Carry out là gì? 7 từ thay thế mà bạn nên biết

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Carry out là gì trong tiếng Anh, carry out là từ loại gì? Carry on, carry off là gì? Carry out đồng nghĩa với những từ nào? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Carry out là gì?

    Carry out là một cụm động từ (phrasal verb) thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một kế hoạch, một nhiệm vụ hoặc một hành động cụ thể.

    Đây là một cụm từ rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

    Carry out là gì
    Carry out là gì?

    Ví dụ:

    The police are carrying out an investigation into the robbery.

    (Cảnh sát đang tiến hành điều tra vụ cướp.)

    Our company will carry out a market research to identify new customer needs.

    (Công ty chúng tôi sẽ tiến hành một nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng mới.)

    The doctor carried out a medical examination on the patient.

    (Bác sĩ đã tiến hành một cuộc khám sức khỏe cho bệnh nhân.)

    Bên cạnh đó chúng ta cũng có cụm từ carry sth out. Cụm từ này cũng có nghĩa là làm điều gì đó, đặc biệt là trong trường hợp bạn được bảo phải làm như vậy.

    Don’t blame me, I’m only carrying out my orders.

    (Đừng trách tôi nhé, tôi chỉ đang thực hiện mệnh lệnh của mình.)

    Như vậy là bạn đã nắm được carry out là gì rồi đúng không nào? Hãy cùng xem một số từ khác có chứa từ carry như sau.

    Các cụm động từ khác có chứa từ carry

    Ngoài carry out, còn có nhiều cụm động từ khác chứa từ carry với các nghĩa khác nhau.

    Xem thêm: Never mind là gì? 6 cách khác để nói never mind

    Dưới đây là một số ví dụ:

    • Carry on: Tiếp tục

    Ví dụ:

    Despite facing many challenges, he decided to carry on with his studies.

    (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, anh ta quyết định tiếp tục việc học tập của mình.)

    Xem thêm: Carry on là gì? 3 cách dùng mà bạn cần biết

    • Carry over: Chuyển sang, lùi lại

    Ví dụ:

    We couldn’t finish the discussion today, so we will carry it over to our next meeting.

    (Chúng ta không thể hoàn thành cuộc thảo luận hôm nay, vì vậy chúng ta sẽ chuyển nó sang cuộc họp tiếp theo.)

    • Carry off: Thành công trong việc làm gì đó

    Ví dụ:

    She really carried off that difficult piano piece at the recital.

    (Cô ấy thực sự thành công khi trình diễn một bản nhạc phức tạp tại buổi hòa nhạc.)

    Carry away: Quá phấn khích, mất kiểm soát

    Ví dụ:

    The crowd was carried away by the singer’s amazing performance.

    (Đám đông đã quá phấn khích bởi màn trình diễn tuyệt vời của ca sĩ.)

    Xem thêm: Carry away là gì: Thành thạo cách dùng chỉ trong 3 phút

    Những từ, cụm từ đồng nghĩa với carry out

    Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ và cụm từ có nghĩa tương đương với carry out.

    Một số từ vựng thường được sử dụng như thực hiện (perform), thực hiện công việc (execute a task), tiến hành (conduct), hoàn thành (accomplish), triển khai (implement), đưa ra (deliver), thực hiện một nhiệm vụ (fulfill a task) và rất nhiều từ khác.

    • Perform: thực hiện

    Ví dụ:

    She performed a beautiful song at the concert.

    (Cô ấy thực hiện một bài hát đẹp tại buổi hòa nhạc.)

    • Execute: thực hiện công việc

    Ví dụ:

    The company executed the plan successfully.

    (Công ty đã thực hiện kế hoạch thành công.)

    • Conduct: tiến hành

    Ví dụ:

    The school will conduct a survey to collect feedback from students.

    (Trường sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ học sinh.)

    • Accomplish: hoàn thành

    Ví dụ:

    He accomplished the task within the deadline.

    (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trong thời hạn.)

    • Implement: triển khai

    Ví dụ:

    The government plans to implement a new policy to reduce pollution.

    (Chính phủ dự định triển khai một chính sách mới để giảm ô nhiễm.)

    • Fulfill: thực hiện một nhiệm vụ

    Ví dụ:

    The team fulfilled their task with excellence.

    (Đội đã thực hiện nhiệm vụ của họ với sự xuất sắc.)

    Như vậy là mình vừa đi qua carry out là gì và một số từ đồng nghĩa với carry out.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *