Spend đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc spend với giới từ chuẩn
Grammar | by
Spend đi với giới từ gì? Tùy vào ngữ cảnh nói về tiền bạc, thời gian, nỗ lực..., spend sẽ đi với các giới từ khác nhau, nhưng phổ biến là giới từ on, in, for, with.
Khi học tiếng Anh, nhiều bạn học vẫn còn bối rối là không biết nên dùng giới từ nào sau spend – là on, in, hay with? Việc chọn sai giới từ có thể khiến câu nói mất tự nhiên hoặc sai nghĩa. Trong bài viết dưới đây của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Spend đi với giới từ gì, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể và có ví dụ kèm dịch để bạn dễ hình dung hơn.
Spend là gì?
Định nghĩa về spend
Spend là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa tiêu hoặc dành ra tiền, thời gian, năng lượng,... cho một hoạt động hoặc mục đích nào đó.
Từ spend có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, phổ biến nhất là:
-
Tiêu tiền để mua hoặc chi trả cho điều gì
Ví dụ: I spent $100 on a new jacket. (Tôi đã tiêu 100 đô để mua một chiếc áo khoác mới)
-
Dành thời gian cho một hoạt động hoặc ai đó
Ví dụ: She spends a lot of time reading. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để đọc sách)
-
Dùng năng lượng, tâm trí hoặc nỗ lực vào việc gì đó
Ví dụ: He spent all his energy trying to win the race. (Anh ấy đã dùng hết năng lượng để cố gắng thắng cuộc đua)
Phiên âm (Pronunciation) của từ spend là: /spend/.
Đây là một động từ bất quy tắc (irregular verb), với các dạng như sau:
- Hiện tại: spend
- Quá khứ đơn: spent
- Quá khứ phân từ (V3): spent
Family Word – Từ cùng họ với spend:
-
Spend (verb) – tiêu/dành ra
Ví dụ: Try not to spend too much money this month. (Cố gắng đừng tiêu quá nhiều tiền trong tháng này)
-
Spent (adjective) – kiệt sức, đã tiêu hết
Ví dụ: After the marathon, I was completely spent. (Sau cuộc chạy marathon, tôi hoàn toàn kiệt sức)
-
Spending (noun) – sự chi tiêu
Ví dụ: Government spending has increased this year. (Chi tiêu của chính phủ đã tăng trong năm nay)
-
Spender (noun) – người tiêu tiền
Ví dụ: He’s a big spender when it comes to electronics. (Anh ấy là người tiêu xài lớn khi nói đến đồ điện tử)
-
Overspend (verb) – tiêu quá mức cho phép
Ví dụ: Be careful not to overspend during the holiday season. (Cẩn thận đừng tiêu quá mức trong mùa lễ)
-
Spending spree (noun) – giai đoạn tiêu tiền liên tục, mạnh tay
Ví dụ: She went on a shopping spree after getting her bonus. (Cô ấy đã có một đợt mua sắm bạt mạng sau khi nhận thưởng)
Spend đi với giới từ gì?
Spend time đi với giới từ gì
Khi được hỏi spend + gì, spen + giới từ gì thì câu trả lời chính xác sẽ là on, in, with và đôi khi là for; dưới đây là các cách dùng thường gặp. Sau đây là cấu trúc spend + giới từ on, in, with và cách dùng chuẩn. Mời bạn tham khảo.
Spend + money + on + something
Dùng để diễn tả việc tiêu tiền cho một món đồ, dịch vụ hoặc hoạt động nào đó.
Cấu trúc: Spend + money + on + danh từ/V-ing
Ví dụ:
- I spent $50 on books. (Tôi đã tiêu 50 đô để mua sách)
- She spends a lot of money on skincare products. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền cho các sản phẩm chăm sóc da)
Spend + time + on + something
Dùng khi muốn nói bạn dành thời gian cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Cấu trúc: Spend + time + on + danh từ/V-ing
Ví dụ:
- He spent all morning on his homework. (Cậu ấy dành cả buổi sáng để làm bài tập về nhà)
- Don’t spend too much time on social media. (Đừng dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội)
Spend + time + in + somewhere
Dùng khi bạn muốn diễn tả thời gian ở một nơi nào đó.
Cấu trúc: Spend + time + in + địa điểm
Ví dụ:
- We spent two weeks in Japan. (Chúng tôi đã ở Nhật Bản hai tuần)
- She spent her childhood in the countryside. (Cô ấy đã sống thời thơ ấu ở vùng quê)
Spend + time + with + someone
Dùng khi muốn nói bạn dành thời gian với một ai đó.
Cấu trúc: Spend + time + with + người
Ví dụ:
- I love spending time with my grandparents. (Tôi rất thích dành thời gian với ông bà của mình)
- He spent the whole weekend with his friends. (Anh ấy đã dành cả cuối tuần với bạn bè)
Spend + time/money + for + something
Cấu trúc này ít phổ biến hơn, thường thấy trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng. Nó nhấn mạnh mục đích sử dụng thời gian hoặc tiền bạc để đạt được điều gì đó.
Cấu trúc: Spend + time/money + for + danh từ
Ví dụ: They spent a lot for their children’s education. (Họ đã chi rất nhiều tiền cho việc học của con cái)
Tuy nhiên, trong đa số trường hợp thông thường, người bản ngữ vẫn ưu tiên dùng on thay vì for.
Spend to-V hay V-ing? Cấu trúc Spend V-ing
Sau khi viết Spend đi với giới từ gì trong tiếng Anh thì việc phân biệt spend đi với to V hay V-ing cũng rất quan trọng vì nó sẽ mang sắc thái khác khi bạn dùng sai, dưới đây là cách phân biệt và một số lưu ý:
Spend to V có đúng không?
Câu trả lời là không. Trong tiếng Anh, sau động từ spend, bạn không được dùng “to + V-infinitive”. Đây là lỗi sai phổ biến của người học tiếng Anh vì nghĩ rằng mọi động từ hành động đều có thể đi với to V.
Sai:
- I spent two hours to clean the house. X
- She spent a lot of money to buy clothes. X
Vậy cấu trúc spend đúng là gì?
Sau spend, ta luôn dùng V-ing nếu muốn diễn tả hành động bạn tiêu/dành ra tiền hoặc thời gian để làm gì.
Cấu trúc đúng: Spend + time/money + V-ing
Trong đó:
- time/money: khoảng thời gian hoặc số tiền bạn dành ra
- V-ing: hành động bạn thực hiện (dạng danh động từ)
Ví dụ minh họa:
- I spent two hours cleaning the house. (Tôi đã dành hai tiếng để dọn nhà)
- She spends a lot of money buying unnecessary things. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền để mua những thứ không cần thiết)
- We spent all afternoon preparing for the presentation. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để chuẩn bị cho bài thuyết trình)
Lưu ý quan trọng:
- Dạng V-ing sau spend không mang nghĩa chủ động muốn làm giống như to V, mà diễn tả hành động đã/đang xảy ra và bạn dành thời gian/tiền cho chính hành động đó.
- Spend bản chất không phải là động từ chỉ ý định như want, hope, decide,... nên không dùng to-V.
Thành ngữ với spend hay trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp chi tiết các idioms (thành ngữ) phổ biến với từ spend giúp bạn dễ hiểu và dễ ghi nhớ:
Idiom |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ (câu tiếng Anh) |
Dịch nghĩa |
Spend a king’s ransom (on something) |
Tiêu một khoản tiền khổng lồ, rất đắt đỏ (thường là quá mức cần thiết) |
She spent a king’s ransom on her wedding dress. |
(Cô ấy đã tiêu một khoản tiền khổng lồ cho chiếc váy cưới của mình.) |
Spend a penny (BrE – lịch sự) |
Đi vệ sinh (nói lịch sự, mang tính ẩn dụ) |
Excuse me, I need to spend a penny. |
(Xin lỗi, tôi cần đi vệ sinh một chút.) |
Spend like a sailor (on shore leave) |
Tiêu xài hoang phí, vung tiền không suy nghĩ |
He started spending like a sailor after getting his bonus. |
(Anh ta bắt đầu tiêu tiền như nước sau khi nhận thưởng.) |
Spend money as if there’s no tomorrow |
Tiêu tiền không lo nghĩ đến ngày mai, vô tư quá mức |
She spends money as if there’s no tomorrow. |
(Cô ấy tiêu tiền như thể không có ngày mai.) |
Spend money like water |
Tiêu tiền như nước, tiêu rất nhanh và không tiếc tay |
They spend money like water when they travel abroad. |
(Họ tiêu tiền như nước mỗi khi đi du lịch nước ngoài.) |
Don’t spend it all in one place! |
Câu đùa khi đưa ai đó một ít tiền, hàm ý “đừng tiêu hết một lúc” |
Here’s five dollars – don’t spend it all in one place! |
(Đây là 5 đô – đừng tiêu hết một lúc nhé!) |
Bài tập củng cố: Spend đi với giới từ gì?
Bài 1: Chọn và điền giới từ thích hợp: on, in, with, hoặc for
-
I spent all my savings ___ a new motorbike.
-
We spent three days ___ Da Nang last summer.
-
She loves spending time ___ her little brother.
-
He spent a lot ___ his mother’s medical treatment.
-
They spent the whole weekend ___ their group project.
-
My parents spent a lot of money ___ my education.
-
The kids spent hours ___ the playground.
-
I want to spend more time ___ you before you leave.
Đáp án:
-
on
-
in
-
with
-
for
-
on
-
on
-
in
-
with
Bài 2: Viết lại câu bằng cách thay đổi giới từ (và điều chỉnh lại câu cho đúng nghĩa)
-
She spent a lot of money in cosmetics.
-
I spent all weekend for my friends.
-
We spent five days with Singapore.
-
He spent an hour to do his homework.
-
They spent much time for social media.
Đáp án:
-
She spent a lot of money on cosmetics.
-
I spent all weekend with my friends.
-
We spent five days in Singapore.
-
He spent an hour doing his homework.
-
They spent much time on social media.
Vậy là đã kết thúc bài học Spend đi với giới từ gì bao gồm cấu trúc, thành ngữ cũng như bài tập để các bạn củng cố kiến thức. Và đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh tại NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức thú vị về ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày nhé!