Come up with là gì: Cấu trúc, cách dùng & 10 bài tập

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Có phải bạn đang thắc mắc come up with là gì, come up with đồng nghĩa với những từ nào? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Come up with là gì?

    Come up with là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là nghĩ ra, đề xuất, tìm ra một ý tưởng, giải pháp, kế hoạch hay lời giải cho một vấn đề nào đó.

    Come up with thường được dùng khi bạn muốn nói về việc sáng tạo, phát minh hay phát triển một cái gì đó mới mẻ và hợp lý.

    Come up with là gì
    Come up with là gì?

    Ví dụ:

    She came up with a brilliant idea for the project.

    (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

    How did you come up with that answer?

    (Bạn đã tìm ra câu trả lời đó như thế nào?)

    We need to come up with a solution soon.

    (Chúng ta cần phải sớm đề xuất một giải pháp.)

    He came up with a new recipe for “bánh xèo”.

    (Anh ấy đã phát minh ra một công thức mới cho bánh xèo.)

    Come up with something là gì?

    Come up with sth là cấu trúc của cụm từ come up with, trong đó something là đại từ chỉ vật, có nghĩa là một cái gì đó.

    Come up with sth có thể được dùng để chỉ bất kỳ ý tưởng, giải pháp, kế hoạch hay lời giải nào mà bạn muốn nói đến.

    Ví dụ:

    Can you come up with something better?

    (Bạn có thể nghĩ ra cái gì tốt hơn không?)

    I can’t come up with anything right now.

    (Tôi không thể tìm ra bất cứ cái gì ngay bây giờ.)

    She always comes up with something interesting.

    (Cô ấy luôn luôn đề xuất những cái thú vị.)

    He came up with something funny and made everyone laugh.

    (Anh ấy đã nghĩ ra cái gì đó hài hước và khiến mọi người cười.)

    Cấu trúc come up with

    Come up with là một cụm động từ ghép với giới từ with, do đó nó luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ chỉ vật để chỉ ra cái gì được nghĩ ra hay đề xuất.

    Cấu trúc của come up with là:

    come up with + noun/pronoun

    Ví dụ:

    He came up with a good excuse.

    (Anh ấy đã nghĩ ra một lý do hợp lý.)

    They came up with a new strategy.

    (Họ đã đề xuất một chiến lược mới.)

    She came up with it on the spot.

    (Cô ấy đã tìm ra nó ngay tại chỗ.)

    We came up with some suggestions.

    (Chúng tôi đã đưa ra một số gợi ý.)

    Come up with đồng nghĩa với những từ nào?

    Come up with có thể được thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ khác có ý nghĩa tương tự, như:

    • Think of: Nghĩ ra, nghĩ đến
    • Think up: Nghĩ ra, bịa ra
    • Invent: Phát minh, sáng chế
    • Devise: Nghĩ ra, sắp xếp
    • Create: Tạo ra, sáng tạo
    • Develop: Phát triển, mở rộng
    • Propose: Đề xuất, đề nghị
    • Suggest: Gợi ý, khuyên bảo

    Ví dụ:

    • He thought of a clever way to solve the problem. (Anh ấy đã nghĩ ra một cách thông minh để giải quyết vấn đề.)
    • She thought up a story to explain her absence. (Cô ấy đã bịa ra một câu chuyện để giải thích sự vắng mặt của mình.)
    • He invented a new device that can save energy. (Anh ấy đã phát minh ra một thiết bị mới có thể tiết kiệm năng lượng.)
    • They devised a plan to escape from the prison. (Họ đã nghĩ ra một kế hoạch để trốn khỏi nhà tù.)
    • She created a beautiful painting with her imagination. (Cô ấy đã tạo ra một bức tranh đẹp với trí tưởng tượng của mình.)
    • They developed a new software that can improve productivity. (Họ đã phát triển một phần mềm mới có thể cải thiện năng suất.)
    • He proposed a new policy to reduce pollution. (Anh ấy đã đề xuất một chính sách mới để giảm ô nhiễm.)
    • She suggested a few places to visit in Hanoi. (Cô ấy đã gợi ý một vài địa điểm để thăm quan ở Hà Nội.)

    Như vậy là bạn đã biết come up with là gì và đồng nghĩa với những từ nào rồi đúng không nào?

    Một số cụm từ thường đi kèm với come up with

    Come up with cũng có thể được kết hợp với một số từ hoặc cụm từ khác để tạo ra những ý nghĩa khác nhau, như:

    • Come up with the goods: Làm được việc gì đó quan trọng hoặc mong đợi
    • Come up with the money: Trả được tiền nợ hoặc tiền phải trả
    • Come up with an answer: Tìm ra câu trả lời cho câu hỏi hay vấn đề nào đó
    • Come up with a question: Đưa ra câu hỏi cho chủ đề hay vấn đề nào đó

    Ví dụ:

    • He promised to come up with the goods by tomorrow. (Anh ấy đã hứa sẽ làm được việc gì đó quan trọng vào ngày mai.)
    • She needs to come up with the money by the end of the month. (Cô ấy cần phải trả được tiền vào cuối tháng.)
    • Can you come up with an answer for this riddle? (Bạn có thể tìm ra câu trả lời cho câu đố này không?)
    • He came up with a question that nobody could answer. (Anh ấy đã đưa ra một câu hỏi mà không ai có thể trả lời.)

    Một số cụm động từ bắt đầu với come

    Ngoài come up with, tiếng Anh còn có rất nhiều cụm động từ bắt đầu với come, ví dụ như:

    • Come across: Tình cờ gặp, tình cờ thấy

    Ví dụ:

    I came across an old friend on the street.

    (Tôi đã tình cờ gặp một người bạn cũ trên đường.)

    • Come along: Đến, đi cùng; tiến triển, tiến bộ

    Ví dụ:

    You can come along if you want.

    (Bạn có thể đi cùng nếu bạn muốn.)

    His project is coming along nicely.

    (Dự án của anh ấy đang tiến triển tốt.)

    • Come back: Quay lại, trở lại

    Ví dụ:

    He came back from his trip yesterday.

    (Anh ấy đã quay lại từ chuyến đi của mình hôm qua.)

    She came back to her hometown after 10 years.

    (Cô ấy đã trở lại quê nhà sau 10 năm.)

    • Come down: Hạ xuống, giảm xuống

    Ví dụ:

    He came down from the ladder.

    (Anh ấy leo xuống từ cái thang.)

    The price of oil has come down recently.

    (Giá dầu đã giảm xuống gần đây.)

    Xem thêm: Come down to là gì? 1 cách nói mà bạn hay dùng mỗi ngày

    • Come in: Vào, đi vào; đến, đạt được

    Ví dụ:

    Come in, please.

    (Xin mời vào.)

    She came in first in the race.

    (Cô ấy đã đến đích đầu tiên trong cuộc đua.)

    Come out: Ra, đi ra; xuất hiện, lộ ra

    Ví dụ:

    Come out, it’s not raining anymore.

    (Ra đi, trời không mưa nữa.)

    The truth came out after a long investigation.

    (Sự thật đã lộ ra sau một cuộc điều tra dài.)

    • Come over: Ghé qua, ghé thăm

    Ví dụ:

    Why don’t you come over for dinner tonight?

    (Tại sao bạn không ghé qua ăn tối tối nay?)

    She came over to see how I was doing.

    (Cô ấy đã ghé qua để xem tôi thế nào.)

    Bài tập come up with là gì?

    Bài tập 1:

    Chia dạng đúng của động từ come trong ngoặc.

    1. She _________ up with a great idea for her birthday party.
    2. They need to _________ up with a new name for their band.
    3. He _________ up with a lot of excuses for being late.
    4. Can you _________ up with a good title for this essay?
    5. She _________ up with a clever solution to the problem.
    6. They _________ up with a new product that can help people save time.
    7. How did you _________ up with that answer?
    8. He _________ up with a funny joke and made everyone laugh.
    9. We have to _________ up with a plan before tomorrow.
    10. She _________ up with a beautiful poem for her mother.

    Đáp án bài tập 1:

    1. came
    2. come
    3. came
    4. come
    5. came
    6. came
    7. come
    8. came
    9. come
    10. came

    Bài tập 2:

    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    We racked our brains but we couldn’t come up with a solution.

    A. positively changed
    B. thought very hard
    C. thought quickly
    D. considered carefully

    Đáp án bài tập 2: C

    Giải: Tìm từ trái nghĩa với cụm từ gạch chân (racked our brains)
    Ta có racked sb’s brains có nghĩa là vắt óc suy nghĩ. Trong các đáp án:
    A. positively changed: thay đổi tích cực
    B. thought very hard: nghĩ rất nhiều
    C. thought quickly: nghĩ nhanh
    D. considered carefully: xem xét cẩn thận

    -> racked our brains >< thought quickly

    (nghĩ nhanh là từ trái nghĩa với vắt óc suy nghĩ)

    Cho nên đáp án đúng là C.

    Tạm dịch: Chúng tôi đã vắt óc suy nghĩ nhưng không thể tìm ra giải pháp.

    Tổng kết come up with là gì

    Come up with là một cụm từ rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh, có nghĩa là nghĩ ra, đề xuất, tìm ra một ý tưởng, giải pháp, kế hoạch hay lời giải cho một vấn đề nào đó.

    Come up with có cấu trúc là come up with + noun/pronoun và có thể được thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ khác có ý nghĩa tương tự, như think of, think up, invent, devise, create, develop, propose, suggest…

    Come up with cũng có thể được kết hợp với một số từ hoặc cụm từ khác để tạo ra những ý nghĩa khác nhau, như come up with the goods, come up with the money, come up with an answer, come up with a question

    Ngoài ra, tiếng Anh còn có rất nhiều cụm động từ bắt đầu với come khác, ví dụ như come across, come along, come back, come down, come in, come out, come over

    Như vậy là mình vừa đi qua come up with là gì, come up with đồng nghĩa với những từ nào.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *