Attitude đi với giới từ gì? 4 giới từ mà bạn cần biết

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Attitude đi với giới từ gì, attitude là từ loại gì, attitude towards, attitude with là gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Attitude là một danh từ có nghĩa là “thái độ”. Trong tiếng Anh thì attitude đi kèm với khá nhiều giới từ khác nhau như dưới đây.

    1/ Attitude đi với giới từ gì: to / towards

    Attitude to / towards có nghĩa là thái độ đối với người hay vật nào đó.

    Attitude đi với giới từ gì
    Attitude đi với giới từ gì?

    Ví dụ:

    Her attitude towards her co-workers is always positive and supportive.

    (Thái độ của cô ấy đối với đồng nghiệp luôn tích cực và hỗ trợ.)

    The company’s attitude to customer feedback is crucial in improving their products and services.

    (Thái độ của công ty đối với phản hồi từ khách hàng là quan trọng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.)

    2/ Attitude about

    Attitude about có nghĩa là thái độ về một điều gì đó.

    Ví dụ:

    Maria has a positive attitude about change and embraces new opportunities.

    (Maria có thái độ tích cực về sự thay đổi và chào đón cơ hội mới.)

    The manager has a strict attitude about punctuality and expects employees to be on time.

    (Quản lý có thái độ nghiêm túc về việc đúng giờ và mong đợi nhân viên phải như vậy.)

    3/ Attitude đi với giới từ gì: of

    Attitude of có nghĩa là thái độ của cái gì đó.

    Xem thêm: Important đi với giới từ gì? Bạn chỉ cần học 2 giới từ này thôi

    Ví dụ:

    The attitude of the company’s management towards employee well-being has significantly improved over the years.

    (Thái độ của ban quản lý công ty đối với sự phát triển của nhân viên đã cải thiện đáng kể qua từng năm.)

    The attitude of the government towards renewable energy has shifted towards more support and investment.

    (Thái độ của chính phủ đối với năng lượng tái tạo đã chuyển sang hướng hỗ trợ và đầu tư nhiều hơn.)

    4/ With attitude

    Đây là dạng giới từ with đứng trước từ attitude mang nghĩa là kiêu căng, ngạo mạn, hung hăng…

    Ví dụ:

    Sarah entered the room with attitude, making it clear that she would not tolerate any objections to her ideas.

    (Sarah đi vào phòng với thái độ kiêu căng, cho thấy cô ta không chấp nhận bất kỳ ý kiến phản đối nào về ý tưởng của mình.)

    The rock star performed on stage with attitude, strutting around and ignoring the crowd’s reactions.

    (Ngôi sao rock biểu diễn trên sân khấu với thái độ kiêu căng, đi đi lại lại và không quan tâm đến phản ứng của khán giả.)

    Tổng kết attitude đi với giới từ gì

    Attitude có hơi khác một chút vì có cả giới từ đứng trước và đứng sau từ này. Cụ thể:

    Giới từ + attitudeWith attitude
    Attitude + giới từAttitude to / towards
    Attitude about
    Attitude of
    Attitude đi với giới từ gì trước và sau

    Như vậy là mình vừa đi qua attitude đi với giới từ gì, attitude là từ loại gì, attitude towards, attitude with là gì.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *