Take after là gì: 2 ý nghĩa của take after sb trong tiếng Anh

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Có phải bạn đang thắc mắc take after là gì, take after sb là gì, take after đồng nghĩa với những từ nào, take after và look after khác nhau như thế nào? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết này nhé!

    Take after là gì?

    Trong tiếng Anh thì take after là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là giống ai đó về ngoại hình, tính cách, thói quen, hay sở thích.

    Take after thường được dùng để nói về sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình, như cha mẹ và con cái, anh chị em ruột, hay ông bà và cháu.

    Take after cũng có thể được dùng để nói về sự giống nhau giữa người và vật, như con vật và chủ của nó, hay sản phẩm và thương hiệu của nó.

    Take after sb là gì?

    Take after sb là cách dùng phổ biến nhất của take after. Khi dùng take after sb, chúng ta phải chỉ rõ ai là người mà ai đó giống. Người mà ai đó giống được đặt sau take after.

    Take after là gì
    Take after là gì?

    Ví dụ:

    She takes after her mother.

    (Cô ấy giống mẹ của cô ấy.)

    He doesn’t take after his father at all.

    (Anh ấy không giống bố của anh ấy chút nào.)

    The dog takes after its owner.

    (Con chó giống chủ của nó.)

    Xem thêm: Take over là gì: Cấu trúc, cách dùng & 10 bài tập

    Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Mỹ thường ngày thì cụm từ take after này còn có nghĩa là chạy theo ai đó một cách nhanh chóng.

    Ví dụ:

    She saw the thief running away and decided to take after him to catch him.

    (Cô ấy nhìn thấy tên trộm chạy trốn và quyết định đuổi theo để bắt anh ta.)

    The dog took after the squirrel as soon as it darted up the tree.

    (Con chó đuổi theo con sóc ngay khi nó leo lên cây.)

    Take after là gì
    Take after là gì: take after sb là gì?

    The kids love to take after their father when he goes jogging in the park.

    (Lũ trẻ thích chạy ba chúng khi anh ta chạy bộ trong công viên.)

    Take after đồng nghĩa với những từ nào?

    Take after có một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, như:

    • Resemble: Giống về ngoại hình.
    • Inherit: Thừa hưởng về tính cách, thói quen, hay sở thích.
    • Follow: Bắt chước hay noi theo ai đó.

    Ví dụ:

    She resembles her mother a lot.

    (Cô ấy giống mẹ của cô ấy rất nhiều.)

    He inherited his father’s love for music.

    (Anh ấy thừa hưởng tình yêu âm nhạc của bố anh ấy.)

    She follows her sister’s footsteps in becoming a doctor.

    (Cô ấy bắt chước theo bước chân của chị gái mình để trở thành bác sĩ.)

    So sánh take after và look after

    Take afterlook after là hai cụm động từ có âm thanh khá giống nhau, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.

    Take after có nghĩa là giống ai đó, như đã giải thích ở trên. Look after có nghĩa là chăm sóc hay trông nom ai đó hay cái gì đó.

    Ví dụ:

    She takes after her grandmother in appearance and personality.

    (Cô ấy giống bà của cô ấy về ngoại hình và tính cách.)

    She looks after her grandmother who is sick.

    (Cô ấy chăm sóc bà của cô ấy bị ốm.)

    Như vậy là mình vừa đi qua take after là gì, take after sb là gì, take after đồng nghĩa với những từ nào, take after và look after khác nhau như thế nào.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *