Nội dung

    Speak đi với giới từ gì? 4 giới từ mà bạn nên biết

    [QC] DUY NHẤT NGÀY 31/8 GIÁ CHỈ 1TR595K Người ta nói thì bạn cũng hiểu đấy, nhưng đến lượt bạn nói thì bạn lại “gãi đầu gãi tai” vì thiếu tự tin. Bạn sợ người khác sẽ không hiểu những gì mình nói. Vậy thì bạn nên tham khảo ELSA Speak ngay nhé. Phần mềm này sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) được cá nhân hoá giúp bạn cải thiện tiếng Anh đáng kể, nhất là về phát âm. Bạn có muốn làm bạn bè bất ngờ không nào? ELSA hiện đang giảm giá các gói sau:

    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr595k (Áp dụng cho khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 31/8)
    • ELSA Pro (trọn đời) 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr610k (Áp dụng từ 22/8 đến 23/8)

    Mình đang tuyển cộng tác viên viết bài trên blog này. Bạn nào thích thì có thể liên hệ ngay với mình nha!

    Có phải bạn đang thắc mắc speak đi với giới từ gì? To hay with? Cùng mình tìm hiểu trong bài viết này nhé!

    Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ là một thách thức đối với nhiều người học.

    Trong một số trường hợp, việc sử dụng giới từ sai có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc gây ra sự khó hiểu trong giao tiếp.

    Xem thêm: Depend đi với giới từ gì? 6 cách dùng mà bạn nên biết

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng “speak” với các giới từ phổ biến như “to”, “with”, “about” và “at” một cách dễ hiểu kèm theo nhiều ví dụ cụ thể.

    Speak đi với giới từ gì
    Speak đi với giới từ gì?
    Danh từĐộng từTính từ
    SpeakerSpeakSpoken
    SpeechUnspoken

    1/ Speak đi với giới từ gì: to

    Speak to được sử dụng khi bạn nói chuyện hoặc giao tiếp với ai đó.

    Nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng, khi bạn đang trao đổi ý kiến, yêu cầu hoặc giải thích điều gì đó với người khác.

    Ví dụ:

    I need to speak to my boss about my salary increase.

    (Tôi cần phải nói chuyện với sếp về việc tăng lương của tôi.)

    Xem thêm: Increase đi với giới từ gì? 3 giới từ mà bạn nên biết

    The teacher spoke to the students about the importance of studying.

    (Cô giáo đã nói chuyện với học sinh về tầm quan trọng của việc học tập.)

    Speak đi với giới từ gì
    Speak đi với giới từ gì: to

    Can you speak to the manager on my behalf?

    (Bạn có thể nói chuyện với giám đốc thay mặt cho tôi không?)

    2/ Speak with

    Speak with cũng có ý nghĩa tương tự “speak to” và được sử dụng để chỉ việc nói chuyện với ai đó.

    Tuy nhiên, “speak with” thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, khi bạn đang giao tiếp với ai đó một cách tự nhiên và không quá trang trọng. Đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ.

    Ví dụ:

    I like to speak with my friends in my native language.

    (Tôi thích nói chuyện với bạn bè bằng ngôn ngữ bản địa của tôi.)

    She often speaks with her neighbors in the morning.

    (Cô ấy thường nói chuyện với hàng xóm vào buổi sáng.)

    The children were speaking with each other in a whisper.

    (Các em bé đang nói chuyện với nhau bằng giọng thì thầm.)

    3/ Speak đi với giới từ gì: about

    Speak about được sử dụng khi bạn muốn nói về một chủ đề, một vấn đề, hoặc một đề tài cụ thể.

    Nó thường được sử dụng trong các tình huống bạn muốn đề cập hoặc bàn luận về một vấn đề nào đó.

    Ví dụ:

    The professor spoke about the impact of climate change on the environment.

    (Giáo sư đã nói về tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường.)

    We need to speak about the upcoming project in the team meeting.

    (Chúng ta cần bàn luận về dự án sắp tới trong cuộc họp nhóm.)

    She often speaks about her hobbies and interests during her presentations.

    (Cô ấy thường nói về sở thích và quan tâm của mình trong các bài thuyết trình.)

    4/ Speak at

    Speak at được sử dụng khi một người nào đó nói chuyện hoặc phát biểu trước một đám đông, một nhóm người hoặc một đối tượng cụ thể mà không có sự tương tác hoặc đối thoại với họ.

    Ví dụ:

    The guest speaker will speak at the conference tomorrow.

    (Người diễn giả khách mời sẽ phát biểu tại hội nghị ngày mai.)

    The politician spoke at the rally, addressing the concerns of the crowd.

    (Nhà chính trị đã phát biểu tại cuộc hội họp, đề cập đến những quan ngại của đám đông.)

    The CEO will speak at the shareholders’ meeting to present the company’s annual report.

    (Tổng giám đốc điều hành sẽ phát biểu tại cuộc họp cổ đông để trình bày báo cáo hàng năm của công ty.)

    Tổng kết speak đi với giới từ gì

    Tóm lại speak đi kèm với rất nhiều giới từ khác nhau. Trên đây mình chỉ đưa ra 4 giới từ phổ biến nhất.

    Ngoài ra thì speak còn đi kèm với giới từ on, in, for, on behalf of, in favor of

    Như vậy là mình vừa đi qua speak đi với giới từ gì, speak to hay speak with kèm theo nhiều ví dụ cụ thể.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Cùng học tốt

    Tham gia trao đổi trên nhóm Facebook

    Bài viết cùng chủ đề:

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *