Nội dung

    Trật tự tính từ trong Tiếng Anh: 1 bài thơ và 3 mẹo nhớ

    [QC] DUY NHẤT NGÀY 31/8 GIÁ CHỈ 1TR595K Người ta nói thì bạn cũng hiểu đấy, nhưng đến lượt bạn nói thì bạn lại “gãi đầu gãi tai” vì thiếu tự tin. Bạn sợ người khác sẽ không hiểu những gì mình nói. Vậy thì bạn nên tham khảo ELSA Speak ngay nhé. Phần mềm này sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) được cá nhân hoá giúp bạn cải thiện tiếng Anh đáng kể, nhất là về phát âm. Bạn có muốn làm bạn bè bất ngờ không nào? ELSA hiện đang giảm giá các gói sau:

    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr595k (Áp dụng cho khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 31/8)
    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr610k (Áp dụng từ 22/8 đến 23/8)

    Mình đang tuyển cộng tác viên viết bài trên blog này. Bạn nào thích thì có thể liên hệ ngay với mình nha!

    Làm sao để sắp xếp trật tự tính từ trong Tiếng Anh cho đúng? Có mẹo nào nhớ trật tự tính từ này hay không? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Trật tự tính từ là một trong những vấn đề quan trọng khi học Tiếng Anh.

    Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về trật tự tính từ, bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh theo OSASCOMP, các trường hợp ngoại lệ, bài thơ về trật tự tính từ, mẹo nhớ trật tự tính từ và một vài bài tập về trật tự tính từ.

    Xem thêm: Các từ nối trong Tiếng Anh: 10 từ phổ biến kèm cách dùng

    Trật tự tính từ trong Tiếng Anh theo OSASCOMP

    OSASCOMP là viết tắt của các loại tính từ sử dụng trong tiếng Anh: Opinion (Ý kiến), Size (Kích thước), Age (Tuổi tác), Shape (Hình dạng), Color (Màu sắc), Origin (Nguồn gốc), Material (Chất liệu) và Purpose (Mục đích).

    Theo quy tắc này, trật tự tính từ là:

    • Opinion (Ý kiến): Đặt tính từ miêu tả ý kiến đầu tiên, ví dụ: beautiful, good, bad, boring.
    • Size (Kích thước): Đặt tính từ miêu tả kích thước tiếp theo, ví dụ: small, big, large, tiny.
    • Age (Tuổi tác): Đặt tính từ miêu tả tuổi tác tiếp theo, ví dụ: young, old, new.
    • Shape (Hình dạng): Đặt tính từ miêu tả hình dạng tiếp theo, ví dụ: round, square, flat.
    • Color (Màu sắc): Đặt tính từ miêu tả màu sắc tiếp theo, ví dụ: blue, red, yellow.
    • Origin (Nguồn gốc): Đặt tính từ miêu tả nguồn gốc tiếp theo, ví dụ: American, French, Chinese.
    • Material (Chất liệu): Đặt tính từ miêu tả chất liệu tiếp theo, ví dụ: wooden, plastic, metal.
    • Purpose (Mục đích): Đặt tính từ miêu tả mục đích tiếp theo, ví dụ: cooking, cleaning, sleeping.

    Ví dụ:

    A beautiful small young round red Italian wooden cooking spoon.

    Một cái muỗng (thìa) nấu ăn bằng gỗ từ Italia màu đỏ tròn nhỏ xinh xắn.

    Trật tự tính từ trong Tiếng Anh
    Trật tự tính từ trong Tiếng Anh

    Các trường hợp ngoại lệ của trật tự tính từ trong Tiếng Anh

    Tuy nhiên, đôi khi trật tự tính từ trong tiếng Anh không theo quy tắc OSASCOMP.

    Các trường hợp ngoại lệ này bao gồm:

    • Tính từ chỉ mục đích đặt trước tính từ chỉ nguồn gốc, ví dụ: A cooking Chinese dish.
    • Tính từ chỉ tuổi tác đặt trước tính từ chỉ kích thước, ví dụ: An old big house.

    Bài thơ về trật tự tính từ

    Để giúp các bạn nhớ trật tự tính từ, chúng ta có thể hát một bài thơ nhỏ theo giai điệu của bài hát “Twinkle, Twinkle, Little Star“:

    Opinion, size and age,
    Shape, color, origin and material,
    Purpose comes last, it’s true,
    OSASCOMP guides me through.

    Mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

    Để nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh, các bạn có thể sử dụng các mẹo sau:

    • Nhớ từ viết tắt OSASCOMP để dễ dàng nhớ trật tự các loại tính từ. Bạn có thể nhớ quy tắc này theo câu sau Oh Say A Super Cool Operating System for Computers And Mobile Phones
    • Luyện tập nhiều bằng cách đọc và viết các câu có tính từ để rèn luyện trí nhớ.
    • Dùng các bài hát, bài thơ để giúp việc nhớ trật tự tính từ trở nên thú vị và dễ nhớ hơn.

    Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

    Hãy xếp các tính từ theo đúng trật tự trong câu sau:

    A. big, red, Italian, beautiful, sports car.

    Đáp án: A beautiful big red Italian sports car.

    B. square, wooden, old, brown, small box.

    Đáp án: An old small square brown wooden box.

    C. new, white, round, coffee table.

    Đáp án: A new round white coffee table.

    Như vậy là mình vừa đi qua trật tự tính từ trong Tiếng Anh, bài hát và một vài bài tập để bạn luyện tập thêm.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Cùng học tốt

    Tham gia trao đổi trên nhóm Facebook

    Bài viết cùng chủ đề:

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *