Take over là gì: Cấu trúc, cách dùng & 10 bài tập

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Có phải bạn đang thắc mắc take over là gì, take over đồng nghĩa với những từ nào, take over entry credit là gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Take over là gì?

    Trong tiếng Anh thì take over có nghĩa là chiếm quyền, tiếp quản, thay thế hoặc tiếp nhận một cái gì đó.

    Ví dụ:

    The rebels took over the city after a long battle.

    (Những kẻ nổi loạn đã chiếm quyền thành phố sau một trận chiến dài.)

    She took over the family business when her father retired.

    (Cô ấy đã tiếp quản công ty gia đình khi cha cô về hưu.)

    He took over as the host of the show when the previous one quit.

    (Anh ấy đã thay thế làm người dẫn chương trình khi người trước đó từ chức.)

    They took over the responsibility of caring for the orphans.

    (Họ đã tiếp nhận trách nhiệm chăm sóc cho những đứa trẻ mồ côi.)

    Cấu trúc và cách dùng của take over

    Cụm từ take over có thể được sử dụng với nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của nó.

    Take over là gì
    Take over là gì?

    Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng phổ biến của take over:

    take over + something: có nghĩa là chiếm quyền, tiếp quản, thay thế hoặc tiếp nhận một cái gì đó.

    Ví dụ:

    The company was taken over by a larger corporation.

    (Công ty đã bị một tập đoàn lớn hơn tiếp quản.)

    He took over the role of Hamlet from his brother.

    (Anh ấy đã thay thế vai Hamlet của anh trai mình.)

    She took over the project from her colleague.

    (Cô ấy đã tiếp nhận dự án từ đồng nghiệp của mình.)

    take over + from somebody: tiếp quản ai đó trong một vị trí, công việc hoặc vai trò nào đó.

    Đây là ý nghĩa quan trọng nhất của cụm từ take over là gì. Các ý nghĩa khác của cụm từ này bạn có thể chưa cần nhớ nhưng bắt buộc phải nhớ nghĩa này.

    Ví dụ:

    Who will take over from him as the manager?

    (Ai sẽ thay thế anh ấy làm quản lý?)

    She took over from her mother as the head of the household.

    (Cô ấy đã thay mẹ mình làm trưởng gia đình.)

    He took over from me as the leader of the team.

    (Anh ấy đã thay tôi làm trưởng nhóm.)

    take sb / sth + over: có nghĩa là mang ai đó hoặc cái gì đó đi qua một nơi nào đó, thường là để giao cho ai đó hoặc để xem xét.

    Ví dụ:

    They took him over to the hospital.

    (Họ đã đưa anh ấy qua bệnh viện.)

    She took the documents over to the lawyer’s office.

    (Cô ấy đã mang các tài liệu qua văn phòng luật sư.)

    He took the car over to the mechanic for a check-up.

    (Anh ấy đã mang xe qua chỗ thợ sửa xe để kiểm tra.)

    Đồng nghĩa của take over

    Cụm từ take over có thể được thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ khác có ý nghĩa tương đương, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng.

    Dưới đây là một số đồng nghĩa của take over:

    • Take control of: có nghĩa là chiếm quyền kiểm soát hoặc điều khiển một cái gì đó.

    Ví dụ:

    The army took control of the country after a coup.

    (Quân đội đã chiếm quyền kiểm soát đất nước sau một cuộc đảo chính.)

    She took control of the situation and calmed everyone down.

    (Cô ấy đã kiểm soát tình hình và làm dịu mọi người.)

    • take charge of: có nghĩa là chịu trách nhiệm hoặc lãnh đạo một cái gì đó.

    Ví dụ:

    He took charge of the department when the previous director resigned.

    (Anh ấy đã chịu trách nhiệm cho bộ phận khi giám đốc trước đó từ chức.)

    She took charge of the children while their parents were away.

    (Cô ấy đã chăm sóc các em nhỏ khi bố mẹ họ vắng nhà.)

    • take command of: có nghĩa là chỉ huy hoặc lãnh đạo một nhóm, tổ chức hoặc lực lượng nào đó.

    Ví dụ:

    He took command of the troops during the war.

    (Anh ấy đã chỉ huy các binh lính trong cuộc chiến.)

    She took command of the orchestra and led them to success.

    (Cô ấy đã chỉ huy dàn nhạc và dẫn dắt họ thành công.)

    Take over là gì: từ đồng nghĩa
    Take over là gì: từ đồng nghĩa
    • take possession of: có nghĩa là sở hữu hoặc chiếm giữ một cái gì đó.

    Ví dụ:

    They took possession of the house after the owner died.

    (Họ đã sở hữu ngôi nhà sau khi chủ nhân qua đời.)

    She took possession of the ring and never gave it back.

    (Cô ấy đã chiếm giữ chiếc nhẫn và không bao giờ trả lại.)

    • take hold of: có nghĩa là nắm lấy, bắt lấy hoặc giữ chặt một cái gì đó.

    Ví dụ:

    He took hold of her hand and pulled her to safety.

    (Anh ấy đã nắm lấy tay cô ấy và kéo cô ấy ra khỏi nguy hiểm.)

    She took hold of the rope and climbed up the wall.

    (Cô ấy đã bắt lấy dây thừng và leo lên bức tường.)

    Take over entry credit là gì?

    Take over entry credit là một thuật ngữ kế toán có nghĩa là số tiền được ghi nhận vào tài khoản của người mua khi họ tiếp quản một công ty hoặc một tài sản nào đó từ người bán.

    Take over entry credit thường được tính bằng cách trừ giá trị thị trường của tài sản tiếp quản đi giá trị ghi sổ của nó.

    Xem thêm: Take on là gì: 3 cách dùng mà bạn nên biết

    Ví dụ:

    A mua B với giá 100 triệu đồng, trong khi B có tài sản trị giá 80 triệu đồng và vốn chủ sở hữu là 20 triệu đồng.

    Khi A tiếp quản B, A sẽ ghi nhận take over entry credit là 20 triệu đồng (100 – 80), tức là số tiền A trả thêm so với giá trị sổ sách của B.

    Take priority over là gì?

    Take priority over là một cụm từ có nghĩa là quan trọng hơn, được ưu tiên hơn hoặc được xem xét trước một cái gì đó khác.

    Ví dụ:

    Health takes priority over wealth.

    (Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.)

    Family takes priority over work.

    (Gia đình được ưu tiên hơn công việc.)

    Safety takes priority over speed.

    (An toàn được xem xét trước tốc độ.)

    Take place over là gì?

    Take place over là một cụm từ có nghĩa là diễn ra trong một khoảng thời gian nào đó, thường là dài hơn một ngày.

    Ví dụ:

    The festival takes place over three days.

    (Lễ hội diễn ra trong ba ngày.)

    The course takes place over six weeks.

    (Khóa học diễn ra trong sáu tuần.)

    The trial takes place over two months.

    (Phiên tòa diễn ra trong hai tháng.)

    Take precedence over là gì?

    Take precedence over là một cụm từ có nghĩa là có quyền ưu tiên, ảnh hưởng hoặc tác động hơn một cái gì đó khác.

    Ví dụ:

    The law takes precedence over the custom.

    (Pháp luật có quyền ưu tiên hơn phong tục.)

    The contract takes precedence over the verbal agreement.

    (Hợp đồng có ảnh hưởng hơn thỏa thuận bằng miệng.)

    The public interest takes precedence over the private interest.

    (Lợi ích công cộng có tác động hơn lợi ích cá nhân.)

    Bài tập take over là gì

    Bài tập 1:

    Chọn đáp án đúng.

    1.He _______________ (take over) the company when his father died.

    A. took over

    B. has taken over

    C. will take over

    D. is taking over

    2. She _______________ (take over) as the editor of the magazine next month.

    A. took over

    B. has taken over

    C. will take over

    D. is taking over

    3. They _______________ (take over) the responsibility of cleaning the park for a year.

    A. took over

    B. have taken over

    C. will take over

    D. are taking over

    4. He _______________ (take over) the role of James Bond in the latest movie.

    A. took over

    B. has taken over

    C. will take over

    D. is taking over

    5. She _______________ (take over) the documents to the office yesterday.

    A. took over

    B. has taken over

    C. will take over

    D. is taking over

    6. They _______________ (take over) the city after a long siege.

    A. took over

    B. have taken over

    C. will take over

    D. are taking over

    7. He _______________ (take over) from me as the leader of the team last week.

    A. took over

    B. has taken over

    C. will take over

    D. is taking over

    8. She _______________ (take over) the family business when her mother retires next year.

    A. took over

    B. has taken over

    C. will take over

    D. is taking over

    9. They _______________ (take over) him to the hospital this morning.

    A. took over

    B. have taken over

    C. will take over

    D. are taking over

    10. He _______________ (take hold of) her hand and kissed it gently.

    A. took hold of

    B. has taken hold of

    C. will take hold of

    D. is taking hold of

    Đáp án bài tập 1:

    1. A
    2. C
    3. B
    4. B
    5. A
    6. A
    7. A
    8. C
    9. A
    10. A

    Tổng kết take over là gì

    Như vậy là mình vừa đi qua take over là gì, take over đồng nghĩa với những từ nào, take over entry credit là gì.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *