NEXT Speak
✕
Home
Vocab
Grammar
NEXT Speak
☰
Home
Vocab
Grammar
NEXT Speak là website học tiếng Anh cho người mới bắt đầu!
NEXT Speak là website học tiếng Anh cho người mới bắt đầu!
Latest
Cấu trúc only by và cách dùng cấu trúc đảo ngữ với only chuẩn
Mạch nước ngầm tiếng Anh là gì? Phát âm groundwater, bản dịch khác
Môi trường tiếng Anh là gì? Phân biệt environment và ambience
Nạn phá rừng tiếng Anh là gì? Cách dùng từ deforestation chuẩn và dễ nhớ
Linh hồn tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và cách phát âm từ soul
Cảm xúc tiếng Anh là gì? Phát âm từ emotion và bản dịch tương tự
Cấu trúc interested là gì? Phân biệt interested và interesting
Hướng dẫn cách dùng cấu trúc as as chi tiết cho người mới
Màu cam tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng từ orange trong tiếng Anh
Màu tím tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách dùng từ purple chuẩn
Màu nâu tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ brown theo 2 giọng
Practice to V hay Ving? Lý thuyết và bài tập về cấu trúc practice
Miền Bắc Việt Nam tiếng Anh là gì? Cách gọi, phát âm chuẩn và ví dụ
Miền Nam Việt Nam tiếng Anh là gì? Hướng dẫn đọc từ Southern Vietnam
Miền Trung tiếng Anh là gì? Bản dịch phổ biến nhất và cách phát âm
Sau trạng từ là gì? Tính từ, động từ, trạng từ khác hay cả câu?
Con sư tử tiếng Anh là gì? Cách đọc từ lion theo giọng chuẩn quốc tế
Quả mận tiếng Anh là gì? Cách đọc từ quả mận chuẩn phiên âm
Cái nịt tiếng Anh là gì? Sự khác nhau giữa belt và rubber band
Gối ôm tiếng Anh là gì? Phát âm từ bolster và từ vựng liên quan
Plan to V hay V-ing? Cấu trúc paln to V và cách dùng chi tiết
Mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì? Helmet đọc tiếng Anh là gì?
Áo ấm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách sử dụng chuẩn
Borrow đi với giới từ gì? Cách dùng borrow với giới từ chuẩn
Chổi rơm tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc đúng từ straw broom
Annoyed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc annoyed + with, at, about
Trái đất tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ Earth theo chuẩn IPA
Trẻ tuổi tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm đúng từ young
Kích thước tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn từ vựng theo phiên âm
Mắt tròn xoe tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc đúng từ pop-eyed
Con bò rừng tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng từ bison theo phiên âm
Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc discuss trong tiếng Anh
Lạc đà một bướu tiếng Anh là gì? Cách đọc từ dromedary theo phiên âm
Xe đua tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm racing car theo chuẩn IPA
Súng nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ water gun chuẩn IPA
Rude đi với giới từ gì? Cách dùng rude đi với giới từ to, about và of
Bình minh tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ sunrise theo phiên âm IPA
Hoàng hôn tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc đúng từ sunset
Đại dương tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ ocean theo 2 giọng quốc tế
Amazed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc amazed at, by đầy đủ
Lò nướng tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ oven theo 2 giọng chuẩn
Cái đánh trứng tiếng Anh là gì? Học phát âm whisk chuẩn phiên âm IPA
Chân trái tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn từ chân trái left leg
Kem tươi tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ whipping cream
Thẻ đỏ tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng thẻ đỏ red card chuẩn
Vòng cấm địa tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm đúng từ penalty area
Cách dùng cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu
Quả hồng xiêm tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ sapodilla (trái sapoche)
Rau xà lách tiếng Anh là gì? Phân biệt lettuce, salad và vegetables
Rau thì là tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và mẫu câu liên quan
Loyal đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc loyal to trong tiếng Anh
Độ dày tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ thickness chuẩn
Đối chất tiếng Anh là gì? Là confrontation hay cross-examination?
Hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì? Học phát âm water supply system
Jealous đi với giới từ gì? Tìm hiểu về cách dùng cấu trúc jealous of
Học cấu trúc Apologize để nói lời xin lỗi trong tiếng Anh
Căn bậc hai tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn từ square root
Hiểu ngay cách dùng will và shall thì tương lai đơn trong 5 phút
Số bị chia tiếng Anh là gì? Cách đọc từ dividend theo giọng Anh, Mỹ
Số bị trừ tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc từ minuend theo IPA