Important đi với giới từ gì? Bạn chỉ cần học 2 giới từ này thôi

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Be important đi với giới từ gì, play an important role đi với giới từ gì, important là từ loại gì, important to hay for, it’s important + gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Important là một tính từ có nghĩa là “quan trọng”. Important thường đi kèm với 2 giới từ sau.

    Important đi với giới từ gì: to

    Important to có nghĩa là điều gì đó quan trọng với ai đó hoặc cái gì đó.

    Cấu trúc:

    important to sb/sth

    Ví dụ:

    Learning English is important to me because it helps me communicate with people from different countries.

    (Việc học tiếng Anh quan trọng đối với tôi vì nó giúp tôi giao tiếp với nhiều người từ các quốc gia khác.)

    Important đi với giới từ gì
    Important đi với giới từ gì?

    Regular exercise is important to maintaining a healthy lifestyle.

    (Việc tập thể dục đều đặn là quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh.)

    Good nutrition is important to the growth and development of children.

    (Dinh dưỡng tốt thì quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em.)

    Important đi với giới từ gì: for

    Important for có nghĩa là điều đó là quan trọng cho mục tiêu nào đó.

    Cấu trúc:

    important for sb/sth

    Ví dụ:

    It is important for a job applicant to have relevant work experience.

    (Việc có kinh nghiệm làm việc liên quan là quan trọng đối với một ứng viên.)

    Sleep is important for our overall well-being and cognitive function.

    (Giấc ngủ quan trọng đối với sức khoẻ tổng quát và chức năng nhận thức của chúng ta.)

    Proper time management is important for academic success.

    (Quản lý thời gian hợp lý là quan trọng để đạt được thành công trong học tập.)

    Xem thêm: Happen đi với giới từ gì? 1 cấu trúc – 2 ý nghĩa bạn cần nắm

    It’s important + gì

    Đây là một cấu trúc có thể nói là cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh.

    Khi kết hợp với giới từ tofor như ở trên ta có các cấu trúc sau. Vì vậy nó cũng khá liên quan đến câu hỏi “important đi với giới từ gì?”.

    It is important to do sth

    It is important to take breaks during work to avoid burnout.

    (Việc nghỉ ngơi trong quá trình làm việc quan trọng để tránh kiệt sức.)

    It is important to brush your teeth twice a day for good oral hygiene.

    (Đánh răng hai lần một ngày là quan trọng để duy trì tốt vệ sinh răng miệng.)

    It is important to save money for the future.

    (Tiết kiệm tiền là quan trọng cho tương lai.)

    It is important that + mệnh đề

    It is important that we respect each other’s opinions and ideas.

    (Chúng ta tôn trọng ý kiến và ý tưởng của người khác là quan trọng.)

    It is important that children receive a quality education.

    (Việc trẻ em nhận được một nền giáo dục tốt là quan trọng.)

    It is important that we address climate change for the sake of future generations.

    (Việc chúng ta giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu vì lợi ích của các thế hệ sau là quan trọng.)

    It is important to sb that…

    It is important to me that my family is happy and healthy.

    (Gia đình hạnh phúc và khỏe mạnh là quan trọng với tôi.)

    It is important to her that she achieves her career goals.

    (Việc đạt được mục tiêu nghề nghiệp là quan trọng đối với cô ấy.)

    It is important to the company that the project is completed on time.

    (Việc dự án hoàn thành đúng thời hạn là quan trọng đối với công ty.)

    Xem thêm: On time và in time: 5 phút phân biệt & cách dùng

    It is important for sb/sth to do sth

    It is important for students to develop good study habits for academic success.

    (Việc phát triển thói quen học tập tốt để đạt được thành công trong học tập là quan trọng đối với học sinh.)

    It is important for employees to maintain a positive work-life balance for their well-being.

    (Việc duy trì sự cân bằng tích cực giữa công việc và cuộc sống để bảo đảm sức khỏe là quan trọng đối với các nhân viên.)

    It is important for governments to invest in renewable energy sources to mitigate climate change.

    (Việc đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu biến đổi khí hậu là quan trọng đối với chính phủ nhiều nước.)

    Play an important role đi với giới từ gì?

    Play an important role thường được sử dụng mà không cần giới từ đi kèm. Có nghĩa là “đóng vai trò quan trọng”.

    Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng giới từ “in” để chỉ rõ lĩnh vực hoặc vị trí mà vai trò quan trọng này đang được nhắc đến.

    Ví dụ:

    Education plays an important role in shaping the future of society.

    (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của xã hội.)

    Tổng kết important đi với giới từ gì

    Tóm lại important đi với 2 giới từ là tofor. Ngoài ra còn có một cấu trúc rất phổ biến là it’s important cũng dùng kết hợp 2 giới từ này.

    Cụm từ play an important role không đòi hỏi giới từ đi kèm. Nhưng đôi khi ta sẽ dùng giới từ in nếu cần.

    Như vậy là mình vừa đi qua be important đi với giới từ gì, play an important role đi với giới từ gì, important là từ loại gì, important to hay for, it’s important + gì.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *