Cách dùng in on at trong tiếng Anh chính xác nhất 2024

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Có phải bạn đang thắc mắc cách dùng in on at như thế nào để chỉ địa điểm và ngày tháng năm? Bạn hay lẫn lộn cách dùng nên không biết có cách nào dễ nhớ hay không? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Cách dùng in on at chỉ địa điểm

    Trong tiếng Anh, in on at là những giới từ thường được dùng để chỉ địa điểm. Tuy nhiên, cách dùng in on at có thể khác nhau tùy vào loại địa điểm mà chúng ta muốn nói đến.

    Dưới đây là một số quy tắc chung về cách dùng in on at chỉ địa điểm:

    • In được dùng để chỉ một địa điểm rộng lớn, có ranh giới rõ ràng, hoặc là một không gian bao bọc.

    Ví dụ:

    I live in Hanoi.

    (Tôi sống ở Hà Nội.)

    She works in a bank.

    (Cô ấy làm việc ở ngân hàng.)

    He is in the kitchen.

    (Anh ấy đang ở trong bếp.)

    Cách dùng in on at
    Cách dùng in on at
    • On được dùng để chỉ một địa điểm nằm trên một bề mặt, hoặc là một vị trí cao hơn so với mặt đất.

    Ví dụ:

    The book is on the table.

    (Quyển sách ở trên bàn.)

    She lives on the fifth floor.

    (Cô ấy sống ở tầng năm.)

    He is on the bus.

    (Anh ấy đang trên xe buýt.)

    • At được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, hoặc là một điểm giao nhau của hai hay nhiều đường.

    Ví dụ:

    I’ll meet you at the cinema.

    (Tôi sẽ gặp bạn ở rạp chiếu phim.)

    She works at NEXT Speak.

    (Cô ấy làm việc tại NEXT Speak.)

    He is at the crossroads.

    (Anh ấy đang ở ngã tư.)

    Tuy nhiên, có một số trường hợp cách dùng in on at không tuân theo quy tắc trên, mà phải dựa vào thói quen hay ý nghĩa của từng câu.

    Ví dụ:

    I’m in bed.

    (Tôi đang nằm trên giường.)

    -> Dù bed là một bề mặt, nhưng ta vẫn dùng in vì ý nghĩa là bao phủ bởi chăn gối.

    He’s on the phone.

    (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại.)

    -> Dù phone không phải là một bề mặt, nhưng ta vẫn dùng on vì ý nghĩa là kết nối với ai đó qua điện thoại.

    She’s at school.

    (Cô ấy đang ở trường.)

    -> Dù school là một địa điểm rộng lớn, nhưng ta vẫn dùng at vì ý nghĩa là đang tham gia một hoạt động ở đó.

    Vì vậy, để cách dùng in on at chính xác, bạn cần phải luyện tập nhiều và nhớ những trường hợp đặc biệt.

    Cách dùng in on at cho ngày tháng năm

    Trong tiếng Anh, in on at cũng được dùng để chỉ thời gian. Tuy nhiên, cách dùng in on at cũng khác nhau tùy vào loại thời gian mà chúng ta muốn nói đến.

    Dưới đây là một số quy tắc chung về cách dùng in on at cho ngày tháng năm:

    • In được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài, như năm, tháng, mùa, thập kỷ, thế kỷ.

    Ví dụ:

    I was born in 1995.

    (Tôi sinh năm 1995.)

    She will graduate in June.

    (Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào tháng sáu.)

    He likes to travel in summer.

    (Anh ấy thích đi du lịch vào mùa hè.)

    She lived in the 20th century.

    (Cô ấy sống ở thế kỷ 20.)

    • On được dùng để chỉ một ngày cụ thể, hoặc là một ngày trong tuần.

    Ví dụ:

    I have a meeting on Monday.

    (Tôi có cuộc họp vào thứ hai.)

    She will arrive on December 25th.

    (Cô ấy sẽ đến vào ngày 25 tháng 12.)

    Xem thêm: Dec là tháng mấy: 12 tháng tiếng Anh viết tắt

    He was born on Christmas Day.

    (Anh ấy sinh vào ngày Giáng sinh.)

    • At được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể, hoặc là một khoảng thời gian ngắn trong ngày.

    Ví dụ:

    I wake up at 6 a.m.

    (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

    She will call me at noon.

    (Cô ấy sẽ gọi cho tôi vào buổi trưa.)

    He works best at night.

    (Anh ấy làm việc tốt nhất vào ban đêm.)

    Tương tự như cách dùng in on at chỉ địa điểm, có một số trường hợp cách dùng in on at cho ngày tháng năm không tuân theo quy tắc trên, mà phải dựa vào thói quen hay ý nghĩa của từng câu.

    Ví dụ:

    I’ll see you in the morning.

    (Tôi sẽ gặp bạn vào buổi sáng.)

    -> Dù morning là một khoảng thời gian ngắn trong ngày, nhưng ta vẫn dùng in vì ý nghĩa là trong khoảng từ khi bắt đầu buổi sáng đến khi kết thúc buổi sáng.

    He was born on a rainy day.

    (Anh ấy sinh vào một ngày mưa.)

    -> Dù day là một khoảng thời gian dài, nhưng ta vẫn dùng on vì ý nghĩa là một ngày cụ thể.

    She works at the weekend.

    (Cô ấy làm việc vào cuối tuần.)

    -> Dù weekend là hai ngày trong tuần, nhưng ta vẫn dùng at vì ý nghĩa là một khoảng thời gian ngắn trong tuần.

    Vì vậy, để cách dùng in on at chính xác, bạn cũng cần phải luyện tập nhiều và nhớ những trường hợp đặc biệt.

    Cách dùng in on at dễ nhớ

    Sau khi đã hiểu cách dùng in on at cho địa điểm và thời gian, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhớ sau để cách dùng in on at dễ nhớ hơn:

    Bạn có thể hình dung in on at như là một cái hộp.

    • in là bên trong hộp
    • on là trên nắp hộp
    • at là ở góc hộp

    Ví dụ:

    The cat is in the box.

    (Con mèo đang trong hộp.)

    The book is on the box.

    (Quyển sách ở trên hộp.)

    The sticker is at the corner of the box.

    (Miếng dán ở góc hộp.)

    Bạn có thể hình dung in on at như là một cái đồng hồ.

    • in là bên trong đồng hồ
    • on là trên mặt đồng hồ
    • at là ở kim đồng hồ

    Ví dụ:

    The picture is in the clock.

    (Bức tranh trong chiếc đồng hồ.)

    The number is on the clock.

    (Số ở trên mặt đồng hồ.)

    The time is at six o’clock.

    (Giờ đang là sáu giờ.)

    Bạn có thể nhớ một số cụm từ thông dụng với in on at, như:

    • In the morning/afternoon/evening
    • On Monday/Tuesday/Wednesday/…
    • On Christmas Day/New Year’s Day/…
    • At night/noon/midnight
    • At the weekend/the moment/the end of…

    Bài tập cách dùng in on at

    Bài tập 1:

    Chọn in, on hoặt at để điền vào chỗ trống.

    1. I’ll see you ______ Friday.
    2. She was born ______ January.
    3. He lives ______ a small village.
    4. They are ______ home now.
    5. She works ______ an office.
    6. He is ______ the park with his dog.
    7. I have a class ______ 9 a.m.
    8. She goes to bed ______ 10 p.m.
    9. He was born ______ 1999.
    10. She likes to read books ______ the library.
    11. He plays soccer ______ Saturday.
    12. She studies ______ the morning and works ______ the afternoon.
    13. He is waiting for you ______ the corner of the street.
    14. He is sitting ______ the sofa and watching TV.
    15. She will go to Paris ______ July.
    16. He works hard during the week and relaxes ______ the weekend.
    17. She is going to a party ______ New Year’s Eve.

    Đáp án bài tập 1:

    1. on
    2. in
    3. in
    4. at
    5. in
    6. at
    7. at
    8. at
    9. in
    10. at
    11. on
    12. in
    13. at
    14. on
    15. in
    16. at
    17. on

    Tổng kết cách dùng in on at

    Như vậy là mình vừa đi qua cách dùng in on at như thế nào để chỉ địa điểm và ngày tháng năm trong tiếng Anh cũng như một vài cách để nhớ cách dùng in on at thật chính xác.

    Xem thêm: Cấu trúc neither nor: Là gì, cách dùng & 10 bài tập

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *