Remind to V hay Ving: Chỉ 1 cấu trúc mà bạn cần biết

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Có phải bạn đang thắc mắc remind to V hay Ving, remind + V gì, remind sb + gì thì cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Remind là gì?

    Remind là một động từ có nghĩa là “nhắc nhở, gợi nhớ, khiến ai đó nhớ lại điều gì“.

    Remind có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau, nhưng hai cấu trúc phổ biến nhất là:

    • Remind somebody to do something: nhắc nhở ai đó làm điều gì
    • Remind somebody of something/somebody: Gợi nhớ cho ai về điều gì / người nào đó

    Ví dụ:

    Please remind me to call my mom tomorrow.

    (Xin hãy nhắc tôi gọi cho mẹ tôi vào ngày mai.)

    This song reminds me of my childhood.

    (Bài hát này gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ.)

    Remind to V hay Ving?

    Như bạn có thể thấy ở trên thì remind chỉ đi với to V có phải có tân ngữ đằng sau nó.

    Ta có cấu trúc sau:

    remind sb / yourself to do sth: nhắc nhở ai / bản thân làm điều gì đó

    Cấu trúc remind somebody/yourself to do something được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó làm điều gì, hoặc tự nhắc mình làm điều gì.

    Trong cấu trúc này, remind được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ chỉ người, rồi đến to và một động từ nguyên thể.

    Remind to V hay Ving
    Remind to V hay Ving?

    Ví dụ:

    Remind me to buy some milk on the way home.

    (Nhắc anh mua sữa trên đường về nhà nhé.)

    She reminded him to lock the door before leaving.

    (Cô ấy nhắc anh ta khóa cửa trước khi đi.)

    I have to remind myself to breathe when I’m nervous.

    (Tôi phải tự nhắc mình hít thở thật sâu khi lo lắng.)

    Lưu ý: Bạn không được dùng remind Ving trong cấu trúc này. Đây là một lỗi ngữ pháp thường gặp ở người Việt Nam.

    Sai: Remind me buying some milk on the way home.

    Đúng: Remind me to buy some milk on the way home.

    Phân biệt cách sử dụng của remind và remember

    Remindremember là hai từ thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

    • Remind là khi bạn giúp ai đó nhớ lại điều gì. Đôi khi là bạn tự nhắc nhở bản thân
    • Remember là khi bạn tự nhớ lại điều gì mà không cần ai giúp đỡ.

    Ví dụ:

    She reminded me of our anniversary.

    (Cô ấy đã nhắc tôi về ngày kỷ niệm của chúng tôi.)

    I remembered our anniversary.

    (Tôi nhớ ngày kỷ niệm của chúng tôi.)

    Xem thêm: Remember to V hay Ving: 2 cấu trúc mà bạn cần biết

    Ngoài ra, remindremember còn có cách kết hợp với các động từ khác nhau.

    • Remind thường được kết hợp với to V hoặc of và một danh từ/đại từ/mệnh đề.
    • Remember thường được kết hợp với to V để nhớ mà làm một việc gì đó hoặc remember Ving khi nhớ về một hành động trong quá khứ.

    Ví dụ:

    I remembered to do my homework.

    (Tôi đã nhớ làm bài tập về nhà.)

    I remembered seeing him at the party.

    (Tôi đã nhớ ra là tôi đã gặp anh ấy ở bữa tiệc.)

    Cấu trúc remind đồng nghĩa với những từ nào?

    Remind có thể được thay thế bằng một số từ đồng nghĩa khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

    Một số từ gần nghĩa / đồng nghĩa phổ biến với remind là:

    • Jog somebody’s memory: Nhắc ai đó về điều gì mà họ đã quên
    • Refresh somebody’s memory: Làm mới trí nhớ của ai đó về điều gì
    • Bring something to somebody’s attention: Đưa điều gì đến sự chú ý của ai đó
    • Point something out to somebody: Chỉ ra điều gì cho ai đó biết
    • Make somebody aware of something: Làm cho ai đó nhận thức được điều gì

    Ví dụ:

    Can you jog my memory? What’s his name again?

    (Bạn có thể nhắc tôi được không? Tên anh ấy là gì nhỉ?)

    Let me refresh your memory. You promised to help me with this project.

    (Hãy để tôi làm mới trí nhớ của bạn. Bạn đã hứa sẽ giúp tôi với dự án này mà.)

    I just wanted to bring to your attention that the deadline is tomorrow.

    (Tôi chỉ muốn bạn chú ý rằng ngày mai là hạn chót.)

    She pointed out to me that I had made a mistake.

    (Cô ấy đã chỉ ra cho tôi biết rằng tôi đã mắc một lỗi.)

    He made me aware of the consequences of my actions.

    (Anh ấy đã làm cho tôi nhận thức được hậu quả hành động của tôi.)

    Bài tập remind to V hay Ving

    Bài tập 1:

    Chọn remind hoặc remember để điền vào chỗ trống và chia động từ đúng.

    1. Can you ____________ me (finish) the report by Friday?
    2. She ____________ me a friend of mine from college.
    3. I can’t ____________ where I put my keys.
    4. He ____________ me that he had to leave early.
    5. She always ____________ to take her medicine.
    6. They ____________ playing soccer together when they were kids.
    7. He ____________ his wife to buy some flowers for their anniversary.
    8. I ____________ her name as soon as I saw her face.
    9. She ____________ him not smoke in the house.
    10. He never ____________ his homework on time. (remind/remember)

    Đáp án bài tập 1:

    1. Can you remind me to finish the report by Friday? (Bạn có thể nhắc tôi hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu không?)
    2. She reminds me of a friend of mine from college. (Cô ấy gợi cho tôi nhớ về một người bạn từ thời đại học.)
    3. I can’t remember where I put my keys. (Tôi không thể nhớ tôi để chìa khóa ở đâu.)
    4. He reminded me that he had to leave early. (Anh ấy đã nhắc tôi rằng anh ấy phải đi sớm.)
    5. She always remembers to take her medicine. (Cô ấy luôn nhớ uống thuốc.)
    6. They remember playing soccer together when they were kids. (Họ nhớ ra là họ đã chơi bóng đá cùng nhau khi họ còn nhỏ.)
    7. He reminded his wife to buy some flowers for their anniversary. (Anh ấy đã nhắc vợ anh ấy mua hoa cho ngày kỷ niệm của họ.)
    8. I remembered her name as soon as I saw her face. (Tôi đã nhớ ra tên cô ấy ngay khi tôi nhìn thấy khuôn mặt cô ấy.)
    9. She reminded him not to smoke in the house. (Cô ấy đã nhắc anh ấy không hút thuốc trong nhà.)
    10. He never remembers his homework on time. (Anh ấy không bao giờ nhớ bài tập về nhà đúng giờ.)

    Tổng kết remind to V hay Ving

    Tóm lại là remind chỉ đi với to V trong cấu trúc remind sb / yourself to do sth (nhắc nhở ai / bản thân làm điều gì đó).

    Như vậy là mình vừa đi qua remind to V hay Ving, remind + V gì, remind sb + gì.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *