Sau Intend to V hay Ving? Tổng hợp cấu trúc intend và cách dùng
Grammar | by
Intend to V hay Ving? Cấu trúc Intend to V hay V-ing đều được, cả hai đều nói về ý định trong tương lai nhưng động từ intend + to V thông dụng hơn intend + V-ing.
Bạn đang chuẩn bị viết đoạn văn tiếng Anh nói về dự định tương lai, nhưng không chắc chắn nên dùng cấu trúc intend to V hay Ving? Đây là một lỗi phổ biến mà nhiều bạn học tiếng Anh mắc phải. Đừng lo! Trong bài viết này, NextSpeak sẽ chia sẻ cách phân biệt hai cấu trúc này một cách đơn giản, dễ nhớ và có mẹo học cực kỳ hiệu quả dành riêng cho các bạn nha.
Thông tin cơ bản về từ intend
Khái niệm Intend.
Nội dung đầu tiên trong bài học Intend to V hay Ving đó là tìm hiểu về động từ intend. Từ nghĩa, dạng từ khác, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cụm từ đi kèm. Mời bạn đọc xem nội dung sau sẽ rõ.
Động từ Intend nghĩa là gì?
Intend là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa dự định, có ý định, hoặc nhằm mục đích làm điều gì đó. Từ này thường được dùng để diễn tả một kế hoạch, mục tiêu, hoặc ý định rõ ràng của người nói trong tương lai. Nó mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với các từ như plan hoặc want.
Phiên âm:
- Anh-Anh: /ɪnˈtend/
- Anh-Mỹ: /ɪnˈtend/
Ví dụ: She intends her savings for a family trip to Hanoi next year. (Cô ấy dự định số tiền tiết kiệm cho chuyến du lịch gia đình đến Hà Nội năm sau.)
Các dạng từ khác của intend
Từ intend có một số dạng từ liên quan, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Dạng từ |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
Intention |
Danh từ |
Ý định, mục đích |
His intention is to start a new business.(Ý định của anh ấy là bắt đầu một công việc kinh doanh mới.) |
Intentional |
Tính từ |
Cố ý, có chủ đích |
The mistake was not intentional; it was an accident.(Lỗi lầm đó không cố ý; chỉ là tai nạn.) |
Intentionally |
Trạng từ |
Một cách cố ý |
She intentionally left her phone at home to avoid distractions.(Cô ấy cố ý để điện thoại ở nhà để tránh bị phân tâm.) |
Intended |
Tính từ |
Được dự định, dành sẵn |
This book is intended for young readers.(Cuốn sách này được dành sẵn cho độc giả nhỏ tuổi.) |
Intend và từ đồng nghĩa
Trong tiếng Anh, động từ intend có một số từ mang nghĩa tương tự như sau:
- Plan: Lên kế hoạch
Ví dụ: They plan to organize a family trip to Nha Trang this summer. (Họ lên kế hoạch tổ chức một chuyến du lịch gia đình đến Nha Trang mùa hè này.)
-
Mean: Có ý, định
Ví dụ: I didn’t mean to forget your birthday; I was just busy. (Tôi không cố ý quên sinh nhật bạn; chỉ là tôi bận quá.)
-
Aim: Hướng tới, nhắm đến
Ví dụ: He aims to pass the IELTS exam with a high score next year. (Anh ấy hướng tới việc thi đậu IELTS với điểm cao vào năm sau.)
-
Purpose: Đặt mục đích
Ví dụ: She purposed to complete her thesis before the deadline. (Cô ấy đặt mục đích hoàn thành luận văn trước hạn chót.)
Intend và từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa thì intend có nghĩa trái ngược với các từ sau:
-
Unintentional: Không cố ý
Ví dụ: His harsh words were unintentional and caused a misunderstanding. (Những lời gay gắt của anh ấy không cố ý và gây ra hiểu lầm.)
-
Accidental: Ngẫu nhiên, tình cờ
Ví dụ: Her discovery of the old photo was accidental while cleaning the house. (Việc cô ấy tìm thấy bức ảnh cũ là tình cờ khi dọn nhà.)
-
Inadvertent: Vô tình, không chủ ý
Ví dụ: He made an inadvertent mistake by sending the email to the wrong person. (Anh ấy vô tình mắc lỗi khi gửi email nhầm người.)
Cụm từ đi với Intend
Trước khi trả lời câu hỏi Intend to V hay Ving, chúng mình cùng nhau xem các cụm từ thường gặp với intend nhé.
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích và ví dụ minh họa |
Intend to do something |
Dự định làm gì |
I intend to learn how to cook phở this summer. (Tôi dự định học nấu phở mùa hè này.) |
Fully intend |
Hoàn toàn có ý định |
She fully intends to pass the IELTS exam this year. (Cô ấy hoàn toàn có ý định thi đậu IELTS năm nay.) |
Intend for someone |
Dành cho ai |
This gift is intended for my sister. (Món quà này dành cho em gái tôi.) |
Originally intended |
Ban đầu dự định |
The party was originally intended for close friends only. (Bữa tiệc ban đầu chỉ dự định cho bạn thân.) |
Intend as |
Dự định là |
This room is intended as a study space. (Căn phòng này dự định làm không gian học tập.) |
No intention of |
Không có ý định |
I have no intention of quitting my job. (Tôi không có ý định nghỉ việc.) |
Intend on doing something |
Có ý định làm gì |
He intends on starting a YouTube channel. (Anh ấy có ý định mở một kênh YouTube.) |
Well-intended |
Có ý định tốt |
Her advice was well-intended but not helpful. (Lời khuyên của cô ấy có ý tốt nhưng không hữu ích.) |
Intend that |
Dự định rằng |
They intend that the event will raise charity funds. (Họ dự định rằng sự kiện sẽ quyên góp được quỹ từ thiện.) |
Badly intended |
Có ý định xấu |
His comments were badly intended and caused a fight. (Bình luận của anh ta có ý xấu và gây ra tranh cãi.) |
Intend to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng
Intend to V hay Ving?
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường băn khoăn không biết sau động từ intend nên dùng to V (động từ nguyên thể có to) hay V-ing (danh động từ). Tuy nhiên, cấu trúc intend + to V là cách dùng thông dụng hơn và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Thế nhưng không phải cấu trúc intend + V-ing là sai, nó cũng là một cấu trúc đúng ngữ pháp, chỉ là intend với Ving sẽ mang sắc thái lịch sự hơn.
Cấu trúc Intend + to V
Đây là lựa chọn an toàn và được khuyến khích trong hầu hết các tình huống, đặc biệt khi ai đó muốn diễn đạt dự định thực hiện trong tương lai. Cấu trúc này thường đi với các động từ chỉ hành động cụ thể, như study, buy, visit, ….
Công thức: S + intend(s) + to + V + (object)
Ví dụ:
- I intend to apply for a scholarship next semester. (Tôi dự định nộp đơn xin học bổng vào học kỳ tới.)
- She intends to join the school club next week. (Cô ấy dự định tham gia câu lạc bộ của trường vào tuần tới.)
Cấu trúc Intend + V-ing
Dạng này ít gặp hơn. Khi dùng intend + V-ing, người nói mặc dù vẫn mang ý nghĩa diễn đạt ý định nào đó, tuy nhiên nhấn mạnh hành động, quá trình hơn và thường được dùng trong các tình huống như báo cáo, tài liệu kinh doanh, hoặc văn bản hành chính.
Cấu trúc này thường được dùng với các động từ mang tính chất kéo dài hoặc phức tạp, như expanding, reducing, building,..
Công thức: S + intend(s) + V-ing + (object)
Lưu ý:
- Intend V-ing không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể gây cảm giác cứng nhắc nếu dùng sai ngữ cảnh.
- Nên ưu tiên intend to V trong văn nói hoặc các bài viết không yêu cầu tính trang trọng cao.
Ví dụ:
- The committee intends holding a press conference tomorrow. (Ủy ban dự định tổ chức một cuộc họp báo vào ngày mai.)
- The government intends lowering inflation through policy changes. (Chính phủ dự định giảm lạm phát thông qua thay đổi chính sách.)
Như vậy: Intend to V hay Ving? Câu trả lời sẽ là động từ intend đi được cả với to V và V-ing.
Một số cấu trúc intend khác (Ngoài intend to V và Ving)
Cấu trúc động từ intend (ngoài Intend to V hay Ving).
Ngoài các cấu trúc phổ biến như intend to + V và intend + V-ing, động từ intend còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác, mang ý nghĩa và cách dùng riêng với mệnh đề, danh từ với động từ tobe. Cụ thể là:
Cấu trúc Intend + that + mệnh đề
Công thức: S + intend + that + S + (should) + V (mệnh đề)
Ý nghĩa: Diễn tả ý định rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được thực hiện, thường mang sắc thái trang trọng, dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức.
Giải thích: Cấu trúc này nhấn mạnh kết quả hoặc mục tiêu mà chủ ngữ mong muốn đạt được thông qua ý định của mình.
Ví dụ:
- The school intends that all students will participate in the charity event. (Trường học dự định rằng tất cả học sinh sẽ tham gia sự kiện từ thiện.)
- She intends that her team will complete the project by next month. (Cô ấy dự định rằng đội của mình sẽ hoàn thành dự án trước tháng sau.)
Cấu trúc Intend + danh từ
Công thức: S + intend + danh từ
Ý nghĩa: Diễn tả ý định liên quan đến một đối tượng, mục tiêu, hoặc ý định cụ thể, thường mang tính trừu tượng.
Giải thích: Cấu trúc này được dùng khi ý định hướng đến một khái niệm, sự vật, hoặc trạng thái, thay vì hành động cụ thể.
Ví dụ:
- He intends no offense with his comments. (Anh ấy không có ý định xúc phạm qua những lời nhận xét.)
- They intend peace in their negotiations with the partners. (Họ dự định đạt được sự hòa thuận trong các cuộc đàm phán với đối tác.)
Cấu trúc Intend + something + as something
Công thức: S + intend + something + as + something
Ý nghĩa: Diễn tả ý định hoặc mục đích rằng một thứ gì đó (sự vật, hành động, hoặc khái niệm) được sử dụng, xem như, hoặc thiết kế để đóng vai trò là một thứ khác.
Giải thích: Cấu trúc này thường được dùng để chỉ rõ mục đích hoặc chức năng dự định của một đối tượng, nhấn mạnh ý định ban đầu của chủ ngữ về cách sử dụng hoặc định hướng của something. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh cần giải thích rõ ràng.
Ví dụ:
- She intends this room as a study space for her children. (Cô ấy dự định căn phòng này làm không gian học tập cho con cái.)
- The company intends the new app as a tool for learning Vietnamese culture. (Công ty dự định ứng dụng mới này là công cụ để học văn hóa Việt Nam.)
- They intend the event as a celebration of Tet traditions. (Họ dự định sự kiện này như một lễ kỷ niệm các truyền thống Tết.)
Cấu trúc Be intended for + danh từ
Công thức: S + be intended for + danh từ (danh từ chỉ người)
Cách viết khác: Cấu trúc Be intended for somebody
Ý nghĩa: Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà một thứ (sản phẩm, hành động, sự vật) được dành sẵn hoặc thiết kế để phục vụ.
Giải thích: Cấu trúc này thường dùng để nói về chức năng, mục đích của một vật hoặc hành động, nhấn mạnh sự chuẩn bị có chủ ý. Dạng bị động (be intended) cho thấy ý định không nhất thiết xuất phát trực tiếp từ người nói, mà có thể từ một bên thứ ba (nhà sản xuất, tổ chức, ….).
Lưu ý:
- Somebody có thể là danh từ số nhiều (e.g., students, children) hoặc số ít (e.g., my sister).
- Cấu trúc này thường dùng trong văn viết quảng cáo, hướng dẫn, hoặc mô tả sản phẩm/dịch vụ.
- Không dùng be intended for với động từ (V) hoặc mệnh đề, mà chỉ với danh từ chỉ người hoặc nhóm người.
Ví dụ:
- This textbook is intended for high school students. (Cuốn sách giáo khoa này được thiết kế dành cho học sinh trung học.)
- The workshop is intended for young entrepreneurs in Vietnam. (Buổi hội thảo này được dành cho các doanh nhân trẻ ở Việt Nam.)
- These toys are intended for children under five years old. (Những món đồ chơi này được thiết kế dành cho trẻ dưới năm tuổi.)
Cấu trúc Intend + something + for + someone/something
Công thức: S + intend + something + for + someone/something
Ý nghĩa: Diễn tả ý định rằng một sự vật, hành động, hoặc tài nguyên được chuẩn bị, dành sẵn, hoặc hướng tới một người, nhóm người, hoặc mục đích cụ thể.
Giải thích:
- Cấu trúc này nhấn mạnh ý định chủ động của chủ ngữ (người nói hoặc hành động) trong việc gán một thứ gì đó cho một đối tượng thụ hưởng hoặc mục đích.
- Something thường là danh từ cụ thể (e.g., a gift, a book) hoặc trừu tượng (e.g., support, effort).
- For + someone/something chỉ đối tượng nhận (người hoặc mục đích), mang sắc thái cá nhân hóa hoặc rõ ràng về ý định.
- So với be intended for, cấu trúc này mang tính chủ động hơn, thể hiện ý định trực tiếp từ chủ ngữ.
Ví dụ:
- I intend this gift for my best friend’s birthday. (Tôi dự định món quà này cho sinh nhật của bạn thân.)
- The company intends the new software for small businesses in Vietnam. (Công ty dự định phần mềm mới này cho các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam.)
Lưu ý:
- Someone/something có thể là người (e.g., my friend, students) hoặc mục đích trừu tượng (e.g., charity, education).
- Cấu trúc này linh hoạt hơn be intended for vì có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết trang trọng.
- Tránh nhầm lẫn với intend + something as something, vì as gán vai trò/chức năng, còn for chỉ đối tượng thụ hưởng.
Cấu trúc Be intended to + V
Công thức: S + be intended to + V (nguyên thể)
Ý nghĩa: Diễn tả mục đích hoặc chức năng mà một hành động, sự vật, hoặc sự việc được thiết kế để thực hiện.
Giải thích: Cấu trúc này nhấn mạnh ý định ban đầu của hành động hoặc sản phẩm, thường dùng trong ngữ cảnh giải thích mục tiêu.
Ví dụ:
- This app is intended to help users learn English vocabulary. (Ứng dụng này được thiết kế để giúp người dùng học từ vựng tiếng Anh.)
- The campaign is intended to raise awareness about recycling in schools. (Chiến dịch này nhằm nâng cao nhận thức về tái chế trong trường học.)
Cấu trúc tương tự với cấu trúc intend
Cấu trúc mang nghĩa tương tự với intend.
Intend to V hay Ving và các cấu trúc với động từ intend bạn cũng đã biết. Sau đây là các cấu trúc mang nghĩa tương tự với intend.
-
Aim to do sth: Nhắm đến việc làm gì
Ví dụ: They aim to become the best tech company in Asia. (Họ đặt mục tiêu trở thành công ty công nghệ hàng đầu châu Á.)
-
Plan to do sth: Lên kế hoạch làm gì
Ví dụ: We plan to travel to Sapa in December. (Chúng tôi lên kế hoạch đi du lịch Sapa vào tháng 12.)
-
Be thinking of doing sth: Đang cân nhắc, suy nghĩ đến việc làm gì
Ví dụ: I’m thinking of changing my job. (Tôi đang cân nhắc việc đổi công việc.)
-
Have the intention of doing sth: Có ý định làm gì
Ví dụ: She has the intention of applying for a master’s degree abroad. (Cô ấy có ý định nộp đơn học thạc sĩ ở nước ngoài.)
-
Be going to do sth: Sắp, sẽ làm gì
Ví dụ: I’m going to start exercising regularly. (Tôi sẽ bắt đầu tập thể dục đều đặn.)
Mẹo học cấu trúc Intend to V hay Ving hiệu quả
Mặc dù biết intend đi với to V hay Ving, nhưng bạn đọc cũng cần lưu lại một vài điểm sau để học cấu trúc intend hiệu quả hơn.
- Mỗi khi có dự định làm gì, hãy thử viết lại bằng tiếng Anh với intend to V.
- Dùng app như Anki hoặc Quizlet để tạo bộ flashcard cá nhân, Một mặt là cấu trúc, mặt kia là ví dụ để dễ học hơn.
- Mỗi ngày viết 3 việc bạn dự định làm bằng tiếng Anh.
Bài tập về cấu trúc Intend to V hay Ving
Phần cuối cùng trong bài Intend to V hay Ving là phần bài tập. Cùng chúng mình làm một số bài sau nha.
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ sau intend
She intends __________ a letter to the principal.
A. write
B. writing
C. to write
D. wrote
The company intends __________ more employees this year.
A. hire
B. hiring
C. to hiring
D. to hire
I didn’t intend __________ your feelings.
A. hurt
B. hurting
C. to hurt
D. to hurting
They intend __________ a new marketing strategy. (ngữ cảnh trang trọng)
A. implement
B. implementing
C. to implement
D. to be implemented
The manager intends __________ the rules for safety.
A. changing
B. to changing
C. to change
D. change
Bài 2: Viết lại câu bằng cấu trúc intend to V hoặc intend V-ing
- I have the intention of starting my own business.
- She planned to go to Canada, but now she intends (study) in Germany.
- The government wants to reduce pollution → The government intends...
- They are going to open a new branch next month. (Dùng intend to)
- He had no intention of lying to you.
Đáp án:
Bài 1:
- C. to write
- D. to hire
- C. to hurt
- B. implementing
- C. to change
Bài 2 (tham khảo cách viết lại):
- I intend to start my own business. (Tôi dự định tự mở công việc kinh doanh.)
- She planned to go to Canada, but now she intends to study in Germany. (Cô ấy từng dự định đến Canada, nhưng giờ cô định học ở Đức.)
- The government intends reducing pollution. (hoặc intends to reduce) (Chính phủ dự định giảm thiểu ô nhiễm.)
- They intend to open a new branch next month. (Họ dự định mở chi nhánh mới vào tháng tới.)
- He didn’t intend to lie to you. (Anh ấy không có ý nói dối bạn.)
Tóm lại, dù Intend to V hay Ving đều đúng, nhưng mỗi cách dùng lại phù hợp với ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn mới học tiếng Anh, hãy ưu tiên sử dụng intend to V để tránh nhầm lẫn. Hãy luyện tập để ghi nhớ cấu trúc này qua ví dụ và bài tập để ghi nhớ lâu hơn, cũng như đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nha.