bây giờ. |
Dùng để trì hoãn nhẹ nhàng, bảo rằng chưa đến lúc. |
Can we open the presents now? Not just yet, wait a little longer! → Mình mở quà được chưa? → Chưa đâu, chờ thêm chút nữa nhé! |
|
As yet (/æz jɛt/): Cho đến hiện tại, tính cho đến bây giờ, vẫn chưa. |
Nó thường được dùng trong câu phủ định để nói rằng một việc gì đó vẫn chưa xảy ra, nhưng có thể sẽ xảy ra trong tương lai. |
As yet, there is no solution to the problem. → Cho đến hiện tại, vẫn chưa có giải pháp cho vấn đề này. |
|
Cụm từ đi với yet |
Out of the woods yet (/nɒt aʊt ʌv ðə wʊdz jɛt/): Chưa hết nguy hiểm, chưa hoàn toàn yên tâm. |
Nói về sức khỏe, rủi ro, khó khăn. |
He’s feeling better, but he’s not out of the woods yet. → Anh ấy đỡ hơn rồi, nhưng chưa hoàn toàn qua cơn nguy hiểm. |
So near (and) yet so far (/soʊ nɪər (ænd) jɛt soʊ fɑr/): Gần mà vẫn không đạt được. |
Diễn tả cảm xúc tiếc nuối, hụt hẫng. |
We almost won the game – so near and yet so far! → Tụi mình suýt thắng rồi – gần quá mà xa quá! |
Điểm giống nhau, khác nhau giữa yet và still
Ở phần cuối cùng trong bài học “Yet là thì gì”, chúng mình sẽ giúp các bạn phân biệt từ yet và still về nghĩa, sắc thái, dạng câu, vị trí trong câu,... cụ thể như sau.
Điểm giống nhau: Yet và still đều được dùng để nói có điều gì đó, sự việc nào đó vẫn chưa xảy ra và người nói/người viết mong muốn nó sẽ có thể xảy ra trong thời gian gần nhất trong tương lai. Đặc biệt là dùng cho những câu phủ định hoặc nghi vấn (thì HTHT/ HTĐ).
Điểm khác nhau:
Yet |
Still |
|
Nghĩa chính |
Chưa |
Vẫn còn |
Sắc thái |
Nhấn mạnh hành động chưa xảy ra đến hiện tại. |
Nhấn mạnh hành động kéo dài liên tục hoặc vẫn đang diễn ra. |
Dạng câu |
Câu phủ định. Câu nghi vấn. |
Câu khẳng định. Câu phủ định. Câu nghi vấn. |
Vị trí trong câu |
Cuối câu (phổ biến nhất). Sau tân ngữ (hiếm). |
Trước động từ chính. Sau “to be”. Trước modal verb trong câu phủ định. |
Tính chất |
Bình thường, phổ biến cả viết và nói. |
Bình thường, dùng nhiều trong nói & viết. |
Ví dụ |
I haven’t washed the dishes yet. (Tôi vẫn chưa rửa chén.) |
I still can’t stop thinking about her. (Tôi vẫn không thể nào ngừng nghĩ về cô ấy.) ✗ I yet can’t stop thinking about her. (sai) |
Bài tập rèn luyện
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh có dùng "yet"
1. haven’t / finished / They / homework / their / yet
→ ___________________________________________
2. you / called / doctor / the / Have / yet / ?
→ ___________________________________________
3. is / yet / best / his / This / performance
→ ___________________________________________
4. found / haven’t / solution / We / a / yet
→ ___________________________________________
5. she / answered / yet / Has / you / ?
→ ___________________________________________
Đáp án:
1. yet
2. As yet
3. yet
4. yet
5. yet
Như vậy, dù cho bạn có thắc mắc Yet là thì gì, Yet là của thì gì hay Yet là dấu hiệu của thì gì thì đáp án cũng chỉ có một “yet là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành”.
Nếu bạn đọc cảm thấy bài viết này hữu ích thì đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org, để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé.